Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children - Global Success
Lời giải bài tập Unit 17: Stories for children sách Tiếng Anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children - Global Success
1 (trang 46 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Chào, Mai. Cậu đang đọc gì vậy?
- Tớ đang đọc truyện cổ tích.
b.
- Nghe thú vị đấy. Ai là nhân vật chính trong truyện cổ tích?
- Họ là nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
2 (trang 46 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
a. Who are the main characters in the story? - They’re Snow White and the senven dwarfs.
b. Who are the main characters in the story? - They’re the ant and the grasshopper.
c. Who are the main characters in the story? - They’re the tortoise and the hare.
d. Who are the main characters in the story? - They’re the fox and the crow.
Hướng dẫn dịch:
a. Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai? - Họ là Bạch Tuyết và các chú lùn.
b. Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai? - Đó là con kiến và con châu chấu.
c. Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai? - Đó là rùa và thỏ.
d. Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai? - Đó là cáo và quạ.
3 (trang 46 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
Who are the main characters in the story? - They’re the tortoise and the hare.
Hướng dẫn dịch:
Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai? - Đó là rùa và thỏ.
4 (trang 47 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. a |
Nội dung bài nghe:
1. Linh is reading a story. The main characters in the story are the tortoise and the hare.
2. Ben is reading the ant and the grasshopper. He likes the ant. He doesn’t like the grasshopper.
3. Bill is writing a story. The main characters in his story are the ant and the fox.
Hướng dẫn dịch:
1. Linh đang đọc truyện. Nhân vật chính trong câu chuyện là rùa và thỏ.
2. Ben đang đọc con kiến và con châu chấu. Anh ấy thích con kiến. Anh ấy không thích châu chấu.
3. Bill đang viết một câu chuyện. Nhân vật chính trong câu chuyện của anh là con kiến và con cáo.
5 (trang 47 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. Snow White |
2. tortoise |
3. ant - character |
4. reading - fox |
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Hãy nhìn vào câu chuyện này. Ai là nhân vật chính?
B: Họ là Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
2.
A: Thỏ và rùa có phải là nhân vật chính trong câu chuyện này không?
B: Đúng vậy.
3.
A: Con kiến và con châu chấu có phải là nhân vật chính trong câu chuyện này không?
B: Đúng vậy.
A: Bạn thích nhân vật nào hơn?
B: Tôi thích con kiến hơn.
4.
A: Bạn đang đọc truyện gì?
B: Tôi đang đọc Cáo và Quạ.
A: Bạn thích con cáo hay con quạ?
B: Tôi thích con cáo.
6 (trang 47 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s play (Hãy chơi)
(Học sinh thực hành trên lớp)
1 (trang 48 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bạn thích Bạch Tuyết không?
- Có. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy nấu ăn mỗi ngày cho bảy chú lùn.
b.
- Cô ấy nấu thế nào?
- Cô ấy nấu ngon.
2 (trang 48 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
a. How did she cook? - She cooked well.
b. How did he work? - He worked hard.
c. How did he run? - He ran fast.
d. How did he sing? - He sang beautifully.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy nấu ăn thế nào? - Cô nấu ăn ngon.
b. Anh ấy đã làm việc như thế nào? - Anh ấy đã làm việc chăm chỉ.
c. Anh ấy đã chạy như thế nào? - Anh chạy nhanh.
d. Anh ấy đã hát như thế nào? - Anh ấy hát rất hay.
3 (trang 48 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
- Who are the main characters in the story?
- They’re the tortoise and the hare.
- How did the hare run?
- He ran fast.
Hướng dẫn dịch:
- Nhân vật chính trong truyện là ai?
- Đó là rùa và thỏ.
- Con thỏ chạy như thế nào?
- Nó chạy nhanh.
4 (trang 49 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
1. The story is about _______.
a. a grasshopper
b. an ant
c. an ant and a grasshopper
2. The ant worked _______.
a. hard
b. well
c. fast
3. When winter came, the grasshopper did not have any _______.
a. water
b. friends
c. food
4. The grasshopper said: "I'll work hard like you _______.
a. next week
b. next month
c. next year
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. c |
4. c |
Nội dung bài nghe:
Once upon a time, there was an ant and a grasshopper. In the autumn, the ant worked hard to collect food for the winter. The grasshopper was lazy. He only sang and danced. Then winter came. The ant had lots of food. The grasshopper had nothing to eat. The ant gave the grasshopper some food. The grasshopper thanked the ant and said “I’ll work hard like you next year.”
Hướng dẫn dịch:
Ngày xửa ngày xưa có một con kiến và một con châu chấu. Vào mùa thu, con kiến làm việc chăm chỉ để kiếm thức ăn cho mùa đông. Con châu chấu lười biếng. Anh ấy chỉ hát và nhảy. Rồi mùa đông đến. Con kiến có rất nhiều thức ăn. Con châu chấu không có gì để ăn. Kiến đã cho châu chấu một ít thức ăn. Con châu chấu cảm ơn con kiến và nói: “Năm sau tôi sẽ làm việc chăm chỉ như bạn”.
5 (trang 49 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1.
A: Who are the main characters in the story?
B: They're the ant and the grasshopper.
A: How did the ant work?
B: He worked hard to gather food for the winter.
2.
A: How did the hare run?
B: He ran fast.
A: Did he win the race?
B: No, he didn't. He stopped and fell asleep. The tortoise won the race.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Nhân vật chính trong truyện là ai?
B: Chúng là kiến và châu chấu.
A: Con kiến hoạt động như thế nào?
B: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để kiếm thức ăn cho mùa đông.
2.
A: Con thỏ chạy như thế nào?
B: Anh ấy chạy nhanh.
A: Anh ấy có thắng cuộc đua không?
B: Không, anh ấy không làm thế. Anh dừng lại và ngủ thiếp đi. Rùa đã thắng cuộc đua.
6 (trang 49 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, complete and sing (Nghe, hoàn thành và hát)
Bài nghe:
Đáp án:
1. fast |
2. hare |
3. tortoise |
Hướng dẫn dịch:
Thỏ nói với rùa
"Đi thôi!"
Thỏ chạy rất nhanh.
Nhưng con rùa lại chậm chạp.
Thỏ đã gần về đích.
Cậu ấy dừng lại, dừng lại, dừng lại.
Thỏ đã ngủ quên.
Và rùa đã thắng cuộc đua.
1 (trang 50 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
2 (trang 50 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the intonation. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến ngữ điệu)
Bài nghe:
1. Did the hare run fast?
2. Was the prince intelligent?
3. Did the ant work hard?
4. Do you like the story?
Hướng dẫn dịch:
1. Thỏ có chạy nhanh không?
2. Hoàng tử có thông minh không?
3. Con kiến có làm việc chăm chỉ không?
4. Bạn có thích câu chuyện này không?
3 (trang 50 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s chant (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thích Bạch Tuyết không?
Có. Có.
Bạn có thích bảy chú lùn không?
Có. Có.
Tôi thích Bạch Tuyết. Tôi thích bảy chú lùn.
Bạn có thích con kiến không?
Có. Có.
Bạn có thích châu chấu không?
Không, tôi không. Không, tôi không.
Tôi thích con kiến. Tôi thích con kiến.
4 (trang 51 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and tick True or False (Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai)
Once upon a time, there lived a crow and a fox in a big forest. The fox liked to trick other animals. One day, the crow had a piece of meat in his mouth. The fox saw the meat, and he wanted to have it. He had an idea. He said to the crow, "You look amazing. Can you sing?" "Yes, I can sing beautifully" the crow replied. And he sang. As he answered the fox, the meat dropped to the ground. The fox quickly took the meat and said, "Bye, my friend." Then he ran away. The crow learned a lesson about trust.
Hướng dẫn dịch:
Ngày xửa ngày xưa, có một con quạ và một con cáo sống trong một khu rừng lớn. Con cáo thích lừa những con vật khác. Một ngày nọ, con quạ ngậm một miếng thịt trong miệng. Con cáo nhìn thấy miếng thịt và nó muốn ăn nó. Anh ấy có ý tưởng. Anh ấy nói với con quạ, "Trông bạn thật tuyệt. Bạn có thể hát được không?" "Vâng, tôi có thể hát rất hay" con quạ trả lời. Và anh ấy đã hát. Khi anh ta trả lời con cáo, miếng thịt rơi xuống đất. Con cáo nhanh chóng lấy miếng thịt và nói: "Tạm biệt bạn của tôi." Sau đó anh ta bỏ chạy. Con quạ đã học được bài học về sự tin tưởng.
1. The fox and the crow lived in a forest.
2. The fox had a piece of meat in his mouth.
3. The crow can sing well.
4. The crow flew away with the meat.
5. The fox said goodbye to the crow and ran away.
Hướng dẫn dịch:
1. Cáo và quạ sống trong rừng.
2. Con cáo ngậm một miếng thịt trong miệng.
3. Con quạ có thể hát hay.
4. Con quạ bay đi cùng với miếng thịt.
5. Con cáo từ biệt con quạ và bỏ chạy.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
5 (trang 51 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s write (Hãy viết)
(Học sinh thực hành trên lớp)
6 (trang 51 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Project (Dự án)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Global Success hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: