Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 4 - có đáp án)
-
77967 lượt thi
-
40 câu hỏi
-
50 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
05/08/2024Từ giữa những năm 70 của thế kỉ XX, cách mạng công nghệ đã trở thành cốt lõi của cuộc
Đáp án đúng là:A
cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại:
- Cách mạng công nghệ là một khái niệm rộng, bao gồm những thay đổi căn bản trong lĩnh vực công nghệ, từ công nghệ thông tin, tự động hóa đến công nghệ sinh học, vật liệu mới... Đây là một phần không thể thiếu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
- Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại là quá trình chuyển đổi sâu rộng và toàn diện trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, dựa trên những thành tựu mới của khoa học và công nghệ. Cách mạng công nghệ chính là động lực chính thúc đẩy cuộc cách mạng này.
Vậy A đúng
Cách mạng công nghiệp: Đây là cuộc cách mạng diễn ra vào thế kỷ XVIII và XIX, chủ yếu dựa trên sự phát triển của máy móc hơi nước.
Vậy B sai
Cách mạng thông tin: Mặc dù cách mạng thông tin là một phần quan trọng của cách mạng công nghệ, nhưng nó không bao hàm toàn bộ các lĩnh vực của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
Vậy C sai
Cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất: Đây là cách mạng diễn ra vào thế kỷ XVIII và XIX, gắn liền với sự ra đời của máy hơi nước.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm về các tác động của cách mạng công nghệ đối với xã hội, kinh tế và đời sống con người:
Tác động của cách mạng công nghệ:
- Đối với xã hội:
- Thay đổi mô hình xã hội: Từ xã hội công nghiệp chuyển sang xã hội thông tin, nơi mà kiến thức và thông tin trở thành tài sản quý giá nhất.
- Toàn cầu hóa: Thu hẹp khoảng cách địa lý, tạo ra một thế giới phẳng, nơi mọi người có thể kết nối và giao tiếp dễ dàng hơn.
- Thay đổi cơ cấu xã hội: Nhu cầu về lao động có kỹ năng cao tăng lên, trong khi đó một số ngành nghề truyền thống có thể bị thay thế bởi máy móc.
- Vấn đề an ninh mạng: Sự phát triển của công nghệ cũng đi kèm với những thách thức mới như tội phạm mạng, xâm nhập dữ liệu cá nhân...
- Đối với kinh tế:
- Tăng trưởng kinh tế: Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo giúp tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Thay đổi mô hình kinh doanh: Xuất hiện các mô hình kinh doanh mới như kinh tế chia sẻ, thương mại điện tử, kinh tế số.
- Tạo ra các ngành công nghiệp mới: Công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo... là những ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển lớn.
- Tăng cường cạnh tranh: Các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới và thích ứng với công nghệ mới để tồn tại và phát triển.
- Đối với đời sống con người:
- Tiện ích: Công nghệ giúp cuộc sống trở nên tiện lợi hơn với sự ra đời của các thiết bị thông minh, ứng dụng di động...
- Truy cập thông tin: Mọi người có thể dễ dàng truy cập thông tin từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
- Thay đổi lối sống: Cách chúng ta làm việc, học tập, giải trí đều bị ảnh hưởng bởi công nghệ.
- Mối quan hệ xã hội: Mạng xã hội giúp kết nối mọi người nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề như cô lập, nghiện mạng.
Một số ví dụ cụ thể:
- Y tế: Công nghệ giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn, phẫu thuật ít xâm lấn hơn, phát triển các loại thuốc mới.
- Giáo dục: Học trực tuyến, giáo dục cá nhân hóa trở nên phổ biến hơn.
- Giao thông: Xe tự lái, tàu cao tốc, máy bay không người lái...
- Nông nghiệp: Nông nghiệp thông minh, sử dụng công nghệ để tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Những thách thức và cơ hội:
- Thách thức: Bất bình đẳng kỹ thuật số, mất việc làm do tự động hóa, an ninh mạng...
- Cơ hội: Phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề xã hội.
Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, chúng ta cần:
- Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nâng cao kỹ năng số cho người lao động.
- Xây dựng khung pháp lý: Điều chỉnh các hoạt động liên quan đến công nghệ.
- Phát triển hạ tầng: Đảm bảo kết nối internet và các dịch vụ công nghệ khác.
- Xây dựng xã hội học tập: Khuyến khích mọi người học hỏi và thích nghi với công nghệ mới.
Câu 2:
05/08/2024Quân đội nước nào sẽ chiếm đóng phía Nam vĩ tuyến 38 của Triều Tiên?
Đáp án chính xác là: A.
A.Quân đội Mĩ:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, bán đảo Triều Tiên được chia cắt theo vĩ tuyến 38, với Liên Xô chịu trách nhiệm phía Bắc và Mỹ chịu trách nhiệm phía Nam. Điều này là kết quả của thỏa thuận giữa các cường quốc Đồng minh sau khi Nhật Bản đầu hàng.
- Phía Bắc vĩ tuyến 38: Được Liên Xô chiếm đóng và sau này trở thành Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên).
- Phía Nam vĩ tuyến 38: Được Mỹ chiếm đóng và sau đó trở thành Hàn Quốc.
Vậy A đúng
B. Quân đội Liên Xô: Như đã nói ở trên, Liên Xô chiếm đóng phía Bắc vĩ tuyến 38.
Vậy B sai
C. Quân đội Pháp: Pháp không có vai trò đáng kể trong việc chiếm đóng Triều Tiên sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Vậy C sai
D. Quân đội Anh: Tương tự như Pháp, Anh cũng không có sự hiện diện quân sự đáng kể ở Triều Tiên sau chiến tranh.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm về lịch sử chia cắt của Triều Tiên:
Lịch sử chia cắt của Triều Tiên: Một cuộc chia ly kéo dài
Việc bán đảo Triều Tiên bị chia cắt là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, bắt nguồn từ cuối Thế chiến II và những cuộc đối đầu giữa các cường quốc lớn.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự chia cắt:
-
Chiến tranh Thế giới thứ hai: Sự sụp đổ của Đế quốc Nhật Bản đã để lại một khoảng trống quyền lực trên bán đảo Triều Tiên.
-
Cuộc Chiến Lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực lớn là Mỹ và Liên Xô đã biến bán đảo Triều Tiên thành một chiến trường địa chính trị, nơi hai cường quốc này tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình.
-
Sự khác biệt về ý thức hệ: Phía Bắc theo chủ nghĩa cộng sản, trong khi phía Nam theo chủ nghĩa tư bản, dẫn đến những khác biệt sâu sắc về chính trị, kinh tế và xã hội.
Quá trình chia cắt:
-
Vi tuyến 38: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, quân đội Liên Xô và Mỹ đã thống nhất chia bán đảo Triều Tiên theo vĩ tuyến 38 làm ranh giới tạm thời, với mục đích phi quân sự hóa bán đảo.
-
Sự khác biệt ngày càng lớn: Dưới sự ảnh hưởng của hai cường quốc lớn, hai miền Triều Tiên đã phát triển theo những con đường khác nhau, dẫn đến sự gia tăng căng thẳng và đối đầu.
-
Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953): Cuộc chiến này đã làm trầm trọng thêm tình hình, củng cố sự chia cắt và thiết lập một đường biên giới quân sự thực tế.
Hậu quả của sự chia cắt:
-
Xung đột kéo dài: Dù đã ký hiệp định đình chiến, nhưng hai miền Triều Tiên vẫn duy trì tình trạng đối đầu quân sự, đe dọa hòa bình và ổn định trong khu vực.
-
Thiệt hại về người và của: Chiến tranh Triều Tiên đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cải cho cả hai miền.
-
Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế: Sự chia cắt đã cản trở sự phát triển kinh tế của cả hai miền Triều Tiên, khiến chúng tụt hậu so với các nước trong khu vực.
-
Chia cắt gia đình: Hàng triệu gia đình Triều Tiên bị chia cắt bởi đường biên giới, gây ra những đau khổ sâu sắc.
Những nỗ lực thống nhất:
- Các cuộc đàm phán: Đã có nhiều cuộc đàm phán giữa hai miền Triều Tiên, nhưng chưa đạt được kết quả khả quan.
- Sự tham gia của cộng đồng quốc tế: Các quốc gia và tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc đã nhiều lần nỗ lực thúc đẩy hòa bình và thống nhất trên bán đảo Triều Tiên.
Tóm lại:
Sự chia cắt của Triều Tiên là một vết thương lịch sử sâu sắc, để lại những hậu quả nghiêm trọng cho cả hai miền. Việc thống nhất bán đảo Triều Tiên vẫn là một mục tiêu lâu dài và đầy thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của cộng đồng quốc tế và của người dân hai miền.
Kết luận:
Việc Mỹ chiếm đóng phía Nam vĩ tuyến 38 là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự chia cắt của bán đảo Triều Tiên và những căng thẳng kéo dài đến ngày nay.
Câu 3:
05/08/2024Lãnh đạo cuộc đấu tranh chống lại chế độ độc tài thân Mĩ của nhân dân Cu-ba là
Đáp án đúng là:C.
A-gien-đê: Thường đề cập đến Indira Gandhi, Thủ tướng Ấn Độ, người có vai trò quan trọng trong chính trị Ấn Độ.
vậy A sai
Nen-xơn Man-đê-la: Là biểu tượng của phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi và là Tổng thống đầu tiên da màu của nước này.
vậy B sai
Phi-đen Cát-xtơ-rô:
- Phi-đen Cát-xtơ-rô là vị lãnh tụ cách mạng nổi tiếng của Cuba, ông đã lãnh đạo cuộc cách mạng Cuba thành công, lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ của Fulgencio Batista vào năm 1959.
Cuộc cách mạng Cuba dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của thế kỷ 20, đánh dấu một giai đoạn mới trong quan hệ giữa Mỹ và các nước Mỹ Latinh.
Vậy C đúng
Tút-xanh Lu-véc-tuy-a: Không có thông tin về nhân vật này trong lịch sử.
vậy D sai
tìm hiểu thêm về cuộc cách mạng Cuba:
Cuộc Cách mạng Cuba là một trong những sự kiện quan trọng nhất của thế kỷ 20 tại Mỹ Latinh, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ giữa các nước Mỹ Latinh với Hoa Kỳ. Cuộc cách mạng này đã lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ của Fulgencio Batista và đưa Fidel Castro lên nắm quyền.
Nguyên nhân bùng nổ cách mạng
-
Chế độ độc tài Batista: Chế độ này cực kỳ tham nhũng, đàn áp nhân dân, và lệ thuộc vào Mỹ.
-
Bất bình xã hội: Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, tỷ lệ thất nghiệp cao, và điều kiện sống khó khăn đã khiến người dân Cuba bất mãn.
-
Ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản: Các ý tưởng của chủ nghĩa cộng sản đã lan rộng ở Cuba và truyền cảm hứng cho nhiều người dân.
-
Sự can thiệp của Mỹ: Chính sách can thiệp của Mỹ vào nội bộ Cuba đã làm tăng thêm sự bất mãn của người dân.
Diễn biến chính của cuộc cách mạng
-
Cuộc tấn công vào trại lính Moncada: Năm 1953, Fidel Castro cùng các đồng chí của mình đã tấn công trại lính Moncada nhưng thất bại. Tuy nhiên, sự kiện này đã đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng.
-
Chiến tranh du kích: Sau khi vượt ngục, Fidel Castro và các đồng chí của ông đã thành lập phong trào du kích, tiến hành chiến tranh du kích chống lại chính quyền Batista.
-
Thắng lợi của cách mạng: Năm 1959, quân đội cách mạng dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro đã giành thắng lợi, lật đổ chế độ Batista và thành lập chính phủ mới.
Hậu quả của cuộc cách mạng
-
Những thành tựu:
-
Giảm bất bình đẳng xã hội: Chính phủ Cuba đã thực hiện nhiều cải cách xã hội, cải thiện đời sống cho người dân, đặc biệt là người nghèo.
-
Giáo dục và y tế miễn phí: Cuba đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực giáo dục và y tế.
-
Độc lập dân tộc: Cuba thoát khỏi sự lệ thuộc vào Mỹ và trở thành một quốc gia độc lập.
-
-
Những thách thức:
kinh tế: Mỹ đã áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với Cuba, gây khó khăn cho nền kinh tế của nước này.-
Vấn đề nhân quyền:
Chính phủ Cuba bị cáo buộc vi phạm nhân quyền. - Khủng hoảng kinh tế: Sau khi Liên Xô sụp đổ, Cuba rơi vào khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
-
Ý nghĩa lịch sử
Cuộc cách mạng Cuba là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, không chỉ đối với Cuba mà còn đối với toàn thể khu vực Mỹ Latinh và thế giới. Cuộc cách mạng này đã chứng minh rằng nhân dân có thể đứng lên đấu tranh chống lại sự bất công và giành lấy tự do.
Câu 4:
03/10/2024Trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000, Mĩ đạt được kết quả nào dưới đây?
Đáp án chính xác là:B
- A. Duy trì sự tồn tại và hoạt động của tất cả các tổ chức quân sự: Mỹ đã điều chỉnh và rút gọn một số tổ chức quân sự trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu.
vậy A sai
- B. Chi phối được nhiều nước tư bản đồng minh phụ thuộc vào Mĩ:Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000, Mỹ thực hiện chiến lược toàn cầu với mục tiêu duy trì và mở rộng ảnh hưởng của mình trên toàn thế giới. Kết quả nổi bật nhất của chiến lược này là:
- Chi phối nhiều nước tư bản đồng minh: Mỹ đã thành công trong việc xây dựng một hệ thống các nước đồng minh rộng lớn, phụ thuộc vào kinh tế và quân sự của Mỹ. Điều này giúp Mỹ duy trì vị thế siêu cường và kiểm soát các khu vực chiến lược trên thế giới.
- Hệ thống đồng minh NATO: Mỹ thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và các khối quân sự khác, ràng buộc các nước đồng minh vào hệ thống an ninh chung do Mỹ đứng đầu.
- Viện trợ kinh tế: Mỹ viện trợ kinh tế lớn cho các nước đồng minh, giúp các nước này phục hồi sau chiến tranh và phụ thuộc vào Mỹ.
- Ảnh hưởng văn hóa: Văn hóa Mỹ được phổ biến rộng rãi trên toàn cầu, tạo ra sự đồng hóa về văn hóa và lối sống.
vậy B đúng
- C. Trực tiếp xóa bỏ hoàn toàn chế độ phân biệt chủng tộc: Mặc dù Mỹ đã có những nỗ lực trong việc xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc, nhưng vấn đề này vẫn tồn tại và gây ra nhiều tranh cãi.
vậy C sai
- D. Duy trì vị trí cường quốc số một thế giới trên mọi lĩnh vực: Mỹ vẫn là cường quốc số một thế giới, nhưng vị thế này đã bị thách thức bởi sự trỗi dậy của các cường quốc khác như Nhật Bản, Liên minh châu Âu và đặc biệt là Trung Quốc.
vậy D sai
Việc chi phối được nhiều nước tư bản đồng minh là một thành công lớn của chiến lược toàn cầu của Mỹ trong giai đoạn này. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 20, vị thế siêu cường của Mỹ bắt đầu đối mặt với nhiều thách thức mới.
* NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1973.
1. kinh tế :
a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ.
- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:
+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.
+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.
+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…
⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:
1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.
2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.
3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…
4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.
5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.
2. Khoa học kỹ thuật:
- Mĩ là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học- kỹ thuật hiện đại: đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới; vật liệu mới; năng lượng mới; sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ, “cách mạng xanh” trong nông nghiệp…
3. Chính trị - xã hội.
a. Chính sách đối nội:
- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...
- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...
b. Chính sách đối ngoại:
- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.
- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...
- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:
+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.
+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.
- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:
+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.
+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).
+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 5:
04/11/2024Từ năm 1945 đến năm 1950, với sự viện trợ của Mĩ, nền kinh tế các nước Tây Âu
Đáp án đúng là:D.
- Từ năm 1945 đến năm 1950, với sự viện trợ của Mĩ, nền kinh tế các nước Tây Âu cơ bản được phục hồi.
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước Tây Âu phải đối mặt với những hậu quả nặng nề về kinh tế, xã hội. Tuy nhiên, nhờ sự viện trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall và những nỗ lực không ngừng của chính các nước, đến năm 1950, nền kinh tế Tây Âu đã cơ bản được phục hồi.
- A. phát triển nhanh chóng: Mặc dù có sự phục hồi, nhưng việc nền kinh tế Tây Âu phát triển nhanh chóng phải đến từ những năm 50 trở đi, khi các nước này đã ổn định và bắt đầu tận dụng các thành tựu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
vậy A sai
- B. cơ bản có sự tăng trưởng: Đáp án này quá chung chung và không phản ánh đúng mức độ phục hồi của nền kinh tế Tây Âu.
vậy B sai
- C. phát triển chậm chạp: Việc phục hồi nền kinh tế là một quá trình đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng việc nói rằng nền kinh tế phát triển chậm chạp là không chính xác.
vậy C sai
* Tìm hiểu thêm về Kế hoạch Marshall:
- Kế hoạch Marshall là một chương trình viện trợ kinh tế lớn của Mỹ dành cho các nước Tây Âu sau chiến tranh. Kế hoạch này đã cung cấp vốn, hàng hóa, công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật giúp các nước này khôi phục lại nền kinh tế và cơ sở hạ tầng.
- Mục tiêu của Kế hoạch Marshall
+ Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế: Cung cấp vốn, hàng hóa, công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật để các nước này xây dựng lại cơ sở hạ tầng, khôi phục sản xuất và ổn định đời sống.
+ Chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô và các nước Đông Âu, bảo vệ các giá trị dân chủ và kinh tế thị trường ở Tây Âu.
+ Mở rộng ảnh hưởng của Mỹ: Tăng cường mối quan hệ giữa Mỹ và các nước châu Âu, tạo ra một thị trường lớn cho hàng hóa Mỹ.
- Nội dung chính của Kế hoạch Marshall
+ Viện trợ tài chính: Mỹ đã cung cấp một lượng lớn vốn cho các nước Tây Âu để đầu tư vào các dự án phục hồi và phát triển.
+ Hợp tác kinh tế: Các nước châu Âu được khuyến khích hợp tác kinh tế với nhau, tạo ra một thị trường chung lớn mạnh.
+ Hỗ trợ kỹ thuật: Mỹ đã cung cấp các chuyên gia và công nghệ để giúp các nước Tây Âu hiện đại hóa nền kinh tế.
- Tác động của Kế hoạch Marshall
+ Phục hồi kinh tế nhanh chóng: Các nước Tây Âu đã phục hồi kinh tế một cách đáng kể, trở thành những nền kinh tế công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
+ Tăng cường hợp tác quốc tế: Kế hoạch Marshall đã thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước châu Âu và Mỹ, tạo ra một khối liên minh vững mạnh chống lại chủ nghĩa cộng sản.
+ Mở rộng ảnh hưởng của Mỹ: Mỹ đã trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng sâu rộng đến các vấn đề quốc tế.
- Ý nghĩa lịch sử
Kế hoạch Marshall không chỉ là một chương trình viện trợ kinh tế đơn thuần, mà còn là một công cụ quan trọng trong cuộc Chiến tranh Lạnh. Nó đã giúp Mỹ đạt được nhiều mục tiêu chiến lược, đồng thời đóng góp vào sự ổn định và phát triển của châu Âu sau chiến tranh.
Kết luận:
Sự phục hồi kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một kỳ tích, và sự viện trợ của Mỹ đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này. Tuy nhiên, sự thành công của quá trình phục hồi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như sự nỗ lực của chính các nước Tây Âu, sự ổn định chính trị và xã hội, cũng như việc tận dụng các cơ hội do cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật mang lại.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 6:
05/08/2024Một trong những nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc là
Đáp án chính xác là:D
A. hợp tác phát triển có hiệu quả về kinh tế, văn hóa và xã hội: Đây là một mục tiêu mà Liên hợp quốc hướng tới, nhưng không phải là một nguyên tắc cơ bản.
vậy A sai
B. chung sống hòa bình, vừa hợp tác vừa đấu tranh: Đây là một quan điểm trong quan hệ quốc tế, nhưng không phải là một nguyên tắc chính thức của Liên hợp quốc. Liên hợp quốc khuyến khích các quốc gia cùng hợp tác và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
vậy B sai
C. tiến hành hợp tác quốc tế giữa các nước thành viên: Đây là một hoạt động của Liên hợp quốc, nhưng không phải là một nguyên tắc cơ bản.
vậy C sai
D. giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình:Trong số các đáp án đưa ra, chỉ có đáp án D là một trong những nguyên tắc cơ bản và được nêu rõ trong Hiến chương Liên hợp quốc. Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm các giải pháp hòa bình để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia, tránh xung đột vũ trang và duy trì hòa bình, ổn định thế giới.
Vậy D đúng
tìm hiểu thêm về các nguyên tắc khác của Liên hợp quốc:
Các nguyên tắc cơ bản của Liên hợp quốc
Hiến chương Liên hợp quốc đã quy định một số nguyên tắc cơ bản để điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Ngoài nguyên tắc bạn đã biết, một số nguyên tắc nổi bật khác bao gồm:
-
Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia: Tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền bình đẳng và độc lập, không phân biệt lớn nhỏ, mạnh yếu.
-
Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của các quốc gia: Các quốc gia không được xâm phạm lãnh thổ hoặc can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
-
Cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế: Các quốc gia phải giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không được sử dụng vũ lực để giải quyết bất kỳ vấn đề nào.
-
Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia: Mỗi quốc gia có quyền tự quyết định các vấn đề nội bộ của mình, không quốc gia nào được can thiệp vào công việc đó.
-
Thực hiện các nghĩa vụ quốc tế: Các quốc gia thành viên phải tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế mà mình đã ký kết.
Ý nghĩa của các nguyên tắc này
Các nguyên tắc này tạo nên nền tảng cho sự hợp tác quốc tế và duy trì hòa bình. Chúng giúp các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu, thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ quyền con người.
Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thực hiện các nguyên tắc này
Liên hợp quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nguyên tắc này thông qua:
-
Hội đồng Bảo an: Cơ quan này có trách nhiệm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
-
Đại hội đồng: Cơ quan này là diễn đàn để các quốc gia thành viên thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của thế giới.
-
Các cơ quan chuyên môn: Các cơ quan như UNESCO, WHO, FAO... thực hiện các hoạt động cụ thể để thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, nông nghiệp...
Thách thức trong việc thực hiện các nguyên tắc
Mặc dù các nguyên tắc này rất quan trọng, nhưng việc thực hiện chúng vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng và phức tạp. Các cuộc xung đột vũ trang, khủng bố, biến đổi khí hậu và các vấn đề toàn cầu khác đặt ra những thử thách lớn cho Liên hợp quốc và cộng đồng quốc tế.
Câu 7:
05/08/2024Khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc diễn ra sớm nhất ở khu vực nào?
Đáp án chính xác là:D
Bắc Phi : Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc ở Bắc Phi và Đông Phi cũng diễn ra mạnh mẽ, nhưng so với Đông Nam Á thì quy mô và cường độ còn hạn chế hơn.
vậy A sai
Đông Phi: Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc ở Bắc Phi và Đông Phi cũng diễn ra mạnh mẽ, nhưng so với Đông Nam Á thì quy mô và cường độ còn hạn chế hơn.
vậy B sai
Đông Bắc Á: Khu vực Đông Bắc Á chủ yếu chịu ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh, các cuộc xung đột vũ trang nội bộ và vấn đề thống nhất đất nước. Phong trào giải phóng dân tộc ở đây diễn ra dưới những hình thức khác nhau và không đồng đều như ở Đông Nam Á.
vậy C sai
Đông Nam Á:Ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ nhất ở khu vực Đông Nam Á. Điều này có thể giải thích bởi một số yếu tố sau:
- Thực dân suy yếu: Chiến tranh Thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng thực lực của các cường quốc thực dân, đặc biệt là Pháp và Anh, những nước cai trị hầu hết các quốc gia Đông Nam Á.
- Ý thức dân tộc thức tỉnh: Quá trình đô hộ đã làm thức tỉnh ý thức dân tộc, khơi dậy lòng yêu nước và mong muốn độc lập của người dân các nước Đông Nam Á.
- Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Chiến thắng của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa ở một số nước đã truyền cảm hứng cho nhân dân các nước thuộc địa, thúc đẩy họ đứng lên đấu tranh.
Vậy D đúng
Kết luận:
Đông Nam Á là khu vực chứng kiến phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ và sớm nhất sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Điều này đã góp phần làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới và tạo ra một làn sóng giải phóng dân tộc trên toàn cầu.
Câu 8:
05/08/2024Tổng thống đầu tiên và cũng là Tổng thống cuối cùng của Liên Xô là
Đáp án chính xác là: A.
Góoc-ba-chốp:Mikhail Gorbachev là Tổng Bí thư cuối cùng của Đảng Cộng sản Liên Xô và cũng là Tổng thống đầu tiên và duy nhất của Liên Xô. Ông là người khởi xướng các chính sách perestroika (tái cấu trúc) và glasnost (cởi mở), nhằm cải cách nền kinh tế và xã hội của Liên Xô. Tuy nhiên, những chính sách này lại dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991.
vậy A đúng
Khơ-rút-sốp: Là một lãnh đạo khác của Liên Xô, ông nổi tiếng với chính sách phi Stalin hóa và đã từng là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô.
vậy B sai
Pu-tin: Là Tổng thống của Nga hiện nay, không phải là lãnh đạo của Liên Xô.
vậy C sai
En-xin: Không có thông tin về một nhân vật tên En-xin trong lịch sử Liên Xô.
vậy D sai
tìm hiểu thêm về Mikhail Gorbachev:
Mikhail Gorbachev: Người kiến tạo và chứng kiến sự sụp đổ của một đế chế
Mikhail Gorbachev lên nắm quyền vào năm 1985, khi Liên Xô đang đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế và xã hội. Ông đã thực hiện hai chính sách cải cách lớn nhằm vực dậy đất nước:
-
Perestroika (tái cấu trúc): Nhằm cải cách nền kinh tế Liên Xô, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
-
Glasnost (cởi mở): Mở rộng tự do báo chí, cho phép thảo luận công khai các vấn đề xã hội và chính trị, và giảm bớt kiểm soát của Đảng Cộng sản đối với xã hội.
Những đóng góp của Gorbachev:
-
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Gorbachev đã đóng vai trò quan trọng trong việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh và giảm bớt căng thẳng giữa Đông và Tây. Ông đã ký kết nhiều hiệp ước quan trọng với Tổng thống Mỹ Ronald Reagan, như hiệp ước INF về loại bỏ tên lửa tầm trung và hiệp ước START I về cắt giảm vũ khí hạt nhân.
-
Thúc đẩy dân chủ: Gorbachev đã nỗ lực đưa dân chủ vào Liên Xô, tuy nhiên quá trình này diễn ra quá nhanh và gây ra nhiều bất ổn.
-
Kết thúc cuộc chiến tranh lạnh: Chính sách đối ngoại hòa hoãn của Gorbachev đã góp phần làm giảm căng thẳng giữa các cường quốc và tạo điều kiện cho sự phát triển của quan hệ quốc tế.
Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô:
Mặc dù Gorbachev có nhiều cố gắng cải cách, nhưng Liên Xô vẫn không thể thoát khỏi khủng hoảng. Các nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô bao gồm:
-
Các chính sách cải cách chưa hiệu quả: Các cải cách kinh tế và chính trị diễn ra quá nhanh và gây ra nhiều bất ổn xã hội.
-
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản mất đi sự lãnh đạo và kiểm soát đối với đất nước.
-
Sự nổi dậy của các nước cộng hòa: Nhiều nước cộng hòa thuộc Liên Xô muốn tách ra để có được sự độc lập.
Ảnh hưởng của sự sụp đổ Liên Xô:
Sự sụp đổ của Liên Xô đã gây ra những thay đổi sâu sắc trên toàn thế giới, đặc biệt là:
-
Kết thúc trật tự thế giới hai cực: Sự sụp đổ của Liên Xô đã chấm dứt thời kỳ đối đầu giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô, mở ra một trật tự thế giới mới.
-
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc: Nhiều quốc gia đã giành được độc lập và khẳng định bản sắc dân tộc của mình.
-
Thay đổi bản đồ địa chính trị thế giới:
Sự sụp đổ của Liên Xô đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ địa chính trị của châu Âu và thế giới.
Đánh giá về Gorbachev:
Gorbachev là một nhân vật lịch sử phức tạp và gây nhiều tranh cãi. Ông được cả ngợi vì đã chấm dứt Chiến tranh Lạnh và thúc đẩy dân chủ, nhưng cũng bị chỉ trích vì đã gây ra sự sụp đổ của một cường quốc và để lại nhiều hậu quả tiêu cực.
Câu 9:
05/08/2024Từ giữa những năm 70 của thế kỉ XX, Ấn Độ đã tự túc được lương thực là nhờ tiến hành cuộc cách mạng nào dưới đây?
Đáp án chính xác là: D.
Cách mạng xanh:
- Cách mạng xanh là một cuộc cách mạng nông nghiệp nhằm tăng năng suất cây trồng và vật nuôi thông qua việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật như:
- Giống cây trồng mới: Có năng suất cao, kháng sâu bệnh.
- Phân bón hóa học: Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
- Thuốc trừ sâu: Bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
- Hệ thống tưới tiêu hiện đại: Đảm bảo đủ nước cho cây trồng.
- Thành tựu của Cách mạng xanh ở Ấn Độ:
- Tăng năng suất lúa gạo: Giúp Ấn Độ tự túc được lương thực cho hơn 1 tỷ dân và thậm chí còn xuất khẩu.
- Nâng cao đời sống nông dân: Tăng thu nhập, cải thiện điều kiện sống.
- Giảm đói nghèo: Đóng góp vào việc giảm tỷ lệ đói nghèo ở Ấn Độ.
Vậy A đúng
Cách mạng công nghiệp: Liên quan đến quá trình chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất máy móc, không liên quan trực tiếp đến nông nghiệp.
Vậy B sai
Cách mạng chất xám: Liên quan đến việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, không phải là cuộc cách mạng trong nông nghiệp.
Vậy C sai
Cách mạng công nghệ: Liên quan đến việc ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất, nhưng không cụ thể hóa vào lĩnh vực nông nghiệp như Cách mạng xanh.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm về Cách mạng xanh ở Ấn Độ:
Nguyên nhân và mục tiêu:
- Nguyên nhân:
- Nạn đói khủng khiếp vào những năm 1940 đã thúc đẩy chính phủ Ấn Độ tìm kiếm giải pháp tăng sản lượng lương thực.
- Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và các quốc gia phát triển.
- Mục tiêu:
- Đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông.
- Giảm nghèo đói và nâng cao đời sống nông dân.
- Tăng cường xuất khẩu nông sản.
Các biện pháp chính:
- Ứng dụng giống cây trồng mới: Các giống lúa, ngô, lúa mì có năng suất cao, kháng sâu bệnh được đưa vào sản xuất rộng rãi.
- Sử dụng phân bón hóa học: Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, giúp tăng năng suất.
- Áp dụng thuốc trừ sâu: Bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, giảm thiểu thiệt hại.
- Cải thiện hệ thống tưới tiêu: Xây dựng các công trình thủy lợi, cải thiện hệ thống kênh mương.
- Cơ giới hóa nông nghiệp: Sử dụng máy móc nông nghiệp để tăng năng suất lao động.
Thành tựu:
- Tăng năng suất lương thực đột biến: Ấn Độ đã trở thành một trong những nước sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới.
- Giảm đói nghèo: Hàng triệu người dân Ấn Độ thoát khỏi nạn đói.
- Phát triển kinh tế nông thôn: Nông dân có thu nhập cao hơn, đời sống được cải thiện.
- Củng cố an ninh lương thực quốc gia: Ấn Độ đã tự túc được lương thực và còn xuất khẩu.
Những mặt trái:
Bên cạnh những thành công, Cách mạng xanh cũng để lại một số hậu quả tiêu cực:
- Ô nhiễm môi trường: Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai.
- Suy thoái đất: Việc canh tác liên tục và sử dụng phân bón hóa học làm giảm chất lượng đất.
- Phụ thuộc vào đầu vào: Nông dân phụ thuộc vào các công ty cung cấp giống, phân bón, thuốc trừ sâu.
- Bất bình đẳng xã hội: Nông dân nhỏ không có đủ điều kiện tiếp cận các công nghệ mới, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng.
Cách mạng xanh lần thứ hai:
Để khắc phục những hạn chế của Cách mạng xanh lần thứ nhất, Ấn Độ đã khởi động Cách mạng xanh lần thứ hai, tập trung vào:
- Nông nghiệp bền vững: Sử dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, giảm thiểu sử dụng hóa chất.
- Phát triển nông nghiệp hữu cơ: Tăng cường sản xuất nông sản sạch.
- Đa dạng hóa cây trồng: Trồng nhiều loại cây trồng khác nhau để giảm rủi ro.
Câu 10:
05/08/2024Những quốc gia Đông Nam Á tuyên bố độc lập trong năm 1945 là
Đáp án chính xác là: A.
Inđônêxia, Việt Nam, Lào:Năm 1945 là một năm đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử Đông Nam Á khi nhiều quốc gia thuộc địa đã giành được độc lập. Trong số các lựa chọn đưa ra, chỉ có đáp án A là đúng.
Inđônêxia, Việt Nam và Lào đều tuyên bố độc lập vào năm 1945 sau khi Nhật Bản đầu hàng và các nước thuộc địa châu Âu suy yếu. Tuy nhiên, quá trình giành độc lập của các nước này đều phải trải qua những cuộc kháng chiến gian khổ chống lại các thế lực thực dân cũ và mới.
vậy A đúng
Campuchia, Malaixia, Brunây: Campuchia, Malaixia, Brunây tuyên bố độc lập sau năm 1945.
vậy B sai
Inđônêxia, Xingapo, Malaixia: Xingapo tuyên bố độc lập vào năm 1965, còn Malaixia đã giành độc lập trước đó.
vậy C sai
Miến Điện, Việt Nam, Philippin: Miến Điện giành độc lập vào năm 1948, còn Philippin đã được Mỹ trao trả độc lập vào năm 1946.
vậy D sai
tìm hiểu thêm về quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á vào năm 1945:
- Thắng lợi của các lực lượng Đồng minh và sự đầu hàng của Nhật Bản: Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với sự thất bại của các nước phát xít, trong đó có Nhật Bản. Sự kiện này tạo ra cơ hội thuận lợi cho các dân tộc thuộc địa Đông Nam Á đứng lên giành lại độc lập.
- Tinh thần đấu tranh mãnh liệt của nhân dân: Các dân tộc Đông Nam Á đã trải qua một thời gian dài bị đô hộ và bóc lột. Chính vì vậy, tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh cho độc lập đã trở thành động lực to lớn thúc đẩy các phong trào cách mạng.
- Sự thành lập các tổ chức cách mạng: Nhiều tổ chức cách mạng đã được thành lập, lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân.
- Sự hỗ trợ của các lực lượng bên ngoài: Các nước Đồng minh, Liên Xô và các tổ chức quốc tế đã có những đóng góp nhất định trong việc hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.
Đặc điểm riêng của từng quốc gia:
- Việt Nam: Với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân ta đã tiến hành cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945, giành chính quyền về tay nhân dân, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- Inđônêxia: Nhân dân Inđônêxia cũng tiến hành cách mạng giành độc lập vào năm 1945, thành lập nước Cộng hòa Inđônêxia. Tuy nhiên, phải trải qua một cuộc kháng chiến trường kỳ chống lại quân đội Hà Lan mới giành được thắng lợi hoàn toàn.
- Lào: Nhân dân Lào cũng tuyên bố độc lập vào năm 1945, thành lập nước Lào Dân chủ. Tuy nhiên, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và Mỹ ở Lào kéo dài đến tận những năm 1970.
Những khó khăn và thách thức:
- Sự trở lại của các thế lực thực dân cũ: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, các nước thực dân cũ như Pháp, Hà Lan đã tìm cách quay trở lại xâm lược, đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân.
- Sự chia rẽ nội bộ: Trong nội bộ các nước, các thế lực chính trị khác nhau đã tranh giành quyền lực, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của đất nước.
- Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Chiến tranh lạnh đã tác động đến tình hình chính trị ở Đông Nam Á, khiến nhiều quốc gia rơi vào cuộc chiến tranh nội bộ kéo dài.
Ý nghĩa lịch sử:
- Khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc: Các cuộc cách mạng thành công đã chứng tỏ rằng, không có bất kỳ một thế lực nào có thể vĩnh viễn kìm hãm ý chí đấu tranh cho độc lập của các dân tộc.
- Mở ra một kỷ nguyên mới cho Đông Nam Á: Sự ra đời của các quốc gia độc lập đã tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.
- Góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa cũ: Các cuộc cách mạng thành công ở Đông Nam Á đã góp phần làm lung lay và sụp đổ hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc.
Kết luận:
Năm 1945 là một năm lịch sử đánh dấu sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á. Việc Inđônêxia, Việt Nam và Lào tuyên bố độc lập đã tạo ra một làn sóng đấu tranh mạnh mẽ cho tự do và độc lập ở khu vực này.
Câu 11:
05/08/2024Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô là
Đáp án chính xác là:A
A. đối đầu:Giai đoạn từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nửa đầu những năm 70 của thế kỷ XX chính là thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Trong thời kỳ này, quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô chủ yếu là đối đầu trên mọi lĩnh vực:
- Chính trị: Hai nước theo đuổi hai hệ tư tưởng đối lập (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa), thành lập các khối quân sự đối địch (NATO và Warsaw), và cạnh tranh ảnh hưởng trên toàn cầu.
- Quân sự: Cả hai nước đều tích cực chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, tạo ra tình trạng căng thẳng và nguy cơ xung đột toàn cầu.
- Kinh tế: Hai nước áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế lẫn nhau, cạnh tranh để giành ảnh hưởng lên các quốc gia khác.
- Văn hóa - tư tưởng: Cuộc chiến tranh tư tưởng diễn ra quyết liệt, mỗi bên đều cố gắng làm suy yếu đối phương bằng các hoạt động tuyên truyền.
vậy A đúng
B. hợp tác: Các đáp án này hoàn toàn trái ngược với thực tế. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ và Liên Xô luôn đối đầu nhau, không có sự hợp tác hay đồng minh nào giữa hai nước.
vậy B sai
C. đối tác, D. đồng minh: Các đáp án này hoàn toàn trái ngược với thực tế. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ và Liên Xô luôn đối đầu nhau, không có sự hợp tác hay đồng minh nào giữa hai nước.
vậy C sai
D. đồng minh: Các đáp án này hoàn toàn trái ngược với thực tế. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ và Liên Xô luôn đối đầu nhau, không có sự hợp tác hay đồng minh nào giữa hai nước.
vậy D sai
tìm hiểu thêm về giai đoạn Chiến tranh Lạnh:
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn căng thẳng địa chính trị và xung đột ý thức hệ giữa hai siêu cường: Hoa Kỳ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa) và Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa). Mặc dù không có các cuộc chiến tranh quy mô lớn trực tiếp giữa hai nước, nhưng cuộc đối đầu này đã kéo dài suốt nửa cuối thế kỷ XX và ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Lạnh:
- Sự khác biệt về hệ tư tưởng: Mỹ theo chủ nghĩa tư bản, Liên Xô theo chủ nghĩa xã hội, dẫn đến sự đối lập về tư tưởng và mô hình phát triển.
- Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực phát triển vũ khí hạt nhân, tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang nguy hiểm.
- Sự chia cắt thế giới: Thế giới bị chia cắt thành hai khối đối lập, mỗi khối có các liên minh quân sự và kinh tế riêng.
- Sự kiện Hội nghị Ianta: Hội nghị này đã xác định lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
Các sự kiện quan trọng trong Chiến tranh Lạnh:
- Cuộc chiến tranh Triều Tiên: Cuộc chiến tranh đầu tiên của Chiến tranh Lạnh, thể hiện sự đối đầu trực tiếp giữa hai khối.
- Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba: Sự kiện này đã đưa thế giới đến sát bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân.
- Chiến tranh Việt Nam: Một cuộc chiến tranh kéo dài và phức tạp, phản ánh sự đối đầu giữa hai siêu cường ở Đông Nam Á.
- Chính sách "thư giãn căng thẳng" của Nixon: Một nỗ lực nhằm giảm bớt căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô.
Hậu quả của Chiến tranh Lạnh:
- Cuộc chạy đua vũ trang và nguy cơ hủy diệt toàn cầu: Cả hai siêu cường đều tích lũy một lượng lớn vũ khí hạt nhân, tạo ra mối đe dọa hủy diệt toàn cầu.
- Chia cắt thế giới và các cuộc xung đột cục bộ: Thế giới bị chia cắt thành hai khối đối lập, dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh cục bộ.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế thế giới: Chi tiêu quân sự lớn và căng thẳng thương mại đã làm chậm lại quá trình phát triển kinh tế.
- Tình trạng bất ổn chính trị ở nhiều quốc gia: Nhiều quốc gia đã trải qua những cuộc đảo chính và cách mạng do sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
Kết thúc của Chiến tranh Lạnh:
Chiến tranh Lạnh kết thúc vào cuối những năm 1980 với sự sụp đổ của Liên Xô. Sự kiện này đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới, mở ra kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Câu 12:
05/08/2024Cuộc Chiến tranh lạnh do Mĩ phát động chống Liên Xô là cuộc chiến
Đáp án chính xác là:A
A. không tiếng súng nhưng đặt thế giới trong tình trạng căng thẳng:
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn đối đầu căng thẳng về chính trị, quân sự và ý thức hệ giữa hai siêu cường là Mỹ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa) và Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa) sau Thế chiến II.
- Đặc trưng của Chiến tranh Lạnh:
- Không có xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường. Thay vào đó, cả hai bên tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, cuộc chạy đua vũ trang, và các hoạt động tình báo.
- Tình trạng căng thẳng cao độ: Thế giới luôn ở trong tình trạng đối đầu và bất ổn, nguy cơ xảy ra xung đột vũ khí hạt nhân luôn hiện hữu.
- Cuộc chiến giành ảnh hưởng: Cả Mỹ và Liên Xô đều tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình lên các quốc gia khác, gây ra nhiều cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.
- Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực phát triển vũ khí hiện đại, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang tốn kém và nguy hiểm.
vậy A đúng
B. giành thị trường quyết liệt giữa Mĩ và Liên Xô: Đây chỉ là một khía cạnh của Chiến tranh Lạnh, không phải là bản chất của nó.
vậy B sai
C. với những xung đột trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô: Như đã giải thích ở trên, Chiến tranh Lạnh không có các cuộc xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường.
vậy C sai
D. không hồi kết về quân sự và ý thức hệ giữa Mĩ và Liên Xô: Mặc dù Chiến tranh Lạnh kéo dài nhiều thập kỷ, nhưng cuối cùng nó đã kết thúc với sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991.
vậy D sai
Kết luận:
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử thế giới, để lại nhiều hậu quả sâu sắc. Việc hiểu rõ bản chất của Chiến tranh Lạnh giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình thế giới hiện nay và những thách thức mà nhân loại đang phải đối mặt.
Câu 13:
05/08/2024Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?
Đáp án chính xác là:C
A. Quân Đồng minh giải giáp quân đội Nhật Bản: Đây là một phần của quá trình, nhưng chính sự đầu hàng của Nhật Bản mới là yếu tố quyết định.
Vậy A sai
B. Phát xít Đức đầu hàng lực lượng Đồng minh: Sự kiện này xảy ra trước đó và không trực tiếp tác động đến tình hình Đông Nam Á vào năm 1945.
Vậy B sai
C. Quân phiệt Nhật Bản đầu hàng Đồng minh:Vào năm 1945, khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc với sự đầu hàng của quân phiệt Nhật Bản, đây chính là cơ hội ngàn vàng cho các dân tộc thuộc địa Đông Nam Á đứng lên giành lại độc lập. Vì sao lại như vậy?
- Chính quyền thực dân suy yếu: Sự đầu hàng của Nhật Bản đã làm suy yếu nghiêm trọng bộ máy cai trị của chính quyền thực dân tại các nước Đông Nam Á, tạo ra khoảng trống quyền lực.
- Tinh thần đấu tranh của nhân dân bùng nổ: Nhân dân các nước Đông Nam Á đã tích lũy nhiều năm đấu tranh chống lại ách đô hộ của thực dân. Khi thấy cơ hội đến, tinh thần đấu tranh đã bùng nổ mạnh mẽ.
- Sự hỗ trợ của các lực lượng bên ngoài: Các lực lượng Đồng minh, đặc biệt là những nước có lợi ích tại Đông Nam Á, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào giải phóng dân tộc.
Vậy C đúng
D. Liên Xô đánh thắng quân phiệt Nhật Bản: Liên Xô tham gia chiến tranh chống Nhật Bản nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến việc giành độc lập của các nước Đông Nam Á.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm về quá trình giành độc lập của một quốc gia Đông Nam Á:
Việt Nam:
- Cuộc kháng chiến trường kỳ: Việt Nam trải qua hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, với những chiến thắng lịch sử như Điện Biên Phủ, hay chiến thắng mùa xuân năm 1975.
- Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong quá trình lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành độc lập.
- Tinh thần đoàn kết, hy sinh: Tinh thần yêu nước, đoàn kết, sẵn sàng hy sinh của nhân dân Việt Nam là yếu tố quyết định thắng lợi.
Indonesia:
- Phong trào đấu tranh của nhân dân: Phong trào đấu tranh của nhân dân Indonesia chống lại ách thống trị của Hà Lan diễn ra sôi nổi, với sự lãnh đạo của các tổ chức chính trị như Đảng Quốc dân Indonesia.
- Tuyên ngôn độc lập: Ngày 17 tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- Cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan: Sau khi giành độc lập, Indonesia phải đối mặt với cuộc chiến tranh xâm lược trở lại của Hà Lan.
Lào:
- Phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp: Lào tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kéo dài nhiều năm, với sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào.
- Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội: Sau khi giành độc lập, Lào lựa chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.
Campuchia:
- Phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp: Campuchia cũng tham gia cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, cùng với Lào và Việt Nam.
- Kháng chiến chống chế độ diệt chủng Khmer Đỏ: Sau khi giành độc lập, Campuchia phải đối mặt với chế độ diệt chủng Khmer Đỏ tàn bạo.
Các quốc gia khác:
- Myanmar: Quá trình giành độc lập của Myanmar có sự kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và đàm phán.
- Malaysia: Malaysia giành độc lập từ Liên hiệp Anh.
- Singapore: Singapore tách khỏi Liên bang Malaysia và trở thành một quốc gia độc lập.
- Philippines:
Câu 14:
05/08/2024Xu thế toàn cầu hóa trên thế giới là hệ quả của
Đáp án chính xác là:B
A. sự phát triển quan hệ thương mại quốc tế: Đây là một hệ quả của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân.
A sai
B. cuộc cách mạng khoa học – công nghệ:Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa. Tại sao lại như vậy?
- Sự phát triển của công nghệ thông tin: Internet, mạng xã hội, các phương tiện truyền thông đại chúng đã kết nối mọi người trên toàn cầu, xóa bỏ khoảng cách địa lý và văn hóa.
- Tiến bộ trong giao thông vận tải: Các phương tiện vận tải hiện đại như máy bay, tàu biển, container đã rút ngắn thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa, tạo điều kiện cho giao thương quốc tế phát triển mạnh mẽ.
- Sự ra đời của các công nghệ mới: Các công nghệ sản xuất mới, tự động hóa, robot đã tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tạo ra các sản phẩm đa dạng và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu.
- Sự hội nhập của nền kinh tế thế giới: Các quốc gia ngày càng mở cửa nền kinh tế, giảm bớt hàng rào thuế quan, tạo điều kiện cho dòng vốn, hàng hóa, dịch vụ và con người lưu thông tự do trên toàn cầu.
Vậy B đúng
C. sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia: Các công ty xuyên quốc gia là một biểu hiện của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân.
C sai
D. quá trình thống nhất thị trường thế giới: Thống nhất thị trường thế giới là một mục tiêu của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân.
D sai
tìm hiểu thêm Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến các quốc gia:
Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến các quốc gia
Toàn cầu hóa, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, giao thông vận tải và thương mại quốc tế, đã tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống xã hội, kinh tế, văn hóa của các quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số ảnh hưởng tiêu biểu:
Ảnh hưởng tích cực:
-
Phát triển kinh tế:
-
Tăng trưởng kinh tế: Toàn cầu hóa mở ra nhiều cơ hội kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia.
-
Đa dạng hóa sản phẩm: Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn sản phẩm hơn với giá cả cạnh tranh.
-
Phát triển công nghiệp: Nhiều quốc gia đã trở thành trung tâm sản xuất của các công ty đa quốc gia, thúc đẩy công nghiệp hóa.
-
-
Tiến bộ khoa học công nghệ:
-
Truy cập thông tin: Thông tin được chia sẻ nhanh chóng và dễ dàng hơn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
-
Hợp tác nghiên cứu: Các nhà khoa học trên thế giới có thể hợp tác nghiên cứu, tạo ra những đột phá khoa học.
-
-
Văn hóa:
-
Giao lưu văn hóa: Toàn cầu hóa thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, làm phong phú đời sống tinh thần của con người.
-
Hiểu biết lẫn nhau: Người dân các nước có cơ hội hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau hơn.
-
Ảnh hưởng tiêu cực:
-
Bất bình đẳng: Toàn cầu hóa làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và giữa các nhóm người trong cùng một quốc gia.
-
Mất việc làm: Sự cạnh tranh của các công ty đa quốc gia có thể dẫn đến việc mất việc làm ở một số ngành nghề.
-
Ô nhiễm môi trường: Sản xuất hàng loạt và tiêu dùng quá mức gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
-
Mất bản sắc văn hóa: Văn hóa địa phương có thể bị đồng hóa bởi văn hóa đại chúng.
-
Nguy cơ khủng hoảng tài chính: Sự liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế khiến các cuộc khủng hoảng tài chính dễ lan rộng.
Các thách thức và cơ hội:
- Các quốc gia cần có những chính sách phù hợp để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa.
- Xây dựng các cơ chế hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng.
Kết luận:
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là yếu tố cốt lõi thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, tạo ra một thế giới liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau.
Câu 15:
05/08/2024Một trong những mục tiêu quan trọng của tổ chức ASEAN là
Đáp án chính xác là:D
A. xóa bỏ áp bức bóc lột và nghèo nàn lạc hậu: Mặc dù đây là một mục tiêu chung của nhân loại, nhưng không phải là mục tiêu chính của ASEAN. ASEAN tập trung vào hợp tác giữa các quốc gia, chứ không phải vào các vấn đề nội bộ của từng nước.
vậy A sai
B. xây dựng khối liên minh chính trị và quân sự: ASEAN không phải là một khối quân sự. Mục tiêu của ASEAN là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và hợp tác, chứ không phải đối đầu quân sự.
vậy B sai
C. xây dựng khối liên minh kinh tế và quân sự: Tương tự như đáp án B, ASEAN không hướng tới việc xây dựng một khối quân sự. Mục tiêu chính của ASEAN là hợp tác kinh tế và phát triển.
vậy C sai
D. tăng cường hợp tác phát triển kinh tế và văn hóa:ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong khu vực, nhằm mang lại sự ổn định, tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. Các mục tiêu cụ thể của ASEAN bao gồm:
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa: Đây là mục tiêu cốt lõi của ASEAN, nhằm nâng cao mức sống của người dân trong khu vực.
- Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực: ASEAN cam kết duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác hữu nghị giữa các quốc gia thành viên.
- Tăng cường hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau: ASEAN tạo điều kiện cho các nước thành viên chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
Vậy D đúng
Kết luận:
ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực, tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên. Việc hợp tác này mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia trong khu vực, góp phần thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
Câu 16:
05/08/2024Trật tự hai cực Ianta được xác lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai khẳng định vị thế hàng đầu của hai cường quốc nào?
Đáp án chính xác là:
A. Liên Xô và Mĩ:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, trật tự thế giới mới được thiết lập, đó là trật tự hai cực Ianta. Đặc trưng nổi bật của trật tự này là thế giới bị chia thành hai phe:
- Phe xã hội chủ nghĩa: Do Liên Xô đứng đầu.
- Phe tư bản chủ nghĩa: Do Mỹ đứng đầu.
Hai siêu cường này có ảnh hưởng lớn đến các quốc gia trên thế giới, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
vậy A đúng
B. Mỹ và Anh:
Anh không còn là cường quốc hàng đầu: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, sức mạnh kinh tế và quân sự của Anh suy giảm đáng kể so với trước chiến tranh.
Mỹ và Anh là đồng minh: Mỹ và Anh cùng đứng đầu phe tư bản chủ nghĩa, nhưng Mỹ có vai trò lãnh đạo quan trọng hơn.
vậy B sai
C. Liên Xô và Anh:
Giống như lý do ở đáp án B: Anh không còn giữ được vị thế cường quốc hàng đầu sau chiến tranh.
vậy C sai
D. Liên Xô và Pháp:
Pháp cũng không còn là cường quốc hàng đầu: Giống như Anh, Pháp cũng suy yếu sau chiến tranh và không có đủ sức mạnh để cạnh tranh với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.
vậy D sai
Tìm hiểu thêm về Hậu quả của Chiến tranh Lạnh đối với thế giới:
Cuộc chạy đua vũ trang và nguy cơ hủy diệt toàn cầu:
-
Vũ khí hạt nhân: Cả hai siêu cường đều tích lũy một lượng lớn vũ khí hạt nhân, tạo ra mối đe dọa hủy diệt toàn cầu. Cuộc chạy đua vũ trang này đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực và khiến thế giới luôn sống trong lo sợ.
-
Chi phí quân sự khổng lồ: Việc duy trì một quân đội hùng mạnh và các chương trình vũ khí hiện đại đã tiêu tốn một phần lớn ngân sách của các quốc gia tham gia vào cuộc chiến tranh lạnh, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
2. Chia cắt thế giới và các cuộc xung đột cục bộ:
-
Khối Đông và khối Tây: Thế giới bị chia cắt thành hai khối đối lập, mỗi khối lại có các liên minh quân sự và kinh tế riêng.
-
Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm: Mỹ và Liên Xô đã can thiệp vào các cuộc xung đột ở nhiều quốc gia trên thế giới, gây ra những cuộc chiến tranh kéo dài và tàn khốc.
-
Chủ nghĩa dân tộc và tôn giáo cực đoan: Chiến tranh Lạnh đã làm gia tăng các xung đột sắc tộc và tôn giáo, gây ra những bất ổn kéo dài ở nhiều khu vực.
3. Ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế thế giới:
-
Chi tiêu quân sự lớn: Việc chi tiêu quá nhiều cho quân sự đã làm giảm đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, và phát triển cơ sở hạ tầng.
-
Căng thẳng thương mại: Cuộc chiến tranh lạnh đã tạo ra những rào cản thương mại giữa các quốc gia thuộc hai khối, làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
4. Tình trạng bất ổn chính trị ở nhiều quốc gia:
-
Đảo chính và cuộc cách mạng: Nhiều quốc gia đã trải qua những cuộc đảo chính và cách mạng do sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
-
Chính phủ bù nhìn: Nhiều chính phủ đã trở thành công cụ của các siêu cường, dẫn đến tình trạng tham nhũng và bất ổn.
5. Hậu quả về môi trường:
-
Ô nhiễm môi trường: Cuộc chạy đua vũ khí và các hoạt động công nghiệp quy mô lớn đã gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
6. Di sản tích cực:
Bên cạnh những tác động tiêu cực, Chiến tranh Lạnh cũng để lại một số di sản tích cực:
-
Thúc đẩy khoa học công nghệ: Cuộc chạy đua vũ trụ và phát triển vũ khí hạt nhân đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.
-
Thúc đẩy các phong trào dân tộc giải phóng: Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện cho các phong trào dân tộc giải phóng ở nhiều quốc gia giành được độc lập.
Kết luận:
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn lịch sử đầy biến động và để lại những hậu quả sâu sắc đối với thế giới. Hiểu rõ những hậu quả này giúp chúng ta rút ra bài học kinh nghiệm và xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định hơn
Câu 17:
05/08/2024Một trong những ý nghĩa quốc tế của sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1/10/1949) là
Đáp án chính xác là:C
A. cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Bắc Á: Đây là một phần của ý nghĩa, nhưng không phải là ý nghĩa toàn diện.
vậy A sai
B. làm cho chủ nghĩa xã hội trở thành một hệ thống trên thế giới: Đây là một phần của ý nghĩa, nhưng không nhấn mạnh đến việc nối liền giữa châu Âu và châu Á.
vậy B sai
C. tạo điều kiện nối liền chủ nghĩa xã hội từ châu Âu sang châu Á:Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào ngày 1/10/1949 có ý nghĩa quốc tế to lớn, đặc biệt là đối với phong trào giải phóng dân tộc và sự phát triển của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
- Tạo điều kiện nối liền chủ nghĩa xã hội từ châu Âu sang châu Á: Trước đó, các quốc gia xã hội chủ nghĩa chủ yếu tập trung ở châu Âu. Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, một quốc gia xã hội chủ nghĩa lớn mạnh ở châu Á, đã tạo thành một "cầu nối" liên kết các quốc gia xã hội chủ nghĩa, mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên toàn cầu.
- Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Bắc Á và trên thế giới: Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc đã trở thành nguồn cảm hứng lớn lao cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Á, thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc.
- Làm cho chủ nghĩa xã hội trở thành một hệ thống trên thế giới: Sự xuất hiện của một cường quốc xã hội chủ nghĩa mới ở châu Á đã làm thay đổi đáng kể cán cân lực lượng trên thế giới, góp phần làm cho chủ nghĩa xã hội trở thành một hệ thống xã hội đối trọng với chủ nghĩa tư bản.
- Làm giảm tình trạng căng thẳng của cục diện Chiến tranh lạnh: Đây không phải là ý nghĩa trực tiếp và chính xác. Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã làm phức tạp thêm cục diện Chiến tranh Lạnh, tạo ra một cực mới trong quan hệ quốc tế.
Vậy C đúng
D. làm giảm tình trạng căng thẳng của cục diện Chiến tranh lạnh: Điều này không đúng, sự xuất hiện của Trung Quốc đã làm phức tạp thêm tình hình quốc tế.
vậy D sai
Kết luận:
Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, không chỉ đối với Trung Quốc mà còn đối với toàn thế giới. Nó đã góp phần làm thay đổi cục diện chính trị thế giới và thúc đẩy sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
Câu 18:
05/08/2024Quốc gia được mệnh danh là “Lá cờ trong phong trào giải phóng dân tộc Mĩ Latinh” là
Đáp án chính xác là:A
Cu-ba:
- Cách mạng Cuba (1959): Thắng lợi của cuộc cách mạng này đã lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ Batista, thiết lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa ở ngay "sân sau" của Mỹ.
- Ảnh hưởng lan tỏa: Thắng lợi của cách mạng Cuba đã trở thành nguồn cảm hứng lớn lao cho các phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh, thúc đẩy họ đấu tranh giành độc lập và tự do.
- Vai trò lãnh đạo: Cuba dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro đã trở thành trung tâm của phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh, cung cấp vũ khí, huấn luyện và hỗ trợ cho các phong trào cách mạng khác trong khu vực.
Vậy A đúng
Argentina: Mặc dù có những cuộc cách mạng và biến động chính trị lớn, nhưng các sự kiện này diễn ra trước hoặc sau thời kỳ cao trào của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh, và không tạo ra được một làn sóng cách mạng mạnh mẽ như ở Cuba.
Vậy B sai
Brazil: Brazil có quá trình giành độc lập sớm hơn các nước khác trong khu vực và sau đó tập trung vào phát triển kinh tế, ít tham gia vào các hoạt động cách mạng trong khu vực.
Vậy C sai
Mexico: Cách mạng Mexico (1910-1920) là một cuộc cách mạng quan trọng, nhưng chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ của đất nước và không có ảnh hưởng lan tỏa mạnh mẽ ra các nước khác như Cuba.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm :
-
Tính chất của các cuộc cách mạng:
- Các cuộc cách mạng ở Argentina, Brazil và Mexico thường mang tính chất dân tộc chủ nghĩa và cải cách xã hội, trong khi cách mạng Cuba mang đậm tính chất xã hội chủ nghĩa và chống đế quốc Mỹ.
- Cuba đã trở thành một mô hình cho các phong trào cách mạng khác ở Mỹ Latinh, với mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng và độc lập khỏi sự kiểm soát của Mỹ.
-
Vai trò lãnh đạo:
- Cuba dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro đã trở thành một trung tâm của phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh, cung cấp vũ khí, huấn luyện và hỗ trợ cho các phong trào cách mạng khác trong khu vực.
- Các nhà lãnh đạo của Argentina, Brazil và Mexico không có tầm ảnh hưởng quốc tế và không đóng vai trò lãnh đạo phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh như Fidel Castro.
Tóm lại:
Trong khi Argentina, Brazil và Mexico đều là những quốc gia quan trọng ở Mỹ Latinh, chỉ có Cuba mới thực sự trở thành "Lá cờ trong phong trào giải phóng dân tộc Mỹ Latinh" nhờ vào những yếu tố sau:
- Thời điểm lịch sử: Cách mạng Cuba diễn ra vào thời kỳ cao trào của phong trào giải phóng dân tộc.
- Tính chất cách mạng: Cách mạng Cuba mang tính chất xã hội chủ nghĩa và chống đế quốc Mỹ.
- Vai trò lãnh đạo: Fidel Castro và Cuba đã trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh.
Câu 19:
12/11/2024Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học- kĩ thuật sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là:B.
A. kỹ thuật trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp: Mặc dù kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, nhưng nó không phải là yếu tố quyết định và đi trước khoa học.
vậy A sai
B. khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp:Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã mang đến những thay đổi sâu sắc và toàn diện cho mọi mặt của đời sống xã hội. Trong đó, khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp là đặc điểm nổi bật nhất. Điều này có nghĩa là:
- Khoa học là nền tảng cho mọi phát minh kỹ thuật: Các phát minh mới đều dựa trên những nghiên cứu khoa học sâu rộng và ứng dụng những thành tựu khoa học mới nhất.
- Khoa học thúc đẩy sự phát triển của công nghệ: Khoa học đi trước, mở đường cho kỹ thuật. Những khám phá khoa học mới tạo ra những cơ hội mới để phát triển công nghệ.
- Khoa học và kỹ thuật gắn kết chặt chẽ: Khoa học và kỹ thuật không còn tách rời mà liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một quá trình phát triển liên tục.
Vậy B sai
C. sự bùng nổ của các lĩnh vực khoa học - công nghệ: Đây là một đặc điểm của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, nhưng không phải là đặc điểm cơ bản nhất.
vậy C sai
D. mọi phát minh kỹ thuật đều bắt nguồn từ sản xuất: Điều này không chính xác, vì nhiều phát minh kỹ thuật bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học cơ bản.
vậy D sai
Việc khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp đã tạo ra những thay đổi căn bản trong xã hội, từ cách thức sản xuất, kinh doanh đến đời sống sinh hoạt của con người. Nó cũng đặt ra những thách thức mới cho nhân loại, đòi hỏi chúng ta phải thích ứng và phát triển một cách nhanh chóng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 20:
05/08/2024Xét về bản chất, toàn cầu hóa là
Đáp án chính xác là: C.
sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại giữa các quốc gia trên thế giới.: Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại chỉ là một biểu hiện của toàn cầu hóa, chứ không phải bản chất của nó. Toàn cầu hóa bao gồm nhiều khía cạnh hơn thế, như giao lưu văn hóa, đầu tư, công nghệ,...
Vậy A sai
sự tăng cường sáp nhập và hợp nhất các công ti thành những tập đoàn lớn trên toàn cầu: Sự sáp nhập và hợp nhất các công ty là một xu hướng trong quá trình toàn cầu hóa, nhưng nó không phản ánh đầy đủ bản chất của quá trình này.
Vậy B sai
sự tăng lên mạnh mẽ những mối liên hệ, tác động, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước:
- Toàn cầu hóa là một quá trình mà các quốc gia, các nền kinh tế, các nền văn hóa ngày càng trở nên liên kết và phụ thuộc lẫn nhau.
- Bản chất của toàn cầu hóa nằm ở sự gia tăng mạnh mẽ các mối quan hệ, sự tác động qua lại và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên mọi lĩnh vực: kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội,...
- Những mối liên kết này có thể thể hiện qua nhiều hình thức như: giao lưu thương mại, đầu tư, du lịch, di cư, trao đổi thông tin, hợp tác khoa học - công nghệ,...
Vậy C đúng
sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại, tài chính quốc tế và khu vực: Các tổ chức liên kết quốc tế và khu vực là sản phẩm của toàn cầu hóa, chứ không phải là nguyên nhân gây ra toàn cầu hóa.
Vậy D sai
tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác của toàn cầu hóa:
Các khía cạnh khác của toàn cầu hóa
Ngoài khía cạnh về sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, toàn cầu hóa còn bao gồm nhiều khía cạnh khác, tác động sâu rộng đến mọi mặt của cuộc sống. Dưới đây là một số khía cạnh đáng chú ý:
1. Toàn cầu hóa kinh tế
-
Tự do hóa thương mại: Giảm thuế quan, bãi bỏ hàng rào phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ lưu thông tự do giữa các quốc gia.
-
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Các công ty đa quốc gia đầu tư vào các nước khác, tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ.
-
Tài chính toàn cầu: Sự liên kết chặt chẽ giữa các thị trường tài chính trên thế giới, tạo điều kiện cho dòng vốn di chuyển tự do.
-
Sản xuất toàn cầu: Các công ty phân chia quá trình sản xuất ra nhiều quốc gia khác nhau để tận dụng lợi thế về chi phí và lao động.
2. Toàn cầu hóa văn hóa
-
Văn hóa đại chúng: Sự lan tỏa của văn hóa phương Tây, đặc biệt là âm nhạc, phim ảnh, thời trang, đến các quốc gia khác.
-
Du lịch: Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, du khách có cơ hội trải nghiệm văn hóa của các nước khác.
-
Truyền thông: Sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng như internet, truyền hình, tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin và văn hóa trên toàn cầu.
3. Toàn cầu hóa chính trị
-
Các tổ chức quốc tế: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
-
Hợp tác quốc tế: Các quốc gia hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh.
-
** Dân chủ hóa:** Toàn cầu hóa thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở nhiều quốc gia.
4. Toàn cầu hóa xã hội
-
Di cư: Sự di chuyển của người dân từ quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm việc làm, học tập hoặc định cư.
-
Bất bình đẳng: Toàn cầu hóa làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và giữa các nhóm người trong cùng một quốc gia.
-
Vấn đề môi trường: Sản xuất và tiêu dùng quá mức gây ra nhiều vấn đề về môi trường như ô nhiễm không khí, nước, biến đổi khí hậu.
Kết luận:
Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp và đa chiều, nhưng bản chất cốt lõi của nó là sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên thế giới.
Câu 21:
05/08/2024Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô được đánh dấu bởi sự kiện nào?
Đáp án chính xác là:B
A. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va tuyên bố giải thể: Đây là một sự kiện quan trọng, nhưng nó xảy ra trước khi Liên Xô chính thức sụp đổ và là một trong những dấu hiệu cho thấy khối Đông Âu đang tan rã.
vậy A sai
B. Lá cờ Liên bang Xô viết trên nóc điện Crem-li bị hạ xuống:Việc hạ cờ Liên Xô trên điện Crem-li là một biểu tượng rõ ràng nhất cho sự chấm dứt của một kỷ nguyên và sự sụp đổ của một cường quốc. Nó đánh dấu thời khắc chính thức Liên bang Xô viết không còn tồn tại.
Vậy B đúng
C. Các nước Cộng hòa đòi tách khỏi Liên bang Xô viết: Đây là quá trình diễn ra trước khi Liên Xô sụp đổ, khi các nước cộng hòa thuộc Liên Xô lần lượt tuyên bố độc lập.
vậy C sai
D. Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) tuyên bố ngừng hoạt động: SEV là một tổ chức kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa, việc nó ngừng hoạt động cũng là một dấu hiệu cho thấy khối xã hội chủ nghĩa đang suy yếu, nhưng không phải là dấu hiệu trực tiếp cho sự sụp đổ của Liên Xô.
vậy D sai
Kết luận:
Việc hạ cờ Liên Xô trên điện Crem-li là một hình ảnh biểu tượng, đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và sự sụp đổ của một hệ thống chính trị, kinh tế xã hội từng có ảnh hưởng lớn đến thế giới.
Câu 22:
05/08/2024Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Đáp án chính xác là:
A. tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á, tổ chức ASEAN:Từ năm 1973 đến năm 1991, bối cảnh quốc tế diễn ra nhiều biến đổi sâu sắc, đặc biệt là sự suy giảm của Mỹ và sự trỗi dậy của các cường quốc mới. Trong bối cảnh đó, Nhật Bản đã có những điều chỉnh quan trọng trong chính sách đối ngoại của mình.
- Tăng cường quan hệ với ASEAN:
- Lý do: Nhật Bản nhận thấy tiềm năng phát triển kinh tế lớn của khu vực Đông Nam Á và muốn tận dụng cơ hội này để mở rộng thị trường và đầu tư.
- Biểu hiện: Nhật Bản đã tăng cường hợp tác kinh tế, đầu tư ODA (Viện trợ chính thức phát triển) vào các nước ASEAN, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động của tổ chức này.
- Mục tiêu: Nhằm xây dựng một trật tự khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng, đồng thời khẳng định vị thế của Nhật Bản như một cường quốc kinh tế trong khu vực.
Vậy A đúng
không còn chú trọng hợp tác với Mĩ và các nước Tây Âu: Nhật Bản vẫn duy trì quan hệ hợp tác chặt chẽ với Mỹ và các nước Tây Âu, nhưng đồng thời cũng đa dạng hóa quan hệ đối ngoại của mình.
vậy B sai
chỉ coi trọng quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc: Nhật Bản không chỉ tập trung vào quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc mà còn mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các nước Đông Nam Á.
vậy C sai
chú trọng phát triển quan hệ với các nước ở khu vực Đông Bắc Á: Mặc dù quan hệ với các nước Đông Bắc Á cũng được Nhật Bản quan tâm, nhưng việc tăng cường quan hệ với ASEAN là một điểm nhấn quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn này.
vậy D sai
Kết luận:
Việc tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á và tổ chức ASEAN là một bước đi chiến lược quan trọng của Nhật Bản, nhằm thích ứng với tình hình quốc tế mới và đảm bảo lợi ích quốc gia. Đây cũng là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong giai đoạn này.
Câu 23:
14/10/2024Sau năm 1945, nhiều nước Đông Nam Á vẫn phải tiếp tục cuộc đấu tranh để giành và bảo vệ độc lập vì
Đáp án đúng là : C
- Sau năm 1945, nhiều nước Đông Nam Á vẫn phải tiếp tục cuộc đấu tranh để giành và bảo vệ độc lập vì thực dân Âu - Mĩ quay trở lại tái chiếm Đông Nam Á.
Sau năm 1945, các nước Đông Nam Á đã có ba nước giành được độc lập và nhiều nước khác giải phóng được phần lớn lãnh thổ. Tuy nhiên, ngay sau đó, thực dân Âu – Mĩ quay trở lại tái chiếm Đông Nam Á. Nhân dân các nước lại phải tiến hành cuộc kháng chiến chống xâm lược
→ C đúng.A,B,D sai.
* CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á
1. Sự thành lập các quốc gia độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
a. Vài nét chung về quá trình đấu tranh giành độc lập.
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á (trừ Xiêm) đều bị chủ nghĩa thực dân phương Tây nô dịch.
- Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của quân phiệt Nhật Bản.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh, nhiều nước giành được độc lập hoặc giải phóng phần lớn lãnh thổ.
+ 17/8/1945, In-đô-nê-xia tuyên bố độc lập.
+ 2/9/1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
- Thực dân Âu – Mĩ quay lại tái chiếm Đông Nam Á → nhân dân Đông Nam Á tiến hành kháng chiến chống xâm lược → đầu những năm 50 của thế kỉ XX, hầu hết các nước Đông Nam Á giành được độc lập.
- 1975, cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân 3 nước Đông Dương giành thắng lợi.
- 1984, Bru-nây giành độc lập.
- 2002, Đông Timo tách khỏi Inđônêxia, trở thành quốc gia độc lập.
b. Lào (1945 – 1975)
- 12/10/1945, Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố độc lập.
- Tháng 3/1946, Pháp trở lại xâm lược Lào.
- 1946 – 1954, nhân dân Lào kháng chiến chống Pháp xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
- 1954 – 1975, nhân dân Lào kháng chiến chống Mĩ xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Lào.
- 2/12/1975, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập.
c. Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 24:
05/08/2024Tổ chức liên minh khu vực lớn nhất ở châu Phi là
Đáp án chính xác là:A
A. Liên minh châu Phi (AU):
- Liên minh châu Phi (AU): Đây là tổ chức liên minh khu vực lớn nhất và bao quát nhất ở châu Phi, bao gồm hầu hết tất cả các quốc gia trên lục địa này. AU được thành lập với mục tiêu thúc đẩy đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia châu Phi, xây dựng một châu Phi thống nhất, tự do, dân chủ và thịnh vượng.
Vậy A đúng
B. Cộng đồng kinh tế châu Phi (AEC): Đây là một hiệp định về một thị trường chung tự do châu Phi, nhằm tạo ra một thị trường nội địa lớn ở châu Phi. AEC là một phần của quá trình tích hợp kinh tế của châu Phi, nhưng nó không phải là một tổ chức liên minh toàn châu lục như AU.
Vậy B sai
C. Cộng đồng phát triển Nam Phi (SADC): SADC là một tổ chức hợp tác kinh tế chính trị bao gồm các quốc gia ở miền nam châu Phi. Nó có quy mô nhỏ hơn nhiều so với AU.
Vậy C sai
D. Khối thị trường chung Đông và Nam Phi (EACCAS): Đây là một khối thị trường chung bao gồm các quốc gia ở Đông và Nam Phi. Nó cũng có quy mô nhỏ hơn so với AU.
Vậy D sai
Kết luận:
Trong số các lựa chọn trên, chỉ có Liên minh châu Phi (AU) là tổ chức liên minh khu vực lớn nhất và bao quát nhất ở châu Phi. Các tổ chức khác như AEC, SADC và EACCAS đều là các tổ chức hợp tác khu vực với quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các lĩnh vực cụ thể hơn.
Câu 25:
06/12/2024Sự ra đời của tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Đáp án chính xác là: C
- Sự ra đời của tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) đã tác động đến quan hệ quốc tế như Xác lập cục diện hai cực, hai phe, Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới.
Xác lập cục diện hai cực, hai phe, Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới:Sự ra đời của NATO (1949) và Hiệp ước Vácsava (1955) là hai sự kiện quan trọng đánh dấu sự hình thành và củng cố của hai khối quân sự đối lập trong Chiến tranh Lạnh:
- NATO: Được Mỹ đứng đầu, tập hợp các nước Tây Âu và Bắc Mỹ, nhằm ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ an ninh của các nước thành viên.
- Hiệp ước Vácsava: Được Liên Xô đứng đầu, bao gồm các nước Đông Âu, nhằm đối trọng với NATO và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa ở khu vực.
- Xác lập cục diện hai cực: Hai khối quân sự đối lập này đã chia cắt thế giới thành hai cực chính trị, quân sự và ý thức hệ, với Mỹ và Liên Xô là hai cường quốc siêu cường đối đầu nhau.
- Hai phe: Mỗi khối đại diện cho một phe, một hệ thống xã hội và chính trị khác nhau: phe tư bản chủ nghĩa (NATO) và phe xã hội chủ nghĩa (Hiệp ước Vácsava).
- Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới: Sự đối đầu giữa hai khối đã tạo ra một tình trạng căng thẳng kéo dài, đe dọa nổ ra chiến tranh thế giới mới. Các cuộc xung đột vũ trang cục bộ, cuộc chạy đua vũ trang và các hoạt động gián điệp diễn ra thường xuyên, làm cho thế giới luôn ở trong tình trạng bất ổn.
- Đánh dấu cuộc Chiến tranh lạnh chính thức bắt đầu: Chiến tranh lạnh đã bắt đầu từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhưng sự ra đời của NATO và Hiệp ước Vácsava đã chính thức hóa và làm sâu sắc thêm tình trạng đối đầu này.
vậy A sai
- Tạo nên sự phân chia đối lập giữa Đông Âu và Tây Âu: Sự phân chia Đông Âu và Tây Âu đã có từ trước, nhưng sự hình thành của hai khối quân sự đã củng cố và làm rõ ràng hơn sự chia cắt này.
vậy B sai
- Đặt nhân loại đứng trước nguy cơ của cuộc chiến tranh thế giới mới: Mặc dù nguy cơ chiến tranh thế giới mới luôn hiện hữu trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng việc nhấn mạnh vào nó sẽ làm lu mờ vai trò quan trọng của NATO và Hiệp ước Vácsava trong việc xác lập cục diện hai cực, hai phe.
vậy D sai
Kết luận:
Sự ra đời của NATO và Hiệp ước Vácsava là một cột mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ quốc tế, đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn đối đầu căng thẳng và kéo dài giữa hai siêu cường, gây ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới trong suốt nửa cuối thế kỷ XX.
* Mở rộng:
MÂU THUẪN ĐÔNG – TÂY VÀ SỰ KHỞI ĐẦU CHIẾN TRANH LẠNH
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hai siêu cường Liên Xô và Mĩ nhanh chóng chuyển từ liên minh chống phát xít sang thế đối đầu và đi tới tình trạng Chiến tranh lạnh.
a. Sự kiện khởi đầu chiến tranh lạnh.
- Thông điệp của tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ ngày 12/3/1947. Trong đó, Tổng thống Mĩ khẳng định: sự tồn tại của Liên Xô là nguy cơ lớn đối với nước Mỹ và đề nghị viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ, biến hai nước này thành căn cứ tiền phương chống Liên Xô.
b. Biểu hiện của sự đối đầu Đông – Tây.
* Đối lập về mục tiêu, chiến lược giữa hai siêu cường Xô – Mĩ.
- Liên Xô: chủ trương duy trì hòa bình, an ninh thế giới, bảo vệ những thành quả của chủ nghĩa xã hội và đẩy mạnh phong trào cách mạng thế giới.
- Mỹ: Chủ trương chống phá Liên Xô và phe xã hội chủ nghĩa, đàn áp phong trào cách mạng thế giới, mưu đồ làm bá chủ toàn cầu.
* Đối lập về kinh tế - chính trị giữa các nước Đông Âu - Tây Âu.
- Tháng 6/1947, Mĩ đề ra “Kế hoạch Macsan” nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào một liên minh kinh tế - chính trị nhằm chống lại Liên Xô và các nước Đông Âu.
- Tháng 1/1949, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế để hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau.
⇒ Ở Châu Âu xuất hiện sự đối lập về kinh tế và chính trị giữa hai khối nước: Tây Âu – tư bản chủ nghĩa và Đông Âu – xã hội chủ nghĩa.
* Đối lập về quân sự giữa các nước Đông Âu – Tây Âu.
- Tháng 4/1949, Mĩ cùng các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
- Tháng 5/1955, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va, đây là một liên minh chính trị - quân sự mang tính chất phòng thủ của các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.
⇒ Sự ra đời của NATO và khối Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va đã đánh dấu sự xác lập của cục diện hai cực, hai phe.
⇒ Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong sau thời kì chiến tranh lạnh
Câu 26:
05/08/2024Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 là
Đáp án đúng là:B.
A. quan hệ chặt chẽ với các nước Đông Nam Á: Mặc dù Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á, nhưng mối quan hệ này không phải là nền tảng chính trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn này.
vậy A sai
B. liên minh chặt chẽ với nước Mỹ:Sau Thế chiến thứ hai và khi Hiệp ước San Francisco có hiệu lực vào năm 1952, Nhật Bản đã chính thức khôi phục chủ quyền. Tuy nhiên, để đảm bảo an ninh và phát triển kinh tế, Nhật Bản đã lựa chọn liên minh chặt chẽ với Mỹ.
- Bảo đảm an ninh: Mỹ đã giúp Nhật Bản xây dựng lại lực lượng phòng vệ, cung cấp vũ khí và công nghệ quân sự, đồng thời cam kết bảo vệ Nhật Bản khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Phát triển kinh tế: Mỹ đã hỗ trợ Nhật Bản về tài chính, công nghệ và thị trường tiêu thụ, giúp đất nước này nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế.
- Chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, liên minh với Mỹ giúp Nhật Bản đối phó với sự cạnh tranh từ phía Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
Vậy B đúng
C. hợp tác chặt chẽ với Trung Quốc: Quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc trong giai đoạn này còn khá căng thẳng do những tranh chấp lịch sử và lãnh thổ.
vậy C sai
D. liên minh chặt chẽ với các nước Tây Âu: Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu, nhưng mối quan hệ này không chặt chẽ bằng mối quan hệ với Mỹ.
vậy D sai
Kết luận:
Việc liên minh chặt chẽ với Mỹ đã giúp Nhật Bản phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, trở thành một cường quốc kinh tế và đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, chính sách này cũng gây ra những tranh cãi và thách thức trong quan hệ của Nhật Bản với các nước khác trong khu vực và trên thế giới.
Câu 27:
05/08/2024Một trong những nguyên nhân dẫn đến việc Liên Xô và Mĩ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) là
Đáp án chính xác:B
nền kinh tế hai nước đều lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng: Nền kinh tế Liên Xô thực sự lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng, nhưng kinh tế Mỹ dù có khó khăn thì vẫn ổn định hơn so với Liên Xô. Vì vậy, đáp án này chưa đầy đủ để giải thích việc chấm dứt Chiến tranh lạnh.
vậy A sai
sự suy giảm thể mạnh của cả hai nước trên nhiều mặt.: Đây là đáp án toàn diện nhất. Cả Mỹ và Liên Xô đều gặp phải những khó khăn về kinh tế, quân sự và chính trị. Liên Xô đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng, sự bất ổn trong các nước Đông Âu và sự suy giảm về công nghệ. Mỹ cũng phải đối mặt với cuộc khủng hoảng năng lượng, lạm phát cao và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác.
vậy B đúng
phạm vi ảnh hưởng của Mĩ bị mất, của Liên Xô bị thu hẹp.: Việc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô bị thu hẹp là đúng, nhưng việc nói rằng phạm vi ảnh hưởng của Mỹ bị mất là không chính xác. Mỹ vẫn duy trì vị thế siêu cường số một thế giới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
vậy C sai
trật tự hại cực Ianta bị xói mòn và sụp đổ hoàn toàn.: Trật tự hai cực Ianta đã bắt đầu sụp đổ từ trước đó, nhưng việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh không đồng nghĩa với việc trật tự này sụp đổ hoàn toàn.
vậy D sai
Kết luận:
Sự suy giảm thể mạnh của cả Mỹ và Liên Xô trên nhiều mặt là nguyên nhân chính dẫn đến việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh. Cả hai siêu cường đều nhận ra rằng việc duy trì cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu căng thẳng không còn mang lại lợi ích cho họ nữa, mà còn gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng. Vì vậy, cả hai bên đã quyết định tìm kiếm một giải pháp hòa bình để chấm dứt cuộc đối đầu kéo dài.
Tìm hiểu thêm:
Các yếu tố khác góp phần vào việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh:
- Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự xuất hiện của các cường quốc kinh tế mới như Nhật Bản và Tây Đức đã làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới.
- Sự thất bại của Liên Xô trong cuộc chiến tranh Afghanistan: Cuộc chiến này đã làm suy yếu nghiêm trọng tiềm lực quốc phòng và kinh tế của Liên Xô.
- Các phong trào dân chủ ở các nước Đông Âu: Những biến động chính trị ở các nước Đông Âu đã đặt ra những thách thức lớn cho Liên Xô.
- Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô: Mikhail Gorbachev đã thực hiện những cải cách quan trọng, nhằm đưa Liên Xô thoát khỏi cuộc khủng hoảng và xây dựng quan hệ mới với phương Tây.
Tóm lại:
Việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó sự suy giảm thể mạnh của cả Mỹ và Liên Xô là yếu tố quan trọng nhất. Sự kiện này đã mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới, với nhiều cơ hội hợp tác và phát triển nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức mới.
Câu 28:
05/08/2024Nội dung nào dưới đây không phải là xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?
Đáp án:A
A. Sự phát triển và tác động to lớn của các công ty độc quyền xuyên quốc gia:
- A không phải là một xu hướng phát triển của thế giới sau Chiến tranh Lạnh: Sự phát triển và tác động của các công ty đa quốc gia là một hiện tượng kinh tế xã hội diễn ra từ trước Chiến tranh Lạnh và tiếp tục phát triển mạnh mẽ sau đó. Nó là một phần của quá trình toàn cầu hóa, chứ không phải là một xu hướng đặc trưng của thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh.
Vậy A đúng
B. Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành theo xu hướng đa cực: Với sự sụp đổ của Liên Xô, trật tự hai cực chấm dứt và thế giới chuyển sang một trật tự mới, đa cực hơn, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực mới.
vậy B sai
C. Hòa bình thế giới được củng cố nhưng ở nhiều khu vực lại không ổn định: Mặc dù Chiến tranh Lạnh chấm dứt, nhưng các xung đột khu vực, khủng bố vẫn diễn ra, cho thấy hòa bình thế giới vẫn còn nhiều thách thức.
vậy C sai
D. Các quốc gia điều chỉnh chiến lược, tập trung vào phát triển kinh tế: Sau Chiến tranh Lạnh, các quốc gia tập trung hơn vào phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế và giảm bớt căng thẳng quân sự.
vậy D sai
Câu 29:
29/09/2024Điểm khác biệt có ý nghĩa quan trọng nhất của các nước Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: D
Chuyển từ tình trạng thuộc địa sang quốc gia độc lập đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, giúp các nước Đông Nam Á giành lại quyền tự quyết và xây dựng hệ thống chính trị của riêng mình. Sự độc lập không chỉ mang lại tự do cho người dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
D đúng
- A sai vì mặc dù việc trở thành khu vực được quốc tế coi trọng là quan trọng, nhưng điều này chủ yếu phụ thuộc vào tình trạng độc lập và chủ quyền của các quốc gia.
- B sai vì việc từ quan hệ biệt lập đến đẩy mạnh hợp tác trong khuôn khổ ASEAN là quan trọng nhưng chỉ là một hệ quả của sự độc lập và chủ quyền.
- C sai vì việc chuyển từ những nước nghèo nàn thành các nước có nền kinh tế trung bình hoặc phát triển là một quá trình lâu dài và phức tạp, không chỉ diễn ra ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Điểm khác biệt có ý nghĩa quan trọng nhất của các nước Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là sự chuyển đổi từ tình trạng thuộc địa sang độc lập. Trước chiến tranh, nhiều quốc gia trong khu vực như Việt Nam, Lào, Campuchia, và Indonesia đều nằm dưới sự cai trị của các đế quốc phương Tây, điều này đã hạn chế quyền tự quyết và phát triển kinh tế.
Sau chiến tranh, các phong trào giải phóng dân tộc diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập. Sự kiện này không chỉ mang lại tự do cho người dân mà còn mở ra cơ hội cho việc xây dựng nền kinh tế độc lập, phát triển hệ thống chính trị và cải cách xã hội. Sự độc lập cũng giúp các quốc gia này có thể tham gia vào cộng đồng quốc tế với vai trò tích cực hơn, thúc đẩy hợp tác khu vực và phát triển bền vững. Từ đó, quá trình hiện đại hóa và phát triển của các nước Đông Nam Á bắt đầu mạnh mẽ hơn, tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự thịnh vượng sau này.
Câu 30:
19/07/2024Tình hình thế giới và trong nước những năm 80 của thế kỉ XX đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với Liên Xô?
Đáp án D
Câu 31:
02/11/2024Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: C
Giải thích: Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là góp phần làm đảo lộn chiến lược toàn cầu của Mĩ.
*Tìm hiểu thêm: "THẾ GIỚI SAU CHIẾN TRANH LẠNH"
Từ sau năm 1991, tình hình thế giới diễn ra những thay đổ to lớn và phức tạp, phát triển theo các xu thế chính sau đây:
- Một là, trật tự thế giới mới mang lại đang trong quá trình hình thành theo xu hướng “đa cực”, với sự vươn lên của các cường quốc như Mĩ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Liên bang Nga, Trung Quốc.
- Hai là, các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào phát triển kinh tế.
- Ba là, Mĩ ra sức thiết lập trật tự thế giới “một cực” để Mĩ làm bá chủ thế giới.
- Bốn là, ở nhiều khu vực tình hình lại không ổn định với những cuộc nội chiến, xung đột quân sự đẫm máu kéo dài như ở bán đảo Bancăng, ở một số nước châu Phi và Trung Á.
⇒ Xu thế chung của thế giới hiện nay: hòa bình, ổn định hợp tác và phát triển.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
Câu 32:
05/08/2024Việc Liên Xô trở thành một trong năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?
Đáp án chính xác là:D
A. Khẳng định đây là tổ chức quốc tế lớn nhất được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai: Đây là một sự thật, nhưng không liên quan trực tiếp đến vị trí của Liên Xô trong Hội đồng Bảo an.
vậy A sai
B. Thể hiện đây là một tổ chức có vai trò trong việc duy trì hòa bình, an ninh thế giới: Đây là mục tiêu chung của Liên hợp quốc, không chỉ riêng Liên Xô.
vậy B sai
C. Khẳng định vị thế của Liên Xô trong tổ chức Liên hợp quốc: Đúng, nhưng đây chỉ là một phần của ý nghĩa, không đầy đủ.
vậy C sai
D. Góp phần hạn chế sự thao túng của chủ nghĩa tư bản đối với Liên hợp quốc:
Việc Liên Xô trở thành một trong năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc mang ý nghĩa vô cùng quan trọng trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Hạn chế sự thao túng của chủ nghĩa tư bản: Là đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa, Liên Xô đã có một tiếng nói quan trọng trong Hội đồng Bảo an. Điều này giúp cân bằng quyền lực giữa các cường quốc, hạn chế tình trạng một số nước lớn, đặc biệt là các nước tư bản, độc quyền quyết định các vấn đề quan trọng của thế giới.
- Khẳng định vị thế của Liên Xô: Việc trở thành ủy viên thường trực đã khẳng định vị thế của Liên Xô như một cường quốc hàng đầu thế giới, có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- Tăng cường vai trò của Liên hợp quốc: Sự hiện diện của cả hai siêu cường Mỹ và Liên Xô tại Hội đồng Bảo an đã giúp tăng cường vai trò của Liên hợp quốc trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế và duy trì hòa bình thế giới.
Vậy D đúng
Kết luận:
Việc Liên Xô trở thành một trong năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc là một bước đi quan trọng trong việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Nó đã góp phần tạo ra một cơ chế cân bằng quyền lực, hạn chế xung đột và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Câu 33:
09/10/2024Một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa là
Đáp án đúng là: B
Tạo điều kiện cho các quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến, vốn đầu tư và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và năng suất lao động.
B đúng
- A sai vì toàn cầu hóa có thể làm gia tăng chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng giữa các nhóm xã hội thay vì loại bỏ hoàn toàn những vấn đề này.
- C sai vì quá trình toàn cầu hóa thường làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và nhóm xã hội, dẫn đến sự bất bình đẳng lớn hơn thay vì thu hẹp sự phân hóa.
- D sai vì toàn cầu hóa thường thúc đẩy các quốc gia thay đổi cơ cấu kinh tế, chuyển dịch sang các ngành có lợi thế cạnh tranh hơn thay vì duy trì cơ cấu kinh tế cũ.
Một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa là thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất nhờ việc tạo ra môi trường cạnh tranh và hợp tác quốc tế. Khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, các quốc gia và doanh nghiệp phải nâng cao năng lực sản xuất, đổi mới công nghệ, và cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Đồng thời, toàn cầu hóa còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu khoa học, kỹ thuật tiên tiến từ các quốc gia phát triển, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng quy mô sản xuất. Từ đó, lực lượng sản xuất được phát triển, năng suất lao động tăng cao và thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Quá trình toàn cầu hóa tạo điều kiện cho các quốc gia và doanh nghiệp tiếp cận với công nghệ tiên tiến, nguồn vốn, và kỹ thuật sản xuất hiện đại từ khắp nơi trên thế giới. Điều này giúp nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và cải thiện chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, việc mở rộng thị trường quốc tế tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển quy mô sản xuất, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của lực lượng sản xuất trên phạm vi toàn cầu. Các quốc gia có thể đẩy mạnh hợp tác, trao đổi và chia sẻ nguồn lực để thúc đẩy phát triển kinh tế và sản xuất.
Câu 34:
05/08/2024Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc (Apácthai) ở Nam Phi (1993) chứng tỏ
Đáp án chính xác là:A
A. một biện pháp thống trị của chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ:
- Chế độ Apartheid là một hình thức phân biệt chủng tộc cực kỳ tàn bạo, được thiết lập bởi chính quyền người da trắng ở Nam Phi để đàn áp và bóc lột người da đen. Đây là một biện pháp thống trị đặc trưng của chủ nghĩa thực dân, mặc dù Nam Phi đã chính thức giành được độc lập.
- Sự sụp đổ của Apartheid vào năm 1993 chứng tỏ rằng một trong những công cụ đàn áp tàn bạo nhất của chủ nghĩa thực dân đã bị xóa bỏ. Điều này là kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ của người dân Nam Phi dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela và tổ chức Đại hội Dân tộc Phi (ANC).
Vậy A đúng
hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cơ bản bị tan rã: Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cơ bản đã tan rã từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Sự sụp đổ của Apartheid là một quá trình giải quyết vấn đề nội bộ của một quốc gia đã độc lập.
Vậy B sai
cuộc đấu tranh vì tiến bộ xã hội đã hoàn thành ở châu Phi: Cuộc đấu tranh vì tiến bộ xã hội là một quá trình lâu dài và phức tạp. Sự sụp đổ của Apartheid là một thắng lợi quan trọng, nhưng không có nghĩa là cuộc đấu tranh đã hoàn thành.
Vậy C sai
chủ nghĩa thực dân mới bắt đầu khủng hoảng và suy yếu: Chủ nghĩa thực dân mới là một khái niệm dùng để chỉ sự chi phối kinh tế và chính trị của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển sau Chiến tranh Lạnh. Sự sụp đổ của Apartheid không liên quan trực tiếp đến sự khủng hoảng của chủ nghĩa thực dân mới.
Vậy D sai
Kết luận:
Sự sụp đổ của chế độ Apartheid ở Nam Phi là một chiến thắng lịch sử của phong trào đấu tranh chống phân biệt chủng tộc và là một ví dụ điển hình về sức mạnh của sự đoàn kết và ý chí đấu tranh. Nó đã góp phần làm suy yếu hệ thống áp bức và bất công trên thế giới.
Câu 35:
16/10/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: B
Nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời, các nước tư bản đã áp dụng chính sách kinh tế linh hoạt để khắc phục hậu quả chiến tranh, ổn định tài chính và thúc đẩy sản xuất, giúp duy trì tăng trưởng liên tục. Điều này giúp họ thích ứng nhanh với tình hình kinh tế toàn cầu thay đổi sau chiến tranh.
B đúng
- A sai vì do sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hệ thống thuộc địa dần bị tan rã và nhiều quốc gia thuộc địa giành độc lập, nên việc bóc lột thuộc địa không còn là yếu tố chủ yếu thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế của các nước tư bản. Thay vào đó, họ phát triển dựa trên các yếu tố khác như tự điều chỉnh và phát triển công nghiệp.
- B sai vì sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước tư bản vẫn duy trì chi phí lớn cho quốc phòng do cạnh tranh trong Chiến tranh Lạnh. Tăng trưởng kinh tế chủ yếu nhờ sự tự điều chỉnh và phát triển công nghệ, công nghiệp.
- D sai vì tăng trưởng kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu dựa vào quá trình tái thiết, cải tiến công nghệ và chính sách kinh tế phù hợp. Sự tăng trưởng ổn định không phụ thuộc hoàn toàn vào giá nguyên, nhiên liệu.
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời. Sau chiến tranh, các nước tư bản, đặc biệt là Mỹ và Tây Âu, đã có những chính sách điều chỉnh kinh tế linh hoạt để khắc phục hậu quả chiến tranh và tái thiết nền kinh tế. Họ áp dụng nhiều biện pháp để thúc đẩy sản xuất, kích thích tiêu dùng, cải cách hệ thống tài chính và đẩy mạnh thương mại quốc tế. Đồng thời, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, cùng với các sáng kiến như Kế hoạch Marshall đã hỗ trợ tài chính cho việc tái thiết Tây Âu, tạo ra điều kiện thuận lợi để các nền kinh tế tư bản phát triển. Nhờ đó, các nước tư bản đã phục hồi nhanh chóng và duy trì tăng trưởng kinh tế liên tục trong nhiều thập kỷ.
Câu 36:
19/07/2024Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) là gì?
Đáp án C
Câu 37:
17/07/2024So với cuộc đấu tranh của nhân dân châu Phi, phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân Mĩ Latinh từ sau chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì khác biệt
Đáp án A
Câu 38:
19/07/2024Việt Nam có thể rút ra kinh nghiệm gì từ sự phát triển kinh tế của các nước tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
Đáp án A
Câu 39:
19/12/2024Một trong những điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là về
Đáp án đúng là: D
- Một trong những điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là về tổ chức lãnh đạo thống nhất của châu lục.
Về tổ chức lãnh đạo thống nhất của châu lục là một trong những điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bởi vì châu Á thường có các đảng chính trị hoặc tổ chức mạnh mẽ và thống nhất trong lãnh đạo phong trào, trong khi châu Phi thường gặp khó khăn trong việc tạo ra một tổ chức lãnh đạo thống nhất, dẫn đến sự phân tán và thiếu hiệu quả trong các phong trào giải phóng.
D đúng
- A sai vì cả hai khu vực đều đối mặt với sự thống trị của thực dân và có chung mục tiêu giành độc lập, tự do cho dân tộc.
- B sai vì cả hai khu vực đều chứng kiến sự giành được độc lập và sự thành lập các quốc gia mới, mặc dù quá trình và hình thức có thể khác nhau.
- C sai vì cả hai khu vực đều hướng đến việc giành độc lập, tự do và quyền tự quyết cho các dân tộc của mình.
Một trong những điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là sự tổ chức lãnh đạo thống nhất của châu lục. Ở châu Á, phong trào giải phóng dân tộc thường được dẫn dắt bởi các đảng chính trị hoặc tổ chức thống nhất với một chương trình nghị sự rõ ràng và khả năng huy động quần chúng mạnh mẽ, như ở Ấn Độ với Đảng Quốc đại hay ở Việt Nam với Mặt trận Việt Minh. Ngược lại, phong trào giải phóng ở châu Phi thường thiếu một tổ chức lãnh đạo thống nhất. Nhiều quốc gia ở châu Phi có những phong trào giải phóng được lãnh đạo bởi nhiều nhóm khác nhau với các mục tiêu và phương pháp khác nhau, điều này dẫn đến sự phân tán và đôi khi xung đột giữa các lực lượng. Việc thiếu một tổ chức lãnh đạo thống nhất đã ảnh hưởng đến hiệu quả của các phong trào và tiến trình giải phóng dân tộc ở châu lục này.
* Mở rộng:
I. CÁC NƯỚC CHÂU PHI
1. Vài nét về cuộc đấu tranh giành độc lập
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước châu Phi đều bị chủ nghĩa thực dân nô dịch.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi dâng cao mạnh mẽ ⇒ châu Phi trở thành “Lục địa mới trỗi dậy”.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi:
* Giai đoạn 1945 – 1954: Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở Bắc Phi với thắng lợi ở Ai Cập (1953, Libi (1952),...
* Giai đoạn 1954 – 1960: Phong trào đấu tranh lan rộng ở Bắc Phi và Tây Phi với các thắng lợi của: Tuynidi (1956),Gana (1956), Ghine (1957), Marốc (1960), ...
* Giai đoạn 1960 – 1975:
+ 1960, 17 nước châu Phi giành độc lập, lịch sử ghi nhận là “Năm châu Phi”.
+ Thắng lợi của nhân dân Etiopia (1974), Môdămbích và Ănggôla năm 1975 được coi là mốc sụp đổ căn bản của chủ nghĩa thực dân và hệ thống thuộc địa của nó ở châu Phi.
* Giai đoạn 1985 – nửa sau những năm 90 của thế kỉ XX: Nhân dân các thuộc địa còn lại ở châu Phi hoàn thành cuộc đấu tranh đánh đổ nền thống trị thực dân cũ, giành độc lập dân tộc và quyền sống của con người.
+ 18/4/1980, nhân dân Nam Rodedia tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Dimbabue.
+ 21/3/1990, Namibia tuyên bố độc lập.
+ 1993, chế độ phân biệt chủng tộc A-pác-thai sụp đổ ở Nam Phi.
2. Tình hình phát triển kinh tế - xã hội.
- Sau khi giành được độc lập, các nước châu Phi bắt tay vào công cuộc xây dựng đất nước, đã thu được một số thành tựu kinh tế – xã hội.
- Tuy nhiên, nhiều nước châu Phi vẫn còn trong tình trạng lạc hậu, không ổn định (đói nghèo, xung đột, nội chiến, bệnh tật, mù chữ, bùng nổ dân số, nợ nước ngoài…).
- Tổ chức thống nhất Châu Phi (OAU) – 5/1963, sau đổi là Liên minh Châu Phi (AU) triển khai nhiều chương trình phát triển của Châu lục.
- Con đường phát triển của châu Phi còn phải trải qua nhiều khó khăn, gian khổ.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn ĐộCâu 40:
17/11/2024Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) đã đem lại nhiều cơ hội lớn để nước ta thực hiện mục tiêu đổi mới đất nước là một nhận định đúng, ngoại trừ việc
Đáp án đúng là: D
Nền kinh tế bị cạnh tranh khốc liệt và bản sắc văn hóa dân tộc có nguy cơ bị xói mòn là thách thức, không phải cơ hội, của việc Việt Nam gia nhập ASEAN; chúng nhấn mạnh sự cần thiết cân bằng giữa hội nhập và bảo vệ lợi ích quốc gia trong quá trình đổi mới đất nước.
→ D đúng
- A sai vì nó thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển kinh tế đất nước.
- B sai vì nó giúp Việt Nam phát triển hạ tầng, tạo việc làm, và nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thực hiện mục tiêu đổi mới đất nước.
- C sai vì nó giúp Việt Nam phát triển hạ tầng, tạo việc làm, và nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thực hiện mục tiêu đổi mới đất nước.
Nhận định trên là đúng vì việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đã mở ra nhiều cơ hội lớn để thúc đẩy quá trình đổi mới đất nước. Thứ nhất, Việt Nam có điều kiện tham gia vào một khu vực kinh tế năng động, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Thứ hai, ASEAN tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu, nâng cao vị thế quốc tế. Thứ ba, các chương trình hợp tác trong ASEAN, như phát triển kinh tế, giáo dục, và khoa học kỹ thuật, giúp Việt Nam tiếp cận nguồn lực và kinh nghiệm quý báu.
Tuy nhiên, cạnh tranh kinh tế khốc liệt từ các nước trong khu vực và nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa là những thách thức không thể phủ nhận. Khi hội nhập, Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh về giá cả, chất lượng sản phẩm, và thị trường lao động. Đồng thời, sự giao thoa văn hóa có thể dẫn đến nguy cơ mất đi các giá trị truyền thống. Vì vậy, song song với việc tận dụng cơ hội, Việt Nam cần có chính sách phù hợp để bảo vệ văn hóa dân tộc và phát triển bền vững.
Bài thi liên quan
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 1 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 2 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 3 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
Các bài thi hot trong chương
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 1 (Lần 1) (2304 lượt thi)
- Đề thi Học kì 2 Lịch Sử 12 (1200 lượt thi)
- Đề thi giữa kì 2 Lịch Sử 12 (1136 lượt thi)
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 1 (Lần 2) (962 lượt thi)
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 2 (Lần 2) (825 lượt thi)