Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (i-Learn Smart World): Movies

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 1192 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (i-Learn Smart World): Movies

I. Prepositions of time: On, at , in

Giới từ

Thời gian

Ví dụ

On (vào)

Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định.

- on Monday: Vào ngày thứ 2
- on 10 March: vào ngày 10 tháng 3
- on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019
- on Christmas Day: vào ngày lễ giáng sinh.
- on time: đúng giờ, chính xác.

At (vào lúc)

Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định.

- at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng
- at midnight: vào giữa đêm
- at Christmas: vào dịp giáng sinh
- at the same time: cùng lúc
- at the end of this year: cuối năm nay
- at the beginning of this year: đầu năm nay
- at the moment = at the present: ngày bây giờ

In (trong, vào)

Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định.

- in January: vào tháng 1
- in 2010: vào năm 2010
- in summer: vào mùa hè
- in the 1960s: vòa những năm 1960.
- in the morning: vào buổi sáng.
- in time: đúng lúc, kịp lúc
- in the end: cuối cùng

Before 

(trước khi)

Các cụm từ chỉ thời gian

- before 10am: trước 10 giờ sáng
- before 2015: trước năm 2015
- before Christmas: trước giáng sinh.

After (sau khi)

Các cụm từ chỉ thời gian.

- After breakfast: sau bữa điểm tâm
- After school: sau giờ học.

During 

(trong suốt)

Khoảng thời gian.

- During my holiday: suốt kỳ nghỉ
- During September: suốt tháng 9.

By (trước)

Thời điểm

- By 9 o’clock: trước 9 giờ
- By Monday: trước thứ 2.

For (trong khoảng thời gian)

Khoảng thời gian.

- For 3 years: trong 3 năm
- For a long time = for ages: trong một thời gian dài.

Since (từ khi)

Mốc thời gian

- since 2008: từ năm 2008
- since yesterday: từ ngày hôm qua.

Till/ until (cho đến khi)

Mốc thời gian

- till/ until 2 o’clock: cho đến 2 giờ
- until tomorrow: cho đến ngày mai.

Between (giữa)

Giữa hai khoảng thời gian

- between 2pm and 5 pm: từ 2 giờ đến 5 giờ
- between September to October: từ tháng 9 đến tháng 10.

Up to/ to (cho đến)

Mốc/ khoảng thời gian

- up to now: cho đến bây giờ
- up to 3 hours per day: cho đến 3 giờ một ngày.

From …. To/ till/ until… (từ… đến...)

Mốc thời gian

- form Monday to Sunday: từ thứ 2 đến chủ nhật
- from 8am to 11am: từ 8 giờ sáng đến 11 giờ.

Within (trong vòng)

Khoảng thời gian

- within 2 minutes: trong vòng 2 phút
- within 2 months: trong vòng 2 tháng.

Ago (cách đây)

Khoảng thời gian

- 5 years ago: cách đây 5 năm.

Lưu ý: Một số từ sau đây không đi kèm với giới từ: tomorrow, yesterday, today, now, right now, every, last, next, this, that.

II. Past Simple with “to be”

Thể khẳng định

I/ He/ She/ It/

Danh từ số ít

was

+ danh từ/ tính từ

You/ We/ They/

Danh từ số nhiều

were

Ví dụ:

- He was tired. (Anh ấy đã rất mệt.)

- They were in the room.

(Họ đã ở trong phòng.)

 

Thể phủ định

I/ He/ She/ It/

Danh từ số ít

was not/ wasn’t

+ danh từ/ tính từ

You/ We/ They/

Danh từ số nhiều

were not/ weren’t

Ví dụ:

- He wasn’t at school yesterday.

(Hôm qua anh ấy đã không ở trường.)

- They weren’t in the park.

(Họ đã không ở trong công viên.)

 

Thể nghi vấn

Câu trả lời ngắn

Was

I/ He/ She/ It/

Danh từ số ít

+ danh từ/ tính từ

Yes,

I/ He/ She/ It/

Danh từ số ít

was

No,

wasn’t

Were

You/We/ They/

Danh từ số nhiều

Yes,

You/We/ They/

Danh từ số nhiều

were

No,

weren’t

Ví dụ:

•     Were they tired yesterday? (Hôm qua họ đã mệt phải không?)

⇒ Yes, they were./ No, they weren’t.

•     Was he at home? (Anh ấy đã ở nhà phải không?)

⇒ Yes, he was./ No, he wasn’t.

Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả Iời phải dùng “I” (tôi) để đáp lại.

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 5: Around town

Ngữ pháp Unit 6: Community services

Ngữ pháp Unit 8: The world around us

Ngữ pháp Unit 9: Houses in the future

Ngữ pháp Unit 10: Cities around the world

1 1192 lượt xem