Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 (i-Learn Smart World): Cities around the world

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10: Cities around the world sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 10.

1 1065 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 (i-Learn Smart World): Cities around the world

I. Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 6 Smart World

STT

Từ mới

Phân loại

 

Phiên âm

Định nghĩa

1

bridge (n) /brɪdʒ/ cầu

2

cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ chính tòa, nhà thờ lớn

3

museum (n) /mjuˈziːəm/ bảo tàng

4

opera house (n) /ˈɒprə haʊs/ nhà hát opera

5

palace (n) /ˈpæləs/ cung điện

6

park (n) /pɑːk/ công viên

7

statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng đài

8

tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp

9

amusement park (n) /əˈmjuːzmənt pɑːk/ công viên giải trí

10

building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà

11

crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc

12

noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào

13

modern (adj) /ˈmɒdn/ hiện đại

14

peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ yên bình

15

shopping mall (n) /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm thương mai

16

cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ

17

clean (adj) /kliːn/ sạch sẽ

18

expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ

19

polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm

20

populated (adj) /ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân

21

temperature (n) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh unit 10 lớp 6 có đáp án

Match the adjectives in A with adjectives in B. (Opposite meaning)

A

B

1. cheap

a. noisy

2. old

b. boring

3. peaceful

c. expensive

4. exciting

d. clean

5. dirty

e. young/ new

6. boring

f. unpopulated

7. crowded

g. old

8. hot

h. small

9. big

i. interesting

10. modern

j. cold

ĐÁP ÁN

Match the adjectives in A with adjectives in B. (Opposite meaning)

A

 

B

1. cheap

1 - c

a. noisy

2. old

2 - e

b. boring

3. peaceful

3 - a

c. expensive

4. exciting

4 - b

d. clean

5. dirty

5 - d

e. young/ new

6. boring

6 - i

f. unpopulated

7. crowded

7 - f

g. old

8. hot

8 - j

h. small

9. big

9 - h

i. interesting

10. modern

10 - g

j. cold

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Around town

Từ vựng Unit 6: Community services

Từ vựng Unit 7: Movies

Từ vựng Unit 8: The World around Us

Từ vựng Unit 9: Houses in the future

1 1065 lượt xem