Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 10 (i-Learn Smart World): Energy Sources

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 7.

1 4,392 26/07/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 10 (i-Learn Smart World): Energy Sources

I. Thì hiện tại tiếp diễn

1. Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) thường được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc để nói về các hành động đang diễn ra một cách tạm thời hoặc liên tục xung quanh thời điểm nói. Dưới đây là các cách dùng thường gặp để sử dụng thì này:

- Diễn đạt hành động đang diễn ra:

Ví dụ: "I am studying English right now." (Bây giờ tôi đang học tiếng anh.)

- Diễn đạt hành động đã được sắp xếp từ trước và sẽ diễn ra trong tương lai gần:

Ví dụ: "We are meeting at the coffee tonight." (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê tối nay.)

- Diễn đạt sự không hài lòng về hành động đang diễn ra:

Ví dụ: "He is always complaining about his job." (Anh ấy luôn than phiền về công việc của mình.)

- Diễn đạt hành động đang diễn ra trong tương lai gần theo kế hoạch hoặc thói quen:

Ví dụ: "She is leaving for Paris tomorrow morning." (Cô ấy sẽ rời đi Paris vào buổi sáng mai.)

- Diễn đạt một hành động tạm thời không phải là thói quen hoặc không bình thường:

Ví dụ: "Why is she crying?" (Tại sao cô ấy đang khóc?)

- Diễn đạt sự thay đổi đột ngột hoặc sự phát triển trong thời gian gần:

Ví dụ: "The weather is getting warmer." (Thời tiết đang trở nên ấm áp hơn.)

2. Cấu trúc

a) Câu khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: I am studying. (Tôi đang học)

b) Câu phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing

Ví dụ: They are not playing football. ( Họ không đang chơi bóng đá.)

c) Câu nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

Ví dụ: Is she working? (Cô ấy có đang làm việc không?)

3. Dấu hiệu nhận biết

Có một số từ và cụm từ thường được sử dụng để nhận biết và nhấn mạnh vào thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp:

- Trạng từ chỉ thời gian:

+ Now: bây giờ

+ At the moment: hiện tại

+ Right now: ngay bây giờ

+ Currently: hiện nay

+ These days: những ngày này

+ Today: hôm nay

+ Tonight: tối nay

+ This week/month/year: tuần/tháng/năm này

Ví dụ: I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)

She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối hiện tại.)

- Dấu hiệu của hành động đang diễn ra:

+ Look! / Listen! / Watch out!: Nhìn! / Nghe! / Cẩn thận!

+ You can see / hear / smell: Bạn có thể thấy / nghe / ngửi được

Ví dụ:

Look! It's raining outside. (Nhìn! Trời đang mưa ngoài kia.)

I can hear someone singing in the next room. (Tôi có thể nghe thấy ai đó đang hát trong phòng bên cạnh.)

4. Một số lưu ý về động từ thêm đuôi -ing

- Tận cùng là một chữ “e”: Ta bỏ “e” rồi thêm “-ing”.

Ví dụ: write – writing

- Tận cùng là hai chữ “e” ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường.

- Với động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước là một nguyên âm: Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

Ví dụ: stop – stopping

- Với động từ tận cùng là “ie”: Ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.

Ví dụ: lie – lying

- Các trường hợp ngoại lệ: begin – beginning; travel – travelling

II. Thì tương lai tiếp diễn

1. Cách dùng

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng thì này:

- Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai tại một thời điểm nhất định:

Ví dụ: "At 8 pm tomorrow, I will be studying for my exam." (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang học cho kỳ thi của mình.)

- Diễn tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai:

Ví dụ: "This time next week, we will be traveling to Paris." (Vào thời điểm này tuần tới, chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris.)

- Diễn tả dự đoán hoặc ước lượng về tương lai dựa trên hiện tại:

Ví dụ: "I think they will be sleeping when we arrive." (Tôi nghĩ rằng họ sẽ đang ngủ khi chúng tôi đến.)

- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong tương lai:

Ví dụ: "At this time next year, I will be working here for ten years." (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang làm việc ở đây từ mười năm trước.)

- Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước và chắc chắn sẽ diễn ra:

Ví dụ: "Next Friday, we will be celebrating our anniversary." (Thứ Sáu tới, chúng ta sẽ đang tổ chức kỷ niệm.)

2. Cấu trúc

a) Câu khẳng định

Subject + will be/ 'll be + V-ing

Ví dụ: In ten months' time I will be walking in Paris. (Vào thời gian này 10 tháng nữa, tôi sẽ đang đi dạo trên đường phố Paris)

b) Câu phủ định

Subject + will not be / won't be + V-ing

Ví dụ: I won't be going for a walk this time tomorrow. (Tôi sẽ không đi dạo bộ vào thời gian này ngày mai.)

c) Câu nghi vấn

Will + Subject + be + V-ing?

Ví dụ: Will you be using your bicycle this evening? (Tối nay bạn có định dùng xe đạp không?)

3. Dấu hiệu nhận biết

Các cụm từ chỉ dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn (future continuous tense) trong tiếng Anh thường gặp có thể giúp bạn nhận biết và sử dụng thì này một cách chính xác. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng:

- Trạng từ chỉ thời gian:

+ At + (thời gian cụ thể): At 8 PM, at midnight, at noon.

+ This time next (week/month/year): Vào thời điểm này tuần/tuần sau, tháng/tháng sau, năm/năm sau.

+ Tomorrow at this time: Ngày mai vào thời điểm này.

Ví dụ: "At 9 o'clock tomorrow evening, I will be watching a movie." (Vào lúc 9 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang xem phim.)

- Dấu hiệu của hành động đang diễn ra trong tương lai:

- Look! / Listen! / Watch out!: Nhìn! / Nghe! / Cẩn thận!

- You can see / hear / smell: Bạn có thể thấy / nghe / ngửi được

Ví dụ: "Look! At this time next year, I will be working in Japan." (Nhìn kìa! Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang làm việc tại Nhật Bản.)

"You can hear them singing in the next room." (Bạn có thể nghe họ đang hát trong phòng bên cạnh.)

III. Câu bị động ở thì tương lai đơn

1. Cách dùng

Trong tiếng Anh, câu bị động trong thì tương lai đơn (future simple passive) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào sự trải qua của hành động hoặc sự kiện trong tương lai mà không cần xác định người làm hành động.

- Diễn tả hành động sẽ được thực hiện trong tương lai:

Ví dụ: "The new building will be completed by the end of next year." (Tòa nhà mới sẽ hoàn thành vào cuối năm tới.)

- Diễn tả dự định, kế hoạch hoặc quyết định trong tương lai:

Ví dụ: "The presentation will be given by John tomorrow." (Bài thuyết trình sẽ được John thực hiện vào ngày mai.)

- Diễn tả dự đoán hoặc suy đoán về hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

Ví dụ: "The problem will be solved soon." (Vấn đề sẽ được giải quyết sớm.)

- Diễn tả một sự việc được tổ chức hoặc diễn ra trong tương lai:

Ví dụ: "The concert will be held at the stadium next month." (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại sân vận động vào tháng sau.)

- Diễn tả hành động mà người nói không biết ai hoặc không muốn chỉ rõ ai làm:

Ví dụ: "The stolen car will be found soon." (Chiếc xe bị đánh cắp sẽ được tìm thấy sớm.)

2. Cấu trúc

a) Câu khẳng định

Subject + will be + past participle (+ by + Object)

Ví dụ: Those cookies will be eaten by the birds. (Chỗ bánh này sẽ bị lũ chim ăn hết)

b) Câu phủ định:

Subject + will not be + past participle (+ by + Object)

Ví dụ: I won't be kicked out of my own house. (Tôi sẽ không bị đá ra khỏi ngôi nhà của chính mình)

c) Câu nghi vấn

Will + Subject + be + past participle (+ by + Object)?

Ví dụ: Will the contract be signed by the manager tomorrow? (Quản lý sẽ ký hợp đồng vào ngày mai chứ?)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10 (i-Learn Smart World): Energy Sources

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. affect (v)

/əˈfɛkt/

gây ảnh hưởng, tác động

2. build (v)

/bɪld/

xây dựng

3. cheap (adj)

/ʧi:p/

rẻ

4. clean (adj)

/kli:n/

sạch

5. coal (n)

/koʊl/

than đá

6. create (v)

/kriˈeɪt/

tạo nên, gây ra

7. dangerous (adj)

/ˈdeɪnʤərəs/

nguy hiểm

8. electric (adj)

/ɪˈlɛktrɪk/

chạy bằng điện

9. energy (n)

/ˈɛnərʤi/

năng lượng

10. expensive (adj)

/ɪkˈspɛnsɪv/

đắt tiền

11. hydropower (n)

/ˈhaɪdroʊˌpaʊr/

thủy điện

12. microwave oven (n)

/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/

lò vi sóng, lò vi ba

13. mix (n)

/mɪks/

hỗn hợp, sự hòa trộn

14. natural gas (n)

/ˈnæʧərəl gæs/

khí tự nhiên

15. noisy (adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

16. non-renewable (adj)

/nɑn-riˈnu:əbəl/

không thể tái tạo

17. nuclear power (n)

/ˈnu:kliər ˈpaʊər/

Năng lượng hạt nhân

18. oil(n)

/ɔɪl/

dầu

19. pollution (n)

/pəˈlu:ʃən/

sự ô nhiễm

20. power plant (n)

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

21. renewable (adj)

/riˈnu:əbəl/

có thể tái tạo

22. run (v)

/rʌn/

Chạy, hoạt động

23. solar panel (n)

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt trời

24. solar power (n)

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

năng lượng mặt trời

25. source (n)

/sɔrs/

nguồn

26. wind power (n)

/wɪnd ˈpaʊər/

năng lượng gió

27. wind turbine (n)

/wɪnd ˈtɜrbaɪn/

Tua bin gió

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 5: Food and Drinks

Ngữ pháp Unit 6: Education

Ngữ pháp Unit 7: Transportation

Ngữ pháp Unit 8: Festivals around the World

Ngữ pháp Unit 9: English in the World

1 4,392 26/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: