Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (đề 1)
-
555 lượt thi
-
22 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/08/2024Trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000, Mĩ đạt được kết quả nào dưới đây?
Đáp án đúng là: B
Mục tiêu của Mỹ không phải là duy trì tất cả các tổ chức quân sự mà là sử dụng các tổ chức này để phục vụ cho lợi ích của mình.
=>A sai
Trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đến năm 2000, Mỹ thực hiện chiến lược toàn cầu với mục tiêu trở thành cường quốc số một thế giới và duy trì ảnh hưởng toàn cầu
=>B đúng
Mặc dù Mỹ đã có những nỗ lực trong cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc, nhưng việc xóa bỏ hoàn toàn chế độ này là một quá trình lâu dài và phức tạp, không thể thực hiện ngay lập tức.
=>C sai
Mỹ đã duy trì vị trí cường quốc số một thế giới trong nhiều lĩnh vực, nhưng không phải trên tất cả các lĩnh vực.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến chiến lược toàn cầu của Mỹ
Chiến tranh Lạnh (1947-1991) là một giai đoạn căng thẳng đối đầu giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện chính trị, kinh tế và xã hội toàn cầu. Chiến tranh Lạnh đã định hình chiến lược toàn cầu của Mỹ trong suốt thời kỳ này và để lại những hậu quả lâu dài.
Những ảnh hưởng chính của Chiến tranh Lạnh đến chiến lược toàn cầu của Mỹ:
Tập trung vào ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản: Mục tiêu hàng đầu của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh là ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ra toàn cầu, đặc biệt là ở châu Âu và châu Á. Điều này dẫn đến việc Mỹ xây dựng các liên minh quân sự như NATO, SEATO và can thiệp vào các cuộc xung đột ở nhiều nơi trên thế giới.
Xây dựng một trật tự thế giới mới: Mỹ tìm cách thiết lập một trật tự thế giới mới dưới sự lãnh đạo của mình, với nền tảng là nền kinh tế thị trường tự do và dân chủ. Để đạt được mục tiêu này, Mỹ đã hỗ trợ các nước đồng minh phát triển kinh tế và xây dựng các thể chế quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Cuộc đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của cả hai nước và đẩy nhân loại đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Chiến tranh cục bộ: Mỹ đã tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh cục bộ trên thế giới, như chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam, nhằm ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Ảnh hưởng đến chính sách đối nội: Chiến tranh Lạnh đã tác động mạnh mẽ đến chính sách đối nội của Mỹ, dẫn đến sự gia tăng quyền lực của các cơ quan tình báo và quân đội.
Hậu quả của Chiến tranh Lạnh đối với chiến lược toàn cầu của Mỹ:
Chi phí kinh tế khổng lồ: Cuộc chạy đua vũ trang và các cuộc chiến tranh cục bộ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách của Mỹ.
Mất lòng tin của nhiều quốc gia: Sự can thiệp của Mỹ vào các công việc nội bộ của các nước khác đã gây ra sự bất mãn và làm suy giảm uy tín của Mỹ trên trường quốc tế.
Sự sụp đổ của Liên Xô: Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã chấm dứt Chiến tranh Lạnh và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới. Tuy nhiên, Mỹ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức mới, như sự trỗi dậy của các cường quốc mới và các vấn đề toàn cầu như khủng bố, biến đổi khí hậu.
Kết luận:
Chiến tranh Lạnh đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới và định hình chiến lược toàn cầu của Mỹ trong suốt nửa thế kỷ. Mặc dù Chiến tranh Lạnh đã kết thúc, nhưng di sản của nó vẫn còn tồn tại và tiếp tục ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 2:
19/08/2024Quốc gia đi tiên phong trong cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện
Đáp án đúng là: B
Mặc dù Liên Xô cũng có những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực vũ trụ, nhưng cuộc đua vũ trang tốn kém đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của Liên Xô.
=>A sai
Mỹ là quốc gia đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã tận dụng lợi thế về nguồn lực, hệ thống giáo dục và chính sách ưu đãi để đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
=>B đúng
đều có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của khoa học - kỹ thuật, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của họ không thể so sánh với Mỹ.
=>C sai
có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của khoa học - kỹ thuật, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của họ không thể so sánh với Mỹ.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu Mỹ trong sự phát triển khoa học - công nghệ
Các trường đại học và viện nghiên cứu tại Mỹ đã và đang đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển khoa học - công nghệ không chỉ của Mỹ mà còn của cả thế giới. Dưới đây là một số vai trò nổi bật:
1. Trung tâm nghiên cứu và đổi mới:
Môi trường sáng tạo: Các trường đại học Mỹ tạo ra một môi trường học thuật tự do, khuyến khích sự sáng tạo và tư duy độc lập.
Đầu tư mạnh mẽ: Các trường đại học và viện nghiên cứu nhận được nguồn tài trợ lớn từ chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp để thực hiện các dự án nghiên cứu.
Chuyển giao công nghệ: Các phát minh khoa học được chuyển giao từ phòng thí nghiệm đến các doanh nghiệp, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
2. Đào tạo nhân tài:
Chương trình đào tạo đa dạng: Các trường đại học Mỹ cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng ở mọi cấp độ, từ cử nhân đến tiến sĩ, đáp ứng nhu cầu nhân lực cao cấp của các lĩnh vực khác nhau.
Hợp tác quốc tế: Sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến Mỹ để học tập và nghiên cứu, tạo ra một môi trường học thuật đa văn hóa và sôi động.
3. Mối liên kết với doanh nghiệp:
Hợp tác nghiên cứu: Các trường đại học hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp để giải quyết các vấn đề thực tế của sản xuất và kinh doanh.
Thành lập các công ty khởi nghiệp: Sinh viên và giảng viên thành lập các công ty khởi nghiệp dựa trên các ý tưởng nghiên cứu, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
4. Ảnh hưởng đến chính sách công:
Cố vấn cho chính phủ: Các nhà nghiên cứu tại các trường đại học đóng vai trò cố vấn cho chính phủ trong việc xây dựng các chính sách liên quan đến khoa học, công nghệ và giáo dục.
Nâng cao nhận thức của công chúng: Các trường đại học tổ chức các hoạt động phổ biến kiến thức khoa học, giúp công chúng hiểu rõ hơn về các vấn đề khoa học và công nghệ.
5. Đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Nghiên cứu biến đổi khí hậu: Các nhà khoa học Mỹ đang đi đầu trong việc nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tìm kiếm các giải pháp.
Nghiên cứu y học: Các trường đại học Mỹ đóng góp vào việc phát triển các loại thuốc và phương pháp điều trị mới cho các bệnh hiểm nghèo.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 3:
19/08/2024Yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ II ?
Đáp án đúng là: C
Sự tồn tại và phát triển của các tập đoàn lớn đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng kinh tế của Mỹ, với khả năng đầu tư lớn, công nghệ hiện đại và năng lực cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
=>A sai
Chính phủ Mỹ đã có những chính sách kinh tế phù hợp, như Kế hoạch Marshall, nhằm hỗ trợ phục hồi kinh tế châu Âu và thúc đẩy xuất khẩu của Mỹ. Đồng thời, nhà nước cũng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và duy trì ổn định kinh tế.
=>B sai
Không có một chính sách kinh tế nào được gọi là "Chính sách Kinh tế mới của Tổng thống Mĩ Rugiơven". Đây có thể là một đáp án đánh lạc hướng hoặc một thông tin không chính xác.
=>C đúng
Việc chuyển đổi từ nền kinh tế chiến tranh sang nền kinh tế hòa bình, cùng với việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ đã giúp Mỹ nâng cao năng suất lao động và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Đầu tư vào sản xuất: Các tập đoàn tư bản lớn đã rót một lượng vốn khổng lồ vào việc mở rộng và hiện đại hóa các nhà máy, xí nghiệp. Điều này không chỉ giúp phục hồi năng lực sản xuất bị suy giảm trong chiến tranh mà còn tạo ra nhiều việc làm mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Đổi mới công nghệ: Các tập đoàn này luôn đi đầu trong việc nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động và tạo ra các sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Mở rộng thị trường: Các tập đoàn tư bản lớn đã tích cực mở rộng thị trường tiêu thụ, cả trong nước và quốc tế. Họ đã đầu tư vào quảng cáo, tiếp thị và xây dựng các hệ thống phân phối rộng khắp, góp phần thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
Hỗ trợ tài chính cho chính phủ: Các tập đoàn tư bản lớn đã mua trái phiếu chính phủ, cung cấp vốn cho các dự án công và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động tái thiết quốc gia.
Tạo ra việc làm: Sự mở rộng sản xuất và đầu tư của các tập đoàn tư bản lớn đã tạo ra hàng triệu việc làm mới, giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao mức sống của người dân.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể đi sâu vào các ví dụ cụ thể về các tập đoàn lớn và những đóng góp của họ:
Ngành ô tô: Các hãng xe hơi như General Motors, Ford đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi nền kinh tế Mỹ sau chiến tranh, cung cấp phương tiện đi lại cho người dân và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
Ngành công nghiệp điện tử: Các công ty như IBM đã đóng góp vào việc phát triển công nghệ máy tính, tạo ra nền tảng cho cuộc cách mạng công nghệ thông tin sau này.
Ngành hàng không: Các hãng hàng không Mỹ đã mở rộng mạng lưới đường bay, kết nối các vùng miền trong nước và thúc đẩy giao thương quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 4:
17/07/2024Thế độc quyền về vũ khí nguyên tử của Mĩ bị phá vỡ sau sự kiện
Đáp án: D
Câu 6:
22/07/2024Quốc gia đầu tiên trên thế giới phóng thành công tàu vũ trụ đưa con người lên mặt trăng là
Đáp án: A
Câu 7:
25/08/2024Năm 1948, sản lượng công nghiệp của Mĩ chiếm khoảng bao nhiêu % sản lượng công nghiệp toàn thế giới?
Đáp án đúng là : C
Con số này quá thấp so với thực tế
=>A sai
con số này đều không có cơ sở khoa học và không khớp với các số liệu lịch sử đã được ghi nhận.
=> B sai
Theo thông tin lịch sử, vào năm 1948, nền kinh tế Mỹ đã đạt đến đỉnh cao của sự phát triển sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Quốc gia này trở thành "công xưởng của thế giới" và chiếm một vị trí thống trị trong nền kinh tế toàn cầu
=>C đúng
con số này đều không có cơ sở khoa học và không khớp với các số liệu lịch sử đã được ghi nhận.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sản lượng công nghiệp của Mỹ chiếm hơn một nửa sản lượng công nghiệp toàn thế giới, đạt khoảng 56.47%.
Giá trị sản lượng nông nghiệp của Mỹ bằng 2 lần giá trị tổng sản lượng nông nghiệp của 5 nước Anh, Pháp, Đức, Italia, Nhật Bản.
Vì sao Mỹ lại đạt được thành tựu ấn tượng như vậy?
Thắng lợi trong Chiến tranh Thế giới thứ hai: Mỹ là một trong những quốc gia chiến thắng, không bị chiến tranh tàn phá về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
Kinh tế thị trường phát triển mạnh: Mô hình kinh tế thị trường của Mỹ đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và đổi mới công nghệ.
Chính sách kinh tế hiệu quả: Chính phủ Mỹ đã có những chính sách kinh tế đúng đắn, hỗ trợ cho sự phát triển của các ngành công nghiệp.
Vai trò của các tập đoàn lớn: Các tập đoàn đa quốc gia của Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Sự thống trị của Mỹ trong lĩnh vực công nghiệp vào thời kỳ này đã có những ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới, bao gồm:
Tái thiết châu Âu: Mỹ đã viện trợ cho các nước châu Âu bị tàn phá bởi chiến tranh để giúp họ phục hồi kinh tế.
Cạnh tranh giữa các cường quốc: Sự cạnh tranh giữa Mỹ và Liên Xô đã thúc đẩy cuộc chạy đua vũ khí và công nghệ.
Sự hình thành trật tự thế giới mới: Mỹ trở thành một cường quốc hàng đầu và đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập trật tự thế giới mới sau chiến tranh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 8:
23/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Mĩ trong giai đoạn từ năm 1945 đến những năm 70 của thế kỉ XX?
Đáp án: B
Câu 9:
17/12/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình kinh tế, khoa học kĩ thuật của Mĩ những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là : D
- Kinh tế Mĩ phát triển không ổn định vì thường xuyên diễn ra các cuộc khủng hoảng,không phản ánh đúng tình hình kinh tế, khoa học kĩ thuật của Mĩ những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Về khoa học – kĩ thuật, Mĩ là nước khởi đầu cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại và đạt nhiều thành tựu lớn: chế tạo công cụ sản xuất mới (máy tính điện tử, máy tự động), vật liệu mới (pôlime, vật liệu tổng hợp), năng lượng mới (năng lượng nguyên tử, nhiệt hạch), chinh phục vũ trụ (đưa người lên Mặt Trăng năm 1969) và đi đầu cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp,…
→ D đúng.A,B,C sai.
* Mở rộng:
I. NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1973.
1. kinh tế :
a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ.
- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:
+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.
+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.
+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…
⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:
1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.
2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.
3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…
4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.
5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.
2. Khoa học kỹ thuật:
- Mĩ là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học- kỹ thuật hiện đại: đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới; vật liệu mới; năng lượng mới; sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ, “cách mạng xanh” trong nông nghiệp…
3. Chính trị - xã hội.
a. Chính sách đối nội:
- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...
- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...
b. Chính sách đối ngoại:
- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.
- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...
- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:
+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.
+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.
- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:
+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.
+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).
+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 10:
31/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến việc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ vươn lên chiếm ưu thế tuyệt đối về mọi mặt trong thế giới tư bản?
Đáp án đúng là: D
Mỹ vươn lên chiếm ưu thế chủ yếu nhờ sức mạnh kinh tế và quân sự vượt trội của mình, cùng với việc duy trì sự ổn định toàn cầu trong khi các nước khác đang phục hồi sau chiến tranh.
D đúng
- A sai vì điều này giúp Mỹ duy trì sức mạnh kinh tế và quân sự, đồng thời nhanh chóng phục hồi và phát triển trong khi các nước khác đang phải đối mặt với sự tàn phá nặng nề.
- B sai vì điều này cung cấp cho Mỹ nguồn lực dồi dào để phát triển kinh tế, công nghiệp và quân sự, đồng thời duy trì ưu thế về mọi mặt trong thế giới tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- C sai vì việc này giúp Mỹ thu lợi khổng lồ từ việc cung cấp trang thiết bị quân sự và hàng hóa cho các đồng minh, đồng thời củng cố vị thế kinh tế và quân sự của mình sau chiến tranh.
Sự giúp đỡ, hợp tác có hiệu quả giữa Mỹ với các nước Tây Âu không phải là nguyên nhân chính dẫn đến việc Mỹ vươn lên chiếm ưu thế tuyệt đối về mọi mặt trong thế giới tư bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nguyên nhân chủ yếu là do Mỹ đã tận dụng lợi thế kinh tế và quân sự mạnh mẽ, áp dụng các chính sách hỗ trợ nội bộ và quốc tế như Kế hoạch Marshall, và duy trì sự ổn định chính trị và kinh tế trong khi các nước Tây Âu và Nhật Bản đang trong quá trình phục hồi sau chiến tranh. Sự giúp đỡ và hợp tác này, mặc dù quan trọng, không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự chiếm ưu thế của Mỹ mà chỉ là một phần trong chiến lược toàn cầu của Mỹ nhằm củng cố vị thế và ảnh hưởng của mình trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 11:
16/07/2024Nước tư bản giàu mạnh nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án: A
Câu 12:
18/07/2024Nguồn lợi nhuận mà Mĩ thu được trong Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu là từ
Đáp án: B
Câu 14:
25/08/2024Trong những năm 1945 - 1973, tình hình kinh tế của Mĩ có điểm gì nổi bật?
Đáp án đúng là: A
nó nhấn mạnh vị thế thống trị của Mỹ trong nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=>A đúng
Mặc dù công nghiệp vẫn là trụ cột của nền kinh tế Mỹ, nhưng trong giai đoạn này, các ngành dịch vụ cũng phát triển rất mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của nước Mỹ.
=>B sai
sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ trở thành chủ nợ chính của châu Âu và nhiều quốc gia khác. Mỹ đã viện trợ vốn, công nghệ để giúp các nước này phục hồi kinh tế và xây dựng lại.
=>C sai
nó chỉ mô tả một phần sự phát triển của nền kinh tế Mỹ trong giai đoạn này. Việc trở thành quốc gia tư bản giàu mạnh nhất thế giới là kết quả của quá trình tăng trưởng thần kỳ này, nhưng nó còn bao hàm nhiều ý nghĩa hơn thế nữa.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
một số yếu tố chính đã góp phần vào sự trỗi dậy của nền kinh tế Mỹ:
1. Yếu tố nội tại:
Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Mỹ sở hữu lượng lớn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí đốt, than đá, rừng... cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và nông nghiệp.
Lãnh thổ rộng lớn: Lãnh thổ rộng lớn với nhiều vùng khí hậu khác nhau tạo điều kiện cho đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
Nguồn nhân lực dồi dào: Dân số Mỹ tăng nhanh, cung cấp nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao.
Hệ thống giáo dục phát triển: Mỹ đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế.
Thị trường nội địa rộng lớn: Thị trường nội địa lớn mạnh tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Mỹ mở rộng sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
Kinh tế thị trường: Mô hình kinh tế thị trường khuyến khích cạnh tranh, đổi mới và đầu tư.
Chính sách kinh tế phù hợp: Chính phủ Mỹ đã có những chính sách kinh tế phù hợp, hỗ trợ cho sự phát triển của các doanh nghiệp và ngành công nghiệp.
Đổi mới công nghệ: Mỹ luôn đi đầu trong việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động.
2. Yếu tố ngoại cảnh:
Thắng lợi trong Chiến tranh Thế giới thứ hai: Mỹ không bị chiến tranh tàn phá, trở thành chủ nợ chính của thế giới và có cơ hội để phát triển kinh tế.
Cuộc Chiến tranh Lạnh: Cuộc đối đầu với Liên Xô khiến Mỹ phải tăng cường đầu tư vào quốc phòng và công nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Kế hoạch Marshall: Viện trợ của Mỹ cho các nước châu Âu sau chiến tranh giúp khôi phục nền kinh tế châu Âu và mở rộng thị trường cho hàng hóa Mỹ.
3. Vai trò của các tập đoàn lớn:
Các tập đoàn đa quốc gia của Mỹ như General Motors, Ford, IBM... đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao vị thế của Mỹ trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 15:
08/11/2024Trong những năm 1973 - 1982, nền kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái chủ yếu là do
Đáp án đúng là :D
- Trong những năm 1973 - 1982, nền kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái chủ yếu là do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất vào năm 1973, khi Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) cắt giảm sản lượng và tăng giá dầu nhằm phản ứng với tình hình chính trị ở Trung Đông, đã gây ra sự tăng giá năng lượng đột ngột. Giá dầu tăng vọt đã làm chi phí sản xuất và sinh hoạt ở Mỹ tăng cao, dẫn đến tình trạng lạm phát nghiêm trọng.
Khủng hoảng năng lượng thứ hai vào năm 1979, do cuộc Cách mạng Iran, lại khiến giá dầu tăng mạnh một lần nữa. Kết quả là nền kinh tế Mỹ phải đối mặt với “lạm phát kèm suy thoái” (stagflation) – tình trạng lạm phát cao và suy thoái kinh tế xảy ra đồng thời, khiến tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát tăng cao trong khi tăng trưởng kinh tế chậm lại. Điều này đã gây ra khó khăn lớn cho chính sách kinh tế và tài chính của Mỹ.
Chính phủ Mỹ đã phải áp dụng nhiều biện pháp cải cách kinh tế để giảm lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng, đặc biệt là thông qua chính sách kinh tế của Tổng thống Ronald Reagan từ năm 1981. Chính sách này, thường được gọi là “Reaganomics,” tập trung vào việc giảm thuế, giảm chi tiêu công và nới lỏng các quy định kiểm soát kinh tế, nhằm kích thích nền kinh tế Mỹ và vượt qua giai đoạn khủng hoảng.
→ D đúng.A,B,C sai.
* NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1973 ĐẾN 1991.
1. Kinh tế:
- Do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng (1973), từ 1973 – 1982 kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng và suy thoái kéo dài.
- Từ 1983, kinh tế Mỹ phục hồi và phát triển. Tuy vẫn đứng đầu thế giới về kinh tế – tài chính nhưng tỷ trọng kinh tế Mỹ trong nền kinh tế thế giới giảm sút .
2. Đối ngoại:
- Tiếp tục triển khai chiến lược toàn cầu.
- Sự đối đầu Xô - Mỹ làm suy giảm vị trí kimh tế và chính trị của Mỹ tạo điều kiện cho Tây Âu và Nhật vươn lên; giữa thập niên 80, xu thế đối thoại và hòa hoãn ngày càng chiếm ưu thế trên thế giới. Trong bối cảng đo, tháng 12/1989, Mỹ - Xô chính thức tuyên bố kết thúc “chiến tranh lạnh” .
Trong cuộc gặp mặt tại đảo Manta, tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).
II. NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2000
1. Kinh tế:trải qua những đợt suy thoái ngắn nhưng kinh tế Mĩ vẫn đứng đầu thế giới.
2. Khoa học – kĩ thuậtphát triển mạnh mẽ, nước Mĩ nắm 1/3 lượng bản quyền phát minh sáng chế của toàn thế giới
3. Chính trị và đối ngoại
- Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược “Cam kết và mở rộng” với 3 mục tiêu:
+ Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu
+ Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.
+ Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
- Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Mĩ ra sức thiết lập trật tự “đơn cực” do Mĩ làm bá chủ thế giới.
- Hiện nay, nước Mĩ đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là sự đe dọa của chủ nghĩa khủng bố.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 16:
20/07/2024Trong chiến lược “Cam kết và mở rộng” (thập niên 90 của thế kỉ XX), để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, Mĩ đã
Đáp án: D
Câu 17:
14/12/2024Một trong những mục tiêu chủ yếu của Mĩ trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu là gì?
Đáp án đúng là: B
Giải thích: Một trong những mục tiêu chủ yếu của Mĩ trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu là làm sụp đổ hoàn toàn chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
*Tìm hiểu thêm: "Chính sách đối ngoại"
- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.
- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...
- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:
+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.
+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.
- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:
+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.
+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).
+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 18:
23/07/2024Chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" của Mĩ là do ai đề xướng ?
Đáp án: C
Câu 19:
16/07/2024Chiêu bài mà Mĩ sử dụng để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác được đề ra trong chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" là gì ?
Đáp án: C
Câu 21:
25/08/2024NATO là tên viết tắt của tổ chức nào dưới đây?
Đáp án đúng là: B
Không có tổ chức nào mang tên này.
=>A sai
NATO là viết tắt của North Atlantic Treaty Organization, dịch sang tiếng Việt là Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương.
=>B đúng
Đây là một khái niệm không chính xác và không tồn tại trong lịch sử.
=>C sai
Đây là một liên minh quân sự đối lập với NATO, do Liên Xô thành lập và bao gồm các nước Đông Âu.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguồn gốc và mục tiêu:
Thành lập: NATO được thành lập vào năm 1949 sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, với mục tiêu chính là bảo đảm an ninh tập thể cho các quốc gia thành viên, ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô và khối Đông Âu.
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương: Đây là hiệp ước nền tảng của NATO, quy định các nguyên tắc hoạt động và cam kết hỗ trợ lẫn nhau giữa các nước thành viên trong trường hợp bị tấn công.
Mục tiêu hiện nay: Ngoài mục tiêu ban đầu, NATO còn tập trung vào việc đối phó với các mối đe dọa mới như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, và các cuộc xung đột khu vực.
Cấu trúc và hoạt động:
Các cơ quan chính:
Hội đồng Bắc Đại Tây Dương: Cơ quan ra quyết định cao nhất của NATO.
Tổng thư ký: Người đứng đầu NATO, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động của tổ chức.
Bộ chỉ huy quân sự tối cao đồng minh châu Âu: Cơ quan chịu trách nhiệm về các hoạt động quân sự của NATO.
Quân sự: NATO có một lực lượng quân sự mạnh mẽ, bao gồm cả lực lượng thường trực và lực lượng dự bị.
Hoạt động: NATO tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau như: các cuộc tập trận quân sự, các hoạt động gìn giữ hòa bình, hỗ trợ các nước thành viên xây dựng năng lực quốc phòng.
Các quốc gia thành viên:
NATO hiện có 31 quốc gia thành viên, chủ yếu là các nước ở châu Âu và Bắc Mỹ. Việc mở rộng thành viên là một quá trình liên tục, nhằm tăng cường an ninh và hợp tác ở khu vực châu Âu- Đại Tây Dương.
Vai trò của NATO:
Bảo đảm an ninh: NATO đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh cho các quốc gia thành viên và duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu.
Hợp tác quốc tế: NATO là một diễn đàn quan trọng để các nước thành viên hợp tác về các vấn đề an ninh và quốc phòng.
Ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại: Các quyết định của NATO có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước thành viên.
Những thách thức:
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc và Nga đặt ra những thách thức mới đối với NATO.
Khủng bố: Khủng bố là một mối đe dọa lớn đối với an ninh của các quốc gia thành viên NATO.
Chi phí quốc phòng: Việc duy trì một lực lượng quân sự mạnh đòi hỏi các quốc gia thành viên phải đầu tư một lượng lớn ngân sách quốc phòng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (đề 2)
-
21 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1273 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (619 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (554 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1323 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (872 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (828 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (668 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (659 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (606 lượt thi)