- Hành chính
- Thuế - Phí - Lệ Phí
- Thương mại - Đầu tư
- Bất động sản
- Bảo hiểm
- Cán bộ - công chức - viên chức
- Lao động - Tiền lương
- Dân sự
- Hình sự
- Giao thông - Vận tải
- Lĩnh vực khác
- Biểu mẫu
-
Chủ đề nổi bật
- Cư trú (212)
- Hộ chiếu (133)
- Thuế thu nhập cá nhân (113)
- Mã số thuế (107)
- Nghĩa vụ quân sự (104)
- Doanh nghiệp (99)
- Tiền lương (79)
- Tạm trú (78)
- Bảo hiểm xã hội (76)
- Hợp đồng (76)
- Hưu trí (62)
- Lương hưu (61)
- Bảo hiểm thất nghiệp (53)
- Thuế (45)
- Lao động (45)
- Thuế giá trị gia tăng (44)
- Sổ đỏ (42)
- Hình sự (41)
- Đất đai (41)
- Chung cư (40)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (38)
- Nghĩa vụ công an (37)
- Pháp luật (35)
- Hành chính (31)
- Bảo hiểm y tế (30)
- Nhà ở (30)
- Lương cơ bản (30)
- Bộ máy nhà nước (30)
- Đăng ký mã số thuế (30)
- Thai sản (29)
- Dân sự (26)
- Trách nhiệm hình sự (26)
- Hóa đơn (24)
- Bảo hiểm (22)
- Quyết toán thuế TNCN (21)
- Xây dựng (21)
- Tra cứu mã số thuế (21)
- Hưởng BHTN (20)
- Xử phạt hành chính (19)
- Thương mại (19)
- Trợ cấp - phụ cấp (17)
- Nộp thuế (17)
- Hợp đồng lao động (17)
- Hàng hóa (17)
- Kết hôn (16)
- Vốn (16)
- Giáo dục (16)
- Đóng thuế TNCN (15)
- Hôn nhân gia đình (15)
- Văn hóa xã hội (14)
- Kinh doanh (14)
- Đầu tư (14)
- Phụ cấp (13)
- Ly hôn (13)
- Gia hạn, đổi hộ chiếu (13)
- Công ty TNHH (13)
- Thường trú (13)
- Thủ tục tố tụng (12)
- Hộ kinh doanh (12)
- Khiếu nại (12)
Kinh tế tri thức là gì? Vai trò của người lao động đối với nền kinh tế tri thức?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, kinh tế tri thức đã trở thành một động lực chủ đạo thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia. Được xem như một nền kinh tế mới, kinh tế tri thức không chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên hay lao động cơ bản mà còn khai thác tối đa tiềm năng của tri thức, thông tin và sự đổi mới để tạo ra giá trị gia tăng vượt trội. Trong bức tranh này, vai trò của người lao động không chỉ đơn thuần là những người thừa hành mà đã chuyển biến mạnh mẽ thành những nhân tố chủ lực, nắm giữ tri thức và khả năng sáng tạo. Chính họ là những người sử dụng, phát triển và đổi mới tri thức, đóng góp to lớn vào quá trình sản xuất, cung ứng dịch vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp cũng như quốc gia. Vậy kinh tế tri thức là gì, và người lao động đóng vai trò ra sao trong mô hình kinh tế này? Bài viết dưới đây sẽ giúp làm rõ những khía cạnh quan trọng này.
1. Kinh tế tri thức là gì?
Kinh tế tri thức là một hệ thống kinh tế mà trong đó, tri thức, thông tin và sự đổi mới đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất và cung ứng hàng hóa, dịch vụ. Khác với nền kinh tế truyền thống dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên và lao động cơ bản, kinh tế tri thức tập trung khai thác tiềm năng của vốn con người, tài sản trí tuệ, và công nghệ thông tin để tạo ra giá trị kinh tế cao. Các đặc điểm nổi bật của kinh tế tri thức bao gồm:
- Lao động có kỹ năng cao: Nguồn nhân lực trong nền kinh tế tri thức là những người có trình độ chuyên môn, kỹ năng học hỏi nhanh, sáng tạo và có khả năng thích ứng với những biến đổi không ngừng của thị trường.
- Giảm phụ thuộc vào tài nguyên vật chất: Sản xuất không còn dựa nhiều vào đầu vào vật chất và tài nguyên thiên nhiên mà chuyển sang việc khai thác và biến đổi tri thức, thông tin thành giá trị thực tế.
- Tài sản vô hình có giá trị cao: Các tài sản vô hình như bằng sáng chế, bản quyền, bí mật thương mại và thương hiệu trở thành những yếu tố cốt lõi trong việc nâng cao giá trị doanh nghiệp.
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối tri thức và thông tin, góp phần đẩy mạnh hiệu quả kinh doanh.
- Đổi mới liên tục: Đổi mới không ngừng là yếu tố sống còn để các doanh nghiệp và quốc gia duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
2. Vai trò của kinh tế tri thức trong bối cảnh toàn cầu hóa:
Kinh tế tri thức không chỉ nâng cao năng suất, hiệu quả và chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người lao động có kỹ năng cao. Nó thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, đồng thời cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống của người dân. Kinh tế tri thức còn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế của các doanh nghiệp và quốc gia, qua đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Các ngành nghề thuộc nền kinh tế tri thức:
- Công nghệ cao: Bao gồm công nghệ sinh học, công nghệ nano, công nghệ thông tin, và các ngành công nghệ tiên tiến khác.
- Dịch vụ chuyên biệt: Như luật sư, kiểm toán viên, nhà thiết kế, nhà phân tích và các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
- Giáo dục, y tế, nghiên cứu khoa học: Các lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu phát triển tri thức mới.
Vai trò của người lao động đối với nền kinh tế tri thức:
Người lao động là yếu tố trung tâm trong nền kinh tế tri thức. Họ không chỉ sử dụng tri thức để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao, mà còn là những người liên tục học hỏi, sáng tạo và thích ứng với môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng. Để phát huy tối đa vai trò của người lao động trong nền kinh tế tri thức, cần có các chính sách khuyến khích đầu tư vào giáo dục và đào tạo, tạo môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo, bảo vệ quyền lợi lao động và thúc đẩy sự tham gia của họ vào các hoạt động xã hội và văn hóa.
Cách tính lương cơ bản cho người lao động hiện nay:
Mức lương cơ bản, hay mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận, khác nhau giữa khối doanh nghiệp và khối Nhà nước.
Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động cho các doanh nghiệp, cá nhân:
Lương cơ bản của người lao động trong doanh nghiệp được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Mức lương tối thiểu vùng là mức thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả, đảm bảo mức sống cơ bản của người lao động và gia đình họ. Theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng hiện nay được quy định như sau:
Vùng I: 4.680.000 đồng/tháng; 22.500 đồng/giờ.
Vùng II: 4.160.000 đồng/tháng; 20.000 đồng/giờ.
Vùng III: 3.640.000 đồng/tháng; 17.500 đồng/giờ.
Vùng IV: 3.250.000 đồng/tháng; 15.600 đồng/giờ.
Đối với cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước:
Lương cơ bản được tính bằng cách nhân lương cơ sở với hệ số lương theo quy định. Từ ngày 01/7/2023, mức lương cơ sở là 1,8 triệu đồng/tháng theo Điều 3 Nghị quyết 69/2022/QH15 và Nghị định 24/2023/NĐ-CP.
Xem thêm bài viết liên quan:
7 vùng kinh tế Việt Nam là gì? Lương tối thiểu tại 7 vùng kinh tế Việt Nam là bao nhiêu?