Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (Friends Global): Money

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Money sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 6.

1 603 31/07/2023


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (Friends Global): Money

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Afford

v

/əˈfɔːd/

Có đủ tiền để mua thứ gì

Bargain

n

/ˈbɑːɡən/

Hàng giảm giá

Butcher’s

n

/ˈbʊtʃəz/

Cửa hàng thịt

Coupon

n

/ˈkuːpɒn/

Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá

Deli (delicatessen)

n

/ˈdeli/

Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu

Discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

Khoản tiền giảm

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Tặng, hiến

Donation

n

/dəʊˈneɪʃn/

Vật hiến tặng

Entrepreneur

n

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Chủ doanh nghiệp

Essential

n

/ɪˈsenʃl/

Yếu tố cần thiết

Florist’s

n

/ˈflɒrɪsts/

Cửa hàng bán hoa

Greengrocer’s

n

/ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/

Cửa hàng rau quả

Headquarters

n

/ˌhedˈkwɔːtəz/

Trụ sở, cơ quan đầu não

Institution

n

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

Viện, tổ chức lớn

Launderette

n

/ˌlɔːndəˈret/

Hiệu giặt tự động

Optician’s

n

/ɒpˈtɪʃnz/

Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt

Owe

v

/əʊ/

Nợ

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Hoá đơn thanh toán

Refund

n

/ˈriːfʌnd/

Khoản tiền hoàn lại

Representative office

n

/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/

Văn phòng đại diện

Stationer’s

n

/ˈsteɪʃənə(r)z/

Cửa hàng văn phòng phẩm

Swap

v

/swɒp/

Trao đổi

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 5: Ambition

Từ vựng Unit 7: Tourism

Từ vựng Unit 8: Science

1 603 31/07/2023


Xem thêm các chương trình khác: