Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom - Global Success

Lời giải bài tập Unit 8: In our classroom sách Tiếng Anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom.

1 753 21/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom - Global Success

Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57

1 (trang 56 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Hướng dẫn dịch:

a.

- Cả lớp, những cái này là gì?

- Chúng là những bản đồ.

- Tốt lắm.

b.

- Những bản đồ ở đâu?

- Chúng ở bên cạnh bảng.

- Đúng rồi.

2 (trang 56 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

a. Where are the pencils? – They’re beside the book.

b. Where are the erasers? – They’re under the desk.

c. Where are the pictures? – They’re above the window.

d. Where are the pens? – They’re in front of the clock.

Hướng dẫn dịch:

a. Những cây bút chì ở đâu? – Chúng ở bên cạnh cuốn sách.

b. Những cục tẩy ở đâu? – Chúng ở dưới gầm bàn.

c. Những hình ảnh ở đâu? – Chúng ở phía trên cửa sổ.

d. Mấy cái bút đâu rồi? – Chúng đang ở trước đồng hồ.

3 (trang 56 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Gợi ý:

Where are the schoolbags? – They’re under the desk.

Hướng dẫn dịch:

Cặp đi học ở đâu? – Chúng ở dưới gầm bàn.

4 (trang 57 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

1. V

2. X

3. V

3. X

Nội dung bài nghe:

1.

- Excuse me! Where are the rulers?

- They’re beside the notebooks.

- Thank you.

2.

- I can’t see the school bags. Where are they?

- They’re under the table.

- I see. Thanks.

3.

- Where are the picture?

- They’re above the window.

- Thank you.

4.

- Where are the pencils?

- They’re on the desk.

- Oh, I see. Thank you.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Xin lỗi! Những cái thước kẻ ở đâu?

- Chúng ở bên cạnh cuốn sổ.

- Cảm ơn.

2.

- Mình không thể nhìn thấy cặp sách. Chúng ở đâu?

- Chúng ở dưới bàn.

- Mình hiểu rồi. Cảm ơn.

3.

- Hình ảnh ở đâu?

- Chúng ở phía trên cửa sổ.

- Cảm ơn.

4.

- Những cây bút chì ở đâu?

- Chúng ở trên bàn.

- Ồ, mình hiểu rồi. Cảm ơn.

5 (trang 57 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

1. beside

2. are – erasers

3. erasers – under

4. Where - on

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Những cây bút ở đâu?

B: Chúng ở bên cạnh những cuốn sổ.

2.

A: Gọt bút chì ở đâu?

B: Chúng ở phía trước cục tẩy.

3.

A: Cục tẩy có ở trên bàn không?

B: Không, không phải vậy.

A: Chúng ở đâu?

B: Chúng ở dưới gầm bàn.

4.

A: Những bức ảnh ở đâu?

B: Chúng ở trên tủ sách.

A: Cảm ơn bạn.

6 (trang 57 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s sing (Hãy hát)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Hướng dẫn dịch:

Chúng ở đâu?

Bức tranh, bức tranh, bức tranh.

Những bức tranh ở đâu?

Bên cạnh bảng.

Bên cạnh bảng.

Chúng ở bên cạnh bảng.

Thước kẻ, thước kẻ, thước kẻ.

Những cái thước kẻ ở đâu?

Dưới ghế.

Dưới ghế.

Chúng ở dưới ghế.

Unit 8 Lesson 2 trang 58, 59

1 (trang 58 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Hướng dẫn dịch:

a.

- Xin lỗi, đây là bút chì màu của bạn à?

- Không.

b.

- Bút chì màu này của ai?

- Nó của Linh.

- Cảm ơn bạn.

2 (trang 58 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

a. Whose glue stick is this? – It’s Mary’s.

b. Whose crayon is this? – It’s Bill’s.

c. Whose set square is this? – It’s Nam’s.

d. Whose pencil sharpener is this? – It’s Mai’s.

Hướng dẫn dịch:

a. Keo dán này là của ai? – Là của Mary.

b. Bút chì màu này là của ai? – Là của Bill.

c. Bộ hình vuông này là của ai? – Là của Nam.

d. Cái gọt bút chì này là của ai? – Là của Mai.

3 (trang 58 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Gợi ý:

Whose crayon is this? – It’s Bill’s.

Hướng dẫn dịch:

Bút chì màu này là của ai? – Là của Bill.

4 (trang 59 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and tick (Nghe và tích V)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

1. b

2. a

Nội dung bài nghe:

1.

- Excuse me! Are they your crayons?

- Yes, they are.

- Where are my crayons?

- Look! They’re under the desk.

- Thank you.

2.

- Is it your set square?

- No, it isn’t.

- Whose set square is this?

- Let me see. It’s Linh’s.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Xin lỗi! Chúng có phải là bút chì màu của bạn không?

- Đúng vậy.

- Bút chì màu của mình đâu?

- Nhìn đi! Chúng đang ở dưới bàn.

- Cảm ơn.

2.

- Đây có phải là bộ hình vuông của bạn không?

- Không, không phải vậy.

- Bộ hình vuông này là của ai?

- Hãy để mình xem. Là của Linh.

5 (trang 59 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

1. It’s – under

2. Whose – Where’s – school bag

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Xin lỗi, đây là cặp sách của ai?

B: Đó là của Phương Nga.

A: Và cặp đi học của tôi đâu?

B: Nhìn này! Nó ở đó, dưới gầm bàn.

A: Cảm ơn bạn.

2.

A: Đây có phải là keo dính của bạn không?

B: Không, không phải vậy.

A: Keo dán này là của ai?

B: Đó là của Tom.

A: Keo dán của tôi đâu?

B: Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.

6 (trang 59 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s play (Hãy chơi)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

(Học sinh thực hành trên lớp)

Unit 8 Lesson 3 trang 60, 61

1 (trang 60 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

2 (trang 60 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Circle, listen and check (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Đáp án:

1. b

2. b

3. b

3 (trang 60 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s chant (Hãy hát)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Hướng dẫn dịch:

Bức ảnh ở đâu?

Nó ở phía trên cái bàn.

Keo dán ở đâu?

Nó ở bên cạnh cuốn sổ.

Những hình ảnh ở đâu?

Chúng ở phía trên bàn.

Bút chì màu ở đâu?

Chúng ở bên cạnh hộp bút chì.

4 (trang 61 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and answer (Đọc và trả lời)

Trang, Hung and Lan are in Class 5A. They're very tidy! Trang's set square is on her desk, beside her pencil case. Hung's pencils are on his desk, in front of his pencil sharpener. Lan's school bag is under her desk.

Trang has a new storybook. It's in her school bag. Hung's storybook is beside his notebook. Lan's storybook is in the desk. They want to read together after the lesson. They love stories, especially fairy tales for children.

Hướng dẫn dịch:

Trang, Hùng và Lan học lớp 5A. Họ rất ngăn nắp! Bộ vuông của Trang nằm trên bàn, bên cạnh hộp bút chì. Những cây bút chì của Hùng ở trên bàn, trước chiếc gọt bút chì của anh ấy. Cặp sách của Lan ở dưới bàn của cô ấy.

Trang có truyện mới. Nó ở trong cặp đi học của cô ấy. Cuốn truyện của Hùng ở bên cạnh cuốn sổ tay của anh ấy. Cuốn truyện của Lan ở trên bàn. Họ muốn đọc cùng nhau sau bài học. Họ yêu thích những câu chuyện, đặc biệt là những câu chuyện cổ tích dành cho trẻ em.

1. Whose set square is on her desk?

2. Where are Hung's pencils?

3. Whose storybook is in her school bag?

4. Where is Lan's storybook?

Đáp án:

1. It’s Trang’s.

2. Hung's pencils are on his desk, in front of his pencil sharpener.

3. It’s Trang’s.

4. Lan's storybook is in the desk.

Hướng dẫn dịch:

1. Hình vuông đặt trên bàn của ai?

- Đó là của Trang.

2. Bút chì của Hùng ở đâu?

- Bút chì của Hùng ở trên bàn, phía trước gọt bút chì.

3. Cuốn sách truyện của ai ở trong cặp đi học của cô ấy?

- Đó là của Trang.

4. Cuốn truyện của Lan ở đâu?

- Cuốn truyện của Lan ở trên bàn.

5 (trang 61 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look and write (Nhìn và viết)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Gợi ý:

1. crayons

2. beside

3. school bag

4. school bag – under the desk

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ có một vài bút chì màu mới.

2. Bút chì màu ở cạnh những cuốn vở.

3. Lan Anh có một cái cặp sách mới.

4. Cái cặp sách ở dưới gầm bàn.

6 (trang 61 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Project (Dự án)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61) | Tiếng Anh lớp 5 Global Success

(Học sinh thực hành trên lớp)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 9: Our outdoor activities

Unit 10: Our school trip

Review 2 & Extension activities

Unit 11: Family time

Unit 12: Our Tet Holiday

1 753 21/07/2024