Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 3 (có đáp án): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 3: Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa
-
687 lượt thi
-
18 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
02/10/2024Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc thực dân cơ bản sụp đổ vào khoảng thời gian nào?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù đã có nhiều nước giành được độc lập trong những năm 50, nhưng hệ thống thuộc địa vẫn còn khá vững chắc.
=> A sai
Tới giữa những năm 60 của thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc thực dân về cơ bản đã bị sụp đổ. Đến năm 1967, hệ thống thuộc địa chỉ còn 5,2 triệu km2 với 35 triệu dân, tập trung chủ yếu ở miền Nam Phi. 4
=> B đúng
Đến những năm 70, phần lớn các nước thuộc địa đã giành được độc lập, quá trình sụp đổ của hệ thống thuộc địa đã cơ bản hoàn thành.
=> C sai
Vào những năm 80, hệ thống thuộc địa đã sụp đổ hoàn toàn, không còn tồn tại.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Cuộc Kháng Chiến Chống Thực Dân Pháp ở Việt Nam: Một Trang Sử Hào Hùng
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Cuộc chiến này không chỉ là một cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc mà còn là một biểu tượng cho tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của một dân tộc nhỏ bé trước kẻ thù hùng mạnh.
Nguyên nhân bùng nổ cuộc kháng chiến
Sự trở lại của thực dân Pháp: Sau khi Nhật Bản đầu hàng đồng minh, thực dân Pháp quay trở lại Việt Nam với tham vọng tái lập chế độ thuộc địa.
Quyết tâm giành độc lập của nhân dân Việt Nam: Sau Cách mạng tháng Tám thành công, nhân dân Việt Nam quyết tâm bảo vệ thành quả cách mạng, xây dựng một đất nước độc lập, tự do.
Diễn biến chính của cuộc kháng chiến
Giai đoạn 1945-1946: Pháp gây chiến ở Hà Nội, mở rộng chiến tranh ra toàn quốc.
Giai đoạn 1947-1954: Cuộc kháng chiến chuyển sang giai đoạn toàn diện, với nhiều chiến dịch lớn như Việt Bắc, Biên giới, Điện Biên Phủ.
Chiến thắng Điện Biên Phủ: Đây là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán và ký Hiệp định Genève.
Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Điện Biên Phủ
Chấm dứt hơn 90 năm đô hộ của thực dân Pháp: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã kết thúc hơn 90 năm đô hộ của thực dân Pháp, mở ra một trang mới cho lịch sử dân tộc.
Góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
Khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã đưa Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, có uy tín trên trường quốc tế.
Di sản để lại
Tinh thần yêu nước, bất khuất: Cuộc kháng chiến đã để lại cho dân tộc Việt Nam một tinh thần yêu nước, bất khuất, luôn sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Đoàn kết toàn dân: Cuộc kháng chiến đã gắn kết toàn dân tộc, tạo nên một khối đại đoàn kết vững chắc.
Những bài học quý báu về nghệ thuật quân sự: Cuộc kháng chiến đã để lại nhiều bài học quý báu về nghệ thuật quân sự, về cách đánh địch bằng sức mạnh của dân tộc.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, mãi mãi được ghi nhớ và tôn vinh. Chiến thắng Điện Biên Phủ là một biểu tượng sáng ngời về ý chí quật cường, sức mạnh đại đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
kiến thức bài học lí thuyết liên quan:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 2:
02/10/2024Ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, những nước nào ở khu vực Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất?
Đáp án đúng là: A
Ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc phong trào giải phóng dân tộc đã nổ ra sớm nhất ở 3 nước Indonexia, Việt Nam, Lào. Cuộc đấu tranh diễn ra mạnh mẽ, 3 nước lần lượt tuyên bố độc lập. Indonexia (17/8/1945), Việt Nam (2/9/1945) và Lào (12/10/1945) .
=> A đúng
Myanma (Miến Điện) giành độc lập muộn hơn so với ba nước trên.
=> B sai
Thái Lan không bị đô hộ như các nước khác trong khu vực nên không có quá trình giành độc lập như các nước còn lại.
=> C sai
Tương tự như Thái Lan, Philippin và Singapore cũng không trải qua quá trình giành độc lập như các nước Đông Dương.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các yếu tố thúc đẩy phong trào giành độc lập ở Đông Nam Á:
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các đế quốc thực dân, tạo cơ hội cho các dân tộc thuộc địa vùng dậy.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Cách mạng tháng Mười Nga và các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á, châu Phi đã truyền cảm hứng cho nhân dân Đông Nam Á.
Sự trưởng thành của ý thức dân tộc: Qua quá trình đấu tranh lâu dài, ý thức dân tộc của người dân Đông Nam Á ngày càng được củng cố, họ quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước.
Vai trò của các tổ chức cách mạng: Các tổ chức cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng, lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á:
Tính chất dân tộc giải phóng: Các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Sự kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị: Các dân tộc Đông Nam Á đã sử dụng cả hai hình thức đấu tranh này để đạt được mục tiêu của mình.
Sự ủng hộ của quốc tế: Các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào tiến bộ trên thế giới đã ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Đông Nam Á.
So sánh quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á:
Chúng ta có thể so sánh quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:
Thời gian: Nước nào giành độc lập sớm nhất, nước nào muộn nhất?
Hình thức đấu tranh: Nước nào chủ yếu sử dụng đấu tranh vũ trang, nước nào chủ yếu sử dụng đấu tranh chính trị?
Vai trò của các lực lượng chính trị: Lực lượng nào đóng vai trò chủ đạo trong cuộc đấu tranh?
Kết quả: Quá trình giành độc lập của mỗi nước có những đặc điểm riêng như thế nào?
Những khó khăn và thách thức mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập:
Xây dựng lại đất nước: Sau chiến tranh, các nước Đông Nam Á phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng, phục hồi kinh tế.
Bảo vệ độc lập: Các nước Đông Nam Á phải đối mặt với nhiều âm mưu phá hoại từ các thế lực thù địch.
Xây dựng một xã hội mới: Các nước Đông Nam Á phải xây dựng một xã hội mới, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh của mỗi nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 3:
02/10/2024Năm 1960 ở châu Phi đã diễn ra sự kiện lịch sử gì quan trọng?
Đáp án đúng là: C
Liên minh châu Phi được thành lập vào năm 1963, sau khi nhiều nước châu Phi đã giành được độc lập.
=> A sai
Đây là một sự kiện quan trọng, nhưng nó chỉ là một trong số 17 quốc gia giành độc lập trong năm 1960.
=> B sai
Năm 1960, 17 nước châu Phi tuyên bố độc lập. Lịch sử thế giới đã ghi nhận đây là “Năm châu Phi”.
=> C đúng
Sự kiện này xảy ra muộn
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Năm 1960: Năm châu Phi - Khởi đầu cho một kỷ nguyên mới
Năm 1960 được mệnh danh là "Năm châu Phi" bởi vì trong năm đó, có tới 17 quốc gia châu Phi đã tuyên bố độc lập, chấm dứt một thời kỳ dài bị các cường quốc thực dân thống trị. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử châu Phi, mở ra một kỷ nguyên mới cho lục địa đen.
Vì sao năm 1960 lại có nhiều quốc gia châu Phi giành được độc lập?
Có nhiều yếu tố dẫn đến sự kiện lịch sử này:
Suy yếu của các cường quốc thực dân sau Thế chiến II: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các cường quốc thực dân châu Âu, khiến họ không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa khổng lồ.
Sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc: Ý thức dân tộc của người châu Phi ngày càng được khơi dậy, họ quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Cách mạng tháng Mười Nga và các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi đã truyền cảm hứng cho người dân châu Phi.
Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Liên hợp quốc và các quốc gia khác đã lên án chủ nghĩa thực dân và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Một số quốc gia châu Phi giành độc lập vào năm 1960
Dưới đây là một số quốc gia tiêu biểu đã giành được độc lập vào năm 1960:
Các nước Tây và Trung Phi: Cameroon, Cộng hòa Congo, Bờ Biển Ngà, Dahomey (nay là Benin), Gabon, Mali, Niger, Sénégal, Togo, Thượng Volta (nay là Burkina Faso).
Các nước Trung Phi: Cộng hòa Trung Phi.
Các nước Đông Phi: Somalia.
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ tiêu biểu, còn nhiều quốc gia châu Phi khác cũng đã giành được độc lập trong khoảng thời gian này.
Ý nghĩa lịch sử của sự kiện này
Sự kiện 17 quốc gia châu Phi giành độc lập vào năm 1960 có ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn:
Chấm dứt một thời kỳ nô dịch: Hàng triệu người châu Phi đã thoát khỏi ách thống trị của các cường quốc thực dân, được tự do xây dựng đất nước.
Mở ra một kỷ nguyên mới: Sự kiện này đánh dấu sự trỗi dậy của châu Phi trên trường quốc tế, góp phần thay đổi cục diện chính trị thế giới.
Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc: Thành công của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở châu Phi đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia khác đang đấu tranh cho độc lập.
Những thách thức mà các quốc gia châu Phi mới độc lập phải đối mặt
Tuy nhiên, con đường đi đến độc lập của các nước châu Phi không hề bằng phẳng. Sau khi giành được độc lập, các quốc gia này phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức:
Xây dựng lại nền kinh tế: Sau nhiều năm bị khai thác, cơ sở hạ tầng của các nước châu Phi bị tàn phá nặng nề, đòi hỏi phải có nhiều nguồn lực để xây dựng lại.
Đoàn kết dân tộc: Các quốc gia châu Phi mới độc lập thường có nhiều dân tộc, bộ lạc khác nhau, việc đoàn kết các dân tộc để xây dựng đất nước là một thách thức lớn.
Đối phó với các vấn đề xã hội: Nạn đói, bệnh tật, mù chữ vẫn còn phổ biến ở nhiều nước châu Phi.
Áp lực từ bên ngoài: Các cường quốc cũ vẫn tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước châu Phi mới độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 4:
02/10/2024Năm 1975, Ăng-gô-la, Mô-dăm-bích giành lại nền độc lập từ tay của
Đáp án đúng là: D
Nhật Bản đã bị đánh bại trong Thế chiến II và không còn giữ các thuộc địa ở châu Phi vào năm 1975.
=>A sai
Tương tự như Nhật Bản, Ý cũng thất bại trong Thế chiến II và mất đi các thuộc địa của mình.
=>B sai
Tây Ban Nha đã mất hầu hết các thuộc địa ở châu Phi từ lâu trước năm 1975.
=>C sai
Phong trào đấu tranh giành độc lập của các nước Ăng-gô-la, Mô-dăm-bích nhằm đánh đổ ách thống trị của thực dân Bồ Đào Nha . Năm 1975, Ăng-gô-la, Mô-dăm-bích giành được độc lập.
=>D đúng
*kiến thức mở rộng:
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Angola và Mozambique
Cả Angola và Mozambique đều là các thuộc địa của Bồ Đào Nha trong nhiều thế kỷ. Sự cai trị của thực dân Bồ Đào Nha đã gây ra nhiều đau khổ cho người dân địa phương, bóc lột tài nguyên một cách tàn bạo và phân biệt đối xử nặng nề. Điều này đã khơi dậy tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của người dân hai nước.
Angola:
MPLA (Phong trào Giải phóng Dân tộc Angola): Được thành lập vào năm 1956, MPLA là lực lượng chủ chốt trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Angola. Họ đã tiến hành nhiều cuộc tấn công du kích vào các căn cứ của quân đội Bồ Đào Nha.
UNITA (Liên minh Quốc gia Toàn diện cho Sự độc lập hoàn toàn của Angola): Được thành lập vào năm 1966, UNITA cũng là một lực lượng quan trọng trong cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
FNLA (Mặt trận Giải phóng Quốc gia Angola): Là một lực lượng vũ trang khác tham gia vào cuộc chiến, nhưng có quy mô nhỏ hơn so với MPLA và UNITA.
Mozambique:
FRELIMO (Mặt trận Giải phóng Mozambique): Là tổ chức duy nhất lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập của Mozambique. FRELIMO đã tiến hành một cuộc chiến tranh du kích kéo dài chống lại quân đội Bồ Đào Nha.
Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của cuộc đấu tranh:
Sự đoàn kết của nhân dân: Người dân Angola và Mozambique đã đoàn kết lại, bất chấp những khác biệt về sắc tộc và tôn giáo, để cùng nhau chống lại kẻ thù chung.
Sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã cung cấp vũ khí, trang thiết bị và huấn luyện quân sự cho các phong trào giải phóng dân tộc ở Angola và Mozambique.
Cách mạng các cây đinh hương ở Bồ Đào Nha: Cuộc cách mạng này đã làm suy yếu chế độ độc tài Salazar và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phi thực dân hóa.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Xung đột nội chiến: Sau khi giành được độc lập, cả Angola và Mozambique đều rơi vào những cuộc nội chiến kéo dài, gây ra hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội.
Khó khăn kinh tế: Các nước mới giành độc lập phải đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế, như thiếu hụt cơ sở hạ tầng, nợ nần và sự phụ thuộc vào các nước lớn.
Áp lực từ bên ngoài: Các cường quốc lớn đã can thiệp vào các cuộc xung đột nội bộ ở Angola và Mozambique, làm phức tạp thêm tình hình.
Kết luận:
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Angola và Mozambique là một minh chứng hùng hồn cho ý chí tự do của các dân tộc. Tuy nhiên, con đường đi đến độc lập và phát triển của hai nước này vẫn còn nhiều gian nan.
Câu 5:
02/10/2024Từ cuối những năm 70 của thế kỉ XX, chủ nghĩa thực dân chỉ còn tồn tại dưới hình thức cuối cùng của nó
Đáp án đúng là: B
Đã sụp đổ từ cuối những năm 60, đầu những năm 70 của thế kỷ XX.
=>A sai
Từ cuối những năm 70 của thế kỷ XX, hệ thống thuộc địa truyền thống đã sụp đổ gần như hoàn toàn.
=>B đúng
Mặc dù chế độ phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại ở một số quốc gia, nhưng nó không phải là hình thức cuối cùng của chủ nghĩa thực dân.
=>C sai
Đây là một hệ thống xã hội truyền thống của Ấn Độ, không liên quan đến chủ nghĩa thực dân.
=>D sai
*kiến thức mở rộng:
Từ cuối những năm 70 của thế kỷ XX, hệ thống thuộc địa truyền thống đã sụp đổ gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, chủ nghĩa thực dân không hoàn toàn biến mất mà chuyển đổi sang một hình thức tinh vi hơn, đó là chủ nghĩa thực dân kiểu mới.
Tại sao lại là chủ nghĩa thực dân kiểu mới?
Khác biệt với chủ nghĩa thực dân kiểu cũ: Chủ nghĩa thực dân kiểu mới không còn dựa trên việc chiếm đóng lãnh thổ trực tiếp bằng quân sự, mà thay vào đó, nó sử dụng các công cụ kinh tế, chính trị và văn hóa để kiểm soát và khai thác các nước kém phát triển.
Các hình thức biểu hiện:
Tùy thuộc kinh tế: Các nước phát triển đầu tư vào các nước đang phát triển, nhưng lại kiểm soát các nguồn tài nguyên, công nghệ và thị trường của các nước này.
Áp đặt các chính sách kinh tế: Các nước phát triển thường áp đặt các chính sách kinh tế bất lợi cho các nước đang phát triển, qua đó duy trì sự phụ thuộc của các nước này.
Tuyên truyền văn hóa: Các nước phát triển sử dụng các phương tiện truyền thông để lan truyền văn hóa của mình, làm suy yếu bản sắc văn hóa của các nước đang phát triển.
Mục tiêu: Mục tiêu của chủ nghĩa thực dân kiểu mới vẫn là khai thác tài nguyên, lao động và thị trường của các nước kém phát triển để phục vụ cho lợi ích của các nước phát triển.
]
Câu 6:
02/10/2024Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa thực dân - đế quốc đã sụp đổ đến tận gốc rễ?
Đáp án đúng là: C
Đây là một sự kiện quan trọng nhưng không đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân - đế quốc.
=> A sai
Mặc dù đây là một bước tiến lớn trong phong trào giải phóng dân tộc, nhưng chủ nghĩa thực dân vẫn tồn tại dưới hình thức phân biệt chủng tộc.
=> B sai
Năm 1993, Hiến pháp Nam Phi quy định chế độ phân biệt chủng tộc được xóa bỏ hoàn toàn. Hình thức tồn tại cuối cùng của chủ nghĩa thực dân - đế quốc bị xóa bỏ hoàn toàn.
=> C đúng
đây là những sự kiện quan trọng nhưng không đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân - đế quốc.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các yếu tố thúc đẩy phong trào giành độc lập ở Đông Nam Á:
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các đế quốc thực dân, tạo cơ hội cho các dân tộc thuộc địa vùng dậy.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Cách mạng tháng Mười Nga và các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á, châu Phi đã truyền cảm hứng cho nhân dân Đông Nam Á.
Sự trưởng thành của ý thức dân tộc: Qua quá trình đấu tranh lâu dài, ý thức dân tộc của người dân Đông Nam Á ngày càng được củng cố, họ quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước.
Vai trò của các tổ chức cách mạng: Các tổ chức cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng, lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á:
Tính chất dân tộc giải phóng: Các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Sự kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị: Các dân tộc Đông Nam Á đã sử dụng cả hai hình thức đấu tranh này để đạt được mục tiêu của mình.
Sự ủng hộ của quốc tế: Các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào tiến bộ trên thế giới đã ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Đông Nam Á.
So sánh quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á:
Chúng ta có thể so sánh quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:
Thời gian: Nước nào giành độc lập sớm nhất, nước nào muộn nhất?
Hình thức đấu tranh: Nước nào chủ yếu sử dụng đấu tranh vũ trang, nước nào chủ yếu sử dụng đấu tranh chính trị?
Vai trò của các lực lượng chính trị: Lực lượng nào đóng vai trò chủ đạo trong cuộc đấu tranh?
Kết quả: Quá trình giành độc lập của mỗi nước có những đặc điểm riêng như thế nào?
Những khó khăn và thách thức mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập:
Xây dựng lại đất nước: Sau chiến tranh, các nước Đông Nam Á phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng, phục hồi kinh tế.
Bảo vệ độc lập: Các nước Đông Nam Á phải đối mặt với nhiều âm mưu phá hoại từ các thế lực thù địch.
Xây dựng một xã hội mới: Các nước Đông Nam Á phải xây dựng một xã hội mới, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh của mỗi nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 7:
02/10/2024Tháng 9/1974 Bồ Đào Nha đã tuyên bố trao trả độc lập cho
Đáp án đúng là: A
Tháng 9/1974 Bồ Đào Nha đã tuyên bố trao trả độc lập cho Ghi nê - Bít - xao
=> A đúng
Mặc dù cũng là thuộc địa của Bồ Đào Nha và giành được độc lập không lâu sau đó, nhưng Mô-dăm-bíc được trao trả độc lập vào tháng 6 năm 1975, không phải tháng 9 năm 1974.
=> B sai
Việt Nam đã giành độc lập từ Pháp vào năm 1945 và trải qua cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Bồ Đào Nha không có thuộc địa ở Việt Nam.
=> C sai
Lào cũng đã giành được độc lập từ Pháp, không phải từ Bồ Đào Nha.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Cách mạng các cây đinh hương và sự sụp đổ của chế độ Salazar
Để hiểu rõ hơn về quá trình phi thực dân hóa của Bồ Đào Nha, chúng ta cần quay trở lại với một sự kiện lịch sử quan trọng: Cách mạng các cây đinh hương vào tháng 4 năm 1974.
Nguyên nhân: Chiến tranh ở các thuộc địa tiêu tốn rất nhiều ngân sách, gây bất ổn xã hội và làm suy yếu chế độ độc tài Salazar. Quân đội Bồ Đào Nha, đặc biệt là những người lính trẻ tham gia chiến tranh, bắt đầu phản đối cuộc chiến và chế độ.
Diễn biến: Một nhóm sĩ quan trẻ thuộc Phong trào các lực lượng vũ trang (MFA) đã thực hiện một cuộc đảo chính quân sự không đổ máu, lật đổ chế độ độc tài Salazar. Họ chọn tên gọi "Cách mạng các cây đinh hương" vì những bông hoa này được người dân Lisbon dùng để trang trí các nòng súng của quân đội.
Hậu quả: Cách mạng đã mở ra một giai đoạn mới cho Bồ Đào Nha, chấm dứt chế độ độc tài và đưa đất nước tiến tới dân chủ hóa. Quan trọng hơn, nó đã tạo điều kiện cho quá trình phi thực dân hóa diễn ra nhanh chóng ở các thuộc địa của Bồ Đào Nha.
Quá trình phi thực dân hóa ở các thuộc địa của Bồ Đào Nha
Sau Cách mạng các cây đinh hương, Bồ Đào Nha đã tiến hành phi thực dân hóa cho các thuộc địa của mình. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và chủ yếu bằng con đường hòa bình.
Ghi-nê Bít-xao (1974): Là thuộc địa đầu tiên giành được độc lập.
Mô-dăm-bíc (1975): Đạt được độc lập sau một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc kéo dài.
São Tomé và Príncipe (1975): Nhận được độc lập một cách hòa bình.
Angola (1975): Sau khi giành độc lập, Angola rơi vào cuộc nội chiến kéo dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phi thực dân hóa
Áp lực từ cộng đồng quốc tế: Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nước châu Phi và các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, đã gây áp lực lên Bồ Đào Nha để chấm dứt chế độ thuộc địa.
Phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa: Các phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa đã đấu tranh không ngừng để giành lấy độc lập.
Sự thay đổi chính sách của Bồ Đào Nha: Chính phủ mới của Bồ Đào Nha nhận thức rõ rằng duy trì các thuộc địa là không thể và tốn kém, vì vậy họ đã quyết định tiến hành phi thực dân hóa.
Hậu quả của quá trình phi thực dân hóa
Đối với Bồ Đào Nha:
Mất đi một đế quốc rộng lớn.
Gặp phải nhiều khó khăn kinh tế do mất đi các nguồn tài nguyên từ thuộc địa.
Quá trình chuyển đổi sang dân chủ gặp nhiều thách thức.
- Đối với các nước thuộc địa:
- Đạt được độc lập, tự quyết.
- Phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng đất nước, như xung đột nội bộ, nghèo đói.
Câu 8:
02/10/2024Từ cuối những năm 70 của thế kỉ XX, ở châu Phi, chế độ phân biệt chủng tộc tập trung ở các quốc gia nào?
Đáp án đúng là: B
Ăng-gô-la đã giành được độc lập vào năm 1975, sau một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc kéo dài.
=> A sai
Từ cuối những năm 70 của thế kỉ XX, chủ nghĩa thực dân chỉ còn tồn tại dưới hình thức cuối cùng của nó là chế độ phân biệt chủng tộc, tập trung ở 3 nước miền Nam châu Phi là Rô-đê-di-a, Tây Nam Phi và Cộng hòa Nam Phi.
=> B đúng
Mô-dăm-bích cũng đã giành được độc lập vào năm 1975.
=> C sai
Mô-dăm-bích cũng đã giành được độc lập vào năm 1975.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những nỗ lực hòa giải và xây dựng lại đất nước sau khi chế độ phân biệt chủng tộc sụp đổ
Sau khi chế độ phân biệt chủng tộc sụp đổ, các quốc gia như Nam Phi, Rô-đê-di-a (Zimbabwe) và Tây Nam Phi (Namibia) đã phải đối mặt với một thách thức vô cùng lớn: hòa giải dân tộc và xây dựng lại đất nước. Dưới đây là một số nỗ lực đáng chú ý:
Nam Phi:
Ủy ban Sự thật và Hòa giải: Đây là một cơ quan được thành lập để điều tra các vi phạm nhân quyền trong thời kỳ Apartheid, nhằm mục tiêu làm rõ sự thật, chữa lành vết thương và ngăn chặn sự tái diễn của bạo lực.
Chính sách hành động tích cực: Chính phủ Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách nhằm cải thiện đời sống của người da đen, bao gồm việc ưu tiên tuyển dụng người da đen vào các cơ quan nhà nước và các doanh nghiệp tư nhân.
Xây dựng lại các thể chế dân chủ: Việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng, một nền dân chủ đa nguyên và một nền kinh tế thị trường đã được ưu tiên hàng đầu.
Rô-đê-di-a (Zimbabwe):
Thỏa thuận Lancaster House: Thỏa thuận này đã đặt nền móng cho quá trình chuyển đổi sang một chính phủ đa chủng tộc ở Zimbabwe.
Chính sách tái phân phối đất đai: Chính phủ Zimbabwe đã thực hiện chính sách tái phân phối đất đai từ tay người da trắng sang tay người da đen, nhằm giải quyết vấn đề bất bình đẳng về sở hữu đất đai.
Tây Nam Phi (Namibia):
Thỏa thuận Liên hợp quốc: Với sự trung gian của Liên hợp quốc, một thỏa thuận đã được ký kết giữa Nam Phi và các phong trào giải phóng dân tộc ở Namibia, dẫn đến việc Namibia giành được độc lập.
Xây dựng lại cơ sở hạ tầng: Chính phủ Namibia đã tập trung vào việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng, đặc biệt là trong các lĩnh vực giáo dục và y tế.
Những thách thức và bài học:
Xây dựng lòng tin: Việc xây dựng lòng tin giữa các cộng đồng là một quá trình lâu dài và phức tạp.
Giải quyết vấn đề bất bình đẳng: Việc xóa bỏ hoàn toàn những bất bình đẳng về kinh tế, xã hội và chính trị là một thách thức lớn.
Đảm bảo sự ổn định chính trị: Các quốc gia này phải đối mặt với nhiều thách thức về an ninh và ổn định chính trị.
Bảo vệ quyền lợi của tất cả mọi người: Việc bảo vệ quyền lợi của tất cả mọi người, bất kể màu da, chủng tộc hay tôn giáo, là một nguyên tắc cơ bản.
Bài học rút ra:
Sự hòa giải là chìa khóa: Hòa giải là yếu tố quan trọng để xây dựng lại đất nước sau những xung đột.
Công lý chuyển tiếp: Việc điều tra và làm rõ quá khứ là cần thiết để ngăn chặn sự tái diễn của bạo lực.
Xây dựng các thể chế dân chủ: Các thể chế dân chủ mạnh mẽ là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Cộng đồng quốc tế đóng vai trò quan trọng: Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế là rất cần thiết trong quá trình chuyển đổi.
Những nỗ lực hòa giải và xây dựng lại đất nước sau khi chế độ phân biệt chủng tộc sụp đổ là một quá trình lâu dài và phức tạp. Tuy nhiên, những thành tựu đã đạt được cho thấy rằng con người có thể vượt qua những chia rẽ và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 9:
02/10/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhân dân các nước Mỹ Latinh phải đối mặt với khó khăn nào?
Đáp án đúng là: D
Mặc dù vấn đề phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại ở một số nước Mỹ Latinh, nhưng nó không phải là khó khăn chính mà nhân dân các nước này phải đối mặt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
= >A sai
Chủ nghĩa thực dân cũ đã chấm dứt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=> B sai
Chế độ đẳng cấp vác-na là một hệ thống xã hội đặc trưng của Ấn Độ, không liên quan đến Mỹ Latinh.
=> C sai
Ngay sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ thiết lập chế độ độc tài thân Mĩ ở Mĩ Latinh, nhằm thực hiện âm mưu biến Mĩ Latinh thành sân sâu của mình => nhân dân Mĩ Latinh tiếp tục phải đấu tranh chống lại sự bành trướng của Mĩ.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Hậu quả của chủ nghĩa thực dân mới đối với Mỹ Latinh
Chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với các quốc gia Mỹ Latinh, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội, kinh tế và chính trị. Dưới đây là một số hậu quả tiêu biểu:
Về kinh tế:
Phụ thuộc vào nền kinh tế Mỹ: Các nền kinh tế Mỹ Latinh trở nên phụ thuộc chặt chẽ vào thị trường và đầu tư của Mỹ. Điều này khiến các quốc gia này dễ bị tổn thương trước những biến động của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là những chính sách của Mỹ.
Khai thác tài nguyên một cách bóc lột: Các công ty đa quốc gia của Mỹ đã khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Mỹ Latinh một cách bóc lột, gây ra ô nhiễm môi trường và làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
Nợ công quốc gia tăng cao: Để nhập khẩu hàng hóa và công nghệ từ Mỹ, các nước Mỹ Latinh đã phải vay một lượng lớn vốn, dẫn đến nợ công quốc gia tăng cao và trở thành gánh nặng cho nền kinh tế.
Bất bình đẳng xã hội gia tăng: Sự giàu có tập trung vào tay một số ít người, chủ yếu là tầng lớp thượng lưu và các công ty đa quốc gia, trong khi đa số dân số vẫn sống trong nghèo đói.
Về chính trị:
Can thiệp vào công việc nội bộ: Mỹ đã nhiều lần can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh, hậu thuẫn các chế độ độc tài thân Mỹ, gây ra bất ổn chính trị và xã hội.
Giới hạn dân chủ: Các chế độ thân Mỹ thường hạn chế quyền tự do dân chủ, đàn áp các phong trào đấu tranh vì dân chủ và công bằng xã hội.
Tùy thuộc vào chính sách đối ngoại của Mỹ: Các chính sách đối ngoại của Mỹ đối với Mỹ Latinh thường thay đổi tùy thuộc vào lợi ích của Mỹ, gây ra sự bất ổn và khó khăn cho các quốc gia trong khu vực.
Về xã hội:
Phân hóa giàu nghèo sâu sắc: Sự bất bình đẳng về thu nhập và tài sản ngày càng gia tăng, tạo ra một xã hội phân hóa giàu nghèo nghiêm trọng.
Vấn đề về đất đai: Cuộc đấu tranh giành đất đai giữa nông dân và các chủ đất lớn vẫn diễn ra gay gắt, gây ra nhiều xung đột và bạo lực.
Vấn đề về dân tộc và tôn giáo: Nhiều quốc gia Mỹ Latinh có sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo, dẫn đến các vấn đề về phân biệt đối xử và xung đột.
Hậu quả về văn hóa:
Mỹ hóa văn hóa: Văn hóa Mỹ đã xâm nhập sâu vào các nước Mỹ Latinh, làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
Tùy thuộc vào văn hóa đại chúng: Văn hóa đại chúng của Mỹ đã chi phối các phương tiện truyền thông và giải trí ở Mỹ Latinh, làm giảm sự đa dạng văn hóa.
Những hậu quả trên đã gây ra nhiều khó khăn cho sự phát triển của các quốc gia Mỹ Latinh, làm chậm lại quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Tuy nhiên, người dân Mỹ Latinh đã không ngừng đấu tranh để thoát khỏi sự phụ thuộc và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 10:
02/10/2024Quốc gia nào dưới đây được coi lá cờ đầu trong phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ La-tinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù các nước này cũng có những phong trào đấu tranh chống lại sự bất công xã hội và ảnh hưởng của Mỹ, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của các phong trào này không thể so sánh được với cách mạng Cuba.
=> A sai
Mặc dù các nước này cũng có những phong trào đấu tranh chống lại sự bất công xã hội và ảnh hưởng của Mỹ, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của các phong trào này không thể so sánh được với cách mạng Cuba.
=> B sai
Ngày 1/1/1959 cuộc cách mạng của nhân dân Cuba dưới sự lãnh đạo của Phi-đen Cát-xtơ-rô thắng lợi. Chế độ độc tài thân Mĩ bị lật đổ.
=> C đúng
Mặc dù các nước này cũng có những phong trào đấu tranh chống lại sự bất công xã hội và ảnh hưởng của Mỹ, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của các phong trào này không thể so sánh được với cách mạng Cuba.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cách mạng Cuba và phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh
Cách mạng Cuba - Ngọn cờ dẫn lối
Cách mạng Cuba, diễn ra dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro, được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Thắng lợi của cách mạng Cuba đã truyền cảm hứng và cổ vũ mạnh mẽ cho các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc khác trong khu vực.
Nguyên nhân bùng nổ:
Chế độ độc tài thân Mỹ của Fulgencio Batista gây ra nhiều bất công xã hội, đàn áp nhân dân.
Kinh tế Cuba phụ thuộc vào Mỹ, người dân sống trong nghèo khó.
Sự thất bại của các cuộc cải cách dân chủ.
Diễn biến chính:
Phong trào 26 tháng 7 do Fidel Castro lãnh đạo tiến hành cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài nhiều năm.
Cuộc tấn công vào trại lính Moncada năm 1953 đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng.
Cuộc đổ bộ bằng du thuyền Granma vào năm 1956 mở đầu giai đoạn mới của cuộc đấu tranh.
Cuộc cách mạng giành thắng lợi vào năm 1959.
Ý nghĩa:
Lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ, mở ra một kỷ nguyên mới cho Cuba.
Truyền cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh.
Trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh chống đế quốc Mỹ và chế độ độc tài.
Ảnh hưởng của cách mạng Cuba đến phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh
Truyền cảm hứng: Thắng lợi của cách mạng Cuba đã chứng minh rằng nhân dân Mỹ Latinh hoàn toàn có thể tự mình đứng lên đánh bại chế độ độc tài, giành lại quyền tự quyết cho dân tộc.
Cung cấp kinh nghiệm: Cuba đã chia sẻ kinh nghiệm đấu tranh cách mạng với các nước khác trong khu vực, giúp họ xây dựng và phát triển các phong trào cách mạng của mình.
Tạo ra một trung tâm ủng hộ các phong trào cách mạng: Cuba đã trở thành một trung tâm huấn luyện và cung cấp vũ khí cho các lực lượng cách mạng ở Mỹ Latinh.
Gây ra sự lo ngại cho Mỹ: Thắng lợi của cách mạng Cuba đã làm cho Mỹ lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Mỹ Latinh, dẫn đến sự can thiệp của Mỹ vào các nước khác trong khu vực.
Các phong trào giải phóng dân tộc khác ở Mỹ Latinh
Ngoài Cuba, còn nhiều phong trào giải phóng dân tộc khác đã diễn ra ở Mỹ Latinh, như:
Nicaragua: Cách mạng Sandinista lật đổ chế độ độc tài Somoza năm 1979.
Chile: Cuộc đảo chính quân sự năm 1973 lật đổ chính phủ Allende, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Chile vẫn tiếp tục.
Argentina: Cuộc chiến tranh bẩn (Dirty War) diễn ra từ năm 1976 đến 1983, nhưng phong trào dân chủ vẫn tiếp tục đấu tranh.
Những thách thức và bài học
Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh đã phải đối mặt với nhiều thách thức, như sự can thiệp của Mỹ, sự chia rẽ nội bộ và các vấn đề kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, phong trào này đã để lại những bài học quý báu về tinh thần đấu tranh vì độc lập, tự do và công bằng xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 11:
02/10/2024Nhiệm vụ nào được đặt ra cho các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau khi giành độc lập?
Đáp án đúng là: A
Sau khi giành được độc lập, lịch sử các dân tộc Á, Phi và Mĩ Latinh đã sang một chương mới với nhiệm vụ to lớn là củng cố nền độc lập, xây dựng và phát triển đất nước nhằm khắc phục tình trạng nghèo nàn, lạc hậu. (SGK SỬ 9/Tr.14)
=> A đúng
Đây là một nhiệm vụ quan trọng nhưng không phải là nhiệm vụ hàng đầu ngay sau khi giành độc lập.
=> B sai
Nhiệm vụ này chủ yếu áp dụng cho các nước ở châu Phi.
=> C sai
Nhiệm vụ này chủ yếu áp dụng cho một số quốc gia ở châu Á.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Giai đoạn lịch sử mà chúng ta quan tâm chính là giai đoạn phi thực dân hóa và xây dựng các quốc gia độc lập ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh. Giai đoạn này thường được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn, tùy thuộc vào từng khu vực và quốc gia cụ thể.
Các giai đoạn chính có thể kể đến:
Giai đoạn trước Thế chiến II: Đây là giai đoạn hầu hết các nước Á, Phi, Mỹ Latinh đều là thuộc địa của các nước đế quốc. Các phong trào đấu tranh giành độc lập bắt đầu hình thành và phát triển mạnh mẽ.
Giai đoạn Thế chiến II: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu các đế quốc thực dân, tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ.
Giai đoạn phi thực dân hóa: Sau chiến tranh, làn sóng giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước đã giành được độc lập.
Giai đoạn xây dựng đất nước: Sau khi giành độc lập, các nước bắt đầu quá trình xây dựng lại đất nước, phát triển kinh tế, xã hội.
Những đặc điểm chung của giai đoạn này:
Đấu tranh giành độc lập: Các phong trào đấu tranh bằng nhiều hình thức khác nhau như vũ trang, bất bạo động, đòi hỏi dân chủ.
Xây dựng nhà nước độc lập: Thành lập các chính phủ mới, xây dựng bộ máy nhà nước.
Phát triển kinh tế: Đầu tư vào các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, cơ sở hạ tầng.
Xây dựng xã hội: Đầu tư vào giáo dục, y tế, giảm nghèo.
Đối mặt với nhiều thách thức: Các nước mới độc lập phải đối mặt với nhiều khó khăn như nghèo đói, lạc hậu, xung đột nội chiến, áp lực từ các cường quốc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xây dựng đất nước:
Di sản của chế độ thuộc địa: Cơ sở hạ tầng yếu kém, kinh tế lệ thuộc, bất bình đẳng xã hội.
Cạnh tranh giữa các hệ thống chính trị: Chiến tranh lạnh ảnh hưởng đến sự lựa chọn con đường phát triển của nhiều nước.
Sự can thiệp của các cường quốc: Các cường quốc lớn thường tìm cách gây ảnh hưởng đến các nước mới độc lập.
Một số ví dụ cụ thể:
Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Ấn Độ: Cuộc đấu tranh giành độc lập dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, con đường dân chủ xã hội chủ nghĩa.
Indonesia: Cuộc kháng chiến chống Hà Lan, quá trình xây dựng đất nước độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 12:
02/10/2024Yếu tố nào quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù sự suy yếu này tạo điều kiện thuận lợi, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
=> A sai
Trong những năm chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), mâu thuẫn xã hội ở các nước châu Á phát triển gay gắt, trong đó chủ yếu là mâu thuẫn dân tộc. Trong khi đó, các lực lượng dân tộc ở các nước này ngày càng trưởng thành. Đây là yếu tố quyết định nhất đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau năm 1945.
=> B đúng
Thắng lợi này có tác động, nhưng không phải là yếu tố quyết định chính.
=> C sai
Hệ thống này hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của các nhân vật lịch sử trong phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh
Các nhân vật lịch sử đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc lãnh đạo và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Họ là những người có tầm nhìn xa trông rộng, có khả năng tập hợp quần chúng và đưa ra những chiến lược đúng đắn để giành thắng lợi.
Vai trò cụ thể của các nhân vật lịch sử:
Lãnh đạo tinh thần: Họ là những người truyền cảm hứng, khơi dậy ý thức dân tộc và lòng yêu nước cho quần chúng.
Xây dựng tổ chức: Họ thành lập các tổ chức cách mạng, xây dựng đường lối đấu tranh phù hợp với từng giai đoạn và điều kiện cụ thể của mỗi nước.
Đoàn kết quần chúng: Họ tập hợp mọi tầng lớp nhân dân, các lực lượng yêu nước để tạo thành một khối đoàn kết thống nhất.
Lựa chọn hình thức đấu tranh: Họ lựa chọn những hình thức đấu tranh phù hợp, linh hoạt, kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
Đại diện cho ý chí của dân tộc: Họ là những người đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân, đấu tranh không ngừng vì độc lập, tự do và hạnh phúc của dân tộc.
Một số nhân vật tiêu biểu:
Á Châu: Hồ Chí Minh (Việt Nam), Mao Trạch Đông (Trung Quốc), Jawaharlal Nehru (Ấn Độ), Sukarno (Indonesia)...
Phi Châu: Nelson Mandela (Nam Phi), Gamal Abdel Nasser (Ai Cập), Kwame Nkrumah (Ghana)...
Mỹ Latinh: Fidel Castro (Cuba), Che Guevara (Argentina), Salvador Allende (Chile)...
Ví dụ cụ thể:
Hồ Chí Minh: Người đã lãnh đạo nhân dân Việt Nam trải qua một cuộc kháng chiến trường kỳ và gian khổ, giành thắng lợi vẻ vang, đưa đất nước tiến lên con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Nelson Mandela: Ông đã đấu tranh không mệt mỏi chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi, giành được tự do cho người da màu và trở thành Tổng thống đầu tiên da màu của Nam Phi.
Kết luận:
Các nhân vật lịch sử đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc lãnh đạo và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh. Sự hy sinh và cống hiến của họ đã góp phần giải phóng các dân tộc khỏi ách nô lệ, xây dựng một thế giới hòa bình, công bằng và dân chủ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 13:
02/08/2024Sau chiến tranh thế giới thứ 2, điều kiện khách quan nào có lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh
Đáp án đúng là: D
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước tư bản phương Tây đều suy yếu do phải gánh chịu những hậu quả nặng nề (trừ Mĩ). Đây chính là điều kiện khách quan thuận lợi để phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ và phát triển mạnh.
D đúng
- A sai vì nó tạo ra sự phân chia thế giới thành các khối đối kháng, làm giảm sự hỗ trợ quốc tế cho các phong trào giải phóng. Thay vào đó, điều kiện thuận lợi là sự suy yếu của các đế quốc thuộc địa và phong trào chống chủ nghĩa thực dân đang gia tăng.
- B sai vì chiến lược này thường tập trung vào việc duy trì ảnh hưởng và ổn định các khu vực chiến lược, làm giảm sự hỗ trợ cho các phong trào giải phóng. Thay vào đó, điều kiện thuận lợi là sự suy yếu của các đế quốc thuộc địa và sức ép từ cộng đồng quốc tế đối với chủ nghĩa thực dân.
- C sai vì sự cạnh tranh này làm tăng sự can thiệp và kiểm soát của các cường quốc, giảm hỗ trợ cho phong trào giải phóng. Điều kiện thuận lợi là sự suy yếu của các đế quốc thuộc địa và sự lên án rộng rãi chủ nghĩa thực dân từ cộng đồng quốc tế.
*) GIAI ĐOẠN TỪ NĂM 1945 ĐẾN GIỮA NHỮNG NĂM 60 CỦA THẾ KỈ XX
Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ La-tinh
- Được tin phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, nhiều nước Đông Nam Á nổi dậy khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền, tiêu biểu là: In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào.
- Phong trào đấu tranh nhanh chóng lan sang các nước Nam Á và Bắc Phi, nhiều nước nổi dậy giành độc lập như: Ấn Độ (1946 – 1950), Ai Cập (1952), An-giê-ri (1954 – 1962),…
- Năm 1960, 17 nước châu phi tuyên bố độc lập.
- Ngày 1 – 1 – 1959, các mạng Cu-ba thắng lợi.
=> Những năm 60 của thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc về cơ bản bị sụp đổ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 14:
02/10/2024Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc với quan hệ quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ hai là:
Đáp án đúng là: A
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ khiến cho hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc bị tan rã thành từng mảng, hàng trăm quốc gia độc lập ra đời, làm tăng sức mạnh của phe chủ nghĩa xã hội mở ra một bước “đột phá” góp phần làm “xói mòn” trật tự hai cực Ianta.
=> A đúng
Phong trào giải phóng dân tộc không trực tiếp buộc Mỹ phải chấm dứt Chiến tranh Lạnh, mà là một trong những yếu tố góp phần làm suy yếu vị thế của Mỹ trên trường quốc tế.
=> B sai
Phong trào giải phóng dân tộc tạo điều kiện cho sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập, nhưng không trực tiếp thúc đẩy việc hình thành các liên minh kinh tế.
=> C sai
Phong trào giải phóng dân tộc không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự hòa hoãn giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hậu quả của chủ nghĩa thực dân mới đối với Mỹ Latinh
Chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với các quốc gia Mỹ Latinh, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội, kinh tế và chính trị. Dưới đây là một số hậu quả tiêu biểu:
Về kinh tế:
Phụ thuộc vào nền kinh tế Mỹ: Các nền kinh tế Mỹ Latinh trở nên phụ thuộc chặt chẽ vào thị trường và đầu tư của Mỹ. Điều này khiến các quốc gia này dễ bị tổn thương trước những biến động của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là những chính sách của Mỹ.
Khai thác tài nguyên một cách bóc lột: Các công ty đa quốc gia của Mỹ đã khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Mỹ Latinh một cách bóc lột, gây ra ô nhiễm môi trường và làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
Nợ công quốc gia tăng cao: Để nhập khẩu hàng hóa và công nghệ từ Mỹ, các nước Mỹ Latinh đã phải vay một lượng lớn vốn, dẫn đến nợ công quốc gia tăng cao và trở thành gánh nặng cho nền kinh tế.
Bất bình đẳng xã hội gia tăng: Sự giàu có tập trung vào tay một số ít người, chủ yếu là tầng lớp thượng lưu và các công ty đa quốc gia, trong khi đa số dân số vẫn sống trong nghèo đói.
Về chính trị:
Can thiệp vào công việc nội bộ: Mỹ đã nhiều lần can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh, hậu thuẫn các chế độ độc tài thân Mỹ, gây ra bất ổn chính trị và xã hội.
Giới hạn dân chủ: Các chế độ thân Mỹ thường hạn chế quyền tự do dân chủ, đàn áp các phong trào đấu tranh vì dân chủ và công bằng xã hội.
Tùy thuộc vào chính sách đối ngoại của Mỹ: Các chính sách đối ngoại của Mỹ đối với Mỹ Latinh thường thay đổi tùy thuộc vào lợi ích của Mỹ, gây ra sự bất ổn và khó khăn cho các quốc gia trong khu vực.
Về xã hội:
Phân hóa giàu nghèo sâu sắc: Sự bất bình đẳng về thu nhập và tài sản ngày càng gia tăng, tạo ra một xã hội phân hóa giàu nghèo nghiêm trọng.
Vấn đề về đất đai: Cuộc đấu tranh giành đất đai giữa nông dân và các chủ đất lớn vẫn diễn ra gay gắt, gây ra nhiều xung đột và bạo lực.
Vấn đề về dân tộc và tôn giáo: Nhiều quốc gia Mỹ Latinh có sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo, dẫn đến các vấn đề về phân biệt đối xử và xung đột.
Hậu quả về văn hóa:
Mỹ hóa văn hóa: Văn hóa Mỹ đã xâm nhập sâu vào các nước Mỹ Latinh, làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
Tùy thuộc vào văn hóa đại chúng: Văn hóa đại chúng của Mỹ đã chi phối các phương tiện truyền thông và giải trí ở Mỹ Latinh, làm giảm sự đa dạng văn hóa.
Những hậu quả trên đã gây ra nhiều khó khăn cho sự phát triển của các quốc gia Mỹ Latinh, làm chậm lại quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Tuy nhiên, người dân Mỹ Latinh đã không ngừng đấu tranh để thoát khỏi sự phụ thuộc và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 15:
02/10/2024Đâu không phải là điều kiện khách quan thuận lợi để phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ và phát triển mạnh sau chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: B
Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các đế quốc thực dân, tạo cơ hội cho các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập.
=> A sai
Những điều kiện khách quan thuận lợi để phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ và phát triển mạnh sau chiến tranh thế giới thứ hai bao gồm:
- Kẻ thù của các dân tộc thuộc địa là chủ nghĩa phát xít bị tiêu diệt, chủ nghĩa đế quốc suy yếu
- Sự ra đời và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa trở thành chỗ dựa của phong trào cách mạng thế giới
- Sự phát triển của phong trào hòa bình, dân chủ ở các nước tư bản có ảnh hưởng nhất định đến thái độ của các nước thực dân
=> B đúng
Sự ra đời của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã tạo ra một hệ thống đối trọng với chủ nghĩa tư bản, cung cấp sự ủng hộ về vật chất và tinh thần cho phong trào giải phóng dân tộc.
=> C sai
Phong trào này đã tạo áp lực lên các chính phủ tư bản, buộc họ phải điều chỉnh chính sách đối ngoại và giảm cường độ cạnh tranh với các nước xã hội chủ nghĩa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh Thế giới thứ hai: Một làn sóng thay đổi lịch sử
Phong trào giải phóng dân tộc là một trong những hiện tượng lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ XX. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào này đã bùng nổ mạnh mẽ ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, góp phần làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Nguyên nhân bùng nổ và phát triển mạnh mẽ:
Chủ nghĩa đế quốc suy yếu: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các đế quốc thực dân, khiến chúng không còn đủ sức lực để duy trì hệ thống thuộc địa.
Sự ra đời và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã ủng hộ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, cung cấp viện trợ về vật chất và tinh thần.
Sự phát triển của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế: Phong trào này đã đóng vai trò quan trọng trong việc giác ngộ và tổ chức quần chúng nhân dân đấu tranh.
Ý thức dân tộc trỗi dậy: Sau nhiều năm bị áp bức, nhân dân các nước thuộc địa đã ý thức được quyền tự quyết và sẵn sàng đấu tranh để giành lại độc lập.
Những tác động quan trọng:
Sụp đổ của hệ thống thuộc địa: Hàng loạt quốc gia mới đã ra đời, làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới.
Tăng cường xu hướng hòa bình, dân chủ: Phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm suy yếu thế lực của chủ nghĩa thực dân và thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở nhiều quốc gia.
Làm suy yếu trật tự hai cực Ianta: Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập đã làm giảm sút ảnh hưởng của Mỹ và Liên Xô, khiến trật tự thế giới trở nên đa cực hơn.
Thúc đẩy sự phát triển của quan hệ quốc tế: Phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm tăng cường quan hệ hợp tác giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa các nước đang phát triển.
Một số ví dụ tiêu biểu:
Châu Á: Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ, Algeria...
Châu Phi: Ai Cập, Congo, Angola...
Mỹ Latinh: Cuba, Nicaragua...
Ý nghĩa lịch sử:
Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ XX. Nó đã góp phần làm thay đổi sâu sắc cục diện chính trị thế giới, mở ra một kỷ nguyên mới cho nhân loại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 16:
18/07/2024Hãy sắp xếp các dữ kiện sau theo trình tự thời gian:
1. Nhân dân Lào, Việt Nam, Inđônêxia tuyên bố độc lập
2. Bồ Đào Nha tuyên bố trao trả độc lập cho Ghi-nê-bít-xao, Mô-dăm-bích, Ăng-gô-la
3. Chế độ phân biệt chủng tộc được xóa bỏ ở Nam Phi
4. 17 nước Châu Phi tuyên bố độc lập
Đáp án đúng là: B
- Ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc phong trào giải phóng dân tộc đã nổ ra sớm nhất ở 3 nước Inđônêxia, Việt Nam, Lào.
- Năm 1960, 17 nước châu Phi tuyên bố độc lập. Lịch sử thế giới đã ghi nhận đây là “Năm châu Phi”…
- Năm 1974 – 1975, Bồ Đào Nha tuyên bố trao trả độc lập cho Ghi-nê-bít-xao, Mô-dăm-bích, Ăng-gô-la
- Chế độ phân biệt chủng tộc được xóa bỏ ở Nam Phi vào năm 1993.
=> Thứ tự đúng là: 1, 4, 2, 3.
Câu 17:
02/10/2024Điểm khác biệt lớn nhất của phong trào giải phóng dân tộc sau chiến tranh thế giới thứ hai so với giai đoạn trước là
Đáp án đúng là: D
Kẻ thù của phong trào giải phóng dân tộc vẫn là các thế lực thực dân và đế quốc, không có sự thay đổi lớn so với giai đoạn trước.
=> A sai
Lãnh đạo phong trào vẫn là các nhà cách mạng và các tổ chức chính trị, không có sự khác biệt lớn so với giai đoạn trước.
=> B sai
Mặc dù lực lượng tham gia có mở rộng hơn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhưng đây không phải là điểm khác biệt lớn nhất so với kết quả đạt được.
=> C sai
Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc liên tiếp giành thắng lợi trên quy mô toàn cầu, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc thực dân. Còn ở các giai đoạn trước, phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới hầu hết đều thất bại (trừ khu vực Mĩ Latinh).
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Phong trào giải phóng dân tộc: Khát vọng tự do của nhân dân
Phong trào giải phóng dân tộc là một hiện tượng lịch sử quan trọng, đặc biệt là trong thế kỷ XX. Đó là cuộc đấu tranh của các dân tộc bị áp bức, thuộc địa để giành lại độc lập, tự chủ và xây dựng một đất nước hòa bình, thịnh vượng.
Tại sao phong trào giải phóng dân tộc lại diễn ra mạnh mẽ?
Chủ nghĩa đế quốc suy yếu: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới, các cường quốc thực dân châu Âu suy yếu nghiêm trọng, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn.
Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc: Nhân dân các nước thuộc địa ngày càng ý thức được quyền tự quyết, khát khao thoát khỏi ách đô hộ để xây dựng một tương lai tươi sáng cho dân tộc mình.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng: Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của Liên Xô đã truyền cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Sự hỗ trợ của các lực lượng tiến bộ: Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã lên tiếng ủng hộ và giúp đỡ các phong trào giải phóng dân tộc.
Những hình thức đấu tranh chính
Đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh quyết liệt, trực tiếp chống lại quân đội và chính quyền của các nước thực dân.
Đấu tranh chính trị: Bao gồm các hoạt động như biểu tình, bãi công, vận động quần chúng, thành lập các tổ chức chính trị...
Đấu tranh ngoại giao: Tìm kiếm sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế, các tổ chức quốc tế để gây sức ép lên các nước thực dân.
Những tác động quan trọng
Sụp đổ của hệ thống thuộc địa: Hàng loạt quốc gia mới đã ra đời, làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới.
Tăng cường xu hướng hòa bình, dân chủ: Phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm suy yếu thế lực của chủ nghĩa thực dân và thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở nhiều quốc gia.
Thúc đẩy sự phát triển của quan hệ quốc tế: Phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm tăng cường quan hệ hợp tác giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa các nước đang phát triển.
Một số ví dụ tiêu biểu
Châu Á: Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ, Algeria...
Châu Phi: Ai Cập, Congo, Angola...
Mỹ Latinh: Cuba, Nicaragua...
Ý nghĩa lịch sử
Phong trào giải phóng dân tộc là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ XX. Nó đã góp phần làm thay đổi sâu sắc cục diện chính trị thế giới, mở ra một kỷ nguyên mới cho nhân loại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 18:
02/10/2024Nhận xét nào dưới đây không phù hợp với phong trào giải phóng dân tộc từ sau chiến tranh thế giới thứ 2?
Đáp án đúng là: B
Thắng lợi của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc đã làm suy yếu hệ thống thuộc địa của các cường quốc đế quốc, góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta.
=>A sai
Ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc phong trào giải phóng dân tộc đã nổ ra sớm nhất ở 3 nước Indonexia, Việt Nam, Lào. Năm 1960, 17 nước châu Phi tuyên bố độc lập. Lịch sử thế giới đã ghi nhận đây là “Năm châu Phi”… (SGK SỬ 9/Tr.13 -14)
=> B đúng
Châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh là những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề của chủ nghĩa thực dân, vì vậy phong trào giải phóng dân tộc diễn ra sôi nổi nhất ở các khu vực này.
=> C sai
Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa và sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập đã làm thay đổi căn bản bản đồ chính trị thế giới.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc Ở Một Khu Vực: Nhìn Chăm Sát Hơn
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực nào?
Việc lựa chọn một khu vực cụ thể sẽ giúp chúng ta có cái nhìn chi tiết hơn về những đặc điểm riêng biệt của phong trào tại đó. Dưới đây là một số khu vực tiêu biểu mà bạn có thể quan tâm:
Châu Á
Đông Nam Á: Việt Nam, Indonesia, Lào, Campuchia...
Đặc điểm: Phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp và Mỹ, chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Hồ Chí Minh.
Hình thức đấu tranh: Kháng chiến vũ trang, đấu tranh chính trị, ngoại giao.
Kết quả: Thành lập các quốc gia độc lập, xây dựng xã hội chủ nghĩa hoặc theo con đường tư bản chủ nghĩa.
Nam Á: Ấn Độ, Pakistan...
Đặc điểm: Phong trào đấu tranh chống thực dân Anh, đặc trưng bởi sự đa dạng về tôn giáo, dân tộc.
Hình thức đấu tranh: Bất bạo động, đấu tranh chính trị.
Kết quả: Thành lập các quốc gia độc lập, đa đảng.
Trung Đông: Các nước Arab, Iran...
Đặc điểm: Đấu tranh chống thực dân Anh, Pháp và chủ nghĩa Zionism, vấn đề tôn giáo và lãnh thổ phức tạp.
Hình thức đấu tranh: Vũ trang, chính trị, ngoại giao.
Kết quả: Thành lập các quốc gia độc lập, nhưng vẫn đối mặt với nhiều xung đột.
Châu Phi
Bắc Phi: Ai Cập, Algeria...
Đặc điểm: Đấu tranh chống thực dân Pháp, vấn đề dân tộc và tôn giáo phức tạp.
Hình thức đấu tranh: Vũ trang, chính trị.
Kết quả: Thành lập các quốc gia độc lập, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
Nam Phi:
Đặc điểm: Đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid.
Hình thức đấu tranh: Bất bạo động, đấu tranh chính trị, vũ trang.
Kết quả: Chế độ Apartheid sụp đổ, Nelson Mandela trở thành tổng thống da màu đầu tiên.
Mỹ Latinh
Cuba:
Đặc điểm: Đấu tranh chống chế độ độc tài Batista, thân Mỹ.
Hình thức đấu tranh: Vũ trang.
Kết quả: Thành lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
Chile:
Đặc điểm: Đấu tranh vì dân chủ, chống chế độ độc tài Pinochet.
Hình thức đấu tranh: Chính trị, vũ trang.
Kết quả: Chế độ độc tài sụp đổ, nhưng đất nước vẫn đối mặt với nhiều khó khăn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 3 (có đáp án): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa (686 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 7 (có đáp án): Các nước Mỹ Latinh (693 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 5 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á (663 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 4 (có đáp án): Các nước Châu Á (473 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 6 (có đáp án): Các nước Châu Phi (337 lượt thi)