Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7: Tây Âu (P2) có đáp án

  • 639 lượt thi

  • 19 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

19/07/2024

Một trong những cơ quan chính của Liên minh châu Âu (EU) là

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 2:

17/09/2024

Ngày 18/4/1951, sáu nước Tây Âu (Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Bỉ, Italia, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành lập tổ chức

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 

Cộng đồng Năng lượng nguyên tử châu Âu (EURATOM)Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập sau đó, vào năm 1957, dựa trên nền tảng của ECSC.

=> A sai

Cộng đồng Châu Âu (EC) được thành lập vào năm 1967, là sự hợp nhất của ECSC, EURATOM và EEC.

=> B sai

Vào ngày 18/4/1951, sáu quốc gia Tây Âu đã ký Hiệp ước Paris và thành lập Cộng đồng Than - Thép châu Âu (ECSC). Đây là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình hình thành Liên minh Châu Âu (EU) ngày nay.

=> C đúng

Liên minh Châu Âu (EU) được thành lập vào năm 1993, kế thừa EC và mở rộng phạm vi hợp tác sang nhiều lĩnh vực khác.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Lịch sử hình thành và phát triển của EU có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn đầu: Từ ý tưởng đến hiện thực

Sau Thế chiến II: Châu Âu tàn phá nặng nề, các quốc gia nhận ra tầm quan trọng của hợp tác để phục hồi và duy trì hòa bình.

1951: Ra đời Cộng đồng Than và Thép Châu Âu (ECSC), đánh dấu bước khởi đầu cho quá trình hợp nhất châu Âu. Mục tiêu là tạo ra một thị trường chung cho than và thép, loại bỏ các rào cản thương mại và giảm thiểu cạnh tranh, qua đó góp phần duy trì hòa bình.

1957: Thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu (EURATOM), mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực kinh tế và năng lượng.

1967: Ba cộng đồng trên hợp nhất thành Cộng đồng Châu Âu (EC).

Giai đoạn mở rộng và thống nhất

Những năm 1970-1980: EU mở rộng thành viên, bao gồm các nước Đan Mạch, Ireland, Anh, Hy Lạp, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.

1992: Hiệp ước Maastricht được ký kết, chính thức thành lập Liên minh Châu Âu (EU). Hiệp ước này đưa ra khái niệm công dân EU, mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực chính trị và xã hội, và đặt ra mục tiêu thành lập một đồng tiền chung.

1999: Đồng euro được đưa vào sử dụng ở một số nước thành viên.

2004: EU mở rộng lớn nhất, đón nhận 10 nước thành viên mới từ Đông Âu.

2007: Bulgaria và Romania gia nhập EU.

Giai đoạn hiện tại và các thách thức

EU ngày nay: Một liên minh kinh tế và chính trị lớn nhất thế giới, với 27 quốc gia thành viên. EU có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình, dân chủ, nhân quyền và phát triển bền vững ở châu Âu và trên thế giới.

Các thách thức:

Brexit: Vương quốc Anh quyết định rời khỏi EU vào năm 2020, đặt ra nhiều thách thức cho cả EU và Anh.

Khủng hoảng di cư: Cuộc khủng hoảng di cư châu Âu từ năm 2015 đã đặt ra áp lực lớn lên hệ thống tị nạn và nhập cư của EU.

Đại dịch COVID-19: Đại dịch đã gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế và xã hội của các nước thành viên, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nước.

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và các lực lượng cực hữu: Đe dọa đến sự thống nhất và đoàn kết của EU.

Các yếu tố quan trọng thúc đẩy sự hình thành và phát triển của EU:

Mong muốn hòa bình và ổn định: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc, các nước châu Âu nhận ra rằng hợp tác là con đường duy nhất để đảm bảo hòa bình lâu dài.

Lợi ích kinh tế: Tạo ra một thị trường chung lớn, giảm thiểu rào cản thương mại và tăng cường cạnh tranh.

Giá trị chung: Các nước thành viên chia sẻ những giá trị chung về dân chủ, nhân quyền, pháp quyền và thị trường tự do.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 3:

21/07/2024

Ngày 25/3/1957, sáu nước Tây Âu (Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Bỉ, Italia, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành lập tổ chức

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 4:

17/09/2024

Kinh tế các nước Tây Âu cơ bản được phục hồi và đạt mức trước chiến tranh vào năm nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Nền kinh tế vẫn đang trong quá trình phục hồi, chưa đạt được mức trước chiến tranh.

=> A sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước Tây Âu bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, nhờ vào sự hỗ trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall và nỗ lực của chính các nước, nền kinh tế Tây Âu đã phục hồi nhanh chóng.

=> B đúng

 Các năm này, nền kinh tế Tây Âu đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất và bắt đầu phát triển mạnh mẽ.

=> C sai

 Các năm này, nền kinh tế Tây Âu đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất và bắt đầu phát triển mạnh mẽ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Nguồn gốc và Mục tiêu của Kế hoạch Marshall

Kế hoạch Marshall, chính thức là Chương trình Phục hồi châu Âu (European Recovery Program), là một sáng kiến viện trợ kinh tế lớn của Hoa Kỳ dành cho các quốc gia châu Âu bị tàn phá nặng nề sau Chiến tranh Thế giới Thứ hai.

Vì sao Mỹ lại đưa ra Kế hoạch Marshall?

Có nhiều lý do khiến Mỹ quyết định triển khai kế hoạch này:

Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Sau chiến tranh, châu Âu chia rẽ thành hai khối: Đông Âu chịu ảnh hưởng của Liên Xô và Tây Âu mong muốn tái thiết. Mỹ lo ngại rằng sự nghèo đói và hỗn loạn ở Tây Âu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho chủ nghĩa cộng sản phát triển, đe dọa an ninh quốc gia của Mỹ.

Thúc đẩy thương mại: Một châu Âu giàu mạnh sẽ là một thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa của Mỹ.

Củng cố ảnh hưởng toàn cầu: Kế hoạch Marshall giúp Mỹ khẳng định vị thế là một cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới.

Phòng ngừa chiến tranh: Một châu Âu ổn định và thịnh vượng sẽ giảm thiểu nguy cơ xảy ra xung đột vũ trang, góp phần duy trì hòa bình thế giới.

Mục tiêu chính của Kế hoạch Marshall

Mục tiêu chính thức của Kế hoạch Marshall là khôi phục nền kinh tế các nước Tây Âu sau chiến tranh, giúp châu lục này phục hồi sản xuất, tái thiết cơ sở hạ tầng và nâng cao mức sống của người dân.

Tuy nhiên, bên cạnh mục tiêu kinh tế, Kế hoạch Marshall còn mang những hàm ý chính trị sâu sắc:

Kiềm chế sự ảnh hưởng của Liên Xô: Như đã đề cập, Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu. Kế hoạch Marshall là một công cụ hữu hiệu để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô và thu hút các quốc gia Tây Âu vào quỹ đạo của Mỹ.

Xây dựng một châu Âu thống nhất: Mỹ mong muốn một châu Âu đoàn kết, hợp tác để cùng nhau phát triển và chống lại các thế lực thù địch. Kế hoạch Marshall đã đóng góp vào quá trình hình thành Liên minh châu Âu sau này.

Thúc đẩy nền dân chủ tự do: Mỹ muốn các nước nhận viện trợ xây dựng các chế độ dân chủ, tự do và thị trường.

Tóm lại, Kế hoạch Marshall không chỉ là một chương trình viện trợ kinh tế đơn thuần mà còn là một công cụ chính trị quan trọng trong cuộc Chiến tranh Lạnh, nhằm bảo vệ lợi ích của Mỹ và ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 5:

17/09/2024

Từ thập kỉ 50 đến đầu thập kỉ 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế các nước Tây Âu đều

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước Tây Âu bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, nhờ có sự hỗ trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall và những nỗ lực nội tại của các nước, nền kinh tế Tây Âu đã phục hồi nhanh chóng và đạt được những thành tựu đáng kể từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970.

=> A đúng

 Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề rơi vào khủng hoảng hay suy thoái mà ngược lại, đạt được những thành tựu to lớn.

=> B sai

 Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề rơi vào khủng hoảng hay suy thoái mà ngược lại, đạt được những thành tựu to lớn.

=> C sai

 Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề rơi vào khủng hoảng hay suy thoái mà ngược lại, đạt được những thành tựu to lớn.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của các tổ chức quốc tế như OECD trong quá trình phát triển của Tây Âu

Các tổ chức quốc tế, đặc biệt là OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế), đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Tây Âu từ những năm 1950. Dưới đây là một số vai trò chính:

1. Diễn đàn hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm:

Tạo không gian đối thoại: OECD cung cấp một diễn đàn cho các chính phủ các nước thành viên gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm về các vấn đề kinh tế, xã hội.

So sánh và đánh giá chính sách: Thông qua các nghiên cứu, đánh giá, OECD giúp các quốc gia so sánh chính sách của mình với các nước khác, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp.

Xây dựng các tiêu chuẩn chung: OECD thiết lập các tiêu chuẩn và khuyến nghị về các vấn đề như quản lý kinh tế vĩ mô, chính sách tài khóa, quy định thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác và hội nhập kinh tế.

2. Thúc đẩy hợp tác kinh tế:

Xóa bỏ rào cản thương mại: OECD khuyến khích các nước thành viên giảm bớt rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư.

Hỗ trợ các hiệp định thương mại: OECD đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại đa phương và song phương, góp phần mở rộng thị trường cho các nước thành viên.

Xúc tiến đầu tư: OECD tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn bằng cách khuyến khích các chính sách minh bạch, ổn định và công bằng.

3. Hỗ trợ các nước thành viên:

Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật: OECD cung cấp các dịch vụ tư vấn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để giúp các nước thành viên cải thiện năng lực quản lý kinh tế và thực hiện các cải cách.

Hỗ trợ các nước đang phát triển: OECD cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nước đang phát triển, thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước giàu và nghèo.

4. Đặt ra các tiêu chuẩn và khuyến nghị:

Tiêu chuẩn về quản lý kinh tế vĩ mô: OECD đưa ra các tiêu chuẩn về tỷ lệ thâm hụt ngân sách, nợ công, lạm phát để giúp các quốc gia duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.

Tiêu chuẩn về quản lý doanh nghiệp: OECD khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện quản trị công ty tốt, minh bạch và trách nhiệm.

Tiêu chuẩn về môi trường: OECD đặt ra các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững.

5. Xây dựng một nền kinh tế thế giới mở:

Thúc đẩy tự do hóa thương mại: OECD luôn ủng hộ tự do hóa thương mại và đầu tư, coi đây là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

Đối thoại và hợp tác quốc tế: OECD tạo ra một diễn đàn để các quốc gia cùng nhau thảo luận và tìm ra giải pháp cho các vấn đề kinh tế toàn cầu.

Tóm lại, OECD và các tổ chức quốc tế khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Bằng cách tạo ra một khuôn khổ hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng các tiêu chuẩn chung, các tổ chức này đã góp phần tạo ra một môi trường kinh tế ổn định, minh bạch và phát triển.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 6:

17/09/2024

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Pháp tiến hành xâm lược trở lại

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi Nhật Bản đầu hàng, các nước thuộc địa ở Đông Dương đã nắm lấy cơ hội để giành lại độc lập. Tuy nhiên, thực dân Pháp không từ bỏ ý định tái chiếm các thuộc địa của mình.

=> A đúng

là thuộc địa của các nước đế quốc, nhưng sau chiến tranh, chúng đã tiến hành các cuộc đấu tranh giành độc lập và thành công. Pháp không có hành động xâm lược trở lại các nước này.

=> B sai

là thuộc địa của các nước đế quốc, nhưng sau chiến tranh, chúng đã tiến hành các cuộc đấu tranh giành độc lập và thành công. Pháp không có hành động xâm lược trở lại các nước này.

=>  C sai

là thuộc địa của các nước đế quốc, nhưng sau chiến tranh, chúng đã tiến hành các cuộc đấu tranh giành độc lập và thành công. Pháp không có hành động xâm lược trở lại các nước này.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Bối cảnh lịch sử:

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai: Nhật Bản đầu hàng, Việt Nam giành được độc lập. Tuy nhiên, thực dân Pháp nhanh chóng quay trở lại xâm lược, gây ra cuộc chiến tranh xâm lược thực dân lần thứ hai.

Mục tiêu của Pháp: Pháp muốn tái lập chế độ thuộc địa ở Đông Dương, khôi phục lại vị thế của mình tại khu vực.

Ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam: Nhân dân Việt Nam quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

Diễn biến chính của cuộc kháng chiến:

Giai đoạn đầu (1946-1949):

Chiến tranh du kích: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ động mở màn cuộc kháng chiến bằng chiến tranh du kích, gây cho Pháp nhiều tổn thất.

Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946): Hai bên tạm ngừng bắn, tạo điều kiện cho đàm phán hòa bình. Tuy nhiên, Pháp đã lợi dụng thời gian để xây dựng lực lượng, chuẩn bị cho cuộc tấn công quy mô lớn.

Giai đoạn hai (1950-1954):

Chiến dịch Việt Bắc: Pháp mở cuộc tấn công lớn vào Việt Bắc, căn cứ địa của cách mạng.

Chiến dịch Biên giới: Quân đội nhân dân Việt Nam mở cuộc tấn công lớn vào Đông Bắc, giành thắng lợi quan trọng.

Chiến dịch Điện Biên Phủ: Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) đã làm phá sản hoàn toàn kế hoạch đánh nhanh, thắng nhanh của Pháp.

Ý nghĩa lịch sử:

Chiến thắng vĩ đại của dân tộc: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã kết thúc hơn 9 năm kháng chiến chống Pháp, mở ra một trang mới cho lịch sử dân tộc.

Khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã làm rung chuyển nền móng của chủ nghĩa thực dân, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Góp phần vào công cuộc xây dựng đất nước: Chiến thắng đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân Việt Nam tiến hành công cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Những bài học kinh nghiệm:

Tinh thần yêu nước, đoàn kết: Nhân dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn, đoàn kết một lòng chống kẻ thù xâm lược.

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam đã đóng vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra những đường lối, chiến lược đúng đắn.

Sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại: Việt Nam đã tận dụng tối đa sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình thế giới.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 8:

17/09/2024

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Anh tiến hành xâm lược trở lại

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Dù từng là thuộc địa của Tây Ban Nha và sau đó là Mỹ, Philíppin đã giành được độc lập vào năm 1946 sau một thời gian dài đấu tranh.

=> A sai

Sau khi Nhật Bản đầu hàng, quân đội Anh đã quay trở lại Miến Điện để tái lập quyền thống trị. Điều này đã dẫn đến cuộc kháng chiến chống Anh của nhân dân Miến Điện, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Miến Điện.

=> B đúng

Thực dân Pháp chứ không phải Anh là những người đã quay trở lại xâm lược Đông Dương sau chiến tranh.

=> C sai

 Inđônêxia đã tuyên bố độc lập ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng và đã phải trải qua một cuộc chiến tranh giành độc lập khốc liệt với Hà Lan.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Cuộc Kháng Chiến Chống Anh Của Nhân Dân Miến Điện

Sau Thế chiến II, khi Nhật Bản đầu hàng, nhân dân Miến Điện đã nắm bắt cơ hội để giành lại độc lập. Tuy nhiên, thực dân Anh không dễ dàng từ bỏ thuộc địa giàu có này. Cuộc kháng chiến chống Anh của nhân dân Miến Điện đã diễn ra quyết liệt và phức tạp, để lại nhiều dấu ấn lịch sử đáng ghi nhớ.

Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ cuộc kháng chiến

Miến Điện dưới ách thống trị của Anh: Trước Thế chiến II, Miến Điện là một thuộc địa của Anh, bị bóc lột tàn bạo về kinh tế và văn hóa.

Nhật Bản chiếm đóng: Trong Thế chiến II, Nhật Bản đã chiếm đóng Miến Điện. Tuy nhiên, sự cai trị của Nhật cũng tàn bạo không kém thực dân Anh.

Tinh thần yêu nước của nhân dân Miến Điện: Dưới sự áp bức của cả thực dân Anh và phát xít Nhật, tinh thần yêu nước của nhân dân Miến Điện ngày càng sục sôi. Họ mong muốn một đất nước độc lập, tự do.

Sự thành lập của Đảng Cộng sản Miến Điện: Đảng Cộng sản Miến Điện ra đời và trở thành lực lượng chủ chốt lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Anh.

Diễn biến chính của cuộc kháng chiến

Giai đoạn đầu: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, quân Anh quay trở lại Miến Điện và đàn áp phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân.

Chiến tranh du kích: Đảng Cộng sản Miến Điện phát động chiến tranh du kích, gây cho quân Anh nhiều tổn thất.

Đàm phán và xung đột: Có nhiều cuộc đàm phán giữa đại diện của nhân dân Miến Điện và chính phủ Anh. Tuy nhiên, do bất đồng về các vấn đề chính trị, các cuộc đàm phán thường xuyên bị đổ vỡ và chiến tranh lại bùng nổ.

Thành lập Liên bang Miến Điện: Năm 1948, Anh chính thức công nhận độc lập của Miến Điện và thành lập Liên bang Miến Điện. Tuy nhiên, cuộc đấu tranh vũ trang vẫn tiếp diễn ở nhiều khu vực.

Ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến

Khẳng định ý chí độc lập của nhân dân Miến Điện: Cuộc kháng chiến đã chứng minh ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân Miến Điện.

Đóng góp vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Cuộc kháng chiến chống Anh của Miến Điện đã cổ vũ và hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa khác.

Để lại những bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm về đấu tranh giải phóng dân tộc.

Những thách thức sau khi giành độc lập

Sau khi giành được độc lập, Miến Điện vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức:

Xây dựng lại đất nước: Miến Điện phải đối mặt với nhiệm vụ nặng nề là xây dựng lại đất nước sau chiến tranh, khắc phục hậu quả của sự tàn phá.

Đoàn kết dân tộc: Các lực lượng chính trị trong nước vẫn còn nhiều mâu thuẫn, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của đất nước.

Vấn đề dân tộc: Miến Điện là một quốc gia đa dân tộc, vấn đề dân tộc luôn là một thách thức lớn.

Cuộc kháng chiến chống Anh của nhân dân Miến Điện là một trang sử hào hùng, thể hiện ý chí bất khuất của một dân tộc. Tuy nhiên, con đường đi đến độc lập và phát triển của Miến Điện vẫn còn nhiều chông gai.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 9:

23/07/2024

Điểm tương đồng trong quá trình ra đời của hai tổ chức: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 10:

23/07/2024

Hội nghị Maxtrích quyết định đổi tên Cộng đồng châu Âu thành

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 11:

18/07/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng các chính sách đối nội, đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 13:

17/09/2024

Sự liên kết cao nhất của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay gắn liền với sự ra đời của tổ chức nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Đây là tổ chức hợp tác kinh tế đầu tiên được thành lập vào năm 1951, với mục tiêu hợp nhất ngành công nghiệp than và thép của các nước thành viên. ECSC đánh dấu bước khởi đầu cho quá trình hợp tác và hội nhập của châu Âu.

=> A sai

 Thành lập năm 1957, EEC mở rộng hợp tác kinh tế ra nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm nông nghiệp, công nghiệp và thương mại.

=> B sai

Trong số các lựa chọn trên, Liên minh châu Âu (EU) là tổ chức đại diện cho mức độ liên kết cao nhất và toàn diện nhất của các nước Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.

=> C đúng

Được thành lập vào năm 1993 trên cơ sở các cộng đồng châu Âu trước đó. EU là một tổ chức liên hợp, bao gồm cả các yếu tố chính trị và kinh tế. EU có các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời có quyền hạn trong nhiều lĩnh vực như thương mại, nông nghiệp, môi trường, chính sách đối ngoại và an ninh chung.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Ý nghĩa của việc hợp nhất ba cộng đồng thành Cộng đồng Châu Âu (EC) và đóng góp của EC vào thị trường chung châu Âu

Việc hợp nhất Cộng đồng Than và Thép Châu Âu (ECSC), Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu (Euratom) thành Cộng đồng Châu Âu (EC) vào năm 1967 là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập của châu Âu.

Ý nghĩa của việc hợp nhất:

Tăng cường hiệu quả quản lý: Việc hợp nhất các cơ quan, thể chế và các chính sách chung đã giúp đơn giản hóa quá trình ra quyết định và thực thi các chính sách, tăng cường hiệu quả quản lý.

Mở rộng phạm vi hợp tác: EC đã mở rộng phạm vi hợp tác từ các lĩnh vực cụ thể như than, thép, năng lượng nguyên tử sang nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, tạo ra một thị trường chung rộng lớn hơn.

Tạo đà cho sự thống nhất châu Âu: Việc hợp nhất các cộng đồng đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho quá trình xây dựng một châu Âu thống nhất, xóa bỏ các rào cản về kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.

Đóng góp của EC vào quá trình xây dựng thị trường chung châu Âu:

Tạo ra một thị trường nội địa lớn: EC đã loại bỏ các rào cản về thuế quan và hạn ngạch, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động tự do lưu thông giữa các nước thành viên, hình thành một thị trường nội địa lớn mạnh.

Hạ thấp chi phí sản xuất: Việc loại bỏ các rào cản đã tạo điều kiện cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hạ thấp chi phí sản xuất.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Thị trường chung đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.

Nâng cao mức sống của người dân: Sự phát triển kinh tế nhờ thị trường chung đã góp phần nâng cao mức sống của người dân châu Âu, tạo ra nhiều việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tăng cường hợp tác quốc tế: EC đã trở thành một diễn đàn quan trọng để các nước châu Âu hợp tác trong các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội, tăng cường vị thế của châu Âu trên trường quốc tế.

Kết luận:

Việc hợp nhất ba cộng đồng thành EC là một quyết định lịch sử, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng một châu Âu thống nhất và thịnh vượng. EC đã đóng góp rất lớn vào việc tạo ra một thị trường chung châu Âu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống của người dân.

 

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 


Câu 14:

18/07/2024

Ngày 3/10/1990 diễn ra sự kiện gì trong lịch sử nước Đức?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 16:

19/07/2024

Ngày 1/1/1999 diễn ra sự kiện lịch sử nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 18:

19/07/2024

Năm 1948, các nước Tây Âu đã nhận được viện trợ kinh tế của Mĩ theo

Xem đáp án

Đáp án: C


Bắt đầu thi ngay