Trang chủ Lớp 9 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 5 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 5 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

  • 663 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

02/10/2024

Trước chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) nước nào ở khu vực Đông Nam Á không bị biến thành thuộc địa?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Từng là thuộc địa của Anh.

=> A sai

Từng là thuộc địa của Anh.

=> B sai

Trước chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), trừ Thái Lan, còn lại các nước trong khu vực Đông Nam Á đều bị biến thành thuộc địa của các nước đế quốc Âu- Mĩ.

=> C đúng

 Từng là thuộc địa của Hà Lan.

=> D sai

*kiến thức mở rộng:

Lịch sử Thái Lan: Một cái nhìn tổng quan

Lịch sử Thái Lan trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ những vương quốc nhỏ bé đến một quốc gia độc lập với bản sắc văn hóa riêng biệt.

Thời kỳ Sukhothai (thế kỷ 13-14): Được xem là thời kỳ hoàng kim đầu tiên của Thái Lan, đánh dấu sự hình thành một quốc gia thống nhất và độc lập.

Thời kỳ Ayutthaya (thế kỷ 14-18): Kinh đô Ayutthaya trở thành trung tâm văn hóa, thương mại sầm uất của khu vực, giao lưu với nhiều nền văn hóa khác nhau.

Thời kỳ Thonburi và Bangkok (từ thế kỷ 18): Sau khi Ayutthaya bị sụp đổ, Thonburi và sau đó là Bangkok trở thành kinh đô mới, đánh dấu sự hồi sinh của vương quốc Thái.

Thời kỳ hiện đại: Thái Lan trải qua nhiều biến động chính trị, từ chế độ quân chủ chuyên chế đến chế độ quân chủ lập hiến, đồng thời đối mặt với nhiều thách thức từ bên ngoài.

Những yếu tố quan trọng tạo nên lịch sử Thái Lan:

Văn hóa Phật giáo: Phật giáo Theravada là quốc giáo của Thái Lan, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt của đời sống xã hội.

Chế độ quân chủ: Chế độ quân chủ là một yếu tố quan trọng trong lịch sử Thái Lan, gắn liền với sự thống nhất và độc lập của đất nước.

Quan hệ với các cường quốc: Thái Lan đã khéo léo duy trì quan hệ với các cường quốc để bảo vệ độc lập của mình.

Ảnh hưởng của các nền văn hóa khác: Thái Lan chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho văn hóa Thái.

 


Câu 2:

18/11/2024

 Sau chiến tranh thế giới thứ hai, những quốc gia nào ở Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

- Sau chiến tranh thế giới thứ hai,  Inđônêxia, Việt Nam, Lào là những quốc gia ở Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất

Chớp thời cơ Nhật đầu hàng Đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đã nổi dậy giành chính quyền. 3 quốc gia đầu tiên tuyên bố giành được độc lập là Inđônêxia (8-1945), Việt Nam (9-1945) và Lào (10-1945). (SGK SỬ 9/Tr.21)

-  Ngày 9/11/1953, Pháp tuyên bố trao trả độc lập cho Campuchia. Ngày 9/11 được chọn là ngày Quốc khánh của Campuchia.

=>A sai

- Ngày 31/8/1957, Mã Lai được độc lập. Ngày 16/9/1963, Mã Lai, Xinhgapo, Sabah và Sarawak ký hiệp ước thành lập Liên bang Ma-lai-xi-a. Ngày 9/8/1965, Xinhgapo tuyên bố tách khỏi Liên bang Ma-lai-xi-a, trở thành quốc gia độc lập

=> B sai

- Ngày 4 tháng 7 năm 1946, Hoa Kỳ công nhận Philippines độc lập, khi đó quốc gia nằm dưới quyền cai trị của Tổng thống Manuel Roxas.

=> D sai

* Kiến thức mở rộng

- Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

+ Sự chuẩn bị chu đáo của các lực lượng cách mạng:

Lực lượng vũ trang mạnh: Các nước này đã xây dựng được những lực lượng vũ trang mạnh mẽ, có khả năng chống lại quân đội thực dân.

Mạng lưới tổ chức rộng khắp: Các tổ chức cách mạng đã xây dựng được mạng lưới rộng khắp, bao trùm cả nông thôn và thành thị.

Ít chịu ảnh hưởng của các thế lực phản động: So với các nước khác, các lực lượng cách mạng ở ba nước này có tính đoàn kết cao và ít bị chia rẽ.

+ Thế giới thay đổi sau chiến tranh:

Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các cường quốc thực dân châu Âu, khiến chúng không còn đủ sức để duy trì ách thống trị ở các thuộc địa.

Sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc: Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới dấy lên mạnh mẽ, tạo ra một làn sóng đấu tranh chung.

Sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã ủng hộ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

+ Chớp thời cơ:

Nhật Bản đầu hàng: Sự đầu hàng của Nhật Bản năm 1945 đã tạo ra một khoảng trống quyền lực ở Đông Nam Á, tạo cơ hội cho các dân tộc đứng lên giành lấy độc lập.

Các lực lượng cách mạng đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội: Các lực lượng cách mạng ở ba nước này đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội để giành chính quyền và tuyên bố độc lập.

+ Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác góp phần vào sự thành công của cuộc đấu tranh giành độc lập ở ba nước này:

Sự đoàn kết của nhân dân: Nhân dân ba nước đã đoàn kết một lòng, quyết tâm đấu tranh giành độc lập.

Sự lãnh đạo tài tình của các nhà lãnh đạo: Các nhà lãnh đạo như Hồ Chí Minh, Sukarno đã có những đóng góp to lớn trong việc lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi.

Địa hình thuận lợi: Địa hình rừng núi hiểm trở đã giúp các lực lượng cách mạng có điều kiện thuận lợi để chống lại quân địch.

Tóm lại, sự kết hợp của nhiều yếu tố đã giúp Inđônêxia, Việt Nam và Lào giành được độc lập sớm nhất ở Đông Nam Á. Thành công của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở ba nước này là một bài học quý báu cho các dân tộc khác trong khu vực.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

Mục lục Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á


Câu 3:

02/10/2024

Điểm nổi bật trong đường lối đối ngoại của Inđônêxia và Miến Điện từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX là  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Cả Indonesia và Myanmar đều không hoàn toàn lệ thuộc vào Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. Họ duy trì quan hệ với nhiều quốc gia khác nhau để đảm bảo lợi ích quốc gia.

=>A sai

 Cả hai nước đều không tham gia trực tiếp vào cuộc chiến tranh Việt Nam và không ủng hộ một cách công khai Mỹ trong cuộc chiến này.

=>B sai

Trong thời kì chiến tranh lạnh, Inđônêxia và Miến Điện thi hành chính sách hòa bình trung lập, không tham gia vào các khối quân sự xâm lược của các nước đế quốc. Điều này thể hiện sự phân hóa trong đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX. 

=>C đúng

SEATO (Hiệp hội phòng thủ Đông Nam Á) là một khối quân sự do Mỹ thành lập để chống lại sự ảnh hưởng của cộng sản. Cả Indonesia và Myanmar đều không tham gia khối này.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

Chính sách đối ngoại của Indonesia và Myanmar: Những nét nổi bật

Indonesia và Myanmar, hai quốc gia Đông Nam Á, đều có những chính sách đối ngoại riêng biệt nhưng cũng có những điểm chung đáng chú ý, đặc biệt là trong bối cảnh địa chính trị phức tạp của khu vực và thế giới.

Indonesia

Nguyên tắc độc lập, chủ quyền: Indonesia luôn đặt việc bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia lên hàng đầu. Nước này không muốn bị cuốn vào các cuộc xung đột lớn của thế giới và luôn tìm cách duy trì quan hệ hòa bình với các quốc gia khác.

Chủ trương hòa bình, trung lập tích cực: Indonesia đã tích cực tham gia vào các hoạt động quốc tế nhằm thúc đẩy hòa bình, hợp tác và phát triển. Nước này đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều tổ chức quốc tế như ASEAN, Liên hợp quốc.

Quan hệ đa phương: Indonesia duy trì quan hệ với nhiều quốc gia trên thế giới, không chỉ các nước lớn mà còn cả các nước nhỏ và đang phát triển.

Quan tâm đến các vấn đề khu vực: Indonesia luôn quan tâm đến các vấn đề của khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến biển Đông.

Myanmar

Chính sách đối ngoại thận trọng: Sau nhiều năm cô lập, Myanmar dần mở cửa và tích cực hơn trong quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, nước này vẫn duy trì một chính sách đối ngoại thận trọng, ưu tiên ổn định nội bộ.

Mở rộng quan hệ với các nước láng giềng: Myanmar tăng cường hợp tác với các nước láng giềng như Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ để thúc đẩy phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề biên giới.

Hợp tác với ASEAN: Myanmar là thành viên của ASEAN và tích cực tham gia các hoạt động của tổ chức này.

Cải thiện hình ảnh quốc tế: Myanmar đang nỗ lực cải thiện hình ảnh quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập sâu rộng hơn vào cộng đồng quốc tế.

Điểm chung và khác biệt

Điểm chung: Cả Indonesia và Myanmar đều đặt mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền và phát triển kinh tế. Cả hai nước đều ưu tiên quan hệ hòa bình, hợp tác với các nước láng giềng và các quốc gia khác trên thế giới.

Khác biệt: Indonesia có nền kinh tế lớn hơn và vai trò quan trọng hơn trong khu vực so với Myanmar. Indonesia cũng có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc đối phó với các vấn đề phức tạp của quan hệ quốc tế.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của hai nước:

Địa lý: Vị trí địa lý của Indonesia và Myanmar có ảnh hưởng lớn đến chính sách đối ngoại của hai nước. Indonesia nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, trong khi Myanmar nằm ở khu vực Đông Nam Á lục địa.

Lịch sử: Lịch sử hình thành và phát triển của mỗi quốc gia đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong chính sách đối ngoại.

Chính trị nội bộ: Tình hình chính trị nội bộ ổn định là yếu tố quan trọng để một quốc gia có thể duy trì một chính sách đối ngoại nhất quán.

Mối quan hệ với các cường quốc: Quan hệ với các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản có ảnh hưởng lớn đến chính sách đối ngoại của cả Indonesia và Myanmar.

Kết luận:

Chính sách đối ngoại của Indonesia và Myanmar đều hướng tới mục tiêu bảo vệ lợi ích quốc gia, thúc đẩy hợp tác quốc tế và đóng góp vào hòa bình, ổn định của khu vực và thế giới. Tuy nhiên, mỗi nước có những đặc điểm riêng biệt trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của mình.


Câu 4:

23/07/2024

Khối quân sự Đông Nam Á (SEATO) được Mĩ, Anh, Pháp thành lập nhằm mục đích ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Tháng 9-1954, Mĩ cùng Anh, Pháp thành lập khối quân sự Đông Nam Á (SEATO) nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và đẩy lùi phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực. (SGK SỬ 9/Tr.21)


Câu 5:

03/10/2024

“Phát triển kinh tế và văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu vực” là mục tiêu hoạt động của tổ chức nào? 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Mục tiêu của Liên hợp quốc rộng lớn hơn, bao gồm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, phát triển các mối quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia, thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo trên toàn cầu.

=> A sai

 Đây là một tổ chức quân sự được thành lập với mục tiêu chống lại sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản, không phải tập trung vào phát triển kinh tế và văn hóa.

=> B sai

Tuyên bố Băng Cốc, xác định mục tiêu của ASEAN là phát triển kinh tế và văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu vực. (SGK SỬ 9/Tr.21)

=> C đúng

 APEC tập trung vào hợp tác kinh tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, không đề cập nhiều đến các vấn đề về văn hóa và an ninh.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  1. Sự chuẩn bị chu đáo của các lực lượng cách mạng:

Lực lượng vũ trang mạnh: Các nước này đã xây dựng được những lực lượng vũ trang mạnh mẽ, có khả năng chống lại quân đội thực dân.

Mạng lưới tổ chức rộng khắp: Các tổ chức cách mạng đã xây dựng được mạng lưới rộng khắp, bao trùm cả nông thôn và thành thị.

Ít chịu ảnh hưởng của các thế lực phản động: So với các nước khác, các lực lượng cách mạng ở ba nước này có tính đoàn kết cao và ít bị chia rẽ.

  1. Thế giới thay đổi sau chiến tranh:

Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các cường quốc thực dân châu Âu, khiến chúng không còn đủ sức để duy trì ách thống trị ở các thuộc địa.

Sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc: Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới dấy lên mạnh mẽ, tạo ra một làn sóng đấu tranh chung.

Sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã ủng hộ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

  1. Chớp thời cơ:

Nhật Bản đầu hàng: Sự đầu hàng của Nhật Bản năm 1945 đã tạo ra một khoảng trống quyền lực ở Đông Nam Á, tạo cơ hội cho các dân tộc đứng lên giành lấy độc lập.

Các lực lượng cách mạng đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội: Các lực lượng cách mạng ở ba nước này đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội để giành chính quyền và tuyên bố độc lập.

Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác góp phần vào sự thành công của cuộc đấu tranh giành độc lập ở ba nước này:

Sự đoàn kết của nhân dân: Nhân dân ba nước đã đoàn kết một lòng, quyết tâm đấu tranh giành độc lập.

Sự lãnh đạo tài tình của các nhà lãnh đạo: Các nhà lãnh đạo như Hồ Chí Minh, Sukarno đã có những đóng góp to lớn trong việc lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi.

Địa hình thuận lợi: Địa hình rừng núi hiểm trở đã giúp các lực lượng cách mạng có điều kiện thuận lợi để chống lại quân địch.

Tóm lại, sự kết hợp của nhiều yếu tố đã giúp Inđônêxia, Việt Nam và Lào giành được độc lập sớm nhất ở Đông Nam Á. Thành công của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở ba nước này là một bài học quý báu cho các dân tộc khác trong khu vực.


Câu 6:

03/10/2024

Những thành viên sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) bao gồm các quốc gia nào? 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ngày 8-8-1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập tại Băng Cốc (Thái Lan) với sự tham gia của 5 nước: Thái Lan, Inđônêxia, Xingapo, Malaysia, Philippin.

=>A đúng

Myanmar (Mianma) gia nhập ASEAN sau này, không phải là thành viên sáng lập.

=>b sai

 Brunei gia nhập ASEAN sau này, không phải là thành viên sáng lập.

=>C sai

 Thứ tự các quốc gia trong đáp án này không đúng với thực tế.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

ASEAN - Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á là một tổ chức liên chính phủ khu vực, được thành lập với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, và loại trừ chủ nghĩa thực dân ở khu vực Đông Nam Á.

Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN

Bối cảnh lịch sử:

Sau khi giành được độc lập, các nước Đông Nam Á mong muốn xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển.

Sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn trong cuộc chiến tranh lạnh đã tác động đến khu vực, gây ra nhiều bất ổn.

Các quốc gia Đông Nam Á nhận thấy cần phải hợp tác để đối phó với những thách thức chung và tận dụng cơ hội phát triển.

Thành lập ASEAN (1967):

Ngày 8 tháng 8 năm 1967, tại Bangkok, Thái Lan, 5 quốc gia là Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan đã ký Tuyên bố Bangkok, chính thức thành lập ASEAN.

Mục tiêu ban đầu: Tuyên bố Bangkok đã xác định những mục tiêu cơ bản của ASEAN, bao gồm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và văn hóa, duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

Mở rộng thành viên:

Brunei (1984): Là quốc gia đầu tiên gia nhập ASEAN sau khi thành lập.

Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999): Sự gia nhập của các nước này đã đánh dấu một giai đoạn phát triển mới của ASEAN, khi tổ chức bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.

Các cột mốc quan trọng:

Hiệp ước Bali (1976): Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước ASEAN.

Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA): Thành lập năm 1992, nhằm tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất lớn.

Cộng đồng ASEAN: Là một tầm nhìn dài hạn của ASEAN, hướng tới xây dựng một cộng đồng thống nhất, gắn kết và có trách nhiệm.


Câu 7:

03/10/2024

Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời gian nào?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là những năm trước khi Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN

=>A sai

Đây là những năm trước khi Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN

=>B sai

Ngày 28-7-1995, Việt Nam chính thức gia nhập và trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN. 

=>C đúng

Năm 1996, Việt Nam đã là thành viên của ASEAN. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN diễn ra vào năm 1995.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

Dưới đây là một số đóng góp nổi bật của Việt Nam đối với ASEAN:

Thúc đẩy đoàn kết và hợp tác:

Khởi xướng và tham gia các sáng kiến: Việt Nam luôn tích cực tham gia các hoạt động của ASEAN, đề xuất và triển khai nhiều sáng kiến hợp tác, góp phần tăng cường đoàn kết và tin cậy giữa các nước thành viên.

Giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình: Việt Nam luôn ủng hộ việc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực.

Đóng góp vào xây dựng Cộng đồng ASEAN:

Thực hiện đầy đủ các cam kết: Việt Nam đã tích cực thực hiện các cam kết của mình đối với ASEAN, đặc biệt là trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực: Việt Nam đã tích cực hợp tác với các nước ASEAN trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, góp phần xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết, thống nhất và có trách nhiệm.

Nâng cao vị thế của ASEAN:

Đóng vai trò tích cực trong các diễn đàn quốc tế: Việt Nam đã tích cực quảng bá hình ảnh của ASEAN trên trường quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của ASEAN trong cộng đồng quốc tế.

Thúc đẩy hợp tác với các đối tác bên ngoài: Việt Nam đã tích cực thúc đẩy hợp tác của ASEAN với các đối tác bên ngoài, như Mỹ, Trung Quốc, EU, nhằm tăng cường vị thế của ASEAN trong quan hệ quốc tế.

 

 


Câu 8:

03/10/2024

Từ những năm 90 của thế kỳ XX đến nay, ASEAN đã chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác trên lĩnh vực

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Du lịch là một lĩnh vực quan trọng của ASEAN nhưng không phải là trọng tâm chính.

=> A sai

ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế và văn hóa, hạn chế các hoạt động mang tính quân sự.

=> B sai

 Giáo dục là một lĩnh vực được quan tâm nhưng không phải là trọng tâm chính trong hợp tác của ASEAN.

=> C sai

ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác kinh tế, xây dựng Đông Nam Á thành khu vực hòa bình, ổn định, cùng phát triển. (SGK SỬ 9/Tr.25)

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Hoạt động hợp tác kinh tế của ASEAN

ASEAN đã đạt được những thành tựu đáng kể trong hợp tác kinh tế, biến khu vực Đông Nam Á trở thành một trong những trung tâm sản xuất và thương mại sôi động trên thế giới. Dưới đây là một số hoạt động hợp tác kinh tế nổi bật của ASEAN:

1. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC):

Mục tiêu: Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, cạnh tranh, và có khả năng thích ứng cao.

Nội dung:

Tự do hóa thương mại hàng hóa: Xóa bỏ hàng rào thuế quan, phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông tự do.

Tự do hóa dịch vụ: Mở cửa các thị trường dịch vụ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.

Tự do hóa đầu tư: Tạo môi trường đầu tư thuận lợi, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Di chuyển vốn và lao động có kỹ năng: Tạo điều kiện cho vốn và lao động có kỹ năng di chuyển tự do trong khu vực.

2. Các hiệp định thương mại tự do:

AFTA (Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN): Xóa bỏ thuế quan đối với hầu hết các sản phẩm thương mại nội khối.

Các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài: ASEAN đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU, tạo ra các thị trường mới và thu hút đầu tư.

3. Hợp tác về cơ sở hạ tầng:

Xây dựng các kết nối giao thông: Đường bộ, đường sắt, hàng không, đường biển được đầu tư xây dựng và nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương.

Phát triển các khu công nghiệp: Xây dựng các khu công nghiệp hiện đại, thu hút các doanh nghiệp đầu tư.

4. Hợp tác về tài chính:

Hỗ trợ lẫn nhau về tài chính: Các nước ASEAN hỗ trợ nhau về tài chính, đặc biệt trong trường hợp khủng hoảng kinh tế.

Phát triển thị trường vốn khu vực: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn.

5. Hợp tác về khoa học và công nghệ:

Chuyển giao công nghệ: Các nước ASEAN hợp tác chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất.

Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của thị trường.

6. Hợp tác về du lịch:

Xúc tiến du lịch: Tổ chức các sự kiện quảng bá du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách.

Phát triển sản phẩm du lịch: Phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, hấp dẫn.

Các lợi ích của hợp tác kinh tế ASEAN:

Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng GDP, tạo việc làm, nâng cao mức sống của người dân.

Thu hút đầu tư: Tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Mở rộng thị trường: Tạo ra một thị trường chung lớn, giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới.

Nâng cao năng lực cạnh tranh: Giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Giảm nghèo đói: Góp phần giảm nghèo đói, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

Tuy nhiên, ASEAN vẫn còn đối mặt với một số thách thức:

Khác biệt về mức độ phát triển: Sự khác biệt về mức độ phát triển giữa các nước thành viên gây khó khăn trong việc đạt được đồng thuận.

Cạnh tranh không lành mạnh: Cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

Các vấn đề xã hội: Các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, môi trường vẫn còn tồn tại.


Câu 9:

23/07/2024

Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Tháng 8-1945 ngay sau khi nhận tin phát xít Nhật đầu hàng, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh, nhiều nước đã giành được độc lập, hoặc đã giải phóng được phần lớn lãnh thổ. (SGK SỬ 9/Tr.21)


Câu 10:

03/10/2024

Yếu tố nào dẫn đến sự phân hóa về đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Do ảnh hưởng của cuộc chiến tranh lạnh, từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX các nước Đông Nam Á đã có sự phân hóa về đường lối đối ngoại. =>A  đúng

Mặc dù sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước Đông Nam Á là có, nhưng nó không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa về đường lối đối ngoại trong bối cảnh chiến tranh lạnh.

=>B sai

 Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật có tác động lớn đến sự phát triển của các quốc gia, nhưng nó không phải là yếu tố chính gây ra sự phân hóa trong đường lối đối ngoại trong giai đoạn này.

=>C sai

Xu thế toàn cầu hóa là một hiện tượng của cuối thế kỷ 20, còn trong những năm 50, ảnh hưởng của nó chưa rõ rệt.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

Sự phân hóa đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á giữa những năm 50 của thế kỷ XX

Như đã phân tích, cuộc chiến tranh lạnh là yếu tố chính dẫn đến sự phân hóa đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á. Để hiểu rõ hơn về sự phân hóa này, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

Phân hóa dựa trên liên minh:

Khối các nước thân Mỹ: Nhiều quốc gia Đông Nam Á lựa chọn liên minh với Mỹ, tham gia vào các tổ chức quân sự do Mỹ đứng đầu như SEATO (Hiệp hội phòng thủ Đông Nam Á). Các nước này thường có chế độ chính trị tương đồng với Mỹ, như Thái Lan, Philippines.

Khối các nước trung lập hoặc liên kết với Liên Xô: Một số quốc gia khác lại lựa chọn con đường trung lập hoặc có quan hệ gần gũi với Liên Xô. Việt Nam, Lào, Campuchia là những ví dụ điển hình.

Nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa:

Áp lực từ các cường quốc: Mỹ và Liên Xô đều tích cực tranh giành ảnh hưởng ở Đông Nam Á, gây áp lực lên các quốc gia trong khu vực, buộc họ phải lựa chọn một trong hai phe.

Lợi ích quốc gia: Mỗi quốc gia đều có những lợi ích quốc gia riêng, và việc lựa chọn liên minh nào phụ thuộc vào việc liên minh đó có thể mang lại những lợi ích gì cho quốc gia đó.

Chế độ chính trị: Chế độ chính trị của mỗi quốc gia cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn liên minh. Các quốc gia có chế độ chính trị tương đồng với Mỹ thường có xu hướng liên kết với Mỹ.

Hậu quả của sự phân hóa:

Xung đột vũ trang: Sự phân hóa đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột vũ trang ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các nước như Việt Nam, Lào, Campuchia.

Bất ổn chính trị: Sự đối đầu giữa các phe phái chính trị đã gây ra tình trạng bất ổn chính trị ở nhiều quốc gia.

Cản trở sự phát triển: Các cuộc xung đột và bất ổn chính trị đã làm chậm quá trình phát triển kinh tế - xã hội của nhiều nước Đông Nam Á.

Tầm quan trọng của việc hiểu sự phân hóa:

Việc hiểu rõ về sự phân hóa đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á trong những năm 50 của thế kỷ XX giúp chúng ta:

Giải thích các sự kiện lịch sử: Hiểu rõ hơn về nguyên nhân của các cuộc chiến tranh, xung đột và các sự kiện chính trị khác ở Đông Nam Á thời kỳ đó.

Đánh giá tác động của chiến tranh lạnh: Nhận thức rõ hơn về tác động sâu rộng của cuộc chiến tranh lạnh đối với khu vực Đông Nam Á.

Rút ra bài học kinh nghiệm: Học hỏi từ những bài học lịch sử để xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và phát triển.


Câu 11:

15/07/2024

Đâu không phải là nhân tố tác động đưa tới sự thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Sau khi giành được độc lập và đứng trước cầu phát triển của đất nước, nhiều nước Đông Nam Á chủ trương thành lập một liên minh để hợp tác cùng phát triển. Đồng thời, các nước Đông Nam Á cũng muốn hạn chế ảnh hưởng của các nước lớn vào khu vực, nhất là khi Mĩ đang sa lầy ở cuộc chiến tranh Đông Dương. Sự phát triển của xu thế liên kết khu vực, nhất là sự ra đời và thành công của khối thị trường chung EEC đã cổ vũ các nước Đông Nam Á liên kết lại với nhau. (SGK SỬ 9/Tr.23)


Câu 12:

03/10/2024

Yếu tố nào giúp cải thiện tình hình chính trị khu vực Đông Nam Á dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỉ XX? 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, chiến tranh lạnh kết thúc, đặc biệt là khi vấn đề Campuchia được giải quyết bằng việc kí kết hiệp định Pari (10-1991), tình hình chính trị khu vực được cải thiện rõ rệt. Xu hướng nổi bật đầu tiên là sự mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN.4

=>A đúng

Đây là một sự kiện quan trọng, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến việc mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 90.

=>B sai

 Việc khối SEATO tan rã đã loại bỏ một số rào cản trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á, nhưng nó không phải là yếu tố quyết định nhất trong việc mở rộng ASEAN.

=>C sai

Xu thế toàn cầu hóa là một yếu tố thúc đẩy hợp tác quốc tế, nhưng nó không giải quyết được các vấn đề cụ thể của khu vực Đông Nam Á như vấn đề Campuchia.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

Quá trình giải quyết vấn đề Campuchia và ảnh hưởng đến ASEAN

Vấn đề Campuchia là một trong những thách thức lớn nhất đối với hòa bình và ổn định của khu vực Đông Nam Á trong những thập niên cuối thế kỷ 20. Cuộc nội chiến kéo dài và sự can thiệp của các cường quốc đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho đất nước và người dân Campuchia, đồng thời đe dọa đến sự ổn định của toàn khu vực.

Quá trình giải quyết vấn đề Campuchia

Việc giải quyết vấn đề Campuchia là một quá trình phức tạp và kéo dài, trải qua nhiều giai đoạn khác nhau.

Giai đoạn chiến tranh: Cuộc nội chiến tại Campuchia diễn ra ác liệt trong suốt những năm 1970, với sự tham gia của nhiều phe phái khác nhau và sự can thiệp của các cường quốc.

Giai đoạn hòa bình: Sau khi chế độ Khmer Đỏ sụp đổ, các bên liên quan đã bắt đầu đàm phán để tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho Campuchia.

Hiệp định Paris: Năm 1991, các bên liên quan đã ký kết Hiệp định Hòa bình Paris, đặt nền tảng cho việc chấm dứt chiến tranh và tái thiết đất nước.

Quá trình chuyển giao quyền lực: Liên hợp quốc đã cử một lực lượng gìn giữ hòa bình đến Campuchia để giám sát quá trình chuyển giao quyền lực và tổ chức các cuộc bầu cử.

Ảnh hưởng của việc giải quyết vấn đề Campuchia đến ASEAN

Việc giải quyết thành công vấn đề Campuchia đã mang lại những ảnh hưởng tích cực đến ASEAN:

Tăng cường đoàn kết và hợp tác: Quá trình giải quyết vấn đề Campuchia đã cho thấy tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác giữa các nước ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực.

Nâng cao uy tín của ASEAN: Sự thành công trong việc giải quyết vấn đề Campuchia đã giúp nâng cao uy tín của ASEAN trên trường quốc tế, khẳng định vai trò trung tâm của tổ chức này trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á.

Mở đường cho sự mở rộng của ASEAN: Việc giải quyết vấn đề Campuchia đã tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thành viên của ASEAN.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Với một môi trường hòa bình và ổn định, các nước ASEAN đã có thể tập trung vào hợp tác kinh tế, thúc đẩy phát triển của khu vực.

Những bài học rút ra:

Vai trò quan trọng của đối thoại và hợp tác: Quá trình giải quyết vấn đề Campuchia cho thấy tầm quan trọng của đối thoại và hợp tác trong việc giải quyết các tranh chấp.

Sự cần thiết của sự tham gia của cộng đồng quốc tế: Sự tham gia của Liên hợp quốc và các quốc gia khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề Campuchia.

Tầm quan trọng của việc xây dựng lòng tin: Việc xây dựng lòng tin giữa các bên liên quan là yếu tố quan trọng để đạt được một giải pháp hòa bình lâu dài.

Kết luận:

Việc giải quyết vấn đề Campuchia là một thành công lớn của ASEAN, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của tổ chức này. Quá trình này đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho các nước ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của khu vực.

ơ


Câu 13:

31/08/2024

Hiệp ước Bali (2-1976) không xác định nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Hiệp ước Bali (2-1976) xác định những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước như: tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực đối với nhau, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội. 

C đúng 

- A sai vì tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ là nguyên tắc được Hiệp ước Bali (2-1976) xác định nhằm đảm bảo rằng các quốc gia Đông Nam Á sẽ không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

- B sai vì hiệp ước Bali (1976) xác định nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Điều này giúp duy trì sự ổn định và hòa bình trong khu vực Đông Nam Á.

- D sai vì hiệp ước Bali (1976) xác định nguyên tắc hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao mối quan hệ giữa các nước Đông Nam Á.

Hiệp ước Bali (hay còn gọi là Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác Đông Nam Á) được ký kết vào tháng 2 năm 1976 bởi các quốc gia sáng lập ASEAN, đã xác định các nguyên tắc quan trọng trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á, bao gồm tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, và hợp tác cùng có lợi. Tuy nhiên, các nguyên tắc như "chung sống hòa bình" hay "sự nhất trí của 5 quốc gia sáng lập" không được nêu cụ thể trong hiệp ước này. Hiệp ước nhấn mạnh đến sự đoàn kết và hợp tác khu vực nhưng không quy định rõ về chung sống hòa bình hoặc sự đồng thuận chỉ của 5 quốc gia sáng lập.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

 


Câu 14:

15/07/2024

Nhân tố chủ yếu quyết định đến sự phát triển và thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Nhân tố chủ yếu quyết định đến sự phát triển và thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là: ý thức độc lập và sự lớn mạnh của lực lượng dân tộc.


Câu 15:

13/10/2024

Sự khởi sắc của ASEAN được đánh dấu bởi sự kiện

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Sự khởi sắc của ASEAN được đánh dấu bởi sự kiện,Hội nghị thượng đỉnh lần thứ I họp tại Ba-li (tháng 2/1976).

- Đây là một thành tựu quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế của ASEAN, nhưng không phải sự kiện đánh dấu sự khởi sắc ban đầu của tổ chức.

=>B sai

- Diễn đàn hợp tác Á – Âu là một diễn đàn hợp tác giữa các nước châu Á và châu Âu, không phải là một sự kiện nội bộ của ASEAN.

=>C sai

 - Hiến chương ASEAN là một văn kiện pháp lý quan trọng, nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, nhưng nó được thông qua sau thời kỳ khởi sắc ban đầu của tổ chức.

=>D sai

*Kiến thức mở rộng:

Vì sao Hội nghị Bali năm 1976 lại quan trọng?

Hiệp ước Bali: Hiệp ước này đã xác định những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước ASEAN, như tôn trọng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, hợp tác phát triển.

Hướng đi mới cho ASEAN: Hiệp ước Bali đã định hình hướng đi mới cho ASEAN, từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo trở thành một tổ chức khu vực có tầm ảnh hưởng lớn.

Nền tảng cho sự phát triển: Hiệp ước Bali đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ASEAN trong những năm sau đó, như việc mở rộng thành viên, hợp tác kinh tế, và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Kết luận:

Hội nghị thượng đỉnh lần thứ I tại Bali năm 1976 và việc ký kết Hiệp ước Bali là một cột mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự khởi sắc của ASEAN, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho tổ chức này.

 SỰ RA ĐỜI CỦA TỔ CHỨC ASEAN

a. Hoàn cảnh ra đời:

- Đứng trước yêu cầu của sự phát triển kinh tế, xã hội nhiều nước ĐNA chủ trường thành lập một tổ chức liên minh khu vực với mục đích:

+ Cùng nhau hợp tác phát triển.

+ Hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.

- Ngày 8 – 8 – 1967, 5 nước In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xingapo và Thái Lan họp tại Băng Cốc thành lập Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN).

b. Mục tiêu:

- Phát triển kinh tế, văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các thành viên trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

c. Nguyên tắc hoạt động:

- Tháng 2 – 1976, các nước ASEAN kí Hiệp ước thân thiện và hợp tác ở Đông Nam Á tại Ba-li (In-đô-nê-xi-a) quy định nhưng nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên:

+ Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.

+ Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

+ Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

+ Hợp tác phát triển có hiệu quả.

d. Quan hệ ASEAN với ba nước Đông Dương

- Trước năm 1978, đã thiết lập quan hệ ngoại giao và có những chuyến thăm lẫn nhau giữa hai nhóm nước.

- Sau năm 1978, do vấn đề Cam-pu-chia quan hệ giữa ba nước Đông Dương và các nước ASEAN trở nên căng thẳng, đối đầu.

- Từ cuối những năm 70, nền kinh tế các nước ASEAN tăng trưởng mạnh.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á


Câu 16:

15/07/2024

Yếu tố khách quan nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh không điều kiện đã tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai


Câu 17:

11/09/2024

Ý nào dưới đây không phù hợp khi giải thích về: quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Chống lại sự hình thành trật tự “đa cực” nhiều trung tâm sau Chiến tranh lạnh không phù hợp khi giải thích về: quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX

- Quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX do:

+ Quan hệ giữa ba nước Đông Dương với ASEAN đã được cải thiện tích cực.

+ Chiến tranh lạnh đã kết thúc, xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.

+ Thực hiện hợp tác phát triển có hiệu quả theo các nguyên tắc của Hiệp ước Bali.

→ A đúng.B,C,D sai.

* SỰ RA ĐỜI CỦA TỔ CHỨC ASEAN

a. Hoàn cảnh ra đời:

- Đứng trước yêu cầu của sự phát triển kinh tế, xã hội nhiều nước ĐNA chủ trường thành lập một tổ chức liên minh khu vực với mục đích:

+ Cùng nhau hợp tác phát triển.

+ Hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.

- Ngày 8 – 8 – 1967, 5 nước In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xingapo và Thái Lan họp tại Băng Cốc thành lập Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN).

b. Mục tiêu:

- Phát triển kinh tế, văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các thành viên trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

c. Nguyên tắc hoạt động:

- Tháng 2 – 1976, các nước ASEAN kí Hiệp ước thân thiện và hợp tác ở Đông Nam Á tại Ba-li (In-đô-nê-xi-a) quy định nhưng nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên:

+ Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.

+ Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

+ Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

+ Hợp tác phát triển có hiệu quả.

d. Quan hệ ASEAN với ba nước Đông Dương

- Trước năm 1978, đã thiết lập quan hệ ngoại giao và có những chuyến thăm lẫn nhau giữa hai nhóm nước.

- Sau năm 1978, do vấn đề Cam-pu-chia quan hệ giữa ba nước Đông Dương và các nước ASEAN trở nên căng thẳng, đối đầu.

- Từ cuối những năm 70, nền kinh tế các nước ASEAN tăng trưởng mạnh.

 TỪ “ASEAN 6” PHÁT TRIỂN THÀNH “ASEAN 10”

- Tháng 1 – 1984, Bru-nây gia nhập ASEAN .

- Tháng 7 – 1992, Việt Nam, Lào tham gia Hiệp ước Ba-li đến tháng 7 – 1995, Việt Nam gia nhập ASEAN, tháng 9 – 1997, Lào và Mi-an-ma gia nhập ASEAN .

- Tháng 4 -1999, kết nạp Cam-pu-chia.

- ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác kinh tế, đồng thời xây dựng một Đông Nam Á hòa bình, ổn định, cùng phát triển.

- Năm 1992, thành lập khu vực mậu dịch tự do Đông Nam Á (AFTA).

- Năm 1994, ASEAN thành lập Diễn đàn khu vực (ARF).

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 5: Các nước Đông Nam Á

 

 


Câu 18:

21/07/2024

Ý nào sau đây không chứng minh cho nhận định: “Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, một chương mới đã mở ra trong lịch sử khu vực Đông Nam Á”?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Lần đầu tiên trong lịch sử khu vực, mười nước Đông Nam Á cùng đứng trong 1 toỏ chức. Trên cơ sở đó, ASEAN đã chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác kinh tế, đồng thời xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực hòa bình, ổn định để cùng nhau phát triển phồn vinh. (SGK SỬ 9/Tr.25)


Câu 19:

03/10/2024

Ý nào dưới đây giải thích không đúng những nhân tố dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Các quốc gia Đông Nam Á nhận thấy rằng, bằng cách liên kết và hợp tác, họ có thể cùng nhau khai thác tiềm năng, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau để phát triển kinh tế - xã hội.

=>A sai

 Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, các quốc gia Đông Nam Á muốn giảm thiểu ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài, đặc biệt là Mỹ, bằng cách liên kết lại để tạo ra một khối thống nhất, có tiếng nói chung.

=>B sai

- Những nhân tố dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là:

+ Nhu cầu liên kết, hợp tác giữa các nước để cùng nhau phát triển.

+ Muốn liên kết lại để tránh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài (Mĩ).

+ Sự hoạt động hiệu quả của các tổ chức hợp tác khu vực trên thế giới.

=>C đúng

Sự thành công của các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới như Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) đã chứng minh hiệu quả của mô hình hợp tác này, tạo cảm hứng cho các quốc gia Đông Nam Á.

=>D sai

*kiến thức mở rộng:

những thông tin sau đây về ASEAN:

Tổng quan về ASEAN

Lịch sử hình thành: Từ khi thành lập năm 1967 với 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã không ngừng mở rộng và trở thành một tổ chức khu vực lớn mạnh với 10 nước thành viên.

Mục tiêu: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và văn hóa, duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

Cơ cấu tổ chức: Các cơ quan chính của ASEAN, quy trình ra quyết định, các hội nghị thượng đỉnh...

Các lĩnh vực hợp tác: Kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, và các vấn đề toàn cầu.

Vai trò của Việt Nam trong ASEAN

Quá trình gia nhập: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào? Ý nghĩa của sự kiện này?

Đóng góp của Việt Nam: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển chung của ASEAN?

Lợi ích mà Việt Nam thu được: Việt Nam đã nhận được những lợi ích gì từ việc tham gia ASEAN?

Những vấn đề hiện tại và tương lai của ASEAN

Các thách thức: ASEAN đang phải đối mặt với những thách thức gì?

Cơ hội: ASEAN có những cơ hội nào để phát triển trong tương lai?

Hướng đi trong tương lai: ASEAN sẽ hướng tới mục tiêu gì trong những năm tới?

Các khái niệm liên quan

Cộng đồng ASEAN: Ý nghĩa, các trụ cột của Cộng đồng ASEAN.

Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA): Mục tiêu, lợi ích.

Các đối tác đối thoại của ASEAN: Quan hệ hợp tác với các nước ngoài.


Câu 20:

17/07/2024

Từ thành công của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong quá trình xây dựng và phát triển, các nước Đông Nam Á có thể rút ra bài học nào để hội nhập kinh tế quốc tế?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Từ những năm 60 của thế kỉ XX, các nước sáng lập ASEAN đã thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại, với nội dung cơ bản là: thực hiện mở cửa nền kinh tế để thu hút vốn, kĩ thuật của nước ngoài và tập trung sản xuất hàng hóa để xuất khẩu. Việc thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại đã giúp các nước ASEAN thu được nhiều thành tựu rực rỡ, đặc biệt, Xingapo đã vươn lên trở thành ¼ “con rồng” của kinh tế châu Á. (SGK SỬ 9/Tr.24)


Bắt đầu thi ngay