Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (Friends Global): Adventure

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: Adventure sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 2.

1 878 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (Friends Global): Adventure

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Background

n

/ˈbækɡraʊnd/

Nền

Breathtaking

adj

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên

Brilliant

adj

/ˈbrɪliənt/

Có nhiều ánh sáng mặt trời

Circumnavigate

v

/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/

Lái thuyền vòng quanh (thế giới)

Courageous

adj

/kəˈreɪdʒəs/

Can đảm, dũng cảm

Dinghy

n

/ˈdɪŋi/

Thuyền buồm

Foreground

n

/ˈfɔːɡraʊnd/

Cận cảnh

Paddle

n

/ˈpædl/

Mái chèo ngắn

Shallow

adj

/ˈʃæləʊ/

Nông, cạn

Summit

n

/ˈsʌmɪt/

Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn

Tragic

adj

/ˈtrædʒɪk/

Thuộc bi kịch

Venue

n

/ˈvenjuː/

Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 5: Ambition

Từ vựng Unit 6: Money

Từ vựng Unit 7: Tourism

1 878 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: