Trẻ em là từ bao nhiêu tuổi mới nhất
Trẻ em là từ bao nhiêu tuổi mới nhất

1. Trẻ em là từ bao nhiêu tuổi?

Theo quy định hiện hành tại Điều 1 Luật Trẻ em 2016, khái niệm "trẻ em" được xác định là người dưới 16 tuổi.

2. Thế nào là bảo vệ trẻ em?

Theo khoản 1 Điều 4 Luật Trẻ em 2016, bảo vệ trẻ em được hiểu là việc áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm đảm bảo trẻ em có một môi trường sống an toàn, lành mạnh; đồng thời phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi xâm hại trẻ em, cũng như hỗ trợ những trẻ em thuộc nhóm hoàn cảnh đặc biệt.

3. Bảo vệ trẻ em được thực hiện theo mấy cấp độ?

Theo quy định tại Điều 47 Luật Trẻ em 2016, việc bảo vệ trẻ em được thực hiện theo 3 cấp độ chính, bao gồm:

  • Phòng ngừa: Cấp độ phòng ngừa tập trung vào các biện pháp bảo vệ áp dụng cho cộng đồng, gia đình và tất cả trẻ em. Mục tiêu của các biện pháp này là nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức về bảo vệ trẻ em, xây dựng môi trường sống an toàn, lành mạnh và giảm thiểu nguy cơ trẻ em bị xâm hại hoặc rơi vào hoàn cảnh đặc biệt.

  • Hỗ trợ: Ở cấp độ hỗ trợ, các biện pháp bảo vệ được áp dụng với những trẻ em có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi hoặc đang trong hoàn cảnh đặc biệt. Các biện pháp này nhằm kịp thời phát hiện, giảm thiểu hoặc loại bỏ những nguy cơ có thể gây tổn hại cho trẻ em.

  • Can thiệp: Cấp độ can thiệp tập trung vào những trẻ em đã bị xâm hại hoặc các gia đình liên quan. Các biện pháp tại cấp độ này nhằm ngăn chặn hành vi xâm hại, đồng thời hỗ trợ trẻ em phục hồi, chăm sóc và tái hòa nhập cộng đồng, đặc biệt đối với trẻ em trong hoàn cảnh đặc biệt.

Bảo vệ trẻ em được thực hiện theo mấy cấp độ?
Bảo vệ trẻ em được thực hiện theo mấy cấp độ?

4. Các cấp độ bảo vệ trẻ em tại Việt Nam mới nhất

Theo Luật Trẻ em 2016, trẻ em được bảo vệ qua ba cấp độ gồm: Phòng ngừa, Hỗ trợ, và Can thiệp.

4.1. Bảo vệ trẻ em ở cấp độ phòng ngừa

Theo Khoản 1 Điều 48 Luật Trẻ em 2016, cấp độ phòng ngừa bao gồm các biện pháp nhằm bảo vệ cộng đồng, gia đình và tất cả trẻ em. Mục tiêu là nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức về bảo vệ trẻ em, đồng thời xây dựng một môi trường sống an toàn và lành mạnh, giảm thiểu nguy cơ trẻ bị xâm hại hoặc rơi vào hoàn cảnh đặc biệt.

Các biện pháp cụ thể gồm:

  • Tuyên truyền và phổ biến kiến thức về những nguy cơ và hậu quả của các hành vi gây tổn hại đến trẻ em, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm của mọi người trong việc phát hiện và thông báo các trường hợp trẻ em bị xâm hại.
  • Cung cấp thông tin, kỹ năng cho cha mẹ, giáo viên, người chăm sóc trẻ em về phòng ngừa, phát hiện, và xử lý các yếu tố gây nguy hại cho trẻ.
  • Trang bị kỹ năng làm cha mẹ để bảo đảm an toàn cho trẻ.
  • Giáo dục và tư vấn để trẻ em tự bảo vệ bản thân.
  • Xây dựng môi trường sống an toàn và thân thiện với trẻ em.

4.2. Bảo vệ trẻ em ở cấp độ hỗ trợ

Khoản 1 Điều 49 của Luật quy định rằng, cấp độ hỗ trợ bao gồm các biện pháp áp dụng với trẻ em có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi hoặc trẻ em trong hoàn cảnh đặc biệt. Các biện pháp này nhằm kịp thời phát hiện, giảm thiểu, hoặc loại bỏ nguy cơ gây tổn hại cho trẻ.

Cụ thể:

  • Cảnh báo về nguy cơ bị xâm hại, đồng thời tư vấn kỹ năng và các biện pháp can thiệp để giảm nguy cơ này.
  • Tiếp nhận thông tin, đánh giá mức độ nguy hiểm và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
  • Hỗ trợ trẻ em và gia đình tiếp cận các chính sách trợ giúp xã hội, cải thiện điều kiện sống.
  • Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt theo quy định của Luật.

4.3. Bảo vệ trẻ em ở cấp độ can thiệp

Theo Khoản 1, Điều 50, cấp độ can thiệp áp dụng đối với trẻ em và gia đình của trẻ em bị xâm hại. Mục tiêu là ngăn chặn các hành vi xâm hại và hỗ trợ trẻ em hồi phục, tái hòa nhập cộng đồng.

Các biện pháp can thiệp bao gồm:

  • Chăm sóc y tế, trị liệu tâm lý, và phục hồi thể chất, tinh thần cho trẻ em bị xâm hại.
  • Bố trí nơi tạm trú an toàn và cách ly trẻ khỏi môi trường, đối tượng có nguy cơ gây hại.
  • Bố trí chăm sóc thay thế, tạm thời hoặc lâu dài, nếu cần thiết.
  • Hỗ trợ trẻ hòa nhập gia đình, trường học, và cộng đồng.
  • Tư vấn và trang bị kiến thức pháp luật, hỗ trợ pháp lý cho trẻ và gia đình.
  • Theo dõi, đánh giá mức độ an toàn của trẻ sau khi can thiệp.

Luật Trẻ em 2016 đã cụ thể hóa trách nhiệm của các bên liên quan trong việc bảo vệ trẻ em, đảm bảo sự an toàn và phát triển toàn diện cho các em.

5. Yêu cầu đối với công tác bảo vệ trẻ em

  • Bảo vệ trẻ em phải bảo đảm tính hệ thống, liên tục và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân.
  • Trẻ em được ưu tiên bảo vệ tại gia đình hoặc gia đình nhận chăm sóc thay thế. Việc đưa trẻ vào cơ sở trợ giúp xã hội chỉ là biện pháp tạm thời nếu không còn lựa chọn nào khác.
  • Cha mẹ, người chăm sóc trẻ và trẻ em có quyền tham gia ý kiến trong các quyết định liên quan đến can thiệp và hỗ trợ.
  • Cần chú trọng phòng ngừa, can thiệp kịp thời và hỗ trợ phục hồi, giúp trẻ tái hòa nhập cộng đồng một cách tốt nhất.

Như vậy, việc bảo vệ trẻ em không chỉ mang tính cấp bách mà còn đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp độ để bảo đảm quyền và lợi ích tốt nhất cho trẻ em.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Tại sao cần bảo vệ trẻ em?

Trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ đặc biệt. Bảo vệ trẻ em giúp đảm bảo quyền cơ bản của trẻ, tạo môi trường an toàn để trẻ phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và trí tuệ.

6.2 Ai có trách nhiệm bảo vệ trẻ em?

Mọi người đều có trách nhiệm bảo vệ trẻ em. Cụ thể bao gồm: gia đình, nhà trường, cộng đồng, các cơ quan nhà nước và bản thân trẻ em.

6.3 Làm thế nào để nhận biết một đứa trẻ đang bị xâm hại hoặc gặp nguy hiểm?

Có nhiều dấu hiệu cho thấy trẻ đang gặp nguy hiểm, bao gồm: thay đổi hành vi đột ngột, sợ hãi, lo lắng, thu mình, kết quả học tập giảm sút, xuất hiện vết thương không rõ nguyên nhân, v.v. Cần quan tâm và lắng nghe trẻ để phát hiện kịp thời.