Câu hỏi:
05/09/2024 160Giai đoạn 1950-1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mĩ, mặt khác
A. mở rộng quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. mở rộng quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á.
C. tập trung phát triển quan hệ hợp tác với các nước Mĩ Latinh.
D. đa dạng hóa, đa phương hóa hơn nữa quan hệ đối ngoại.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Mặc dù có một số nước Tây Âu có quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng đây không phải là xu hướng chung và cũng không phải là mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại của các nước này. Việc đối đầu với khối xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh vẫn là một yếu tố quan trọng.
=> A sai
Quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á không phải là trọng tâm trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu giai đoạn này.
=> B sai
quan hệ với các nước Mỹ Latinh cũng không phải là ưu tiên hàng đầu.
=> C sai
Trong giai đoạn 1950-1973, mặc dù nhiều nước Tây Âu vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ, nhưng họ cũng chủ động đa dạng hóa và đa phương hóa hơn nữa quan hệ đối ngoại của mình.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
EEC, NATO và các tổ chức quốc tế khác ở Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC)
Quá trình hình thành:
Khởi đầu: Ý tưởng về một châu Âu thống nhất đã xuất hiện từ lâu, nhưng phải đến sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi các nước Tây Âu nhận ra rằng hợp tác kinh tế là con đường hiệu quả nhất để phục hồi và phát triển.
Hiệp ước Rome (1957): Đây là hiệp ước đánh dấu sự ra đời của EEC, bao gồm 6 nước thành viên đầu tiên: Bỉ, Pháp, Ý, Luxembourg, Hà Lan và Tây Đức.
Mở rộng: EEC dần mở rộng thành viên, bao gồm cả Anh, Đan Mạch và Ireland vào năm 1973.
Mục tiêu:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung, xóa bỏ hàng rào thuế quan, tạo điều kiện cho tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Đảm bảo hòa bình: Thông qua hợp tác kinh tế, các nước thành viên ràng buộc lẫn nhau về lợi ích chung, giảm thiểu xung đột và củng cố hòa bình.
Nâng cao vị thế của châu Âu trên trường quốc tế: EEC trở thành một khối kinh tế lớn mạnh, có tiếng nói quan trọng trong các vấn đề quốc tế.
Các hiệp ước quan trọng:
Hiệp ước Rome (1957): Đánh dấu sự ra đời của EEC.
Hiệp ước Maastricht (1992): Mở rộng EEC thành Liên minh châu Âu (EU), đặt nền móng cho một châu Âu thống nhất về kinh tế, chính trị và xã hội.
Tác động đến kinh tế và chính trị của Tây Âu:
Phát triển kinh tế: EEC đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên, tạo ra một thị trường chung lớn, thu hút đầu tư và tạo ra nhiều việc làm.
Tích hợp kinh tế: Các rào cản thương mại giữa các nước thành viên được xóa bỏ, tạo điều kiện cho việc lưu thông hàng hóa, dịch vụ và vốn tự do.
Củng cố hòa bình và ổn định: EEC đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu, ngăn chặn các cuộc xung đột vũ trang.
Tăng cường vị thế quốc tế của châu Âu: EEC đã biến châu Âu trở thành một trong những trung tâm kinh tế và chính trị lớn nhất thế giới.
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
Vai trò:
Đảm bảo an ninh tập thể: NATO là một liên minh quân sự, các nước thành viên cam kết bảo vệ lẫn nhau trước mọi sự xâm lược.
Ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, NATO đóng vai trò răn đe đối với Liên Xô và các nước Đông Âu.
Hợp tác quân sự: Các nước thành viên NATO thường xuyên tiến hành các cuộc tập trận chung, trao đổi thông tin tình báo và hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng.
Quan hệ với khối Đông:
Đối đầu: NATO và khối Warszawa (dưới sự lãnh đạo của Liên Xô) là hai khối quân sự đối đầu nhau trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Cân bằng sức mạnh: Sự tồn tại của NATO đã giúp duy trì sự cân bằng sức mạnh ở châu Âu, ngăn chặn chiến tranh quy mô lớn.
Các tổ chức khác
OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế): Tổ chức này tập trung vào các vấn đề kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống và hỗ trợ các nước đang phát triển.
Hội đồng châu Âu: Hội đồng châu Âu có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác về các vấn đề nhân quyền, pháp luật, văn hóa và giáo dục.
Kết luận:
EEC, NATO và các tổ chức quốc tế khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Chúng đã góp phần vào sự phục hồi kinh tế, đảm bảo an ninh và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Quan hệ EU - Việt Nam được chính thức thiết lập vào thời gian nào?
Câu 3:
Nội dung nào không phản ánh đúng về tình hình các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 4:
Nước nào dưới đây được đánh giá là một nước có đường lối ngoại giao thân Mĩ "như hình với bóng" ?
Câu 5:
Đồng tiền chung châu Âu chính thức được đưa vào sử dụng từ khi nào?
Câu 8:
Từ năm 1945 đến năm 1950, với sự viện trợ của Mĩ, nền kinh tế các nước Tây Âu
Câu 9:
Tây Âu đã trở thành một trong những trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới từ khi nào?
Câu 10:
Điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 12:
Ngoài việc giúp các nước Tây Âu phục hồi nền kinh tế, Kế hoạch Mácsan của Mĩ (1947) còn nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào
Câu 13:
So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm khác biệt gì?
Câu 14:
Quốc gia nào không tham gia sáng lập “Cộng đồng than – thép châu Âu” (1951)?