Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit I (Friends Global): Introduction

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit I: Introduction sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit I.

1 977 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit I (Friends Global): Introduction

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
IA
1 dislike /dɪsˈlaɪk/ (v) không thích
2 skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) trượt ván
3 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
4 ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng
5 hobby /ˈhɒbi/ (n) sở thích
6 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn học
7 board /bɔːd/ (n) cái bảng
8 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch
9 draw /drɔː/ (v) vẽ tranh
10 dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n) đối thoại
11 terrible /ˈterəbl/ (adj) khủng khiếp
12 math /mæθ/ (n) môn Toán
13 history /ˈhɪstri/ (n) môn Lịch sử
14 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ (n) giới thiệu
IB
15 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghi ta
16 lesson /ˈlesn/ (n) bài học
17 packing /ˈpækɪŋ/ (n) đóng gói
18 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền
19 shame /ʃeɪm/ (n) xấu hổ
20 laugh /lɑːf/ (v) cười
21 smile /smaɪl/ (v) cười
22 contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) tương phản
23 bracket /ˈbrækɪt/ (n) dấu ngoặc
24 fact /fækt/ (n) sự thật
25 state /steɪt/ (v) nói rõ
26 certain /ˈsɜːtn/ (adj) chăc chắn
27 arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (v) sắp xếp
28 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
29 swim /swɪm/ (v) bơi
30 table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn
31 clothes /kləʊðz/ (n) quần áo
32 trainer /ˈtreɪnə(r)/ (n) huấn luyện viên
33 during /ˈdjʊərɪŋ/ (preposition) trong suốt
34 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt
IC
35 describe /dɪˈskraɪb/ (v) mô tả
36 appearance /əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoài
37 jacket /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác
38 trousers /ˈtraʊzəz/ (n) quần tây
39 suit /suːt/ (n) bộ vest
40 tie /taɪ/ (n) cà vạt
41 waistcoat /ˈweɪskəʊt/ (n) áo gile
42 brown /braʊn/ (adj) nâu
43 straight /streɪt/ (adj) thẳng
44 wavy /ˈweɪvi/ (adj) gợn sóng
45 fair /feə(r)/ (adj) công bằng
46 relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) thư giãn
47 dark /dɑːk/ (adj) tối
48 T-shirt /ti-ʃɜːt/ (n) áo phông
49 curly /ˈkɜːli/ (adj) xoăn
ID
50 article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo
51 high-tech /ˌhaɪ ˈtek/ (adj) công nghệ cao
52 explain /iks'plein/ (v) giải thích
53 dimensional /daɪˈmenʃənl/ (adj) chiều
54 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác
55 whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ (n) bảng trắng
56 shine /ʃaɪn/ (v) chiếu sáng
57 joke /dʒəʊk/ (n) câu nói đùa
58 generalisation /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự khái quát
59 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Feelings

Từ vựng Unit 2: Adventure

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 5: Ambition

1 977 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: