Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 14 (có đáp án): Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 14: Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất
-
591 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/11/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, ở Việt Nam, thực dân Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào lĩnh vực nào?
Đáp án đúng là: A
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, ở Việt Nam, thực dân Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào lĩnh vực Nông nghiệp:
=>A đúng
- Mặc dù có đầu tư vào xây dựng đường xá, cầu cống để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nông sản, nhưng đây không phải là lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu.
=>B sai
- Thực dân Pháp chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên và không đầu tư nhiều vào lĩnh vực tài chính trong nước.
=>C sai
- Công nghiệp nặng không được phát triển mạnh mà chỉ tập trung vào một số ngành công nghiệp nhẹ phục vụ cho nhu cầu của đồn điền và cuộc sống của người Pháp ở Việt Nam.
=>D sai
*Mở rộng:
Tuy nông nghiệp là trọng tâm của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, nhưng thực dân Pháp vẫn đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác để củng cố nền thống trị của mình. Dưới đây là một số khía cạnh đáng chú ý:
1. Giao thông vận tải:
Mục đích: Phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nông sản, khoáng sản từ nội địa ra các cảng biển để xuất khẩu.
Các công trình: Xây dựng hệ thống đường xá, cầu cống, cảng biển, đường sắt...
Hậu quả: Mặc dù tạo điều kiện cho việc khai thác, nhưng hệ thống giao thông vận tải chủ yếu phục vụ lợi ích của thực dân Pháp, ít quan tâm đến nhu cầu của người dân.
2. Khai thác khoáng sản:
Các loại khoáng sản: Than đá, sắt, thiếc...
Mục đích: Phục vụ cho công nghiệp Pháp và xuất khẩu.
Hậu quả: Gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về môi trường và sức khỏe của người lao động.
3. Công nghiệp:
Công nghiệp nhẹ: Phát triển một số ngành công nghiệp nhẹ như sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm... để phục vụ cho nhu cầu của người Pháp ở Đông Dương và một phần nhỏ nhu cầu của người dân bản xứ.
Hạn chế phát triển công nghiệp nặng: Vì sợ cạnh tranh với công nghiệp Pháp và lo ngại về sự thức tỉnh của công nhân.
4. Thương mại:
Thương mại độc quyền: Pháp nắm độc quyền về ngoại thương, hạn chế sự phát triển của thương nghiệp tư bản bản địa.
Tăng cường thuế: Áp đặt nhiều loại thuế nặng nề lên người dân để bù đắp cho chi phí đầu tư và thu lợi nhuận.
5. Văn hóa - giáo dục:
Mục đích: Thực dân Pháp cố gắng đồng hóa người Việt, truyền bá văn hóa Pháp, đào tạo một lớp người phục vụ cho chính quyền.
Các hình thức: Mở trường học, bệnh viện, nhà thờ... nhưng chương trình học tập chỉ tập trung vào việc dạy tiếng Pháp và văn hóa Pháp, hạn chế việc dạy tiếng Việt và truyền bá tư tưởng yêu nước.
6. Chính sách về xã hội:
Chia rẽ dân tộc: Thực dân Pháp cố tình chia rẽ các dân tộc, các tầng lớp trong xã hội để dễ bề cai trị.
Bóc lột sức lao động: Người dân Việt Nam bị bóc lột sức lao động một cách tàn bạo, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp.
- Những hậu quả của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai:
+ Kinh tế: Nông nghiệp lạc hậu, công nghiệp phát triển chậm, kinh tế lệ thuộc vào Pháp.
+ Xã hội: Mâu thuẫn xã hội gay gắt, đời sống nhân dân khổ cực.
+ Văn hóa: Văn hóa dân tộc bị đồng hóa, tinh thần dân tộc bị kìm hãm.
- Tóm lại, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam nhằm mục đích biến Việt Nam thành thị trường cung cấp nguyên liệu thô và là nơi tiêu thụ hàng hóa của Pháp. Dù đầu tư vào nhiều lĩnh vực, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là củng cố nền thống trị của thực dân Pháp.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 2:
07/10/2024Loại hình đồn điền nào phát triển mạnh ở Việt Nam trong thời kì 1919 - 1929?
Đáp án đúng là: B
Vẫn là một loại hình sản xuất quan trọng nhưng không được đầu tư phát triển mạnh bằng đồn điền cao su.
=> A sai
sau chiến tranh thế giới thứ nhất nhu cầu về cao su của thị trường thế giới rất lớn, giá cao su tăng cao nên thực dân Pháp tập trung mở rộng diện tích trồng cao su. (SGK SỬ 9/Tr.55)
=> B đúng
Mới chỉ xuất hiện ở quy mô nhỏ và chưa phát triển mạnh.
=> C sai
Mới chỉ xuất hiện ở quy mô nhỏ và chưa phát triển mạnh.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Tác động của đồn điền cao su đối với xã hội Việt Nam (1919-1929)
Việc phát triển mạnh mẽ của các đồn điền cao su trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai đã để lại những hậu quả sâu sắc đối với xã hội Việt Nam. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
Về kinh tế
Cướp đoạt đất đai: Thực dân Pháp đã cưỡng bức nông dân giao đất để lập các đồn điền cao su, gây ra tình trạng mất đất, đói nghèo cho người dân.
Phát triển kinh tế lệ thuộc: Nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào việc trồng cao su để xuất khẩu, làm giảm sự đa dạng của nền kinh tế và tăng tính dễ bị tổn thương trước biến động của thị trường thế giới.
Tăng cường bóc lột sức lao động: Công nhân làm việc trong các đồn điền cao su phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp, và không có bảo hiểm xã hội.
Về xã hội
Tạo ra giai cấp công nhân: Việc mở rộng các đồn điền cao su đã tạo ra một tầng lớp công nhân đông đảo, chủ yếu là nông dân mất đất. Tuy nhiên, đây là một giai cấp công nhân bị áp bức, bóc lột.
Tăng cường mâu thuẫn xã hội: Sự bất bình đẳng giàu nghèo ngày càng tăng, cùng với điều kiện làm việc và sống kém của công nhân đã dẫn đến nhiều cuộc đấu tranh, biểu tình.
Phá vỡ làng quê truyền thống: Cuộc sống cộng đồng của người dân bị phá vỡ khi một số người dân phải rời bỏ quê hương để đi làm công nhân ở các đồn điền.
Về môi trường
Phá hủy rừng: Việc mở rộng diện tích trồng cao su đã dẫn đến việc phá hủy rừng tự nhiên, gây ra xói mòn đất, ô nhiễm nguồn nước và làm mất cân bằng sinh thái.
Ô nhiễm môi trường: Quá trình sản xuất cao su sử dụng nhiều hóa chất độc hại, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
Những hệ quả lâu dài
Các tác động của đồn điền cao su đã để lại những hậu quả lâu dài đối với Việt Nam:
Mất cân bằng về cơ cấu kinh tế: Nền kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào một số cây trồng xuất khẩu, làm giảm khả năng tự cung tự cấp.
Mất đất, đói nghèo: Hàng triệu người dân mất đất, trở nên nghèo khổ và phụ thuộc vào các đồn điền.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Các mâu thuẫn giữa người nông dân, công nhân và giai cấp thống trị ngày càng gay gắt, trở thành một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
Tổng kết:
Việc phát triển đồn điền cao su trong giai đoạn 1919-1929 là một phần của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp, nhằm phục vụ lợi ích kinh tế của các nhà tư bản Pháp. Tuy nhiên, chính sách này đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội Việt Nam, làm gia tăng sự bất bình đẳng, bóc lột và phá hủy môi trường.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 3:
26/08/2024Thực dân Pháp đã thực hiện biện pháp gì để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc Việt Nam?
Đáp án đúng là: A
Để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc, thực dân Pháp thi hành chính sách “chia để trị”, chia Việt Nam thành 3 kì với 3 chế độ khác nhau.
=>A đúng
Đây đều là những biện pháp mà thực dân Pháp sử dụng để đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân, nhưng không phải là biện pháp chính để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc.
=>B sai
Đây đều là những biện pháp mà thực dân Pháp sử dụng để đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân, nhưng không phải là biện pháp chính để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc.
=>C sai
Đây đều là những biện pháp mà thực dân Pháp sử dụng để đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân, nhưng không phải là biện pháp chính để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
Các Biện Pháp Cụ Thể Của Thực Dân Pháp Để Chia Rẽ Dân Tộc Việt Nam
Để thực hiện âm mưu "chia để trị", thực dân Pháp đã sử dụng nhiều thủ đoạn tinh vi và tàn bạo nhằm chia rẽ khối đoàn kết dân tộc Việt Nam. Dưới đây là một số biện pháp cụ thể:
1. Chia rẽ các dân tộc:
Kích động mâu thuẫn: Thực dân Pháp cố tình kích động mâu thuẫn giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở vùng cao, vùng biên giới. Họ tung tin đồn, xuyên tạc, tạo ra sự nghi ngờ, bất hòa giữa các dân tộc.
Tạo ra sự khác biệt về chính sách: Áp dụng những chính sách khác nhau đối với các dân tộc, tạo ra sự phân biệt đối xử, làm cho các dân tộc cảm thấy bất bình và xa lánh nhau.
2. Chia rẽ các tầng lớp xã hội:
Lợi dụng mâu thuẫn giai cấp: Thực dân Pháp lợi dụng những mâu thuẫn vốn có giữa các tầng lớp xã hội như địa chủ, nông dân, công nhân, tiểu tư sản để chia rẽ họ.
Hỗ trợ các thế lực phản động: Hỗ trợ các thế lực phong kiến, tôn giáo phản động để chống lại phong trào yêu nước.
3. Chia rẽ các địa phương:
Chia cắt lãnh thổ: Chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với những chế độ cai trị khác nhau, tạo ra sự khác biệt về kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các vùng.
Xây dựng các cơ quan hành chính riêng biệt: Mỗi kỳ đều có bộ máy hành chính riêng, làm giảm đi sự liên kết giữa các vùng.
4. Sử dụng tôn giáo:
Lợi dụng các tôn giáo: Thực dân Pháp lợi dụng các tôn giáo để chia rẽ nhân dân. Họ hỗ trợ các giáo sĩ, chức sắc tôn giáo để tuyên truyền, kích động, tạo ra những mâu thuẫn giữa các tín đồ.
Xây dựng các giáo đoàn riêng biệt: Tạo ra các giáo đoàn riêng biệt cho từng dân tộc, từng vùng, làm giảm đi sự đoàn kết.
5. Tuyên truyền, kích động:
Tung tin đồn thất thiệt: Thực dân Pháp tung tin đồn thất thiệt, xuyên tạc các phong trào yêu nước, làm giảm uy tín của các nhà lãnh đạo cách mạng.
Mua chuộc, dụ dỗ: Mua chuộc, dụ dỗ một số phần tử trong nhân dân để họ trở thành tay sai, làm tay sai cho mình.
Mục đích cuối cùng của các biện pháp trên là:
Làm suy yếu khối đoàn kết dân tộc: Ngăn cản nhân dân các dân tộc, các tầng lớp xã hội đoàn kết đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Pháp.
Duy trì quyền thống trị: Khi nhân dân bị chia rẽ, sức mạnh đấu tranh sẽ bị suy yếu, tạo điều kiện cho thực dân Pháp dễ dàng cai trị.
Những hậu quả của chính sách "chia để trị":
Làm chậm quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc: Khi nhân dân bị chia rẽ, phong trào đấu tranh trở nên rời rạc, thiếu sức mạnh tổng hợp.
Gây ra những tổn thương sâu sắc cho cộng đồng: Các mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo kéo dài gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tìm đọc thêm các tài liệu lịch sử về cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta.
Câu 4:
07/10/2024Ở Việt Nam, bộ phận nào trong giai cấp địa chủ đã cấu kết với đế quốc Pháp để áp bức, bóc lột nông dân?
Đáp án đúng là: A
Giai cấp địa chủ bị phân hóa thành 3 bộ phận khá rõ rệt là tiểu địa chủ, trung địa chủ và đại địa chủ. Trong đó: đại địa chủ đã cấu kết với đế quốc Pháp để áp bức, bóc lột nông dân
=> A đúng
Mặc dù cũng bị thực dân Pháp áp bức, nhưng họ thường không có đủ quyền lực và tài sản để cấu kết với thực dân một cách sâu rộng như đại địa chủ. Một số trung, tiểu địa chủ thậm chí còn tham gia vào các phong trào đấu tranh chống Pháp.
=> B sai
Mặc dù cũng bị thực dân Pháp áp bức, nhưng họ thường không có đủ quyền lực và tài sản để cấu kết với thực dân một cách sâu rộng như đại địa chủ. Một số trung, tiểu địa chủ thậm chí còn tham gia vào các phong trào đấu tranh chống Pháp.
=> C sai
Mặc dù cũng bị thực dân Pháp áp bức, nhưng họ thường không có đủ quyền lực và tài sản để cấu kết với thực dân một cách sâu rộng như đại địa chủ. Một số trung, tiểu địa chủ thậm chí còn tham gia vào các phong trào đấu tranh chống Pháp.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Tác động của đồn điền cao su đối với xã hội Việt Nam (1919-1929)
Việc phát triển mạnh mẽ của các đồn điền cao su trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai đã để lại những hậu quả sâu sắc đối với xã hội Việt Nam. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
Về kinh tế
Cướp đoạt đất đai: Thực dân Pháp đã cưỡng bức nông dân giao đất để lập các đồn điền cao su, gây ra tình trạng mất đất, đói nghèo cho người dân.
Phát triển kinh tế lệ thuộc: Nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào việc trồng cao su để xuất khẩu, làm giảm sự đa dạng của nền kinh tế và tăng tính dễ bị tổn thương trước biến động của thị trường thế giới.
Tăng cường bóc lột sức lao động: Công nhân làm việc trong các đồn điền cao su phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp, và không có bảo hiểm xã hội.
Về xã hội
Tạo ra giai cấp công nhân: Việc mở rộng các đồn điền cao su đã tạo ra một tầng lớp công nhân đông đảo, chủ yếu là nông dân mất đất. Tuy nhiên, đây là một giai cấp công nhân bị áp bức, bóc lột.
Tăng cường mâu thuẫn xã hội: Sự bất bình đẳng giàu nghèo ngày càng tăng, cùng với điều kiện làm việc và sống kém của công nhân đã dẫn đến nhiều cuộc đấu tranh, biểu tình.
Phá vỡ làng quê truyền thống: Cuộc sống cộng đồng của người dân bị phá vỡ khi một số người dân phải rời bỏ quê hương để đi làm công nhân ở các đồn điền.
Về môi trường
Phá hủy rừng: Việc mở rộng diện tích trồng cao su đã dẫn đến việc phá hủy rừng tự nhiên, gây ra xói mòn đất, ô nhiễm nguồn nước và làm mất cân bằng sinh thái.
Ô nhiễm môi trường: Quá trình sản xuất cao su sử dụng nhiều hóa chất độc hại, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
Những hệ quả lâu dài
Các tác động của đồn điền cao su đã để lại những hậu quả lâu dài đối với Việt Nam:
Mất cân bằng về cơ cấu kinh tế: Nền kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào một số cây trồng xuất khẩu, làm giảm khả năng tự cung tự cấp.
Mất đất, đói nghèo: Hàng triệu người dân mất đất, trở nên nghèo khổ và phụ thuộc vào các đồn điền.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Các mâu thuẫn giữa người nông dân, công nhân và giai cấp thống trị ngày càng gay gắt, trở thành một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
Tổng kết:
Việc phát triển đồn điền cao su trong giai đoạn 1919-1929 là một phần của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp, nhằm phục vụ lợi ích kinh tế của các nhà tư bản Pháp. Tuy nhiên, chính sách này đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội Việt Nam, làm gia tăng sự bất bình đẳng, bóc lột và phá hủy môi trường.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 5:
07/10/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 – 1929), giai cấp tư sản bị phân hoá như thế nào?
Đáp án đúng là: C
Khái niệm này quá chung chung, không phân biệt được sự khác biệt giữa tư sản dân tộc và tư sản mại bản.
=> A sai
Trong giai đoạn này, tư sản công nghiệp Việt Nam còn rất ít và chưa phát triển mạnh.
=> B sai
Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam, giai cấp tư sản ra đời, sau đó bị phân hoá thành hai bộ phận là tư sản mại bản và tư sản dân tộc. (SGK SỬ 9/Tr.58)
=> C đúng
Trong giai đoạn này, tư sản công nghiệp Việt Nam còn rất ít và chưa phát triển mạnh.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của các giai cấp khác trong xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc
Ngoài giai cấp tư sản bị phân hóa và giai cấp địa chủ cấu kết với thực dân Pháp, xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc còn có nhiều giai cấp, tầng lớp khác với vai trò và đặc điểm riêng.
1. Giai cấp nông dân:
Lực lượng đông đảo nhất: Nông dân là giai cấp đông đảo nhất, chiếm phần lớn dân số.
Bị bóc lột nặng nề: Họ bị thực dân Pháp và địa chủ bóc lột nặng nề về ruộng đất, sức lao động, dẫn đến cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn.
Lực lượng cách mạng chủ yếu: Do bị áp bức bóc lột nặng nề, nông dân trở thành lực lượng cách mạng chủ yếu, tham gia tích cực vào các phong trào đấu tranh chống Pháp, chống phong kiến.
2. Giai cấp công nhân:
Ra đời và phát triển: Giai cấp công nhân ra đời và phát triển nhanh chóng trong quá trình Pháp thực hiện khai thác thuộc địa.
Bị bóc lột nặng nề: Công nhân làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp của Pháp với cường độ cao, lương thấp, điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Lực lượng cách mạng quan trọng: Do có mối quan hệ mật thiết với nông dân và chịu chung số phận bị bóc lột, công nhân trở thành lực lượng cách mạng quan trọng, tham gia vào các cuộc đấu tranh chống đế quốc, chống phong kiến.
3. Tầng lớp tiểu tư sản:
Gồm những ai: Bao gồm tiểu thương, thợ thủ công, trí thức, sinh viên...
Vị trí xã hội: Là tầng lớp trung gian giữa tư sản và nông dân.
Vai trò: Một bộ phận tiểu tư sản có ý thức dân tộc, tham gia vào các phong trào đấu tranh cách mạng. Tuy nhiên, một bộ phận khác do bị ảnh hưởng bởi tư tưởng tư sản cá nhân, có thái độ do dự, không kiên quyết.
4. Các tầng lớp khác:
Tầng lớp trí thức: Bao gồm giáo viên, bác sĩ, luật sư... Một bộ phận trí thức có ý thức dân tộc, tham gia vào các hoạt động cách mạng.
Tầng lớp sĩ phu: Dù bị suy thoái nhưng một bộ phận sĩ phu vẫn giữ được tinh thần yêu nước, tham gia vào các phong trào đấu tranh.
Mối quan hệ giữa các giai cấp:
Mâu thuẫn sâu sắc: Giữa các giai cấp có những mâu thuẫn sâu sắc, đặc biệt là giữa nông dân, công nhân với địa chủ và thực dân Pháp.
Liên minh tự nhiên: Nông dân và công nhân có mối liên hệ mật thiết, tạo thành một khối liên minh tự nhiên trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Kết luận:
Xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc là một xã hội đầy mâu thuẫn, với nhiều giai cấp, tầng lớp có lợi ích khác nhau. Trong đó, nông dân và công nhân là những lực lượng cách mạng chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 6:
07/10/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, lực lượng hăng hái và đông đảo nhất của cách mạng Việt Nam là
Đáp án đúng là: B
Là giai cấp thống trị, cấu kết với thực dân Pháp để bóc lột nông dân.
=> A sai
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, lực lượng hăng hái và đông đảo nhất của cách mạng Việt Nam là giai cấp nông dân. (SGK SỬ 9/Tr.58)
=> B đúng
Mặc dù có tinh thần yêu nước nhưng số lượng không đông đảo bằng nông dân.
=> C sai
Có ý thức dân tộc nhưng quy mô kinh tế nhỏ, chưa đủ sức lãnh đạo cách mạng.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của các giai cấp khác trong xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc
Ngoài giai cấp tư sản bị phân hóa và giai cấp địa chủ cấu kết với thực dân Pháp, xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc còn có nhiều giai cấp, tầng lớp khác với vai trò và đặc điểm riêng.
1. Giai cấp nông dân:
Lực lượng đông đảo nhất: Nông dân là giai cấp đông đảo nhất, chiếm phần lớn dân số.
Bị bóc lột nặng nề: Họ bị thực dân Pháp và địa chủ bóc lột nặng nề về ruộng đất, sức lao động, dẫn đến cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn.
Lực lượng cách mạng chủ yếu: Do bị áp bức bóc lột nặng nề, nông dân trở thành lực lượng cách mạng chủ yếu, tham gia tích cực vào các phong trào đấu tranh chống Pháp, chống phong kiến.
2. Giai cấp công nhân:
Ra đời và phát triển: Giai cấp công nhân ra đời và phát triển nhanh chóng trong quá trình Pháp thực hiện khai thác thuộc địa.
Bị bóc lột nặng nề: Công nhân làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp của Pháp với cường độ cao, lương thấp, điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Lực lượng cách mạng quan trọng: Do có mối quan hệ mật thiết với nông dân và chịu chung số phận bị bóc lột, công nhân trở thành lực lượng cách mạng quan trọng, tham gia vào các cuộc đấu tranh chống đế quốc, chống phong kiến.
3. Tầng lớp tiểu tư sản:
Gồm những ai: Bao gồm tiểu thương, thợ thủ công, trí thức, sinh viên...
Vị trí xã hội: Là tầng lớp trung gian giữa tư sản và nông dân.
Vai trò: Một bộ phận tiểu tư sản có ý thức dân tộc, tham gia vào các phong trào đấu tranh cách mạng. Tuy nhiên, một bộ phận khác do bị ảnh hưởng bởi tư tưởng tư sản cá nhân, có thái độ do dự, không kiên quyết.
4. Các tầng lớp khác:
Tầng lớp trí thức: Bao gồm giáo viên, bác sĩ, luật sư... Một bộ phận trí thức có ý thức dân tộc, tham gia vào các hoạt động cách mạng.
Tầng lớp sĩ phu: Dù bị suy thoái nhưng một bộ phận sĩ phu vẫn giữ được tinh thần yêu nước, tham gia vào các phong trào đấu tranh.
Mối quan hệ giữa các giai cấp:
Mâu thuẫn sâu sắc: Giữa các giai cấp có những mâu thuẫn sâu sắc, đặc biệt là giữa nông dân, công nhân với địa chủ và thực dân Pháp.
Liên minh tự nhiên: Nông dân và công nhân có mối liên hệ mật thiết, tạo thành một khối liên minh tự nhiên trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Kết luận:
Xã hội Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc là một xã hội đầy mâu thuẫn, với nhiều giai cấp, tầng lớp có lợi ích khác nhau. Trong đó, nông dân và công nhân là những lực lượng cách mạng chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 7:
23/07/2024Giai cấp nào có đủ khả năng nắm lấy ngọn cờ lãnh đạo Cách mạng Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất?
Đáp án đúng là: C
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, giai cấp công nhân ngày càng lớn mạnh, trưởng thành về ý thức chính trị và có đủ khả năng nắm lấy ngọn cờ lãnh đạo cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo. (SGK SỬ 9/Tr.58)
Câu 8:
07/10/2024Trong những năm 1919 – 1929, đại diện cho thế lực của tài chính Pháp ở Đông Dương là
Đáp án đúng là: A
Ngân hàng Đông Dương là đại diện thế lực của tài chính Pháp, có cổ phần ở các công ti, xí nghiệp, nắm quyền chỉ huy các ngành kinh tế ở Đông Dương. (SGK SỬ 9/Tr.56)
=> A đúng
Đây đều là những ngân hàng được thành lập sau khi Việt Nam giành được độc lập, không tồn tại trong giai đoạn 1919-1929.
=> B sai
Đây đều là những ngân hàng được thành lập sau khi Việt Nam giành được độc lập, không tồn tại trong giai đoạn 1919-1929.
=> C sai
Đây đều là những ngân hàng được thành lập sau khi Việt Nam giành được độc lập, không tồn tại trong giai đoạn 1919-1929.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Ngân hàng Đông Dương: Công cụ tài chính của thực dân Pháp ở Đông Dương
Ngân hàng Đông Dương là một tổ chức tài chính được thành lập bởi chính quyền thực dân Pháp vào cuối thế kỷ 19, với mục tiêu chính là phục vụ cho quá trình khai thác thuộc địa ở Đông Dương. Ngân hàng này đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc củng cố quyền thống trị của Pháp và bóc lột kinh tế của các nước thuộc địa.
Vai trò của Ngân hàng Đông Dương
Độc quyền phát hành tiền tệ: Ngân hàng Đông Dương được trao quyền độc quyền phát hành tiền tệ ở Đông Dương, giúp Pháp kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế của các thuộc địa. Điều này đồng nghĩa với việc Pháp có thể điều chỉnh lượng tiền lưu thông, gây lạm phát, làm giảm giá trị đồng tiền của nhân dân, từ đó thu lợi nhuận lớn.
Cung cấp vốn: Ngân hàng này là nguồn cung cấp vốn chính cho các hoạt động kinh tế của Pháp ở Đông Dương, từ việc xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nông nghiệp, công nghiệp đến cho vay các nhà tư bản Pháp. Nhờ đó, Pháp đã có thể khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên và lao động của các nước thuộc địa.
Thu gom vốn: Ngân hàng Đông Dương thu gom vốn từ các hoạt động kinh tế ở Đông Dương, chuyển về Pháp để phục vụ cho sự phát triển kinh tế của chính quốc.
Kiểm soát các hoạt động kinh tế: Qua việc cấp tín dụng, thu thuế, ngân hàng này đã kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh tế của Đông Dương, đảm bảo phục vụ cho lợi ích của Pháp.
Tác động của Ngân hàng Đông Dương đến Đông Dương
Bóc lột kinh tế: Ngân hàng Đông Dương đã trở thành công cụ hữu hiệu để Pháp bóc lột kinh tế nhân dân Đông Dương, làm giàu cho tư bản Pháp.
Phụ thuộc kinh tế: Sự phụ thuộc vào đồng tiền do Ngân hàng Đông Dương phát hành đã khiến nền kinh tế Đông Dương trở nên phụ thuộc vào Pháp.
Cản trở sự phát triển của nền kinh tế tự chủ: Ngân hàng Đông Dương đã hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp tư bản bản địa, khiến nền kinh tế Đông Dương không thể phát triển một cách tự chủ.
Kết luận
Ngân hàng Đông Dương là một trong những công cụ quan trọng nhất mà thực dân Pháp sử dụng để khai thác thuộc địa Đông Dương. Sự tồn tại và hoạt động của ngân hàng này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và xã hội của các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 9:
07/10/2024Thực dân Pháp triển khai chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 – 1929) ở Việt Nam nhằm mục đích gì?
Đáp án đúng là: B
Mục tiêu chính của Pháp là lợi nhuận, chứ không phải phát triển Việt Nam. Các chính sách của Pháp chủ yếu tập trung vào việc khai thác tài nguyên và bóc lột nhân dân.
=> A sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, để bù đắp những thiệt hại do chiến tranh gây ra, thực dân Pháp đã đẩy mạnh khai thác thuộc địa, trong đó có Đông Dương và Việt Nam. (SGK SỬ 9/Tr.55)
=> B đúng
Đây chỉ là cái cớ để che đậy ý đồ thực dân của Pháp. Trên thực tế, Pháp chỉ quan tâm đến việc khai thác và đàn áp nhân dân Việt Nam.
=> C sai
Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra sau giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đối với Việt Nam
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929) của Pháp ở Việt Nam, dù mang lại những thay đổi về cơ sở hạ tầng và một số lĩnh vực khác, nhưng chủ yếu nhằm mục đích bóc lột kinh tế và chính trị, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho đất nước và nhân dân Việt Nam.
Về kinh tế
Tài nguyên bị khai thác cạn kiệt: Các mỏ khoáng sản, rừng, đất đai màu mỡ bị khai thác một cách bừa bãi, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường và làm suy giảm tiềm năng phát triển lâu dài của đất nước.
Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp vẫn mang tính tự cung tự cấp, công cụ sản xuất lạc hậu, nông dân bị bóc lột nặng nề, phải nộp nhiều thuế và lao dịch.
Công nghiệp phụ thuộc: Công nghiệp chủ yếu tập trung vào các ngành khai thác và chế biến nguyên liệu thô để xuất khẩu, phục vụ cho nền kinh tế Pháp.
Kinh tế lệ thuộc: Nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào kinh tế Pháp, mất đi sự tự chủ.
Về xã hội
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng, mâu thuẫn giữa địa chủ, tư sản với nông dân, công nhân ngày càng gay gắt.
Đời sống nhân dân khổ cực: Đa số người dân, đặc biệt là nông dân, sống trong cảnh nghèo khổ, bệnh tật, thiếu ăn thiếu mặc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa Việt Nam bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán truyền thống bị mai một.
Về chính trị
Chế độ thực dân tăng cường: Chế độ thực dân Pháp củng cố và mở rộng quyền thống trị của mình, đàn áp các phong trào yêu nước.
Ý thức dân tộc trỗi dậy: Mặc dù bị áp bức, nhân dân Việt Nam vẫn giữ vững tinh thần yêu nước, ý thức đấu tranh chống thực dân ngày càng mạnh mẽ.
Hậu quả lâu dài
Hệ lụy về kinh tế: Nền kinh tế Việt Nam bị lệ thuộc, cơ sở hạ tầng yếu kém, gây khó khăn cho sự phát triển sau này.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Các mâu thuẫn xã hội để lại hậu quả lâu dài, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của đất nước.
Cơ sở cho sự phát triển của phong trào cách mạng: Chính những bất công và áp bức của thực dân Pháp đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các phong trào yêu nước, cách mạng.
Tóm lại, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho Việt Nam, làm cho đất nước và nhân dân Việt Nam rơi vào tình trạng nghèo nàn, lạc hậu và bị lệ thuộc. Tuy nhiên, chính những khó khăn và thử thách đó đã hun đúc ý chí đấu tranh của nhân dân Việt Nam, tạo tiền đề cho những thắng lợi vẻ vang sau này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 10:
07/10/2024Vì sao thực dân Pháp đánh thuế nặng đối với hàng hóa nước ngoài nhập vào Việt Nam?
Đáp án đúng là: C
Mục đích của Pháp là hạn chế sự cạnh tranh, chứ không phải tạo ra sự cạnh tranh.
=> A sai
Đây là một phần của mục tiêu, nhưng không phải là mục tiêu chính. Mục tiêu chính là bảo vệ thị trường cho hàng hóa Pháp.
=> B sai
Trong thương nghiệp, để độc quyền chiếm thị trường Việt Nam và Đông Dương, thực dân Pháp đã đánh thuế nặng các hàng hóa nước ngoài và miễn thuế cho hàng hóa Pháp để tạo ra ưu thế cạnh tranh. Vì thế, hàng hóa của Pháp nhập vào Việt Nam tăng nhanh rất nhanh. (SGK SỬ 9/Tr.56)
=> C đúng
Việc đánh thuế cao sẽ làm hạn chế hoạt động thương mại, đi ngược lại với mục tiêu phát triển thương nghiệp.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Các chính sách kinh tế khác mà thực dân Pháp áp dụng ở Việt Nam
Bên cạnh việc đánh thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu, thực dân Pháp còn áp dụng nhiều chính sách kinh tế khác nhằm mục tiêu khai thác tối đa tài nguyên và lao động của Việt Nam, phục vụ cho lợi ích của chính quốc. Dưới đây là một số chính sách tiêu biểu:
1. Độc quyền về đất đai và khai thác tài nguyên:
Cướp đoạt ruộng đất: Pháp thu hồi ruộng đất của nông dân để lập đồn điền trồng các loại cây công nghiệp như cao su, cà phê, điều... phục vụ cho nhu cầu của thị trường châu Âu.
Khai thác mỏ: Pháp khai thác các mỏ than, sắt, thiếc... một cách bừa bãi, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên.
2. Xây dựng cơ sở hạ tầng:
Mạng lưới giao thông: Pháp xây dựng hệ thống đường giao thông, cảng biển, đường sắt để phục vụ cho việc vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa từ Việt Nam về Pháp.
Công trình thủy lợi: Một số công trình thủy lợi được xây dựng nhằm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, tuy nhiên chủ yếu phục vụ cho các đồn điền của người Pháp.
3. Phát triển công nghiệp:
Công nghiệp nhẹ: Pháp phát triển một số ngành công nghiệp nhẹ như dệt, giấy, bia rượu... chủ yếu để phục vụ thị trường nội địa.
Công nghiệp nặng: Công nghiệp nặng chủ yếu tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản, phục vụ cho nhu cầu của chính quốc.
4. Tạo ra các loại thuế:
Thuế trực tiếp: Thuế thân, thuế đất, thuế nhà... gây gánh nặng cho người dân, đặc biệt là nông dân.
Thuế gián tiếp: Thuế muối, thuế rượu, thuế thuốc lá... làm tăng giá thành các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Hậu quả của các chính sách kinh tế:
Nền kinh tế Việt Nam lệ thuộc: Nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào kinh tế Pháp, sản xuất nhỏ lẻ, lạc hậu.
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cạn kiệt, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường.
Nông dân bị bóc lột: Nông dân mất đất, phải làm thuê cho người Pháp với mức lương bèo bọt.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng, mâu thuẫn giữa địa chủ, tư sản với nông dân, công nhân ngày càng gay gắt.
Tóm lại, các chính sách kinh tế của thực dân Pháp ở Việt Nam đều nhằm mục đích bóc lột kinh tế, làm giàu cho chính quốc, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho đất nước và nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 11:
07/10/2024Đâu không phải là mục đích của thực dân Pháp khi thực hiện các chính sách văn hóa - giáo dục nô dịch ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Bằng cách hạ thấp văn hóa truyền thống, ca ngợi văn hóa Pháp, thực dân Pháp muốn người Việt cảm thấy tự ti về bản sắc dân tộc, dễ dàng chấp nhận sự cai trị của mình.
=> A sai
Thực dân Pháp thường xuyên tuyên truyền về sự "hòa bình, hợp tác" giữa hai dân tộc, nhằm che giấu bản chất bóc lột và đàn áp của mình.
=> B sai
Pháp tự nhận mình là những người mang đến "văn minh" cho người Việt, nhằm biện minh cho hành động xâm lược và cai trị của mình.
=> C sai
Thực dân Pháp văn hóa nô dịch nhằm gây tâm lý tự ti, ru ngủ tinh thần đấu tranh của nhân dân thuộc địa, reo rắc ảo tưởng hòa bình, hợp tác. Đồng thời đề cao công lao khai hóa của thực dân Pháp ở Việt Nam. (SGK SỬ 9/Tr.57)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Các chính sách kinh tế khác mà thực dân Pháp áp dụng ở Việt Nam
Bên cạnh việc đánh thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu, thực dân Pháp còn áp dụng nhiều chính sách kinh tế khác nhằm mục tiêu khai thác tối đa tài nguyên và lao động của Việt Nam, phục vụ cho lợi ích của chính quốc. Dưới đây là một số chính sách tiêu biểu:
1. Độc quyền về đất đai và khai thác tài nguyên:
Cướp đoạt ruộng đất: Pháp thu hồi ruộng đất của nông dân để lập đồn điền trồng các loại cây công nghiệp như cao su, cà phê, điều... phục vụ cho nhu cầu của thị trường châu Âu.
Khai thác mỏ: Pháp khai thác các mỏ than, sắt, thiếc... một cách bừa bãi, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên.
2. Xây dựng cơ sở hạ tầng:
Mạng lưới giao thông: Pháp xây dựng hệ thống đường giao thông, cảng biển, đường sắt để phục vụ cho việc vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa từ Việt Nam về Pháp.
Công trình thủy lợi: Một số công trình thủy lợi được xây dựng nhằm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, tuy nhiên chủ yếu phục vụ cho các đồn điền của người Pháp.
3. Phát triển công nghiệp:
Công nghiệp nhẹ: Pháp phát triển một số ngành công nghiệp nhẹ như dệt, giấy, bia rượu... chủ yếu để phục vụ thị trường nội địa.
Công nghiệp nặng: Công nghiệp nặng chủ yếu tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản, phục vụ cho nhu cầu của chính quốc.
4. Tạo ra các loại thuế:
Thuế trực tiếp: Thuế thân, thuế đất, thuế nhà... gây gánh nặng cho người dân, đặc biệt là nông dân.
Thuế gián tiếp: Thuế muối, thuế rượu, thuế thuốc lá... làm tăng giá thành các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Hậu quả của các chính sách kinh tế:
Nền kinh tế Việt Nam lệ thuộc: Nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào kinh tế Pháp, sản xuất nhỏ lẻ, lạc hậu.
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cạn kiệt, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường.
Nông dân bị bóc lột: Nông dân mất đất, phải làm thuê cho người Pháp với mức lương bèo bọt.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng, mâu thuẫn giữa địa chủ, tư sản với nông dân, công nhân ngày càng gay gắt.
Tóm lại, các chính sách kinh tế của thực dân Pháp ở Việt Nam đều nhằm mục đích bóc lột kinh tế, làm giàu cho chính quốc, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho đất nước và nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 12:
20/07/2024Dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 – 1929) xã hội Việt Nam xuất hiện những giai cấp mới nào?
Đáp án đúng là: B
Dưới tác động của chính sách khai thác thuộc địa, xã hội Việt Nam có sự chuyển biến mới với sự ra đời của hai giai cấp là tư sản và tiểu tư sản. (SGK SỬ 9/Tr.58)
Câu 13:
28/11/2024Dưới tác động từ chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp, kinh tế Việt Nam
Đáp án đúng là: C
Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp làm cho nền kinh tế Việt Nam có sự chuyển biến nhưng chỉ mang tính chất cục bộ ở một số vùng, còn phổ biến vẫn trong tình trạng lạc hậu, phát triển thiếu cân đối, bị lệ thuộc vào kinh tế Pháp.
* Tìm hiểu thêm về "Nội dung Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp"
a. Nguyên nhân:
Nước Pháp bị chiến tranh tàn phá nặng nề, nền kinh tế kiệt quệ.
b. Mục đích:
Bù đắp những thiệt hại do chiến tranh gây ra.
c. Nội dung:
- Tập chung đầu tư vốn vào nông nghiệp (chủ yếu là đồn điền cao su) và khai mỏ (chủ yếu là mỏ than).
- Mở thêm một số cơ sở công nghiệp như các nhà máy sợi Nam Định, các nhà máy rượu ở Hà Nội, Nam Định, Hà Đông, nhà máy xay sát Chợ Lớn,..
- Thương nghiệp: tư bản độc quyền Pháp đánh thuế nặng hàng hóa các nước nhập vào nước ta. Nhờ đó hàng hóa của Pháp nhập vào Việt Nam tăng lên rất nhanh.
- Giao thông vận tải được đầu tư phát triển, nhiều tuyến đường sắt được xây dựng.
- Ngân hàng Đông Dương nắm quyền chỉ huy các ngành kinh tế ở Đông Dương.
=> Chính sách khai thác thuộc địa không thay đổi: hạn chế công nghiệp phát triển, tăng cường vơ vét tiền của nhân dân bằng cách đánh thuế nặng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 14:
07/10/2024Bao trùm trong xã hội Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là mâu thuẫn giữa
Đáp án đúng là: C
Mâu thuẫn này vẫn tồn tại nhưng không phải là mâu thuẫn chủ yếu.
=> A sai
Lực lượng công nhân ở Việt Nam lúc này còn yếu, chưa hình thành một giai cấp rõ rệt, nên mâu thuẫn này chưa thực sự gay gắt.
=> B sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất xã hội Việt Nam tồn tại nhiều mâu thuẫn cơ bản, trong đó chủ yếu là mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam và chủ nghĩa thực dân Pháp, tay sai (Mâu thuẫn dân tộc). Đây là nguyên nhân sâu xa bùng nổ các phong trào đấu tranh trong giai đoạn sau. (SGK SỬ 9/Tr.58)
=> C đúng
Mâu thuẫn này cũng tồn tại, nhưng không phải là mâu thuẫn chủ yếu và không quyết định đến tình hình chung của xã hội.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới ách thống trị của thực dân Pháp, mâu thuẫn xã hội ở Việt Nam ngày càng gay gắt, dẫn đến sự bùng nổ của nhiều phong trào đấu tranh sôi nổi. Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
1. Phong trào Đông Du (1905-1909):
Mục tiêu: Tìm đường cứu nước, đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản để học tập, rèn luyện và tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước khác.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào tan rã nhưng đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng cứu nước của người Việt.
2. Phong trào Duy Tân (1907-1908):
Mục tiêu: Cải cách xã hội, chính trị theo hướng dân chủ tư sản.
Người lãnh đạo: Phan Chu Trinh
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào dần suy yếu nhưng đã góp phần nâng cao ý thức dân tộc.
3. Phong trào chống thuế (1908-1909):
Mục tiêu: Chống lại chính sách tăng thuế của thực dân Pháp.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Phong trào lan rộng khắp cả nước, gây nhiều khó khăn cho chính quyền thực dân.
4. Việt Nam Quang phục Hội (1912-1925):
Mục tiêu: Đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục lại quốc gia độc lập.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, tổ chức tan rã.
5. Phong trào công nhân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh cải thiện đời sống, đòi quyền lợi cho công nhân.
Lực lượng tham gia: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp.
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho các nhà tư bản và chính quyền thực dân.
6. Phong trào nông dân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh giảm tô, giảm thuế, đòi ruộng đất.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho địa chủ và chính quyền thực dân.
7. Cao trào cách mạng 1930-1931:
Mục tiêu: Đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho nông dân.
Lực lượng tham gia: Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức.
Kết quả: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Mục tiêu: Đều nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và cải thiện đời sống cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Đa dạng, từ nông dân, công nhân đến trí thức, sĩ phu.
Hình thức đấu tranh: Đa dạng, từ đấu tranh chính trị đến đấu tranh vũ trang.
Ý nghĩa lịch sử:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này đã thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc của nhân dân ta, chuẩn bị những điều kiện cần thiết cho thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 15:
22/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, cùng với thực dân Pháp, lực lượng xã hội nào dưới đây trở thành đối tượng của cách mạng Việt Nam?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, cùng với thực dân Pháp, đại địa chủ và tư sản mại bản đã trở thành đối tượng của cách mạng Việt Nam
Câu 16:
26/08/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương (1919 - 1929), nền kinh tế Việt Nam
Đáp án đúng là: A
Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương (1919 - 1929), nền kinh tế Việt Nam phổ biến vẫn trong tình trạng lạc hậu, nghèo nàn
=>A đúng
Mặc dù có một số thay đổi, nhưng sự chuyển biến về cơ cấu kinh tế là rất chậm và không đồng đều. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính, công nghiệp vẫn rất yếu kém.
=>B sai
Nền kinh tế Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào nền kinh tế Pháp.
=>C sai
Với nền kinh tế lạc hậu và bị lệ thuộc, Việt Nam không có khả năng cạnh tranh với nền kinh tế phát triển của Pháp.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
1. Tác động của cuộc khai thác thuộc địa đến các tầng lớp xã hội:
Nông dân: Cuộc sống của nông dân trở nên khổ cực hơn khi đất đai bị thu hồi để lập đồn điền, phải nộp nhiều thuế, bị ép mua hàng hóa của Pháp.
Địa chủ: Một bộ phận địa chủ mất đất, nhưng một số khác lại trở nên giàu có nhờ hợp tác với thực dân Pháp.
Công nhân: Giai cấp công nhân xuất hiện, nhưng phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp, bị đối xử bất công.
Tầng lớp tiểu tư sản: Tầng lớp này phát triển nhưng cũng chịu nhiều áp bức, bóc lột.
2. Chính sách văn hóa, giáo dục của thực dân Pháp:
Mục tiêu đồng hóa: Thực dân Pháp thực hiện chính sách đồng hóa người Việt, xóa bỏ văn hóa bản địa, thay thế bằng văn hóa Pháp.
Giáo dục: Hệ thống giáo dục được xây dựng nhằm đào tạo ra những người phục vụ cho chính quyền thực dân, hạn chế phát triển giáo dục bằng tiếng Việt.
3. Phong trào đấu tranh của nhân dân:
Các hình thức đấu tranh: Kháng chiến vũ trang, đấu tranh chính trị, bãi công, biểu tình...
Các tổ chức cách mạng: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Đảng Cộng sản Việt Nam...
Những khó khăn và thành tựu: Phân tích những khó khăn mà phong trào đấu tranh phải đối mặt và những thành tựu đã đạt được.
4. So sánh cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất và lần thứ hai:
Mục tiêu: So sánh mục tiêu của hai cuộc khai thác.
Quy mô và cường độ: So sánh quy mô và cường độ đầu tư của Pháp trong hai cuộc khai thác.
Tác động: So sánh tác động của hai cuộc khai thác đối với kinh tế, xã hội, văn hóa Việt Nam.
5. Ảnh hưởng lâu dài của cuộc khai thác thuộc địa:
Vết thương lịch sử: Những hậu quả của cuộc khai thác thuộc địa vẫn còn để lại nhiều hệ lụy cho xã hội Việt Nam.
Bài học kinh nghiệm: Rút ra những bài học kinh nghiệm từ quá khứ để xây dựng đất nước.
Câu 17:
07/10/2024Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897-1914) và cuộc khai thác thuộc địa lần hai (1919-1929) thực dân Pháp thực hiện ở Đông Dương đều cùng chung mục đích là gì?
Đáp án đúng là: D
Đây không phải là mục tiêu chính của các cuộc khai thác thuộc địa.
=> A sai
Đây chỉ là cái cớ mà thực dân Pháp đưa ra để che đậy mục đích bóc lột. Trên thực tế, các chính sách của Pháp chủ yếu nhằm mục đích khai thác tài nguyên và lao động của người dân bản địa.
=> B sai
Việc phát triển kinh tế thuộc địa chỉ là một phần trong quá trình khai thác, mục tiêu cuối cùng vẫn là phục vụ cho lợi ích của chính quốc.
=> C sai
Cả hai cuộc khai thác thuộc địa thực dân Pháp thực hiện ở Đông Dương đầu thế kỉ XX đều nhằm bù đắp thiệt hại của các cuộc chiến tranh (lần thứ nhất là cuộc xâm lược vũ trang và bình định của thực dân Pháp ở Việt Nam (1858-1896); lần thứ hai là cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) và làm giàu cho chính quốc bằng cách vơ vét sức người sức của, đặc biệt là các nguyên liệu quan trọng cho sự phát triển của công nghiệp Pháp.
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới ách thống trị của thực dân Pháp, mâu thuẫn xã hội ở Việt Nam ngày càng gay gắt, dẫn đến sự bùng nổ của nhiều phong trào đấu tranh sôi nổi. Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
1. Phong trào Đông Du (1905-1909):
Mục tiêu: Tìm đường cứu nước, đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản để học tập, rèn luyện và tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước khác.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào tan rã nhưng đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng cứu nước của người Việt.
2. Phong trào Duy Tân (1907-1908):
Mục tiêu: Cải cách xã hội, chính trị theo hướng dân chủ tư sản.
Người lãnh đạo: Phan Chu Trinh
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào dần suy yếu nhưng đã góp phần nâng cao ý thức dân tộc.
3. Phong trào chống thuế (1908-1909):
Mục tiêu: Chống lại chính sách tăng thuế của thực dân Pháp.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Phong trào lan rộng khắp cả nước, gây nhiều khó khăn cho chính quyền thực dân.
4. Việt Nam Quang phục Hội (1912-1925):
Mục tiêu: Đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục lại quốc gia độc lập.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, tổ chức tan rã.
5. Phong trào công nhân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh cải thiện đời sống, đòi quyền lợi cho công nhân.
Lực lượng tham gia: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp.
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho các nhà tư bản và chính quyền thực dân.
6. Phong trào nông dân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh giảm tô, giảm thuế, đòi ruộng đất.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho địa chủ và chính quyền thực dân.
7. Cao trào cách mạng 1930-1931:
Mục tiêu: Đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho nông dân.
Lực lượng tham gia: Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức.
Kết quả: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Mục tiêu: Đều nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và cải thiện đời sống cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Đa dạng, từ nông dân, công nhân đến trí thức, sĩ phu.
Hình thức đấu tranh: Đa dạng, từ đấu tranh chính trị đến đấu tranh vũ trang.
Ý nghĩa lịch sử:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này đã thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc của nhân dân ta, chuẩn bị những điều kiện cần thiết cho thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 18:
07/10/2024Hình thức kinh doanh đồn điền cao su của Pháp từng được nhắc đến trong tác phẩm văn học nào của Nam Cao?
Đáp án đúng là: D
Các tác phẩm này của Nam Cao cũng phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân dưới thời Pháp thuộc, nhưng không đề cập trực tiếp đến hình ảnh đồn điền cao su.
=> A sai
Các tác phẩm này của Nam Cao cũng phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân dưới thời Pháp thuộc, nhưng không đề cập trực tiếp đến hình ảnh đồn điền cao su.
=> B sai
Các tác phẩm này của Nam Cao cũng phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân dưới thời Pháp thuộc, nhưng không đề cập trực tiếp đến hình ảnh đồn điền cao su.
=> C sai
Hình thức kinh doanh đồn điền cao su của Pháp từng được nhắc đến trong tác phẩm văn học Lão Hạc của Nam Cao, khi con trai Lão Hạc bỏ làng đi phu đồn điền cao su cho Pháp.
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới ách thống trị của thực dân Pháp, mâu thuẫn xã hội ở Việt Nam ngày càng gay gắt, dẫn đến sự bùng nổ của nhiều phong trào đấu tranh sôi nổi. Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
1. Phong trào Đông Du (1905-1909):
Mục tiêu: Tìm đường cứu nước, đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản để học tập, rèn luyện và tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước khác.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào tan rã nhưng đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng cứu nước của người Việt.
2. Phong trào Duy Tân (1907-1908):
Mục tiêu: Cải cách xã hội, chính trị theo hướng dân chủ tư sản.
Người lãnh đạo: Phan Chu Trinh
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào dần suy yếu nhưng đã góp phần nâng cao ý thức dân tộc.
3. Phong trào chống thuế (1908-1909):
Mục tiêu: Chống lại chính sách tăng thuế của thực dân Pháp.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Phong trào lan rộng khắp cả nước, gây nhiều khó khăn cho chính quyền thực dân.
4. Việt Nam Quang phục Hội (1912-1925):
Mục tiêu: Đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục lại quốc gia độc lập.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, tổ chức tan rã.
5. Phong trào công nhân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh cải thiện đời sống, đòi quyền lợi cho công nhân.
Lực lượng tham gia: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp.
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho các nhà tư bản và chính quyền thực dân.
6. Phong trào nông dân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh giảm tô, giảm thuế, đòi ruộng đất.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho địa chủ và chính quyền thực dân.
7. Cao trào cách mạng 1930-1931:
Mục tiêu: Đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho nông dân.
Lực lượng tham gia: Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức.
Kết quả: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Mục tiêu: Đều nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và cải thiện đời sống cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Đa dạng, từ nông dân, công nhân đến trí thức, sĩ phu.
Hình thức đấu tranh: Đa dạng, từ đấu tranh chính trị đến đấu tranh vũ trang.
Ý nghĩa lịch sử:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này đã thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc của nhân dân ta, chuẩn bị những điều kiện cần thiết cho thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 19:
07/10/2024Điểm khác biệt của giai cấp công nhân Việt Nam so với giai cấp công nhân ở các nước Châu Âu là gì?
Đáp án đúng là: A
- Ở Việt Nam, giia cấp công nhân ra đời trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứu nhất (1987 – 1914); giai cấp tư sản ra đời sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 – 1929).
=> A sai
Giai cấp công nhân Việt Nam không ra đời cùng thời với giai cấp tư sản. Giai cấp công nhân ở Việt Nam đã bắt đầu hình thành từ khi Pháp bắt đầu khai thác thuộc địa và công nghiệp hóa, trước khi giai cấp tư sản ra đời.
=> B sai
Giai cấp công nhân Việt Nam thực sự ra đời trước khi giai cấp tư sản được hình thành rõ nét. Quá trình khai thác và công nghiệp hóa đã tạo ra tầng lớp công nhân sớm hơn giai cấp tư sản.
=> C sai
Giai cấp công nhân Việt Nam ra đời cùng hoặc trước nhiều lớp xã hội khác, trong đó có tiểu tư sản. Điều này khác với nhiều nước châu Âu, nơi mà sự phát triển công nghiệp đã dẫn đến sự xuất hiện của giai cấp tiểu tư sản và sau đó là giai cấp công nhân.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới ách thống trị của thực dân Pháp, mâu thuẫn xã hội ở Việt Nam ngày càng gay gắt, dẫn đến sự bùng nổ của nhiều phong trào đấu tranh sôi nổi. Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
1. Phong trào Đông Du (1905-1909):
Mục tiêu: Tìm đường cứu nước, đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản để học tập, rèn luyện và tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước khác.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào tan rã nhưng đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng cứu nước của người Việt.
2. Phong trào Duy Tân (1907-1908):
Mục tiêu: Cải cách xã hội, chính trị theo hướng dân chủ tư sản.
Người lãnh đạo: Phan Chu Trinh
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, phong trào dần suy yếu nhưng đã góp phần nâng cao ý thức dân tộc.
3. Phong trào chống thuế (1908-1909):
Mục tiêu: Chống lại chính sách tăng thuế của thực dân Pháp.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Phong trào lan rộng khắp cả nước, gây nhiều khó khăn cho chính quyền thực dân.
4. Việt Nam Quang phục Hội (1912-1925):
Mục tiêu: Đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục lại quốc gia độc lập.
Người lãnh đạo: Phan Bội Châu
Kết quả: Bị thực dân Pháp đàn áp, tổ chức tan rã.
5. Phong trào công nhân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh cải thiện đời sống, đòi quyền lợi cho công nhân.
Lực lượng tham gia: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp.
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho các nhà tư bản và chính quyền thực dân.
6. Phong trào nông dân (1920-1930):
Mục tiêu: Đấu tranh giảm tô, giảm thuế, đòi ruộng đất.
Lực lượng tham gia: Nông dân
Kết quả: Gây nhiều khó khăn cho địa chủ và chính quyền thực dân.
7. Cao trào cách mạng 1930-1931:
Mục tiêu: Đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho nông dân.
Lực lượng tham gia: Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức.
Kết quả: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Mục tiêu: Đều nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và cải thiện đời sống cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Đa dạng, từ nông dân, công nhân đến trí thức, sĩ phu.
Hình thức đấu tranh: Đa dạng, từ đấu tranh chính trị đến đấu tranh vũ trang.
Ý nghĩa lịch sử:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này đã thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc của nhân dân ta, chuẩn bị những điều kiện cần thiết cho thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Câu 20:
06/12/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những tác động tích cực trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ 2 của Pháp ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: B
- Nội dung không phản ánh đúng những tác động tích cực trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ 2 của Pháp ở Việt Nam là Quan hệ sản xuất phong kiến bị thay thể bởi quan hệ sản xuất tư bản
Dưới tác động từ chương trình khai thác thuộc địa của Pháp, phương thức tư bản chủ nghĩa đã được du nhập vào Việt Nam và tồn tại song song cùng với quan hệ sản xuất phong kiến..
- Việc phát triển kinh tế, sự ra đời của giai cấp công nhân và tư sản đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của những tư tưởng cách mạng mới, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin, dẫn đến sự ra đời của con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản
=>A sai
- Việc đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển các ngành công nghiệp nhẹ đã góp phần thay đổi bộ mặt kinh tế ở một số thành phố lớn như Hà Nội.
=>C sai
- Sự ra đời của giai cấp công nhân và tầng lớp tiểu tư sản đô thị đã bổ sung thêm những lực lượng yêu nước mới, góp phần vào phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
* Các Tác Động Tiêu Cực của Cuộc Khai thác Thuộc địa Lần Thứ Hai ở Việt Nam
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam, mặc dù mang lại một số thay đổi về kinh tế, xã hội, nhưng chủ yếu mang lại những hậu quả tiêu cực sâu sắc đối với đất nước và con người Việt Nam. Dưới đây là một số tác động tiêu cực tiêu biểu:
- Về kinh tế:
Nền kinh tế lệ thuộc: Kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào nền kinh tế Pháp, chỉ đóng vai trò cung cấp nguyên liệu thô và là thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, rừng... một cách bừa bãi đã gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường, cạn kiệt tài nguyên.
Nông nghiệp lạc hậu: Mặc dù có đầu tư vào nông nghiệp, nhưng chủ yếu tập trung vào các loại cây công nghiệp phục vụ cho xuất khẩu, dẫn đến nông nghiệp tự cung tự cấp của người dân bị phá vỡ.
Công nghiệp phát triển chậm: Công nghiệp chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ, phục vụ cho nhu cầu của người Pháp, không có cơ hội phát triển toàn diện.
+ Về xã hội:
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng, giai cấp địa chủ phong kiến bị phân hóa, nông dân bị bóc lột nặng nề, mâu thuẫn giữa người Việt và người Pháp, giữa các giai cấp trong xã hội ngày càng gay gắt.
Đời sống nhân dân khổ cực: Người dân phải chịu đựng cuộc sống nghèo khổ, bệnh tật, thiếu ăn thiếu mặc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa Pháp được truyền bá rộng rãi, văn hóa dân tộc bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán truyền thống bị mai một.
+ Về chính trị:
Thực dân Pháp tăng cường áp bức, bóc lột: Thực dân Pháp áp đặt chính sách cai trị hà khắc, đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân.
Chia rẽ dân tộc: Thực dân Pháp cố tình chia rẽ các dân tộc, các tầng lớp trong xã hội để dễ bề
+ Về môi trường:
Phá hủy rừng: Rừng bị khai thác bừa bãi để lấy gỗ và đất canh tác, gây ra xói mòn đất, lũ lụt.
Ô nhiễm môi trường: Các hoạt động sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm nguồn nước, không khí.
Tóm lại, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường. Nó đã làm suy yếu nền kinh tế Việt Nam, bóc lột sức lao động của người dân, kìm hãm sự phát triển của đất nước và gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội.
Những hậu quả này đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 14: Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 15 (có đáp án): Phong trào cách mạng Việt Nam sau chiến tranh thế giới thứ nhất (1919-1925) (508 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 17 (có đáp án): Cách mạng Việt Nam trước khi Đảng cộng sản ra đời (414 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 16 (có đáp án): Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài những năm 1919 – 1925 (379 lượt thi)