Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (Friends Global): Ambition

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Ambition sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 5.

1 905 31/07/2023


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (Friends Global): Ambition

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ambitious

n

/æmˈbɪʃəs/

Đầy tham vọng

Annual sales

n

/ˈænjuəl seɪlz/

Doanh số hằng năm

Button

n

/ˈbʌtn/

Nút bấm

Co-creator

n

/kəʊ kriˈeɪtə(r)/

Nhà đồng phát minh, sáng tạo

Costume desginer

n

/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/

Nhà thiết kế trang phục diễn xuất

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Chứng chỉ, bằng

Estate agent

n

/ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/

Người kinh doanh bất động sản

Ex-student

n

/eks ˈstjuːdnt/

Cựu sinh viên

Fast-track

v

/ˈfɑːst træk/

Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)

Film tagger

n

/fɪlm ˈtæɡə(r)/

Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim

Flexible

adj

/ˈfleksəbl/

Linh động, linh hoạt

Groundskeeper

n

/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/

Người coi sân bãi, công viên

Investigate

v

/ɪnˈvestɪɡeɪt/

Điều tra

Locksmith

n

/ˈlɒksmɪθ/

Thợ sửa khoá

Model builder

n

/ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/

Người thiết kế mô hình

Operate

v

/ˈɒpəreɪt/

Sử dụng, điều khiển, vận hành

Overestimate

v

/ˌəʊvərˈestɪmeɪt/

Người điều khiển, vận hành

Paramedic

n

/ˌpærəˈmedɪk/

Đánh giá quá cao

Possess

v

/pəˈzes/

Có, sở hữu

Postgraduate

n

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

Học viên sau đại học

Qualification

n

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động

Repetitive

adj

/rɪˈpetətɪv/

Lặp đi lặp lại nhiều lần

Retailer

n

/ˈriːteɪlə(r)/

Người/ nhà bán lẻ

Rewarding

adj

/rɪˈwɔːdɪŋ/

Đáng làm, thoả đáng

Self-service

adj

/ˌself ˈsɜːvɪs/

Tự phục vụ

Semi-professional

adj

/ˈsemi prəˈfeʃənl/

(Nhạc công, vận động viên) bán chuyên

Solicitor

n

/səˈlɪsɪtə(r)/

Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)

Steward

n

/ˈstjuːəd/

Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện

Stunt performer

n

/stʌnt pəˈfɔːmə(r)/

Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim

Thoroughly

adv

/ˈθʌrəli/

Rất nhiều, hoàn toàn

Undervalue

v

/ˌʌndəˈvæljuː/

Đánh giá thấp, xem thường

Varied

adj

/ˈveərid/

Hay thay đổi

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 6: Money

Từ vựng Unit 7: Tourism

Từ vựng Unit 8: Science

1 905 31/07/2023


Xem thêm các chương trình khác: