Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 2 (Family and Friends): Does he work in a police station?

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 2: Does he work in a police station? bộ sách Family and Friends giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 1,000 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 2 (Family and Friends): Does he work in a police station?

Nói về nơi làm việc của ai đó bằng tiếng Anh

Cấu trúc:

Khẳng định: S + work(s) + in + place (địa điểm).

Ví dụ: Billy works in an airport. Bily làm việc tại sân bay.

Max works in a police station. Max làm việc tại sở cảnh sát.

Phủ định: S + doesn't/ don't + work + in + place (địa điểm).

Ví dụ: Mary doesn't work in a supermarket. Mary không làm việc tại siêu thị.

We don't work in a hospital. Chúng tôi không làm việc tại bệnh viện.

Nghi vấn: Does/ Do + S + work + in + place (địa điểm)?

Trả lời: Yes, S + does/ do. Hoặc No + S + doesn't/ don't.

Ví dụ: Does she work in a store? Có phải cô ấy làm việc tại một cửa hàng không?

Yes, she does. Đúng vậy.

No, she doesn't. Không phải vậy.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 (Family and Friends): Does he work in a police station

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Airport

n

/ˈeə.pɔːt/

Sân bay

Bank

n

/bæŋk/

Ngân hàng

Farm

n

/fɑːm/

Nông trại

Fire station

n

/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/

Trạm cứu hỏa

Hospital

n

/ˈhɒs.pɪ.təl/

Bệnh viện

Office

n

/ˈɒf.ɪs/

Văn phòng

Police station

n

/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/

Sở cảnh sát

Store

n

/stɔːr/

Cửa hàng

1 1,000 10/06/2024