Trang chủ Lớp 9 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 4 (có đáp án): Các nước Châu Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 4 (có đáp án): Các nước Châu Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 4: Các nước Châu Á

  • 473 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

02/10/2024

Phần lớn các nước châu Á đã giành được độc lập ở khoảng thời gian nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Giai đoạn này, nhiều nước châu Á đã giành được độc lập, nhưng không phải tất cả.

=> A sai

Giai đoạn này, nhiều nước châu Á đã giành được độc lập, nhưng không phải tất cả.

=> B sai

Đến cuối những năm 50 thế kỉ XX, phần lớn các nước châu Á đã giành được độc lập(SGK SỬ 9/Tr.15)

=>C đúng

Giai đoạn này, nhiều nước châu Á đã giành được độc lập, nhưng không phải tất cả.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945 với sự đầu hàng của Đức Quốc xã vào tháng 5 và Nhật Bản vào tháng 8. Đây là một trong những cuộc chiến tranh tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và chính trị trên toàn cầu.

Các sự kiện chính dẫn đến sự kết thúc của chiến tranh:

Sự sụp đổ của Đức Quốc xã:

Liên Xô tiến hành cuộc tấn công Berlin, đánh bại quân Đức và buộc Hitler tự sát.

Các đồng minh phương Tây cũng tiến hành các cuộc tấn công vào lãnh thổ Đức, thu hẹp dần không gian hoạt động của quân Đức.

Việc sử dụng bom nguyên tử:

Mỹ thả hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, gây ra những thiệt hại khủng khiếp về người và của, buộc Nhật Bản phải đầu hàng vô điều kiện.

Hậu quả của Chiến tranh Thế giới thứ hai:

Thiệt hại về người: Hàng chục triệu người thiệt mạng, hàng triệu người bị thương và tàn tật.

Thiệt hại về vật chất: Các thành phố, cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề, nền kinh tế nhiều nước suy yếu.

Sự ra đời của hai siêu cường: Mỹ và Liên Xô trở thành hai cường quốc hàng đầu thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh.

Sự tan rã của các đế quốc thực dân: Nhiều thuộc địa của các nước châu Âu giành được độc lập, làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.

Thành lập Liên Hợp Quốc: Với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.

Ảnh hưởng của Chiến tranh Thế giới thứ hai đến châu Á:

Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân: Nhiều nước châu Á giành được độc lập, mở ra một thời kỳ mới cho châu lục.

Sự chia cắt và xung đột: Nhiều quốc gia châu Á rơi vào tình trạng chia cắt và xung đột nội bộ.

Ảnh hưởng của hai cực lớn: Châu Á trở thành chiến trường của cuộc Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô.

Chiến tranh Thế giới thứ hai là một bài học lịch sử sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về sự tàn khốc của chiến tranh và tầm quan trọng của hòa bình.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 2:

02/10/2024

Cuộc cách mạng nào được tiến hành sau khi giành độc lập đã giúp Ấn Độ tự túc được lương thực cho toàn bộ người dân?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Từ một nước phải nhập khẩu lương thực, nhờ cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp, Ấn Độ đã tự túc được lương thực cho số dân hơn 1 tỉ người. (SGK SỬ 9/Tr.15)

=> A đúng

Liên quan đến việc phát triển khoa học công nghệ.

=> B sai

Liên quan đến việc phát triển ngành công nghiệp sữa.

=> C sai

Là một cuộc cách mạng không sử dụng vũ lực để thay đổi chế độ chính trị.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Cách mạng Xanh ở Ấn Độ: Tìm hiểu sâu hơn

Cách mạng Xanh là một chương trình cải cách nông nghiệp lớn được Ấn Độ thực hiện từ những năm 1960, nhằm mục tiêu tăng sản lượng lương thực để giải quyết vấn đề đói nghèo và thiếu lương thực kéo dài.

Những yếu tố chính của Cách mạng Xanh:

Giống cây trồng mới: Các nhà khoa học đã phát triển các giống lúa, lúa mì mới có năng suất cao, kháng sâu bệnh và thích nghi với điều kiện khí hậu khác nhau.

Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất và bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.

Hệ thống tưới tiêu: Các hệ thống tưới tiêu được cải thiện và mở rộng, đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây trồng.

Máy móc nông nghiệp: Việc sử dụng máy móc nông nghiệp giúp tăng năng suất lao động và giảm thiểu sức lao động thủ công.

Ảnh hưởng của Cách mạng Xanh:

Tăng sản lượng lương thực: Nhờ Cách mạng Xanh, sản lượng lương thực của Ấn Độ tăng đáng kể, giúp quốc gia này tự túc được lương thực và trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.

Giảm đói nghèo: Việc tăng sản lượng lương thực đã giúp giảm thiểu tình trạng đói nghèo ở nông thôn, cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Phát triển kinh tế: Nông nghiệp đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ.

Thay đổi cơ cấu xã hội: Cách mạng Xanh đã tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu xã hội nông thôn, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.

Những thách thức và hạn chế:

Tác động đến môi trường: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí.

Bất bình đẳng: Cách mạng Xanh chủ yếu mang lại lợi ích cho nông dân có điều kiện kinh tế tốt, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Phụ thuộc vào đầu vào: Nông dân trở nên phụ thuộc vào các đầu vào như giống mới, phân bón, thuốc trừ sâu, dẫn đến tăng chi phí sản xuất.

Cách mạng Xanh lần thứ hai:

Để khắc phục những hạn chế của Cách mạng Xanh lần thứ nhất, Ấn Độ đã triển khai Cách mạng Xanh lần thứ hai, tập trung vào các vấn đề như:

Phát triển nông nghiệp bền vững: Sử dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng hóa chất.

Đa dạng hóa cây trồng: Trồng nhiều loại cây trồng khác nhau để giảm rủi ro và tăng thu nhập cho nông dân.

Phát triển thị trường nông sản: Tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tiếp cận thị trường, nâng cao giá trị sản phẩm.

Kết luận:

Cách mạng Xanh là một chương quan trọng trong lịch sử phát triển của Ấn Độ, đã đóng góp rất lớn vào việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhìn nhận một cách khách quan về những mặt hạn chế của cuộc cách mạng này và tìm kiếm những giải pháp bền vững hơn cho nông nghiệp Ấn Độ.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa 

Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945 

 


Câu 3:

02/10/2024

Cuộc nội chiến ở Trung Quốc (1946-1949) diễn ra giữa các lực lượng nào?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Chính quyền Mãn Thanh đã sụp đổ từ đầu thế kỷ 20.

=> A sai

Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Nhật, ở Trung Quốc đã diễn ra cuộc nội chiến từ năm 1946 - 1949 giữa Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc. (SGK SỬ 9/Tr.16)

=> B đúng

Mãn Châu là một vùng đất ở Đông Bắc Trung Quốc, không phải là một chính quyền.

=> C sai

Chính quyền Mãn Thanh đã sụp đổ từ đầu thế kỷ 20.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của các cường quốc lớn trong cuộc nội chiến Trung Quốc (1946-1949)

Cuộc nội chiến Trung Quốc không chỉ là cuộc xung đột nội bộ của một quốc gia, mà còn là sân chơi cho các cuộc tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc lớn thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Mỹ và Liên Xô, hai siêu cường đối đầu, đã có những can thiệp sâu sắc, định hình diễn biến và kết quả của cuộc chiến này.

Liên Xô:

Hỗ trợ Đảng Cộng sản Trung Quốc: Liên Xô cung cấp cho Đảng Cộng sản Trung Quốc một lượng lớn viện trợ quân sự, bao gồm vũ khí, trang thiết bị, cố vấn quân sự và kinh tế. Sự hỗ trợ này giúp Đảng Cộng sản tăng cường sức mạnh quân sự và củng cố căn cứ địa.

Đào tạo cán bộ: Liên Xô đã đào tạo nhiều cán bộ cao cấp cho Đảng Cộng sản Trung Quốc, giúp họ xây dựng một đội ngũ lãnh đạo có trình độ và kinh nghiệm.

Tuyên truyền tư tưởng: Liên Xô đã tích cực tuyên truyền tư tưởng xã hội chủ nghĩa, cổ vũ phong trào cách mạng ở Trung Quốc.

Mỹ:

Hỗ trợ Quốc dân Đảng: Mỹ cung cấp cho Quốc dân Đảng một lượng lớn viện trợ quân sự, kinh tế và tài chính. Mỹ hy vọng rằng bằng cách hỗ trợ Quốc dân Đảng, họ có thể ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Á.

Can thiệp trực tiếp: Mỹ đã gửi các cố vấn quân sự sang Trung Quốc để huấn luyện quân đội Quốc dân Đảng và tham gia vào các chiến dịch quân sự.

Áp lực ngoại giao: Mỹ đã gây áp lực ngoại giao lên Liên Xô, nhằm hạn chế sự hỗ trợ của Liên Xô đối với Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Ảnh hưởng của sự can thiệp của các cường quốc:

Kéo dài cuộc chiến: Sự can thiệp của các cường quốc đã làm kéo dài cuộc chiến, khiến cho cuộc nội chiến trở nên khốc liệt hơn.

Tăng cường đối đầu giữa hai phe: Sự hỗ trợ của các cường quốc đã làm tăng cường sự đối đầu giữa Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản, khiến cho việc hòa giải trở nên khó khăn hơn.

Ảnh hưởng đến cục diện chính trị thế giới: Cuộc nội chiến Trung Quốc đã trở thành một phần của cuộc Chiến tranh Lạnh, làm gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô.

Kết luận: Vai trò của các cường quốc lớn trong cuộc nội chiến Trung Quốc là rất quan trọng. Sự can thiệp của Mỹ và Liên Xô đã định hình diễn biến và kết quả của cuộc chiến, đồng thời tác động sâu sắc đến cục diện chính trị thế giới. Cuộc nội chiến Trung Quốc là một ví dụ điển hình về cuộc đấu tranh giành ảnh hưởng giữa các cường quốc trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa 

Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945 

 

 


Câu 4:

02/10/2024

Ngày 1-10-1949 ở Trung Quốc đã diễn ra sự kiện lịch sử gì quan trọng?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Sự kiện này xảy ra trước đó, khi quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc tiến vào miền Nam và đánh bại quân đội Quốc dân Đảng.

=> A sai

Đây là kết quả của cuộc nội chiến, chứ không phải sự kiện diễn ra vào ngày 1/10/1949.

=> B sai

Ngày 1-10-1949, tại cuộc mít tinh của hơn 30 vạn dân thủ đô Bắc Kinh trên Quảng trường Thiên An Môn, chủ tịch Mao Trạch Đông trịnh trọng tuyên bố trước toàn thế giới sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. (SGK SỬ 9/Tr.16)

=> C đúng

 Bắc Kinh đã được giải phóng trước đó và trở thành thủ đô của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

ngày 1 tháng 10 hàng năm được người dân Trung Quốc kỷ niệm như ngày Quốc khánh. Đây là một ngày lễ lớn và ý nghĩa đối với người dân Trung Quốc, đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng là ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tại sao ngày 1/10 lại được chọn làm ngày Quốc khánh?

Ngày 1/10/1949: Chính vào ngày này, Chủ tịch Mao Trạch Đông đã long trọng tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh. Đây là kết quả của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân vĩ đại, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ nội chiến và sự ra đời của một nhà nước mới, độc lập, thống nhất và dân chủ.

Ý nghĩa của ngày Quốc khánh:

Kỷ niệm một cột mốc lịch sử: Ngày Quốc khánh là dịp để người dân Trung Quốc tưởng nhớ đến những hy sinh và đóng góp của các thế hệ cha ông trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước.

Thể hiện lòng tự hào dân tộc: Ngày lễ này giúp củng cố tinh thần đoàn kết, tự hào dân tộc và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Tôn vinh thành tựu: Ngày Quốc khánh là dịp để nhìn lại những thành tựu mà đất nước đã đạt được trong quá trình xây dựng và phát triển.

Các hoạt động kỷ niệm:

Lễ duyệt binh: Tại Quảng trường Thiên An Môn, hàng năm sẽ diễn ra lễ duyệt binh quy mô lớn để kỷ niệm ngày Quốc khánh, thể hiện sức mạnh quốc phòng và sự phát triển của đất nước.

Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật: Nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật được tổ chức trên khắp cả nước như biểu diễn ca múa nhạc, triển lãm, hội chợ...

Các hoạt động thể thao: Các giải đấu thể thao được tổ chức để tạo không khí vui tươi, phấn khởi.

Ngày Quốc khánh Trung Quốc không chỉ là một ngày lễ, mà còn là một biểu tượng của tinh thần đoàn kết, tự hào dân tộc và khát vọng phát triển của người dân Trung Quốc.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa 

Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945 

 


Câu 5:

28/08/2024

Năm 1999, Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền đối với vùng lãnh thổ nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền đối với Hồng Công (7-1997) và Ma Cao (12 – 1999).

B đúng 

- A, C, D sai vì Hồng Kông và Ma Cao được trao trả cho Trung Quốc vào năm 1997 và 1999 theo hiệp định với Anh và Bồ Đào Nha. Đài Loan và Bành Hồ không bị thu hồi vì chính quyền Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) vẫn duy trì chủ quyền và không thuộc về Trung Quốc đại lục.

*) Công cuộc cải cách – mở cửa (từ 1978 đến nay)

- Tháng 12/1978, Trung ương ĐCS Trung Quốc đề ra đường lối mở cửa.

- Chủ trương:

+ Xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc.

+ Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.

+ Thực hiện cải cách mở cửa nhằm mục tiêu hiện đại hóa, đưa Trung Quốc trở thành quốc gia giàu mạnh dân chủ, văn minh.

- Thành tựu:

+ Kinh tế phát triển nhanh chóng, tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới.

+ Giai đoạn 1979 – 2000, GDP tăng trung bình hàng năm 9,6%.

+ Thu nhập bình quân tăng nhanh, đời sống nhân dân được cải thiện.

Lý thuyết Lịch Sử 9 Bài 4: Các nước châu Á hay, ngắn gọn

Thành phố Thượng Hải ngày nay

- Đối ngoại:

+ Bình thường hóa mối quan hệ với Liên Xô, Mông Cổ, Ấn Độ, Việt Nam, vị thế trên trường quốc tế được nâng cao.

+ Mở rộng quan hệ hữu nghị hớp tác với hầu hết các nước trên thế giới.

+ Thu hồi chủ quyền đối với Hồng Công (7 – 1977) và Ma Cao (12 – 1999).

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4: Các nước châu Á

Giải Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 4: Các nước châu Á


Câu 6:

02/10/2024

Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước châu Á là thuộc địa của

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Trước Chiến tranh Thế giới thứ hai, chủ nghĩa xã hội chưa phát triển mạnh và chưa có nhiều ảnh hưởng đến châu Á.

==> A sai

Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước châu Á đều chịu sự bóc lột, nô dịch nặng nề của các nước đế quốc thực dân. (SGK SỬ 9/Tr.16)

=> B đúng

Mặc dù Nhật Bản có tham vọng xâm lược và mở rộng lãnh thổ ở châu Á, nhưng quy mô và ảnh hưởng của Nhật Bản không thể so sánh với các đế quốc thực dân phương Tây.

=> C sai

Đức chủ yếu tập trung vào châu Âu và không có nhiều thuộc địa ở châu Á.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Cuộc xâm lược của các nước đế quốc vào châu Á: Nguyên nhân, diễn biến và hậu quả

Nguyên nhân

Sự xâm lược của các nước đế quốc vào châu Á trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm:

Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty tư bản đòi hỏi nguồn nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ rộng lớn. Châu Á, với tài nguyên phong phú và dân số đông đúc, trở thành mục tiêu hấp dẫn.

Cuộc cách mạng công nghiệp: Các nước châu Âu cần mở rộng thị trường để tiêu thụ hàng hóa công nghiệp. Châu Á với tiềm năng thị trường lớn là một mục tiêu hấp dẫn.

Chủ nghĩa thực dân: Tư tưởng cho rằng người da trắng có quyền cai trị người da màu và khai thác tài nguyên của các dân tộc khác.

Sự cạnh tranh giữa các cường quốc: Các nước châu Âu luôn cạnh tranh nhau để giành giật thuộc địa, mở rộng ảnh hưởng và củng cố sức mạnh quốc gia.

Diễn biến

Thế kỷ 16-18: Các nước châu Âu bắt đầu xâm nhập vào châu Á, chủ yếu là các nước ven biển. Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha là những nước đi đầu, sau đó là Hà Lan, Anh và Pháp.

Thế kỷ 19: Sự xâm lược diễn ra mạnh mẽ hơn, các nước đế quốc lần lượt xâm chiếm và chia cắt các quốc gia châu Á. Ấn Độ bị Anh xâm lược, Đông Dương bị Pháp xâm lược, Indonesia bị Hà Lan xâm lược...

Đầu thế kỷ 20: Nhật Bản cũng tham gia vào cuộc đua xâm lược, chiếm đóng nhiều vùng lãnh thổ ở châu Á.

Hậu quả

Kinh tế:

Các nước thuộc địa bị khai thác tài nguyên một cách tàn bạo, dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên và làm suy yếu nền kinh tế bản địa.

Nền kinh tế của các nước thuộc địa bị lệ thuộc vào nước mẹ, sản xuất chỉ tập trung vào các mặt hàng xuất khẩu phục vụ cho nhu cầu của nước mẹ.

Xã hội:

Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế bằng văn hóa của nước xâm lược.

Xã hội phân hóa giàu nghèo, một bộ phận nhỏ người dân bản địa làm việc cho người nước ngoài, còn đại đa số sống trong nghèo khổ.

Chính trị:

Các nước thuộc địa mất đi độc lập, người dân bị mất quyền tự do, bị áp bức bóc lột.

Các phong trào đấu tranh giành độc lập nổ ra ở nhiều nơi.

Văn hóa:

Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế bằng văn hóa của nước xâm lược.

Xảy ra sự pha trộn giữa các nền văn hóa, tạo ra những nét văn hóa mới.

Kết luận

Cuộc xâm lược của các nước đế quốc vào châu Á đã để lại những hậu quả nghiêm trọng, gây ra nhiều đau khổ cho người dân châu Á. Tuy nhiên, nó cũng khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc châu Á. Cuộc đấu tranh này đã kéo dài nhiều thập kỷ và cuối cùng đã giành được thắng lợi, chấm dứt thời kỳ thuộc địa và mở ra một chương mới trong lịch sử châu Á.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa 

Giải Lịch sử 9 Bài 3 (Chân trời sáng tạo): Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945 

 


Câu 7:

02/10/2024

Trọng tâm của đường lối cải cách mở cửa ở Trung Quốc từ năm 1978 là gì?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Mặc dù chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và điều hành đất nước, nhưng phát triển kinh tế mới là động lực chính để thúc đẩy sự phát triển toàn diện.

=> A sai

Đường lối đổi mới của Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc, lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, thực hiện cải cách mở cửa nhằm mục tiêu hiện đại hóa, đưa đất nước Trung Quốc trở thành một quốc gia giàu mạnh, văn minh. (SGK SỬ 9/Tr.19)

=> B đúng

Quốc phòng là một vấn đề quan trọng, nhưng không phải là trọng tâm trong giai đoạn đầu của cải cách mở cửa.

=>C sai

 Phát triển văn hóa là một phần quan trọng trong quá trình hiện đại hóa đất nước, nhưng không phải là trọng tâm chính.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những thành tựu nổi bật:

Tăng trưởng kinh tế thần kỳ: Trung Quốc đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong nhiều thập kỷ, biến đất nước từ một quốc gia nghèo nàn trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Nâng cao mức sống: Hàng trăm triệu người dân Trung Quốc đã thoát khỏi đói nghèo, chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể.

Phát triển cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, năng lượng, viễn thông của Trung Quốc được đầu tư mạnh mẽ, hiện đại hóa và đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Tăng cường vị thế quốc tế: Trung Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế, chính trị và có vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế.

Đổi mới khoa học công nghệ: Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, năng lượng mới...

Xây dựng xã hội hài hòa: Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

Những thách thức còn tồn tại:

Bất bình đẳng giàu nghèo: Sự phát triển kinh tế không đồng đều dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn giữa các vùng miền và các tầng lớp xã hội.

Ô nhiễm môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.

Thay đổi khí hậu: Trung Quốc là một trong những nước phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, do đó phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.

Tình trạng tham nhũng: Tham nhũng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

Áp lực dân số: Dân số đông đúc đặt ra nhiều áp lực lên tài nguyên và môi trường.

Những bài học rút ra:

Vai trò của Đảng Cộng sản Trung Quốc: Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và điều hành quá trình cải cách mở cửa.

Sự kết hợp giữa kế hoạch hóa và thị trường: Trung Quốc đã thành công trong việc kết hợp giữa kế hoạch hóa tập trung và cơ chế thị trường.

Mở cửa và hội nhập quốc tế: Mở cửa nền kinh tế và tham gia vào quá trình toàn cầu hóa là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Trung Quốc.

Đổi mới không ngừng: Trung Quốc luôn không ngừng đổi mới và thích ứng với tình hình mới.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 

Câu 8:

02/10/2024

Điểm nổi bật của tình hình kinh tế Trung Quốc trong những năm 1978 đến năm 1998 là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Trung Quốc không chỉ phục hồi mà còn phát triển vượt bậc so với thời kỳ trước đó.

=> A sai

Ngược lại, Trung Quốc đã rất chú trọng vào đổi mới khoa học công nghệ, đây là một trong những động lực chính của sự tăng trưởng.

=> B sai

Từ khi thực hiện đường lối cải cách, đất nước Trung Quốc đã có những biến đổi căn bản. Sau 20 năm (1979 – 1998), nền kinh tế Trung Quốc tiến bộ nhanh chóng, đạt tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới. GDP tăng trung bình 9,6%/năm, đứng hàng thứ 7 thế giới… (SGK SỬ 9/Tr.19)

=> C đúng

 Mặc dù Trung Quốc đã phát triển rất nhanh, nhưng đến năm 1998, nền kinh tế Trung Quốc chưa đạt quy mô lớn thứ hai thế giới.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các giai đoạn tiếp theo của quá trình cải cách mở cửa ở Trung Quốc

Sau giai đoạn đầu tiên từ 1978 đến 1998, quá trình cải cách mở cửa của Trung Quốc tiếp tục phát triển với những đặc điểm và trọng tâm khác nhau. Dưới đây là một số giai đoạn nổi bật:

1. Giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2000:

Trọng tâm: Tiếp tục cải cách doanh nghiệp nhà nước, phát triển kinh tế tư nhân, gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001.

Thành tựu: Tăng trưởng kinh tế ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài lớn, xuất khẩu tăng mạnh.

Thách thức: Bất bình đẳng giàu nghèo gia tăng, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, áp lực cạnh tranh từ các nước khác.

2. Giai đoạn từ đầu những năm 2000 đến nay:

Trọng tâm: Chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào đầu tư và xuất khẩu sang dựa vào tiêu dùng nội địa và đổi mới sáng tạo. Xây dựng một xã hội hài hòa, phát triển bền vững.

Thành tựu: Tăng trưởng kinh tế vẫn ở mức cao, cơ sở hạ tầng được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao vị thế quốc tế.

Thách thức: Tình trạng già hóa dân số, bất động sản bong bóng, cạnh tranh thương mại với Mỹ, dịch bệnh COVID-19.

Các xu hướng chính trong giai đoạn hiện nay:

Đổi mới sáng tạo: Trung Quốc đang tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, như trí tuệ nhân tạo, robot, năng lượng mới.

Vành đai và Con đường: Sáng kiến “Vành đai và Con đường” nhằm kết nối Trung Quốc với các nước châu Á, châu Âu và châu Phi, mở rộng thị trường và ảnh hưởng của Trung Quốc.

Phát triển khu vực miền Trung và miền Tây: Nhằm thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.

Xây dựng một xã hội hài hòa: Chú trọng đến các vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường, giảm nghèo, cải thiện đời sống người dân.

Những thách thức lớn mà Trung Quốc đang đối mặt:

Cạnh tranh thương mại: Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Trung Quốc.

Già hóa dân số: Tỷ lệ người già tăng cao đặt ra nhiều áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.

Ô nhiễm môi trường: Môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng đe dọa đến sức khỏe con người và phát triển bền vững.

Bất bình đẳng giàu nghèo: Khoảng cách giàu nghèo vẫn còn lớn, gây ra nhiều bất ổn xã hội.

Kết luận:

Quá trình cải cách mở cửa của Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Trong tương lai, Trung Quốc sẽ tiếp tục cải cách và đổi mới để thích ứng với tình hình mới, xây dựng một đất nước giàu mạnh, dân chủ, văn minh và hài hòa.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 9:

02/10/2024

Từ tháng 12/1978 cho đến nay, Trung Quốc thực hiện

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là khẩu hiệu chính trị được sử dụng trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa (1966-1976), nhấn mạnh tư tưởng Mao Trạch Đông.

=> A sai

Đây là một phong trào chính trị cực đoan diễn ra từ năm 1966 đến 1976, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho Trung Quốc.

=> B sai

 Đây là một chính sách kinh tế sai lầm của Mao Trạch Đông vào những năm 1950, dẫn đến nạn đói nghiêm trọng.

=> C sai

Từ tháng 12/1978 cho đến nay, Trung Quốc thực hiện công cuộc cải cách – mở cửa.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Những thành tựu nổi bật của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc

Tăng trưởng kinh tế thần kỳ: Trung Quốc đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong nhiều thập kỷ, biến đất nước từ một quốc gia nghèo nàn trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Nâng cao mức sống: Hàng trăm triệu người dân Trung Quốc đã thoát khỏi đói nghèo, chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể.

Phát triển cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, năng lượng, viễn thông của Trung Quốc được đầu tư mạnh mẽ, hiện đại hóa và đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Tăng cường vị thế quốc tế: Trung Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế, chính trị và có vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế.

Đổi mới khoa học công nghệ: Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, năng lượng mới...

Xây dựng xã hội hài hòa: Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

Những thách thức còn tồn tại

Bất bình đẳng giàu nghèo: Sự phát triển kinh tế không đồng đều dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn giữa các vùng miền và các tầng lớp xã hội.

Ô nhiễm môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.

Thay đổi khí hậu: Trung Quốc là một trong những nước phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, do đó phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.

Tình trạng tham nhũng: Tham nhũng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

Áp lực dân số: Dân số đông đúc đặt ra nhiều áp lực lên tài nguyên và môi trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình cải cách mở cửa

Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc: Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và điều hành quá trình cải cách mở cửa.

Sự kết hợp giữa kế hoạch hóa và thị trường: Trung Quốc đã thành công trong việc kết hợp giữa kế hoạch hóa tập trung và cơ chế thị trường.

Mở cửa và hội nhập quốc tế: Mở cửa nền kinh tế và tham gia vào quá trình toàn cầu hóa là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Trung Quốc.

Đổi mới không ngừng: Trung Quốc luôn không ngừng đổi mới và thích ứng với tình hình mới.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 10:

15/07/2024

Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) có ý nghĩa như thế nào đối với Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949 chấm dứt hơn 100 năm nô dịch và thống trị của đế quốc, xóa bỏ toàn dư phong kiến, đưa nước Trung Hoa bước vào kỉ nguyên độc lập, tư do, tiến lên chủ nghĩa xã hội. (SGK SỬ 9/Tr.16)


Câu 11:

02/10/2024

Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập (1949) mang ý nghĩa quốc tế gì quan trọng?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Mặc dù sự thành lập của Trung Quốc có ảnh hưởng đến phong trào giải phóng dân tộc, nhưng đây không phải là ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất. Sự kiện này chủ yếu củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa toàn cầu.

ð  =>A sai

Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1-10-1949) đã cổ vũ phong trào cách mạng thế giới, nối liền hệ thống chủ nghĩa xã hội từ châu Âu sang châu Á.

=> B đúng

Trật tự hai cực Ianta vẫn tồn tại sau khi Trung Quốc được thành lập. Sự kiện này không làm tan rã trật tự hai cực mà chỉ làm tăng cường hệ thống xã hội chủ nghĩa.

ð  => C sai

 Thực tế, sự thành lập của Trung Quốc đã làm gia tăng căng thẳng trong Chiến tranh lạnh, vì nó mở rộng ảnh hưởng của khối xã hội chủ nghĩa, đối lập với khối tư bản chủ nghĩa do Mỹ dẫn đầu.

ð  =>D sai 

* kiến thức mở rộng

Quan hệ Trung Quốc - Mỹ: Một cuộc đối đầu kéo dài

Quan hệ giữa Trung Quốc và Mỹ kể từ khi CHND Trung Hoa thành lập vào năm 1949 đến nay là một câu chuyện đầy biến động, đan xen giữa hợp tác và đối đầu.

Giai đoạn đầu: Đối đầu trực diện (1949-1972)

Chiến tranh Triều Tiên: Sự kiện này đánh dấu cuộc đối đầu vũ trang trực tiếp đầu tiên giữa hai quốc gia, làm gia tăng căng thẳng và bất hòa.

Chính sách bao vây: Mỹ thực hiện chính sách bao vây Trung Quốc, cấm vận kinh tế và hạn chế quan hệ ngoại giao.

Chiến tranh lạnh: Quan hệ Trung - Mỹ bị chi phối bởi cuộc Chiến tranh Lạnh, hai nước trở thành đối thủ trong cuộc cạnh tranh ý thức hệ.

Giai đoạn bình thường hóa quan hệ (1972-1989)

Viếng thăm lịch sử của Nixon: Năm 1972, Tổng thống Nixon thăm Trung Quốc, mở ra một chương mới trong quan hệ hai nước.

Hợp tác kinh tế: Hai nước bắt đầu hợp tác kinh tế, Trung Quốc trở thành một thị trường tiềm năng cho hàng hóa Mỹ.

Cân bằng chiến lược: Mỹ và Trung Quốc tìm cách cân bằng mối quan hệ với nhau, vừa hợp tác vừa cạnh tranh.

Giai đoạn hợp tác và cạnh tranh (1989-nay)

Sự kiện Thiên An Môn: Sự kiện này làm ảnh hưởng đến quan hệ hai nước, Mỹ áp đặt các lệnh trừng phạt đối với Trung Quốc.

Hợp tác kinh tế sâu rộng: Mặc dù có những bất đồng, quan hệ kinh tế giữa hai nước ngày càng chặt chẽ, Trung Quốc trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ.

Cạnh tranh chiến lược: Cùng với sự trỗi dậy của Trung Quốc, cạnh tranh giữa hai nước ngày càng gia tăng trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, công nghệ, quân sự và ảnh hưởng địa chính trị.

Các vấn đề bất đồng: Hai nước vẫn còn nhiều bất đồng về các vấn đề như Đài Loan, Biển Đông, nhân quyền, sở hữu trí tuệ...

Những yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ Trung - Mỹ:

Sự trỗi dậy của Trung Quốc: Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới và tạo ra nhiều thách thức cho Mỹ.

Cạnh tranh chiến lược: Hai nước cạnh tranh nhau để giành vị thế thống trị trên thế giới, điều này dẫn đến nhiều xung đột và bất đồng.

Liên kết kinh tế: Mặc dù có cạnh tranh, nhưng mối liên kết kinh tế giữa hai nước ngày càng sâu rộng, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau.

Các vấn đề toàn cầu: Hai nước cần hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, proliferate hạt nhân.

Tương lai quan hệ Trung - Mỹ:

Quan hệ Trung - Mỹ trong tương lai vẫn sẽ là một trong những mối quan hệ quốc tế quan trọng nhất. Dự kiến, hai nước sẽ tiếp tục hợp tác trong một số lĩnh vực, nhưng cũng sẽ cạnh tranh gay gắt trong những lĩnh vực khác. Sự ổn định và phát triển của mối quan hệ này sẽ có tác động lớn đến hòa bình và ổn định của thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 12:

10/09/2024

Yếu tố nào quyết định Trung Quốc phải thực hiện đường lối cải cách mở cửa từ năm 1978?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Cuộc khủng hoảng trong nước từ năm 1959- 1978, quyết định Trung Quốc phải thực hiện đường lối cải cách mở cửa từ năm 1978

Trong những 1959-1978, đất nước Trung Quốc diễn ra nhiều những biến động. Việc thực hiện đường lối “ba ngọn cờ hồng”, “Đại cách mạng văn hóa vô sản” đã khiến đất nước rơi vào tình trạng khủng hoảng trầm trọng trên tất cả các mặt. Để đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng, tháng 12-1978, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đề ra đường lối mới, mở đầu cho công cuộc cải cách mở cửa. (SGK SỬ 9/Tr.18)

→ A đúng.B,C,D sai.

* TRUNG QUỐC

1.1 Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

- Từ 1946 – 1949, Trung Quốc diễn ra cuộc nội chiến giữa Đảng Quốc dân và Đảng Cộng sản Trung Quốc với sự thất bại của Đảng Quốc dân.

- Ngày 1- 10 – 1949, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập.

Ý nghĩa:

+ Kết thúc ách nô dịch hơn 100 năm của đế quốc và hàng nghìn năm của chế độ phong kiến.

+ Đưa Trung Quốc bước vào kỉ nguyên độc lập, tự do.

 + Hệ thống XHCN được nối liền từ châu Âu sang châu Á.

1.2. Mười năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 – 1959)

- Từ năm 1950, nhân dân Trung Quốc bắt tay vào công cuộc khôi phục nền kinh tế.

- Biện pháp:

+ Tiến hành cải cách ruộng đất và hợp tác hóa nông nghiệp.

+ Cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh.

+ Xây dựng nền công nghiệp dân tộc.

+ Phát triển văn hóa giáo dục.

- Kết quả: Công cuộc khôi phục kinh tế hoàn thành thắng lợi.

- Trung Quốc thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1953 – 1957) đạt được nhiều thành tựu, bộ mặt đất nước thay đổi rõ rệt.

- Về đối ngoại: Thi hành chính sách đối ngoại tích cực nhằm củng cố hòa bình và thúc đẩy phong trào cách mạng thế giới, địa vị quốc tế được khẳng định.

1.3. Đất  nước trong thời kì biến động

- Những năm 1959 – 1978 Trung Quốc trải qua nhiều biến động.

- Đề ra đường lối “Ba ngọn cờ hồng” với mục tiêu nhanh chóng xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.

- Phong trào “Đại nhảy vọt” làm cho nền kinh tế trở nên hỗn loạn, đời sống nhân dân điêu đứng.

- Nội bộ Đảng và Nhà nước Trung Quốc diễn ra cuộc tranh giành quyền lực gay gắt, đỉnh cao là cuộc “Đại cách mạng văn hóa vô sản” gây nên tình trạng hỗn loạn trong nước và để lại những hậu quả nghiêm trọng trong đời sống vật chất và tinh thần.

1.4. Công cuộc cải cách – mở cửa (từ 1978 đến nay)

- Tháng 12/1978, Trung ương ĐCS Trung Quốc đề ra đường lối mở cửa.

- Chủ trương:

+ Xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc.

+ Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.

+ Thực hiện cải cách mở cửa nhằm mục tiêu hiện đại hóa, đưa Trung Quốc trở thành quốc gia giàu mạnh dân chủ, văn minh.

- Thành tựu:

+ Kinh tế phát triển nhanh chóng, tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới.

+ Giai đoạn 1979 – 2000, GDP tăng trung bình hàng năm 9,6%.

+ Thu nhập bình quân tăng nhanh, đời sống nhân dân được cải thiện.

- Đối ngoại:

+ Bình thường hóa mối quan hệ với Liên Xô, Mông Cổ, Ấn Độ, Việt Nam, vị thế trên trường quốc tế được nâng cao.

+ Mở rộng quan hệ hữu nghị hớp tác với hầu hết các nước trên thế giới.

+ Thu hồi chủ quyền đối với Hồng Công (7 – 1977) và Ma Cao (12 – 1999).

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4: Các nước châu Á

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 4: Các nước châu Á

 


Câu 13:

02/10/2024

Đâu không phải là yếu tố dẫn tới sự không ổn định của tình hình châu Á suốt nửa sau thế kỉ XX?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây đều là những nguyên nhân chính gây ra sự không ổn định ở châu Á trong nửa sau thế kỷ XX.

=> A sai

Đây đều là những nguyên nhân chính gây ra sự không ổn định ở châu Á trong nửa sau thế kỷ XX.

=> B sai

Đây đều là những nguyên nhân chính gây ra sự không ổn định ở châu Á trong nửa sau thế kỷ XX.

=> C sai

Gần như suốt nửa sau thế kỉ XX, tình hình châu Á lại không ổn định bởi nhiều cuộc chiến tranh xâm lược của các nước đế quốc ở các thuộc địa cũ, sự ảnh hưởng của cuộc chiến tranh lạnh và những xung đột tranh chấp biên giới, lãnh thổ hoặc các phong trào li khai với những hành động khủng bố dã man. (SGK SỬ 9/Tr.15)

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Ảnh hưởng sâu rộng của cuộc chiến tranh xâm lược của các nước đế quốc lên châu Á

Đúng vậy, di sản của chủ nghĩa thực dân vẫn còn in đậm dấu ấn lên châu Á đến tận ngày nay. Cuộc chiến tranh xâm lược của các cường quốc châu Âu và Mỹ đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng, phức tạp và lâu dài đối với các quốc gia châu Á.

Những hậu quả chính:

Kinh tế:

Khai thác tài nguyên bóc lột: Các nước đế quốc đã khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên của các thuộc địa, làm suy giảm tài nguyên và môi trường.

Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp bị buộc phải phục vụ cho nhu cầu của chính quốc, dẫn đến sự nghèo đói và thiếu lương thực.

Công nghiệp phụ thuộc: Công nghiệp phát triển lệ thuộc vào chính quốc, thiếu tính tự chủ và đa dạng.

Xã hội:

Phân hóa giai cấp: Thực dân đã tạo ra một tầng lớp quý tộc bản xứ phục vụ cho lợi ích của mình, làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán bị thay thế.

Giáo dục hạn chế: Giáo dục chỉ tập trung vào đào tạo lao động tay nghề thấp, hạn chế sự phát triển nhân lực.

Chính trị:

Mất độc lập: Các quốc gia châu Á bị mất đi quyền tự chủ, phải sống dưới ách thống trị của nước ngoài.

Chia rẽ dân tộc: Thực dân đã lợi dụng những khác biệt về dân tộc, tôn giáo để chia rẽ và cai trị.

Hạ tầng cơ sở yếu kém: Các công trình xây dựng chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự và kinh tế của chính quốc, ít quan tâm đến nhu cầu của người dân địa phương.

Những di sản còn tồn tại:

Tranh chấp lãnh thổ: Các đường biên giới hiện nay của nhiều quốc gia châu Á được vẽ ra bởi các cường quốc thực dân, gây ra nhiều tranh chấp lãnh thổ.

Bất ổn chính trị: Di sản của chủ nghĩa thực dân đã để lại những mầm mống bất ổn chính trị, xã hội, dẫn đến các cuộc xung đột nội chiến và tranh chấp biên giới.

Nghèo đói: Nhiều quốc gia châu Á vẫn còn nghèo đói và kém phát triển so với các nước phương Tây.

Phụ thuộc kinh tế: Nhiều nước châu Á vẫn phụ thuộc vào các nước phát triển về kinh tế, công nghệ.

Ảnh hưởng đến tình hình hiện nay:

Khó khăn trong quá trình phát triển: Các quốc gia châu Á phải đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.

Mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo: Di sản của chủ nghĩa thực dân đã để lại những mâu thuẫn sâu sắc về dân tộc, tôn giáo, gây ra nhiều bất ổn.

Quan hệ quốc tế phức tạp: Các quốc gia châu Á phải đối mặt với những thách thức trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc.

Để vượt qua những di sản của quá khứ, các quốc gia châu Á cần:

Đoàn kết dân tộc: Xây dựng một khối đại đoàn kết toàn dân tộc để vượt qua khó khăn.

Phát triển kinh tế: Đầu tư vào phát triển kinh tế, nâng cao đời sống của người dân.

Xây dựng xã hội công bằng: Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, bảo vệ quyền lợi của mọi người dân.

Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trên thế giới để cùng phát triển.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 14:

02/10/2024

Mục tiêu lớn nhất của đường lối đổi mới trong công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978 đến nay) nhằm mục tiêu hiện đại hóa, đưa đất nước Trung Quốc trở thành một quốc gia giàu mạnh, văn minh. (SGK SỬ 9/Tr.18-19)

=> A đúng

Quá hẹp, chỉ tập trung vào một khía cạnh của quá trình đổi mới.

=> B sai

 Mặc dù văn hóa là một phần quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu chính.

=> C sai

 Cải cách chính trị là một phần của quá trình đổi mới, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Bối cảnh Lịch Sử và Nguyên Nhân Dẫn đến Cải Cách Mở Cửa ở Trung Quốc

Tình hình Trung Quốc trước cải cách

Trước khi thực hiện cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trải qua một giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình Liên Xô. Tuy nhiên, mô hình này đã bộc lộ nhiều hạn chế và bất cập, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:

Kinh tế trì trệ: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thiếu tính linh hoạt và hiệu quả. Sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng sản phẩm kém, không đáp ứng được nhu cầu của người dân.

Đời sống nhân dân khó khăn: Thiếu đói, thiếu hàng hóa tiêu dùng thiết yếu, bất bình đẳng xã hội gia tăng.

Mối quan hệ quốc tế căng thẳng: Trung Quốc bị cô lập trên trường quốc tế, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

Nguyên nhân dẫn đến cải cách mở cửa

Thất bại của mô hình kinh tế cũ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, không còn phù hợp với tình hình thực tế của đất nước.

Sự thành công của các nước tư bản: Sự phát triển nhanh chóng của các nước tư bản châu Á đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với Trung Quốc.

Cần phải thay đổi để tồn tại: Để thoát khỏi tình trạng trì trệ và lạc hậu, Trung Quốc buộc phải thay đổi.

Sự trỗi dậy của các tư tưởng mới: Sự xuất hiện của các tư tưởng mới về kinh tế, xã hội đã tác động mạnh mẽ đến giới lãnh đạo Trung Quốc.

Những khó khăn và thách thức trước khi cải cách

Kháng cự từ những người bảo thủ: Nhiều người lo ngại rằng cải cách sẽ làm thay đổi hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Thiếu kinh nghiệm: Trung Quốc chưa có kinh nghiệm trong việc thực hiện kinh tế thị trường.

Áp lực từ bên ngoài: Các nước phương Tây vẫn còn nghi ngờ về sự thành công của cải cách ở Trung Quốc.

Vấn đề về cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng của Trung Quốc còn lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.

So sánh mô hình kinh tế trước và sau cải cách

Đặc điểm

Trước cải cách

Sau cải cách

Cơ chế quản lý kinh tế

Kế hoạch hóa tập trung

Kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước

Sở hữu

Nhà nước sở hữu tuyệt đối

Nhiều hình thức sở hữu: nhà nước, tập thể, tư nhân

Phân bổ nguồn lực

Nhà nước quyết định

Thị trường quyết định

Mục tiêu

Phát triển công nghiệp nặng, ưu tiên sản xuất

Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao hiệu quả

Mối quan hệ với thế giới bên ngoài

Đóng cửa, tự lực cánh sinh

Mở cửa, hội nhập quốc tế

Kết luận:

Việc thực hiện cải cách mở cửa là một quyết định lịch sử của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Nó đã giúp Trung Quốc thoát khỏi khủng hoảng, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, quá trình cải cách này cũng đặt ra nhiều thách thức mới, đòi hỏi Trung Quốc phải không ngừng đổi mới và hoàn thiện.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 15:

08/10/2024

Biến đổi lớn nhất của các nước châu Á sau chiến tranh thế giới thứ hai là gì? 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Giải thích: Biến đổi lớn nhất của các nước châu Á sau chiến tranh thế giới thứ hai là từ chỗ hầu hết là thuộc địa của các nước thực dân, các nước châu Á đã giành được độc lập.

*Tìm hiểu thêm: "TÌNH HÌNH CHUNG"

- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cao trào giải phóng dân tộc lan rộng khắp châu Á.

- Cuối những năm 50, phần lớn các quốc gia châu Á giành được độc lập.

- Nửa sau thế kỉ XX, nhiều quốc gia châu Á nhất là khu vực Đông Nam Á và Tây Á bị thực dân phương Tây xâm lược.

- Sau Chiến tranh lạnh , một số nước châu Á diễn ra những cuộc xung đột tranh chấp biên giới, lãnh thổ hoặc các phong trào li khai, khủng bố.

- Một số nước châu Á đạt được sự tăng trưởng nhanh chóng về kinh tế như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Xin-ga-po,..thế kỉ XXI được dự đoán sẽ là thế kỉ của châu Á.

- Ấn Độ đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ phần mềm, công nghệ hạt nhân và công nghệ vũ trụ.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4: Các nước châu Á

 


Câu 16:

02/10/2024

Nội dung nào dưới đây không đúng về cuộc nội chiến ở Trung Quốc (1946 – 1949)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

đều đúng và phản ánh kết quả của cuộc nội chiến.

=> A sai

Cuộc nội chiến ở Trung Quốc kết thúc với sự thắng lợi của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

=> B đúng

đều đúng và phản ánh kết quả của cuộc nội chiến.

=> C sai

đều đúng và phản ánh kết quả của cuộc nội chiến.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Bối cảnh Lịch Sử và Nguyên Nhân Dẫn đến Cải Cách Mở Cửa ở Trung Quốc

Tình hình Trung Quốc trước cải cách

Trước khi thực hiện cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trải qua một giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình Liên Xô. Tuy nhiên, mô hình này đã bộc lộ nhiều hạn chế và bất cập, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:

Kinh tế trì trệ: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thiếu tính linh hoạt và hiệu quả. Sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng sản phẩm kém, không đáp ứng được nhu cầu của người dân.

Đời sống nhân dân khó khăn: Thiếu đói, thiếu hàng hóa tiêu dùng thiết yếu, bất bình đẳng xã hội gia tăng.

Mối quan hệ quốc tế căng thẳng: Trung Quốc bị cô lập trên trường quốc tế, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

Nguyên nhân dẫn đến cải cách mở cửa

Thất bại của mô hình kinh tế cũ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, không còn phù hợp với tình hình thực tế của đất nước.

Sự thành công của các nước tư bản: Sự phát triển nhanh chóng của các nước tư bản châu Á đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với Trung Quốc.

Cần phải thay đổi để tồn tại: Để thoát khỏi tình trạng trì trệ và lạc hậu, Trung Quốc buộc phải thay đổi.

Sự trỗi dậy của các tư tưởng mới: Sự xuất hiện của các tư tưởng mới về kinh tế, xã hội đã tác động mạnh mẽ đến giới lãnh đạo Trung Quốc.

Những khó khăn và thách thức trước khi cải cách

Kháng cự từ những người bảo thủ: Nhiều người lo ngại rằng cải cách sẽ làm thay đổi hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Thiếu kinh nghiệm: Trung Quốc chưa có kinh nghiệm trong việc thực hiện kinh tế thị trường.

Áp lực từ bên ngoài: Các nước phương Tây vẫn còn nghi ngờ về sự thành công của cải cách ở Trung Quốc.

Vấn đề về cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng của Trung Quốc còn lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.

So sánh mô hình kinh tế trước và sau cải cách

Đặc điểm

Trước cải cách

Sau cải cách

Cơ chế quản lý kinh tế

Kế hoạch hóa tập trung

Kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước

Sở hữu

Nhà nước sở hữu tuyệt đối

Nhiều hình thức sở hữu: nhà nước, tập thể, tư nhân

Phân bổ nguồn lực

Nhà nước quyết định

Thị trường quyết định

Mục tiêu

Phát triển công nghiệp nặng, ưu tiên sản xuất

Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao hiệu quả

Mối quan hệ với thế giới bên ngoài

Đóng cửa, tự lực cánh sinh

Mở cửa, hội nhập quốc tế

Kết luận:

Việc thực hiện cải cách mở cửa là một quyết định lịch sử của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Nó đã giúp Trung Quốc thoát khỏi khủng hoảng, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, quá trình cải cách này cũng đặt ra nhiều thách thức mới, đòi hỏi Trung Quốc phải không ngừng đổi mới và hoàn thiện.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 17:

02/10/2024

Điểm giống nhau giữa công cuộc cải tổ của Liên Xô (từ năm 1983) với cải cách mở cửa của Trung Quốc (từ năm 1978) là gì?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Do tác động của cuộc khủng hoảng năm 1973 và sự trì trệ, khủng hoảng của bản thân Liên Xô và Trung Quốc đã đặt ra yêu cầu cần phải nhanh chóng tiến hành cải cách cho 2 quốc gia này.

=> A sai

Cả hai cuộc cải cách đều có mục tiêu cải tổ về chính trị, nhưng không phải là trọng tâm chính. Liên Xô tập trung vào cải tổ chính trị nhiều hơn, trong khi Trung Quốc chú trọng hơn vào cải cách kinh tế.

=> B sai

Mục tiêu của cả hai cuộc cải cách là củng cố vị trí của Đảng Cộng sản, nhưng không phải bằng cách nâng cao vai trò của Đảng một cách tuyệt đối mà là thông qua việc đổi mới hoạt động của Đảng.

=> C sai

 Mặc dù phát triển kinh tế là một mục tiêu quan trọng, nhưng không phải là trọng tâm duy nhất của cả hai cuộc cải cách. Cải tổ về chính trị, xã hội cũng là những vấn đề được quan tâm.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những điểm giống nhau:

Mục tiêu: Cả hai cuộc cải cách đều hướng tới mục tiêu hiện đại hóa đất nước, nâng cao đời sống nhân dân, và củng cố vị thế quốc tế.

Bối cảnh: Cả hai nước đều thực hiện cải cách trong bối cảnh nền kinh tế trì trệ, hiệu quả thấp, và hệ thống chính trị quan liêu.

Thách thức: Đều phải đối mặt với những thách thức chung như bảo vệ sự ổn định xã hội, duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, và thích ứng với sự thay đổi của tình hình quốc tế.

Những điểm khác nhau:

Tốc độ và quy mô: Cải cách ở Liên Xô diễn ra nhanh hơn và có quy mô lớn hơn, trong khi Trung Quốc tiến hành cải cách một cách thận trọng và từng bước.

Trọng tâm: Liên Xô tập trung vào cải tổ chính trị nhiều hơn, trong khi Trung Quốc chú trọng vào cải cách kinh tế.

Kết quả: Cải cách ở Liên Xô dẫn đến sự sụp đổ của Liên bang Xô viết, trong khi Trung Quốc đạt được những thành công đáng kể về kinh tế và xã hội.

Bảng so sánh chi tiết:

Đặc điểm

Liên Xô (Cải tổ)

Trung Quốc (Cải cách mở cửa)

Thời gian

1985-1991

1978 - nay

Lãnh đạo

Mikhail Gorbachev

Đặng Tiểu Bình

Trọng tâm

Cải tổ chính trị, dân chủ hóa

Cải cách kinh tế, mở cửa

Tốc độ

Nhanh, toàn diện

Từng bước, thận trọng

Kết quả

Sụp đổ Liên Xô

Tăng trưởng kinh tế nhanh, nâng cao đời sống

Bài học

Cải cách quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị

Kết hợp cải cách với ổn định chính trị

Nguyên nhân dẫn đến những kết quả khác nhau:

Khác biệt về bối cảnh lịch sử và văn hóa: Liên Xô có một lịch sử cách mạng ngắn hơn và kinh nghiệm quản lý kinh tế thị trường ít hơn so với Trung Quốc.

Cách tiếp cận khác nhau: Liên Xô tiến hành cải cách một cách vội vàng và toàn diện, trong khi Trung Quốc áp dụng một cách tiếp cận linh hoạt và thực tế hơn.

Tình hình quốc tế: Liên Xô phải đối mặt với sự sụp đổ của khối Đông Âu và áp lực từ Mỹ, trong khi Trung Quốc nhận được sự hỗ trợ từ một số quốc gia và tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế toàn cầu.

Bài học rút ra:

Cải cách cần phải phù hợp với điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia.

Cần có sự cân bằng giữa cải cách và ổn định.

Vai trò của lãnh đạo rất quan trọng trong quá trình cải cách.

Cải cách cần phải được thực hiện một cách kiên trì và lâu dài.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 18:

02/10/2024

Vì sao bước sang thế kỷ XX, châu Á được mệnh danh là "Châu Á thức tỉnh", vì

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Từ sau chiến tranh thế giới thứ 2, một cao trào giải phóng dân tộc đã dấy lên, lan nhanh ra cả Châu Á. (SGK SỬ 9/Tr.15)

=> A  đúng

Việc thoát khỏi sự thống trị của vua chúa phong kiến là quá trình diễn ra từ trước đó, không phải là nguyên nhân chính khiến châu Á được gọi là "Châu Á thức tỉnh" vào thế kỷ 20.

=> B sai

 Không phải tất cả các nước châu Á đều giành được độc lập ngay lập tức vào đầu thế kỷ 20. Quá trình giành độc lập diễn ra trong nhiều thập kỷ và có sự khác biệt giữa các quốc gia.

=> C sai

Việc một số nước châu Á có vị trí quan trọng trên trường quốc tế là kết quả của quá trình đấu tranh giành độc lập và phát triển kinh tế sau đó, chứ không phải là nguyên nhân khiến châu Á được mệnh danh là "Châu Á thức tỉnh".

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ

Để thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã triển khai các chính sách hỗ trợ đa dạng. Dưới đây là một số chính sách điển hình:

1. Hỗ trợ tài chính:

Cho vay ưu đãi: Nhà nước cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), mua sắm thiết bị công nghệ mới.

Hỗ trợ vốn: Cấp vốn cho các dự án đổi mới sáng tạo, các quỹ đầu tư mạo hiểm để hỗ trợ các startup.

Hoãn hoặc giảm thuế: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu thiết bị công nghệ, thuế đất... cho các doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ.

Hoàn thuế VAT: Hoàn thuế giá trị gia tăng cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

2. Hỗ trợ thông tin và kết nối:

Xây dựng các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp thông tin về chính sách, công nghệ mới, kết nối doanh nghiệp với các nhà khoa học, các tổ chức hỗ trợ.

Tổ chức các hội thảo, hội nghị, triển lãm: Tạo diễn đàn để doanh nghiệp giao lưu, học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác.

Xây dựng các nền tảng số: Phát triển các nền tảng trực tuyến để kết nối doanh nghiệp với các nhà cung cấp công nghệ, các nhà đầu tư.

3. Phát triển nguồn nhân lực:

Đào tạo nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào đào tạo các kỹ sư, nhà khoa học có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Hỗ trợ đào tạo lại lao động: Đào tạo lại lao động để thích ứng với công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thu hút nhân tài: Ban hành các chính sách ưu đãi để thu hút các chuyên gia, nhà khoa học về nước hoặc làm việc tại Việt Nam.

4. Bảo hộ sở hữu trí tuệ:

Cải thiện hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.

Xây dựng cơ sở dữ liệu về sở hữu trí tuệ: Cung cấp thông tin đầy đủ về các bằng sáng chế, nhãn hiệu để doanh nghiệp tham khảo.

5. Phát triển hạ tầng:

Xây dựng các khu công nghiệp, khu công nghệ cao: Tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp đổi mới công nghệ hoạt động.

Phát triển hạ tầng viễn thông: Đầu tư vào hạ tầng viễn thông để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp về kết nối.

Ví dụ các chính sách cụ thể tại Việt Nam:

Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: Cung cấp vốn, đào tạo, hỗ trợ kết nối thị trường cho các startup.

Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ: Hỗ trợ các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất.

Chương trình phát triển phần mềm: Hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển phần mềm, ứng dụng công nghệ thông tin.

Để các chính sách này đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, chính quyền địa phương và doanh nghiệp. Đồng thời, cần có những cơ chế, chính sách cụ thể để đánh giá, giám sát và điều chỉnh các chính sách một cách linh hoạt.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 19:

02/10/2024

Từ công cuộc xây dựng đất nước của Ấn Độ và cải cách mở cửa của Trung Quốc, Việt Nam có thể rút ra bài học gì cho quá trình đổi mới đất nước?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là một mục tiêu quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của đất nước. Việt Nam cần đa dạng hóa nền kinh tế, không chỉ dựa vào nông nghiệp.

=> A sai

Mặc dù phát triển ngành công nghiệp phần mềm là rất quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất. Việt Nam cần phát triển đa dạng các ngành công nghiệp.

=> B sai

Khoa học – kĩ thuật là một lĩnh vực Ấn Độ đạt được nhiều thành tựu nổi bật. Cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp thực hiện được cũng là có sự hỗ trợ của khoa học – kĩ thuật. Trong lĩnh vực này, Ấn Độ có những bước tiến nhanh chóng và hiện nay đang cố gắng vươn lên hàng cường quốc về công nghệ phần mềm, công nghệ vũ trụ, công nghệ hạt nhân

=> C đúng

Nâng cao trình độ dân trí là rất cần thiết, nhưng khai thác tài nguyên thiên nhiên cần đi đôi với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ

Để thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã triển khai các chính sách hỗ trợ đa dạng. Dưới đây là một số chính sách điển hình:

1. Hỗ trợ tài chính:

Cho vay ưu đãi: Nhà nước cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), mua sắm thiết bị công nghệ mới.

Hỗ trợ vốn: Cấp vốn cho các dự án đổi mới sáng tạo, các quỹ đầu tư mạo hiểm để hỗ trợ các startup.

Hoãn hoặc giảm thuế: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu thiết bị công nghệ, thuế đất... cho các doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ.

Hoàn thuế VAT: Hoàn thuế giá trị gia tăng cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

2. Hỗ trợ thông tin và kết nối:

Xây dựng các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp thông tin về chính sách, công nghệ mới, kết nối doanh nghiệp với các nhà khoa học, các tổ chức hỗ trợ.

Tổ chức các hội thảo, hội nghị, triển lãm: Tạo diễn đàn để doanh nghiệp giao lưu, học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác.

Xây dựng các nền tảng số: Phát triển các nền tảng trực tuyến để kết nối doanh nghiệp với các nhà cung cấp công nghệ, các nhà đầu tư.

3. Phát triển nguồn nhân lực:

Đào tạo nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào đào tạo các kỹ sư, nhà khoa học có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Hỗ trợ đào tạo lại lao động: Đào tạo lại lao động để thích ứng với công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thu hút nhân tài: Ban hành các chính sách ưu đãi để thu hút các chuyên gia, nhà khoa học về nước hoặc làm việc tại Việt Nam.

4. Bảo hộ sở hữu trí tuệ:

Cải thiện hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.

Xây dựng cơ sở dữ liệu về sở hữu trí tuệ: Cung cấp thông tin đầy đủ về các bằng sáng chế, nhãn hiệu để doanh nghiệp tham khảo.

5. Phát triển hạ tầng:

Xây dựng các khu công nghiệp, khu công nghệ cao: Tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp đổi mới công nghệ hoạt động.

Phát triển hạ tầng viễn thông: Đầu tư vào hạ tầng viễn thông để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp về kết nối.

Ví dụ các chính sách cụ thể tại Việt Nam:

Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: Cung cấp vốn, đào tạo, hỗ trợ kết nối thị trường cho các startup.

Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ: Hỗ trợ các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất.

Chương trình phát triển phần mềm: Hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển phần mềm, ứng dụng công nghệ thông tin.

Để các chính sách này đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, chính quyền địa phương và doanh nghiệp. Đồng thời, cần có những cơ chế, chính sách cụ thể để đánh giá, giám sát và điều chỉnh các chính sách một cách linh hoạt.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Câu 20:

02/10/2024

Việt Nam có thể học hỏi được gì từ kinh nghiệm cải cách – mở cửa của Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đường lối cải cách - mở cửa ở Trung Quốc chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội mang đặc sắc Trung Quốc, lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, thực hiện cải cách và mở cửa (SGK SỬ 9/Tr.18-19)

=> B đúng

Đây là nguyên tắc cơ bản của Việt Nam và không phải là điều mà Việt Nam cần học hỏi từ Trung Quốc.

=> A sai

 Đây là một quan điểm trái ngược với đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam.

=> C sai

Mặc dù đổi mới chính trị là một nhiệm vụ quan trọng, nhưng không phải là trọng tâm của quá trình cải cách - mở cửa.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Hội nhập quốc tế của Trung Quốc và Việt Nam: So sánh và phân tích

Giới thiệu

Hội nhập quốc tế là một xu hướng tất yếu của quá trình toàn cầu hóa. Trung Quốc và Việt Nam, hai quốc gia có nền kinh tế đang nổi lên ở châu Á, đã có những bước tiến đáng kể trong việc hội nhập vào nền kinh tế thế giới. Bài viết này sẽ so sánh và phân tích chiến lược hội nhập quốc tế của hai nước, cũng như những tác động của quá trình này đến kinh tế và xã hội của mỗi nước.

Chiến lược hội nhập quốc tế

Trung Quốc:

Mở cửa nền kinh tế: Trung Quốc bắt đầu quá trình mở cửa nền kinh tế từ cuối những năm 1970, với việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt.

Tham gia WTO: Sự kiện gia nhập WTO năm 2001 là một cột mốc quan trọng, giúp Trung Quốc trở thành một nhà xuất khẩu lớn và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đồ sộ.

"Một vành đai, một con đường": Sáng kiến này nhằm kết nối Trung Quốc với các nước châu Á, châu Âu và châu Phi thông qua các dự án cơ sở hạ tầng và đầu tư.

Việt Nam:

Đổi mới và mở cửa: Việt Nam bắt đầu quá trình đổi mới và mở cửa từ cuối những năm 1980.

Tham gia ASEAN: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quan hệ kinh tế với các nước trong khu vực.

Các hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam tích cực đàm phán và ký kết các FTA với nhiều đối tác, như CPTPP, EVFTA...

Tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế

Cả Trung Quốc và Việt Nam đều là thành viên của nhiều tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, APEC. Việc tham gia các tổ chức này giúp hai nước:

Tiếp cận thị trường rộng lớn: Mở ra cơ hội xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ và thu hút đầu tư.

Truy cập công nghệ hiện đại: Học hỏi kinh nghiệm và công nghệ từ các nước phát triển.

Nâng cao năng lực cạnh tranh: Đẩy nhanh quá trình cải cách và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Ảnh hưởng của hội nhập quốc tế

Tác động tích cực:

Tăng trưởng kinh tế: Hội nhập quốc tế đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của cả Trung Quốc và Việt Nam.

Thu hút đầu tư: Dòng vốn FDI đổ vào hai nước đã giúp hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và tạo ra nhiều việc làm.

Nâng cao năng lực cạnh tranh: Các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài, từ đó thúc đẩy nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Phát triển nguồn nhân lực: Hội nhập quốc tế đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy các hoạt động đào tạo và nâng cao trình độ.

Tác động tiêu cực:

Mất cân bằng thương mại: Trung Quốc và Việt Nam đều đối mặt với tình trạng xuất siêu lớn, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái và có thể dẫn đến các cuộc chiến thương mại.

Ô nhiễm môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường.

Mất an ninh lương thực: Một số quốc gia đã trở nên phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, gây ra rủi ro cho an ninh lương thực quốc gia.

Kết luận

Hội nhập quốc tế là một quá trình phức tạp, mang lại cả cơ hội và thách thức cho Trung Quốc và Việt Nam. Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu rủi ro, cả hai nước cần có những chính sách phù hợp, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 4 (mới 2024 + Bài tập): Các nước châu Á 

Giải Lịch sử 9 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) 

 


Bắt đầu thi ngay