Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Feelings sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 1.

1 1,536 08/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross adj /krɒs/ Bực mình
Cruel adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

I. Thì quá khứ đơn - The past simple

- Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

1. Thể khẳng định - Affirmative

1.1. Động từ to be

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý:

S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was

S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ:

I was at my aunt’s flat yesterday afternoon.

They were in Quy Nhon on their summer vacation last month.

1.2. Động từ thường

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó:

S (Subject): Chủ ngữ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ:

I went to the cinema yesterday to see Maverick.

We visited Phu Quoc last summer.

2. Thể phủ định - Negative

2.1. Động từ Tobe

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý:

was not = wasn’t

were not = weren’t

Ví dụ:

He wasn’t at home last Monday.

We weren’t happy because our team lost.

2.2. Động từ thường

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ:

They didn’t allowed us to use their computers.

She didn’t show me how to turn on the apple watch.

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Adventure

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 5: Ambition

Từ vựng Unit 6: Money

1 1,536 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: