Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7: Tây Âu (P1) có đáp án
-
660 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
05/09/2024Đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Tây Âu trở thành
Đáp án đúng là: D
Việc cho rằng Tây Âu là "trung tâm kinh tế - tài chính duy nhất" hoặc "lớn nhất thế giới" là không chính xác vì vào thời điểm đó, Mỹ vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thế giới, còn Nhật Bản cũng đang nổi lên như một cường quốc kinh tế mới.
=> A sai
Việc cho rằng Tây Âu là "trung tâm kinh tế - tài chính duy nhất" hoặc "lớn nhất thế giới" là không chính xác vì vào thời điểm đó, Mỹ vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thế giới, còn Nhật Bản cũng đang nổi lên như một cường quốc kinh tế mới.
=> B sai
Tây Âu là một khu vực gồm nhiều quốc gia độc lập, mỗi nước có chính sách đối ngoại riêng. Việc gọi Tây Âu là một "liên minh kinh tế - tài chính - quân sự lớn nhất thế giới" là không chính xác, vì mặc dù có nhiều hợp tác kinh tế, nhưng các nước Tây Âu vẫn duy trì sự độc lập về quân sự và chính trị.
=> C sai
Sau giai đoạn phục hồi và phát triển mạnh mẽ từ những năm 1950, đến đầu những năm 1970, Tây Âu đã trở thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới, cùng với Mỹ và Nhật Bản.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Những yếu tố giúp Tây Âu trở thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới:
Sự phục hồi sau chiến tranh: Nhờ kế hoạch Marshall và nỗ lực của các quốc gia, Tây Âu đã nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế.
Hợp tác kinh tế: Sự thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) đã tạo ra một thị trường chung lớn, thúc đẩy giao lưu thương mại và đầu tư.
Áp dụng khoa học - kỹ thuật: Tây Âu đã nhanh chóng ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ổn định chính trị: Các quốc gia Tây Âu đã xây dựng được chế độ dân chủ ổn định, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Kết luận:
Đầu những năm 1970, Tây Âu đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể và trở thành một trong những trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, vị thế này không phải là duy nhất mà là kết quả của sự cạnh tranh và hợp tác với các cường quốc khác như Mỹ và Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 2:
16/07/2024So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm khác biệt gì?
Đáp án: B
Câu 3:
05/09/2024Từ năm 1945 đến năm 1950, với sự viện trợ của Mĩ, nền kinh tế các nước Tây Âu
Đáp án đúng là: C
Việc phục hồi kinh tế là một quá trình lâu dài và đòi hỏi nhiều nỗ lực. Trong giai đoạn 1945-1950, nền kinh tế Tây Âu chủ yếu tập trung vào việc khắc phục hậu quả chiến tranh, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội, chứ chưa thể phát triển nhanh chóng.
=> A sai
Mặc dù quá trình phục hồi diễn ra chậm chạp so với giai đoạn phát triển thần kỳ sau đó, nhưng việc khôi phục nền kinh tế trong vòng 5 năm sau chiến tranh là một thành tựu đáng kể.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước Tây Âu phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: cơ sở hạ tầng bị tàn phá, kinh tế suy yếu, sản xuất đình trệ. Tuy nhiên, với sự viện trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall, cùng với những nỗ lực của chính phủ các nước, nền kinh tế Tây Âu đã dần được phục hồi.
=> C đúng
Câu trả lời này quá chung chung và không phản ánh đúng mức độ phục hồi của nền kinh tế Tây Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Giai đoạn phục hồi kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước Tây Âu phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: cơ sở hạ tầng bị tàn phá, kinh tế suy yếu, sản xuất đình trệ. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của Mỹ và những nỗ lực không ngừng của chính phủ các nước, Tây Âu đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới.
Nguyên nhân dẫn đến sự phục hồi:
Kế hoạch Marshall: Đây là một chương trình viện trợ khổng lồ của Mỹ nhằm giúp các nước châu Âu phục hồi kinh tế. Kế hoạch này cung cấp vốn, máy móc, thiết bị và lương thực, giúp các nước Tây Âu tái thiết cơ sở hạ tầng và khôi phục sản xuất.
Sự đoàn kết và nỗ lực của các quốc gia: Chính phủ các nước Tây Âu đã ban hành nhiều chính sách kinh tế phù hợp, khuyến khích đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất.
Áp dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật: Các nước Tây Âu đã nhanh chóng ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC): Việc thành lập EEC đã tạo ra một thị trường chung lớn, thúc đẩy giao lưu thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên, góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
Quá trình phục hồi:
Giai đoạn 1945-1950: Đây là giai đoạn khó khăn nhất, các nước Tây Âu tập trung vào việc khắc phục hậu quả chiến tranh, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội.
Giai đoạn 1950-1973: Đây là giai đoạn phát triển thần kỳ của Tây Âu. Kinh tế các nước tăng trưởng nhanh chóng, đời sống người dân được cải thiện đáng kể. Đức trở thành cường quốc công nghiệp thứ ba thế giới, Anh thứ tư và Pháp thứ năm.
Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển:
Tinh thần làm việc: Người dân Tây Âu có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật và sáng tạo.
Chính sách phúc lợi xã hội: Các chính sách phúc lợi xã hội tốt đã tạo ra một lực lượng lao động ổn định, có trình độ và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Ổn định chính trị: Các nước Tây Âu đã xây dựng được các chế độ dân chủ ổn định, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Kết quả:
Tây Âu trở thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới: Cùng với Mỹ và Nhật Bản, Tây Âu đóng góp lớn vào sự phát triển của nền kinh tế thế giới.
Mức sống của người dân được nâng cao: Đời sống của người dân Tây Âu được cải thiện đáng kể, với mức sống cao và chất lượng cuộc sống tốt.
Tạo ra một mô hình phát triển kinh tế thành công: Mô hình phát triển của Tây Âu đã trở thành một mô hình được nhiều quốc gia trên thế giới học hỏi và áp dụng.
Tổng kết:
Quá trình phục hồi kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một câu chuyện thành công đầy cảm hứng. Nó cho thấy tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế, các chính sách kinh tế phù hợp và tinh thần làm việc của con người.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 4:
05/09/2024Giai đoạn 1950-1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mĩ, mặt khác
Đáp án đúng là: D
Mặc dù có một số nước Tây Âu có quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng đây không phải là xu hướng chung và cũng không phải là mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại của các nước này. Việc đối đầu với khối xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh vẫn là một yếu tố quan trọng.
=> A sai
Quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á không phải là trọng tâm trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu giai đoạn này.
=> B sai
quan hệ với các nước Mỹ Latinh cũng không phải là ưu tiên hàng đầu.
=> C sai
Trong giai đoạn 1950-1973, mặc dù nhiều nước Tây Âu vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ, nhưng họ cũng chủ động đa dạng hóa và đa phương hóa hơn nữa quan hệ đối ngoại của mình.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
EEC, NATO và các tổ chức quốc tế khác ở Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC)
Quá trình hình thành:
Khởi đầu: Ý tưởng về một châu Âu thống nhất đã xuất hiện từ lâu, nhưng phải đến sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi các nước Tây Âu nhận ra rằng hợp tác kinh tế là con đường hiệu quả nhất để phục hồi và phát triển.
Hiệp ước Rome (1957): Đây là hiệp ước đánh dấu sự ra đời của EEC, bao gồm 6 nước thành viên đầu tiên: Bỉ, Pháp, Ý, Luxembourg, Hà Lan và Tây Đức.
Mở rộng: EEC dần mở rộng thành viên, bao gồm cả Anh, Đan Mạch và Ireland vào năm 1973.
Mục tiêu:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung, xóa bỏ hàng rào thuế quan, tạo điều kiện cho tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Đảm bảo hòa bình: Thông qua hợp tác kinh tế, các nước thành viên ràng buộc lẫn nhau về lợi ích chung, giảm thiểu xung đột và củng cố hòa bình.
Nâng cao vị thế của châu Âu trên trường quốc tế: EEC trở thành một khối kinh tế lớn mạnh, có tiếng nói quan trọng trong các vấn đề quốc tế.
Các hiệp ước quan trọng:
Hiệp ước Rome (1957): Đánh dấu sự ra đời của EEC.
Hiệp ước Maastricht (1992): Mở rộng EEC thành Liên minh châu Âu (EU), đặt nền móng cho một châu Âu thống nhất về kinh tế, chính trị và xã hội.
Tác động đến kinh tế và chính trị của Tây Âu:
Phát triển kinh tế: EEC đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên, tạo ra một thị trường chung lớn, thu hút đầu tư và tạo ra nhiều việc làm.
Tích hợp kinh tế: Các rào cản thương mại giữa các nước thành viên được xóa bỏ, tạo điều kiện cho việc lưu thông hàng hóa, dịch vụ và vốn tự do.
Củng cố hòa bình và ổn định: EEC đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu, ngăn chặn các cuộc xung đột vũ trang.
Tăng cường vị thế quốc tế của châu Âu: EEC đã biến châu Âu trở thành một trong những trung tâm kinh tế và chính trị lớn nhất thế giới.
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
Vai trò:
Đảm bảo an ninh tập thể: NATO là một liên minh quân sự, các nước thành viên cam kết bảo vệ lẫn nhau trước mọi sự xâm lược.
Ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, NATO đóng vai trò răn đe đối với Liên Xô và các nước Đông Âu.
Hợp tác quân sự: Các nước thành viên NATO thường xuyên tiến hành các cuộc tập trận chung, trao đổi thông tin tình báo và hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng.
Quan hệ với khối Đông:
Đối đầu: NATO và khối Warszawa (dưới sự lãnh đạo của Liên Xô) là hai khối quân sự đối đầu nhau trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Cân bằng sức mạnh: Sự tồn tại của NATO đã giúp duy trì sự cân bằng sức mạnh ở châu Âu, ngăn chặn chiến tranh quy mô lớn.
Các tổ chức khác
OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế): Tổ chức này tập trung vào các vấn đề kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống và hỗ trợ các nước đang phát triển.
Hội đồng châu Âu: Hội đồng châu Âu có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác về các vấn đề nhân quyền, pháp luật, văn hóa và giáo dục.
Kết luận:
EEC, NATO và các tổ chức quốc tế khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Chúng đã góp phần vào sự phục hồi kinh tế, đảm bảo an ninh và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 5:
16/07/2024Tây Âu đã trở thành một trong những trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới từ khi nào?
Đáp án: C
Câu 6:
23/07/2024Ngoài việc giúp các nước Tây Âu phục hồi nền kinh tế, Kế hoạch Mácsan của Mĩ (1947) còn nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào
Đáp án: D
Câu 7:
16/07/2024Tâm điểm của sự đối đầu ở châu Âu giữa hai cực Liên Xô và Mĩ là
Đáp án: A
Câu 8:
16/07/2024Quan hệ EU - Việt Nam được chính thức thiết lập vào thời gian nào?
Đáp án: A
Câu 10:
23/07/2024Các nước Tây Âu nào dưới đây không gia nhập khối quân sự NATO?
Đáp án: D
Câu 11:
16/07/2024Điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án: D
Câu 12:
04/11/2024Từ năm 1973, các nước Tây Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái kéo dài, chủ yếu do chịu sự tác động của
Đáp án đúng là : A
- Từ năm 1973, các nước Tây Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái kéo dài, chủ yếu do chịu sự tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng.
- Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là sự tăng giá dầu đột ngột và giảm nguồn cung dầu mỏ, bắt nguồn từ lệnh cấm vận dầu mỏ của các nước Ả Rập thuộc OPEC nhằm trả đũa sự hỗ trợ của các nước phương Tây cho Israel trong cuộc Chiến tranh Yom Kippur.
- Kết quả là giá dầu tăng cao gấp 4 lần chỉ trong thời gian ngắn, gây áp lực lớn lên nền kinh tế của các nước công nghiệp phát triển như Tây Âu, vốn phụ thuộc nhiều vào năng lượng nhập khẩu. Một số hậu quả chính của cuộc khủng hoảng này đối với Tây Âu bao gồm:
+ Lạm phát và suy thoái kinh tế: Giá dầu tăng mạnh đã đẩy lạm phát lên cao, khiến chi phí sản xuất và sinh hoạt tăng đáng kể. Điều này dẫn đến suy thoái kinh tế, khi các doanh nghiệp phải cắt giảm sản lượng hoặc đóng cửa, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.
+ Khủng hoảng công nghiệp: Nhiều ngành công nghiệp ở Tây Âu, đặc biệt là những ngành tiêu thụ năng lượng cao như luyện kim, hóa chất và sản xuất ô tô, gặp khó khăn nghiêm trọng. Chi phí sản xuất tăng cao làm giảm sức cạnh tranh của các sản phẩm xuất khẩu của Tây Âu trên thị trường toàn cầu.
+ Suy giảm tốc độ tăng trưởng: Khủng hoảng năng lượng đã khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước Tây Âu giảm sút rõ rệt. Trước đó, Tây Âu đã có một giai đoạn phát triển nhanh chóng sau Thế chiến II, nhưng cuộc khủng hoảng này đã chấm dứt thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ đó và đặt các nền kinh tế này vào giai đoạn suy thoái kéo dài.
+ Tăng cường tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế: Cuộc khủng hoảng năng lượng cũng thúc đẩy các nước Tây Âu bắt đầu nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng hạt nhân, năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ.
Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu năm 1973 là một sự kiện mang tính bước ngoặt, tác động sâu sắc đến nền kinh tế và chính trị của Tây Âu và nhiều nước khác, làm nổi bật sự phụ thuộc của các nền kinh tế này vào dầu mỏ, đồng thời tạo ra xu hướng thay đổi cấu trúc năng lượng kéo dài đến ngày nay.
→ A đúng.B,C,D sai.
* TÂY ÂU TỪ NĂM 1973 ĐẾN NĂM 1991
1. Kinh tế:
- Tác động cuat cuộc khủng hoảng năng lượng (1973) ⇒ từ 1973 – 1991, kinh tế Tây Âu lâm vào khủng hoảng, suy thoái và không ổn định.
- Gặp sự cạnh tranh quyết liệt từ Mỹ, Nhật, các nước công nghiệp mới (NIC).
- Quá trình nhất thể hóa Tây Âu gặp nhiều khó khăn và trở ngại.
2. Chính trị
a. Đối nội:
- Tiếp tục duy trì và phát triển nền dân chủ tư sản.
- Chế độ tư bản chủ nghĩa bộc lộ nhiều mặt trái (ví dụ: tình trạng phân hóa giàu nghèo,...)
b. Đối ngoại:
- Tháng 11/1972, Hiệp định về cơ sở quan hệ giữa hai nước Đức được kí kết => làm dịu đi sự căng thẳng trong quan hệ đối ngoại ở châu Âu.
- Năm 1975, các nước châu Âu kí kết Định ước Helsinki về an ninh và hợp tác.
- Tháng 11/1989, Bức tường Béc-lin bị phá bỏ, tới 3/10/1990, nước Đức tái thống nhất.
Bức tường Béc-lin bị phá bỏ (tháng 11/1989) IV. TÂY ÂU TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2000
1. kinh tế
- Từ năm 1994, kinh tế Tây Âu có sự phục hồi và phát triển.
- Tây Âu vẫn là một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới (GDP chiếm 1/3 tổng sản phẩm công nghiệp toàn thế giới).
2. Chính trị
a. Đối nội: tình hình chính trị - xã hội cơ bản ổn định.
b. Đối ngoại: có sự điều chỉnh quan trọng:
- Nếu như Anh vẫn duy trì liên minh chặt chẽ với Mỹ thì Pháp và Đức đã trở thành những đối trọng đáng chú ý với Mỹ trong nhiều vấn đề quốc tế quan trọng.
- Mở rộng quan hệ với các nước đang phát triển ở Á, Phi, Mỹ La tinh và các nước thuộc Đông Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 13:
23/07/2024Nước nào dưới đây được đánh giá là một nước có đường lối ngoại giao thân Mĩ "như hình với bóng" ?
Đáp án: D
Câu 14:
16/07/2024Nội dung nào không phản ánh đúng những nhân tố thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Tây Âu trong những năm 1950 - 1973?
Đáp án: D
Câu 15:
16/07/2024Quốc gia nào không tham gia sáng lập “Cộng đồng than – thép châu Âu” (1951)?
Đáp án: A
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7: Tây Âu (P2) có đáp án
-
19 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (872 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (659 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (668 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1323 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1273 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (829 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (619 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (606 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (555 lượt thi)