Viết theo mẫu – Bài 1 trang 5 sgk Toán 3
Với giải bài 1 trang 5 vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 được biên soạn lời giải chi tiết sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập môn Toán 3. Mời các bạn đón xem:
Giải Vở bài tập Toán 3 Bài 89: Luyện tập
Bài 1 (trang 5 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2): Viết (theo mẫu):
a)
Đọc số |
Viết số |
Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu |
3586 |
Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
......................... |
Một nghìn chín trăm năm mươi mốt |
......................... |
Tám nghìn hai trăm mười bảy |
......................... |
Một nghìn chín trăm tám mươi tư |
......................... |
Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm |
......................... |
b)
Viết số |
Đọc số |
1952 |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai |
6727 |
………………………………………… |
5555 |
………………………………………… |
9691 |
………………………………………… |
1911 |
………………………………………… |
8264 |
………………………………………… |
Lời giải
a)
Đọc số |
Viết số |
Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu |
3586 |
Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
5743 |
Một nghìn chín trăm năm mươi mốt |
1951 |
Tám nghìn hai trăm mười bảy |
8217 |
Một nghìn chín trăm tám mươi tư |
1984 |
Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm |
9435 |
b)
Viết số |
Đọc số |
1952 |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai |
6727 |
Sáu nghìn bảy trăm hai mươi bảy |
5555 |
Năm nghìn năm trăm năm mươi lăm |
9691 |
Chín nghìn sáu trăm chín mươi mốt |
1911 |
Một nghìn chín trăm mười một |
8264 |
Tám nghìn hai trăm sáu mươi tư |
Xem thêm lời giải Vở bài tập Toán lớp 3 hay, chi tiết khác:
Bài 2 trang 5 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm...
Bài 3 trang 5 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm...
Xem thêm các chương trình khác: