VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more

Lời giải câu 5 trang 10 trong Unit I: Introduction Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 117 lượt xem


Giải Tiếng Anh 11 Unit IC Vocabulary (trang 10) - Friends Global

5 (trang 10 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more in the dialogue in exercise 2. How many other personality adjectives do you know? (Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các tính từ tính cách dưới đây. Sau đó gạch chân thêm 4 tính từ nữa trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Bạn biết bao nhiêu tính từ chỉ tính cách khác?)

Unit IC lớp 11 Vocabulary (trang 10) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Hướng dẫn dịch:

flexible = linh hoạt

hard-working = làm việc chăm chỉ

honest = trung thực

kind = tốt bụng

loyal = trung thành

organised = có tổ chức

outgoing = hướng ngoại

patient = kiên nhẫn

reliable = đáng tin cậy

sensitive = nhạy cảm

shy = xấu hổ

Đáp án:

Friendly = thân thiện

Punctual = đúng giờ

Confident = tự tin

Brave = dũng cảm

1 117 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: