Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, việc thực hiện các dự án đầu tư đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả. Một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình này là giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, tài liệu chứng minh sự hợp pháp của dự án đầu tư và quyền lợi của nhà đầu tư. Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án đều cần phải xin giấy chứng nhận này. Việc xác định dự án nào cần và không cần giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và các cơ quan chức năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại dự án cần phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cũng như những dự án được miễn yêu cầu này, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng và chi tiết về quy trình và yêu cầu đầu tư trong bối cảnh pháp lý hiện nay.

Các dự án nào phải xin và không phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?

1. Các dự án nào phải xin và không phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?

Căn cứ Điều 37 Luật Đầu tư 2020 quy định về trường hợp thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư như sau:

1.1 Các dự án phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một bước quan trọng trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư. Các trường hợp cần thực hiện thủ tục này bao gồm:

(1) Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài: Đây là các dự án do cá nhân hoặc tổ chức đến từ các quốc gia khác thực hiện tại Việt Nam. Nhà đầu tư nước ngoài cần phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và hoàn tất thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để đảm bảo tính hợp pháp của dự án.

(2) Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế trong nước với điều kiện đặc biệt: Theo quy định tại khoản 1 Điều 23 của Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế trong nước cần phải thực hiện các thủ tục giống như nhà đầu tư nước ngoài trong một số trường hợp cụ thể. Cụ thể, tổ chức kinh tế trong nước phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư khi:

- Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế mới.

- Đầu tư bằng cách góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác.

- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) nếu tổ chức đó thuộc một trong các trường hợp sau:

+ Có nhà đầu tư nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài trong trường hợp tổ chức kinh tế là công ty hợp danh.

+ Có tổ chức kinh tế được quy định nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.

+ Có sự kết hợp giữa nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.

Các quy định này nhằm đảm bảo việc quản lý và giám sát các dự án đầu tư một cách chặt chẽ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong việc triển khai dự án của mình.

1.2 Các dự án không phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Trong quy trình thực hiện các dự án đầu tư, có những trường hợp không yêu cầu thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Các trường hợp này bao gồm:

(1) Dự án đầu tư của nhà đầu tư trong nước: Các dự án do cá nhân hoặc tổ chức kinh tế nội địa thực hiện không cần phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Những dự án này có thể được triển khai ngay sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý cơ bản liên quan đến việc thành lập và hoạt động của tổ chức.

(2) Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế theo quy định tại khoản 2 Điều 23 Luật Đầu tư 2020: Tổ chức kinh tế trong nước không thuộc các trường hợp đặc biệt quy định tại các điểm a, b và c của khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020 không cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Những tổ chức này chỉ cần tuân thủ các quy định về điều kiện và thủ tục đầu tư áp dụng cho nhà đầu tư trong nước khi thực hiện:

- Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế mới.

- Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác.

- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).

(3) Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế: Các hoạt động đầu tư này không yêu cầu cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, miễn là chúng không thuộc các trường hợp phải xin giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật.

Những quy định này giúp đơn giản hóa thủ tục đầu tư cho các nhà đầu tư trong nước và tổ chức kinh tế, đồng thời đảm bảo rằng chỉ những dự án có yếu tố quốc tế hoặc thuộc các trường hợp đặc biệt mới cần phải thực hiện quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Các dự án nào phải xin và không phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?

2. Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định như thế nào?

Theo quy định tại Điều 38 của Luật Đầu tư 2020, quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được thực hiện như sau:

- Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư theo các điều 30, 31 và 32 của Luật Đầu tư 2020 trong thời gian cụ thể:

+ Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư và đồng thời là chấp thuận nhà đầu tư đối với những dự án yêu cầu cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;

+ Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ nhà đầu tư đối với các dự án không thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư.

- Đối với các dự án không nằm trong diện chấp thuận chủ trương đầu tư như quy định tại các điều 30, 31 và 32 của Luật Đầu tư 2020, việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ được thực hiện khi đáp ứng các điều kiện sau:

+ Dự án không thuộc các ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh;

+ Có địa điểm rõ ràng để thực hiện dự án;

+ Dự án phù hợp với quy hoạch theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 33 của Luật Đầu tư 2020;

+ Đáp ứng các yêu cầu về suất đầu tư trên một diện tích đất cụ thể, cũng như số lượng lao động dự kiến sử dụng (nếu có);

+ Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần đảm bảo các điều kiện về tiếp cận thị trường theo quy định hiện hành.

Các dự án nào phải xin và không phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?

Xem thêm các bài viết có liên quan:

Địa chỉ Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM ở đâu?

Mẫu thông báo chuyển lợi nhuận ra nước ngoài áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài có hoạt động đầu tư trực tiếp vào Việt Nam là mẫu nào?