Câu hỏi:
03/10/2024 240Từ những năm 90 của thế kỳ XX đến nay, ASEAN đã chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác trên lĩnh vực
A. du lịch
B. quân sự
C. giáo dục
D. kinh tế
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Du lịch là một lĩnh vực quan trọng của ASEAN nhưng không phải là trọng tâm chính.
=> A sai
ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế và văn hóa, hạn chế các hoạt động mang tính quân sự.
=> B sai
Giáo dục là một lĩnh vực được quan tâm nhưng không phải là trọng tâm chính trong hợp tác của ASEAN.
=> C sai
ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác kinh tế, xây dựng Đông Nam Á thành khu vực hòa bình, ổn định, cùng phát triển. (SGK SỬ 9/Tr.25)
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Hoạt động hợp tác kinh tế của ASEAN
ASEAN đã đạt được những thành tựu đáng kể trong hợp tác kinh tế, biến khu vực Đông Nam Á trở thành một trong những trung tâm sản xuất và thương mại sôi động trên thế giới. Dưới đây là một số hoạt động hợp tác kinh tế nổi bật của ASEAN:
1. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC):
Mục tiêu: Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, cạnh tranh, và có khả năng thích ứng cao.
Nội dung:
Tự do hóa thương mại hàng hóa: Xóa bỏ hàng rào thuế quan, phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông tự do.
Tự do hóa dịch vụ: Mở cửa các thị trường dịch vụ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
Tự do hóa đầu tư: Tạo môi trường đầu tư thuận lợi, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Di chuyển vốn và lao động có kỹ năng: Tạo điều kiện cho vốn và lao động có kỹ năng di chuyển tự do trong khu vực.
2. Các hiệp định thương mại tự do:
AFTA (Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN): Xóa bỏ thuế quan đối với hầu hết các sản phẩm thương mại nội khối.
Các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài: ASEAN đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU, tạo ra các thị trường mới và thu hút đầu tư.
3. Hợp tác về cơ sở hạ tầng:
Xây dựng các kết nối giao thông: Đường bộ, đường sắt, hàng không, đường biển được đầu tư xây dựng và nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương.
Phát triển các khu công nghiệp: Xây dựng các khu công nghiệp hiện đại, thu hút các doanh nghiệp đầu tư.
4. Hợp tác về tài chính:
Hỗ trợ lẫn nhau về tài chính: Các nước ASEAN hỗ trợ nhau về tài chính, đặc biệt trong trường hợp khủng hoảng kinh tế.
Phát triển thị trường vốn khu vực: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn.
5. Hợp tác về khoa học và công nghệ:
Chuyển giao công nghệ: Các nước ASEAN hợp tác chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất.
Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của thị trường.
6. Hợp tác về du lịch:
Xúc tiến du lịch: Tổ chức các sự kiện quảng bá du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách.
Phát triển sản phẩm du lịch: Phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, hấp dẫn.
Các lợi ích của hợp tác kinh tế ASEAN:
Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng GDP, tạo việc làm, nâng cao mức sống của người dân.
Thu hút đầu tư: Tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Mở rộng thị trường: Tạo ra một thị trường chung lớn, giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Giảm nghèo đói: Góp phần giảm nghèo đói, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
Tuy nhiên, ASEAN vẫn còn đối mặt với một số thách thức:
Khác biệt về mức độ phát triển: Sự khác biệt về mức độ phát triển giữa các nước thành viên gây khó khăn trong việc đạt được đồng thuận.
Cạnh tranh không lành mạnh: Cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
Các vấn đề xã hội: Các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, môi trường vẫn còn tồn tại.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Ý nào dưới đây không phù hợp khi giải thích về: quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX?
Câu 2:
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, những quốc gia nào ở Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất?
Câu 3:
Khối quân sự Đông Nam Á (SEATO) được Mĩ, Anh, Pháp thành lập nhằm mục đích ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và
Câu 6:
Điểm nổi bật trong đường lối đối ngoại của Inđônêxia và Miến Điện từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX là
Câu 7:
Ý nào sau đây không chứng minh cho nhận định: “Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, một chương mới đã mở ra trong lịch sử khu vực Đông Nam Á”?
Câu 8:
Ý nào dưới đây giải thích không đúng những nhân tố dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
Câu 9:
Trước chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) nước nào ở khu vực Đông Nam Á không bị biến thành thuộc địa?
Câu 10:
Yếu tố nào giúp cải thiện tình hình chính trị khu vực Đông Nam Á dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỉ XX?
Câu 11:
Những thành viên sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) bao gồm các quốc gia nào?
Câu 12:
Yếu tố nào dẫn đến sự phân hóa về đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX?
Câu 13:
Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?
Câu 14:
Hiệp ước Bali (2-1976) không xác định nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á?
Câu 15:
Đâu không phải là nhân tố tác động đưa tới sự thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?