Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1 (i-Learn Smart World): Home

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1: Home bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 1899 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1 (i-Learn Smart World): Home

I. Thì hiện tại đơn (The simple present)

1. Cấu tạo

+ Câu khẳng định

ST

Động từ to be

Động từ thường

Công thức

  S + am/ is/ are+ N/ Adj

- I + am

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is

- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are

S + V(s/es)

- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Ví dụ

- He is a lawyer.

(Ông ấy là một luật sư)

- The watch is expensive.

(Chiếc đồng hồ rất đắt tiền)

- They are students.

(Họ là sinh viên)

- I often go to school by bus

(Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng xe buýt)

- He usually gets up early.

(Anh ấy thường xuyên dạy sớm)

- She does homework every evening.

(Cô ấy làm bài về nhà mỗi tối)

- The Sun sets in the West.

(Mặt trời lặn ở hướng Tây)

- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash - washes )

- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)

- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)

-  Câu phủ định

 

Động từ “to be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

S + am/are/is + not +N/ Adj

S + do/ does + not + V(nguyên thể)

(Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.)

Chú ý

(Viết tắt)

is not = isn’t

are not = aren’t

do not = don’t

does not = doesn’t

Ví dụ

- I am not a teacher.

(Tôi không phải là một giáo viên.)

- He is not (isn’t) a lawyer.

(Ông ấy không phải là một luật sư)

- The watch is not (isn’t) expensive.

(Chiếc đồng hồ không đắt tiền)

-   They are not (aren’t) students. 

(Họ không phải là sinh viên)

 

I do not (don’t) often  go to school by bus 

(Tôi không thường xuyên đến trường bằng xe buýt)

He does not (doesn’t) usually get up early. 

(Anh ấy không thường xuyên dạy sớm)

She does not (doesn’t) do homework every evening. 

(Cô ấy không làm bài về nhà mỗi tối)

- The Sun does not (doesn’t) set in the South.  

(Mặt trời không lặn ở hướng Nam)

- Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Các bạn chú ý:

Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể - không chia)

Ví dụ:

- Câu sai: She doesn’t likes chocolate. (Sai vì đã có “doesn’t” mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”)

→ Câu đúng: She doesn’t like chocolate.

?  Câu nghi vấn

a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

 

Động từ to “be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?

A: - Yes, S + am/ are/ is.

-   No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?

A:  - Yes, S + do/ does.

-      No, S + don’t/ doesn’t.

Ví dụ

Q: Are you a engineer? 

(Bạn có phải là kỹ sư không?

A: Yes, I am. (Đúng vậy)

    No, I am not. (Không phải)

Q: Does she go to work by taxi? 

(Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)

A: Yes, she does. (Có)

     No, she doesn’t. (Không)

b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

 

Động từ to “be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?

Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)…?

Ví dụ

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

- Who are they? (Họ là ai?)

- Where do you come from? 

(Bạn đến từ đâu?)

- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

2. Cách dùng

- Thì hiện tại đơn được sử dụng để:

+ Nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày: I always get up at 6.am 

+ Nói về sự thật, chân lý hiển nhiên: The sun sets in the west

+ Nói về khả năng của ai đó: She plays basketball very well

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 2: School

Ngữ pháp Unit 3: Friends

Ngữ pháp Unit 4: Festivals and free time

Ngữ pháp Unit 5: Around town

Ngữ pháp Unit 6: Community services

1 1899 lượt xem