Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12

Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12

Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 3 - có đáp án)

  • 77965 lượt thi

  • 40 câu hỏi

  • 50 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

05/08/2024

Trong thời kì Chiến tranh lạnh, quốc gia nào ở châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mĩ?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: A.

Đức:Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Đức đã trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mỹ vì những lý do sau:

  • Vị trí địa lý chiến lược: Đức nằm ở trung tâm châu Âu, là cầu nối giữa Đông Âu và Tây Âu. Việc kiểm soát được Đức sẽ giúp một cường quốc có thể mở rộng ảnh hưởng của mình lên toàn bộ châu Âu.
  • Lịch sử chia cắt: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Đức bị chia cắt thành hai nước: Đức Dân chủ Cộng hòa (Đông Đức) thuộc khối xã hội chủ nghĩa và Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) thuộc khối tư bản chủ nghĩa. Vùng đất giữa hai nước Đức, Berlin, cũng bị chia cắt.
  • Bức tường Berlin: Biểu tượng rõ nét nhất cho sự chia cắt và đối đầu giữa hai khối ở châu Âu. Bức tường này được xây dựng năm 1961 để ngăn chặn người dân Đông Đức vượt sang Tây Đức.
  • Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực triển khai quân đội và vũ khí hạt nhân đến châu Âu, đặc biệt là ở Đức, nhằm tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe đối phương.

vậy A đúng

Pháp :Quan hệ với các khối: Mặc dù là đồng minh của Mỹ và tham gia NATO, nhưng Pháp dưới thời tổng thống De Gaulle từng có những chính sách độc lập, không hoàn toàn phụ thuộc vào Mỹ. Anh cũng có những lo ngại về ảnh hưởng quá lớn của Mỹ trong NATO. Tuy nhiên, cả hai nước này vẫn chủ yếu nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Mỹ và không phải là tâm điểm đối đầu trực tiếp giữa hai cực.

Vị trí địa lý: Vị trí địa lý của Pháp và Anh không mang tính chiến lược như Đức, không phải là "điểm nóng" trong cuộc đối đầu giữa hai khối.

vậy B sai

Anh:

Lịch sử và địa vị: Cả Pháp và Anh đều là những cường quốc thuộc địa cũ, đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc. Sau chiến tranh, sức mạnh của hai nước này suy giảm đáng kể so với Mỹ và Liên Xô

Vị trí địa lý: Vị trí địa lý của Pháp và Anh không mang tính chiến lược như Đức, không phải là "điểm nóng" trong cuộc đối đầu giữa hai khối.

vậy D sai

Hy Lạp:Lịch sử và địa chính trị: Hy Lạp từng trải qua một cuộc nội chiến khốc liệt sau Thế chiến II, với sự can thiệp của các cường quốc lớn. Sau chiến tranh, Hy Lạp trở thành đồng minh của Mỹ và tham gia NATO. Tuy nhiên, Hy Lạp không phải là một cường quốc lớn và vị trí địa lý của nước này cũng không mang tính quyết định trong cuộc đối đầu giữa hai cực.

vậy D sai


Câu 2:

05/08/2024

Một trong những mục đích của tổ chức Liên hợp quốc là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C 

A. trừng trị các hoạt động gây chiến tranh: Mặc dù Liên hợp quốc có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế, nhưng việc trừng phạt không phải là mục tiêu chính của tổ chức.

A sai

B. thúc đẩy quan hệ thương mại tự do: Liên hợp quốc có vai trò trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho thương mại quốc tế, nhưng việc thúc đẩy thương mại tự do không phải là mục tiêu duy nhất của tổ chức.

B sai

C. duy trì hòa bình và an ninh thế giới:Liên hợp quốc được thành lập sau Chiến tranh Thế giới thứ hai với mục tiêu chính là ngăn chặn các cuộc chiến tranh tàn khốc tái diễn và xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định. Các mục tiêu chính của Liên hợp quốc bao gồm:

  • Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế: Đây là mục tiêu hàng đầu của Liên hợp quốc. Tổ chức này có nhiều cơ chế và công cụ để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hòa bình, ngăn chặn xung đột vũ trang và duy trì hòa bình ở các khu vực bất ổn.
  • Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia: Liên hợp quốc tạo ra một diễn đàn cho các quốc gia thành viên để đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề chung.
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Liên hợp quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo.
  • Bảo vệ nhân quyền: Liên hợp quốc cam kết bảo vệ nhân quyền và các tự do cơ bản của con người.

Vậy C đúng

D. ngăn chặn tình trạng ô nhiễm môi trường: Liên hợp quốc có các chương trình và cơ quan chuyên trách về môi trường, nhưng việc bảo vệ môi trường chỉ là một trong nhiều mục tiêu của tổ chức.

D sai

Kết luận:

Duy trì hòa bình và an ninh thế giới là mục tiêu cốt lõi của Liên hợp quốc. Tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chiến tranh, giải quyết xung đột và xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định hơn.


Câu 3:

05/08/2024

Giữ vai trò trụ cột trong chiến tranh chống phát xít là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. Liên Xô, Mĩ, Trung Quốc: Trung Quốc tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật, nhưng vai trò của họ chủ yếu tập trung vào khu vực châu Á và không phải là một trong ba cường quốc trụ cột của cuộc chiến tranh thế giới.

vậy A sai

B. Anh, Pháp, Mĩ: Pháp bị Đức chiếm đóng ngay từ đầu chiến tranh và không đóng vai trò chủ đạo trong cuộc chiến.

vậy B sai

C. Liên Xô, Mĩ, Anh:

Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Xô, Mỹ và Anh là ba cường quốc đồng minh chính, đóng vai trò trụ cột trong cuộc chiến chống lại chủ nghĩa phát xít Đức, Ý và Nhật.

  • Liên Xô: Gánh chịu hậu quả nặng nề nhất của chiến tranh, với hàng triệu người dân thiệt mạng và các thành phố bị tàn phá. Liên Xô đã đóng góp rất lớn vào việc đánh bại phát xít Đức ở mặt trận phía Đông.
  • Mỹ: Tham gia chiến tranh muộn hơn nhưng đã cung cấp nguồn viện trợ quân sự khổng lồ cho các đồng minh và tung ra hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, buộc Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện.
  • Anh: Là một trong những nước tham chiến sớm nhất và đã chiến đấu kiên cường chống lại phát xít Đức.

Vậy C đúng

D. Anh, Pháp, Trung Quốc: Lý do tương tự như đáp án B và A.

vậy D sai

Kết luận:

Liên Xô, Mỹ và Anh là ba cường quốc đã đóng vai trò quyết định trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít và mang lại hòa bình cho thế giới. Sự hợp tác giữa ba nước này đã tạo nên một liên minh chống phát xít vững chắc và hiệu quả.


Câu 4:

05/08/2024

Thỏa thuận của Hội nghị Ianta xác định vĩ tuyến 38 độ Bắc làm ranh giới chia cắt

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:D

A. Nhật Bản:

  • Nguyên nhân: Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện, lãnh thổ của Nhật Bản đã bị các nước Đồng minh chiếm đóng và quản lý. Việc chia cắt Nhật Bản không theo vĩ tuyến 38 độ Bắc mà được thực hiện theo những thỏa thuận khác.
  • Lý do sai: Vĩ tuyến 38 độ Bắc chỉ được sử dụng để chia cắt bán đảo Triều Tiên, không liên quan đến việc chia cắt Nhật Bản.

A SAI

B. Trung Quốc:

  • Nguyên nhân: Trung Quốc cũng là một quốc gia bị ảnh hưởng sâu sắc bởi Chiến tranh Thế giới thứ hai. Tuy nhiên, việc chia cắt Trung Quốc diễn ra phức tạp hơn và không theo một vĩ tuyến cụ thể như vĩ tuyến 38 độ Bắc.
  • Lý do sai: Vĩ tuyến 38 độ Bắc chỉ áp dụng cho bán đảo Triều Tiên, không liên quan đến quá trình chia cắt và thống nhất của Trung Quốc.

B SAI

C. Đức:

  • Nguyên nhân: Đức bị chia cắt thành hai nước sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhưng việc chia cắt này không liên quan đến vĩ tuyến 38 độ Bắc. Đức bị chia cắt theo Hiệp định Potsdam năm 1945, và ranh giới chia cắt chủ yếu dựa trên các sông và đường giao thông.
  • Lý do sai: Vĩ tuyến 38 độ Bắc là một đường tưởng tượng chạy ngang qua bán đảo Triều Tiên, không có liên quan đến việc chia cắt Đức.

C SAI

D. Triều Tiên:

  • Hội nghị Ianta là một hội nghị quan trọng diễn ra vào cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai, quy tụ các lãnh đạo của Liên Xô, Mỹ và Anh. Tại hội nghị này, các cường quốc đồng minh đã bàn bạc và đưa ra những quyết định quan trọng về việc phân chia thế giới sau chiến tranh, bao gồm cả việc phân chia lãnh thổ của các quốc gia bị đánh bại.
  • Vĩ tuyến 38 độ Bắc: Đây là một đường tưởng tượng chạy ngang qua bán đảo Triều Tiên. Sau khi Nhật Bản đầu hàng, quân đội Liên Xô và Mỹ đã thống nhất tạm thời chia bán đảo Triều Tiên theo vĩ tuyến này để giải giáp quân Nhật.

Vì vậy D đúng

tìm hiểu thêm về lịch sử của bán đảo Triều Tiên:

Lịch sử bán đảo Triều Tiên có thể chia thành các giai đoạn chính sau:

  • Thời kỳ Tam Quốc (thế kỷ I - VII): Bán đảo Triều Tiên được chia thành ba nước nhỏ là Goguryeo, Baekje và Silla, liên tục xảy ra các cuộc chiến tranh tranh giành lãnh thổ.
  • Thời kỳ thống nhất Silla (thế kỷ VII - X): Silla thống nhất bán đảo và đạt đến đỉnh cao về văn hóa và kinh tế.
  • Thời kỳ Goryeo (thế kỷ X - XIV): Triều đại Goryeo thành lập và phát triển, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử Triều Tiên.
  • Thời kỳ Joseon (thế kỷ XIV - XX): Triều đại Joseon thống nhất đất nước và tồn tại suốt 500 năm, để lại nhiều di sản văn hóa quý báu.
  • Thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản (1910 - 1945): Bán đảo Triều Tiên bị Nhật Bản xâm lược và cai trị trong 35 năm, gây ra nhiều đau khổ cho người dân.
  • Chia cắt và Chiến tranh Triều Tiên (từ 1945): Sau Thế chiến II, Triều Tiên bị chia cắt theo vĩ tuyến 38 độ Bắc và xảy ra cuộc chiến tranh Triều Tiên kéo dài từ năm 1950 đến 1953, dẫn đến tình hình chia cắt kéo dài đến ngày nay.

Những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lịch sử Triều Tiên:

  • Địa lý: Bán đảo Triều Tiên có địa hình đa dạng, khí hậu khắc nghiệt, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các quốc gia và dân tộc.
  • Văn hóa: Văn hóa Triều Tiên có nhiều nét độc đáo, chịu ảnh hưởng của cả Trung Quốc và các nước láng giềng khác.
  • Chính trị: Các cuộc tranh giành quyền lực, các cuộc chiến tranh liên miên đã tác động sâu sắc đến lịch sử Triều Tiên.
  • Ngoại giao: Quan hệ với các nước láng giềng và các cường quốc thế giới luôn ảnh hưởng đến tình hình chính trị và xã hội của Triều Tiên.

Tại sao bán đảo Triều Tiên lại có lịch sử phức tạp đến vậy?

  • Vị trí địa lý: Nằm ở Đông Á, Triều Tiên là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, đồng thời cũng là nơi tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc lớn.
  • Tính chất đa dạng của địa hình: Địa hình đồi núi hiểm trở đã tạo điều kiện cho các cuộc chiến tranh kéo dài và phức tạp.
  • Ảnh hưởng của các cường quốc lớn: Triều Tiên đã nhiều lần trở thành đối tượng tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc trong khu vực và trên thế giới.

Câu 5:

05/08/2024

Ngày 1/10/1949 diễn ra sự kiện gì trong lịch sử Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập:

Ngày 1/10/1949 là một mốc son lịch sử quan trọng của Trung Quốc. Vào ngày này, Chủ tịch Mao Trạch Đông đã chính thức tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại quảng trường Thiên An Môn. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến kéo dài và mở ra một trang mới cho lịch sử Trung Quốc.

A đúng

B. Viên Thế Khải nhậm chức Đại tổng thống Trung Hoa Dân quốc: Sự kiện này xảy ra vào năm 1912, sau khi Cách mạng Tân Hợi thành công, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến Mãn Thanh ở Trung Quốc.

B sai

C. Đảng Cộng sản Trung Quốc thông qua đường lối cải cách - mở cửa: Đường lối cải cách - mở cửa là một chính sách kinh tế quan trọng của Đảng Cộng sản Trung Quốc được thực hiện từ cuối những năm 1970, không phải vào năm 1949.

C sai

D. Vua Phổ Nghi tuyên bố thoái vị, chế độ phong kiến chuyên chế sụp đổ: Sự kiện này cũng xảy ra trước đó, vào năm 1912, sau Cách mạng Tân Hợi.

D sai

tìm hiểu thêm về những sự kiện lịch sử quan trọng:

Một số sự kiện lịch sử đáng chú ý của Trung Quốc sau năm 1949:

  • Cuộc Cách mạng Văn hóa (1966-1976): Đây là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Trung Quốc, với những cuộc đấu tranh chính trị gay gắt, ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và kinh tế.
  • Chính sách Cải cách và Mở cửa (bắt đầu từ cuối những năm 1970): Đây là một bước ngoặt quan trọng, đưa Trung Quốc từ một quốc gia nghèo nàn trở thành một cường quốc kinh tế thế giới.
  • Sự kiện Thiên An Môn (1989): Một cuộc biểu tình quy mô lớn của sinh viên và trí thức Trung Quốc, đòi dân chủ và tự do, đã bị đàn áp đẫm máu.
  • Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001:

Kết luận:

Ngày 1/10/1949 là một ngày lễ lớn của Trung Quốc, kỷ niệm sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước này.


Câu 6:

05/08/2024

Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh sau chiến tranh thế giới thứ hai đã khiến khu vực này được mệnh danh là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. “Lục địa bùng cháy”:

  • "Lục địa bùng cháy" là một cách gọi hình ảnh, sinh động để miêu tả sự sôi động, mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • Vì sao chọn đáp án A:
    • Phong trào đấu tranh sôi nổi: Các nước Mỹ Latinh đã trải qua những cuộc đấu tranh vũ trang, biểu tình, bãi công... diễn ra rộng khắp, liên tục và quyết liệt.
    • Mục tiêu rõ ràng: Các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ, giành độc lập dân tộc, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ.
    • Ảnh hưởng sâu rộng: Phong trào đấu tranh đã tác động mạnh mẽ đến tình hình chính trị - xã hội của khu vực, làm thay đổi bản đồ chính trị của Mỹ Latinh.

Vậy A đúng

B. “Lục địa mới trỗi dậy”: Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực hơn, thường dùng để chỉ sự phát triển kinh tế, xã hội của một khu vực sau một thời kỳ khó khăn.

Vậy B sai

C. “Lục địa thức tỉnh”: Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nhận thức của nhân dân, nhưng không thể hiện được tính chất sôi động, quyết liệt của phong trào đấu tranh.

Vậy C sai

D. “Lục địa bão táp”: Cụm từ này quá chung chung, không thể hiện rõ đặc điểm của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh.

Vậy D sai

Kết luận:

Việc gọi Mỹ Latinh là "lục địa bùng cháy" là một cách gọi ngắn gọn, sinh động và chính xác nhất để miêu tả tình hình của khu vực này trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.


Câu 7:

05/08/2024

Ngày 26/1/1950 diễn ra sự kiện gì trong lịch sử Ấn Độ?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: C

A. Cuộc khởi nghĩa của 2 vạn thủy binh ở Bom-bay: Đây là một sự kiện khác, xảy ra trước đó trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.

A sai

B. Thực dân Anh trao quyền tự trị cho Ấn Độ theo “phương án Maobáttơn”: Phương án Maobáttơn được thực hiện vào năm 1947, dẫn đến sự phân chia Ấn Độ thành hai quốc gia độc lập là Ấn Độ và Pakistan.

B sai

C. Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa:Ngày 26/1/1950 là một cột mốc lịch sử quan trọng của Ấn Độ, đánh dấu sự kiện Hiến pháp Ấn Độ có hiệu lực. Điều này đồng nghĩa với việc Ấn Độ chính thức tuyên bố độc lập và trở thành một nước cộng hòa, chấm dứt thời kỳ thuộc địa dưới sự cai trị của Anh.

C đúng

 Hai nhà nước tự trị Ấn Độ và Pakixtan được thành lập: Như đã nói ở đáp án B, sự kiện này xảy ra vào năm 1947.

D sai

Tìm hiểu thêm về:

Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ là một quá trình dài và gian nan, trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Dưới đây là một số nét chính về quá trình này:

  • Thời kỳ đầu (thế kỷ XIX): Sự cai trị của thực dân Anh đã gây ra nhiều bất công và khổ sở cho người dân Ấn Độ. Các phong trào kháng nghị đầu tiên xuất hiện, chủ yếu tập trung vào các vấn đề kinh tế và xã hội.
  • Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ: Vào cuối thế kỷ XIX, ý thức dân tộc Ấn Độ trỗi dậy mạnh mẽ. Các tổ chức chính trị như Đảng Quốc Đại Ấn Độ được thành lập, với mục tiêu giành độc lập cho đất nước.
  • Mahatma Gandhi và phong trào bất bạo động: Mahatma Gandhi, với tư tưởng bất bạo động, đã trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ. Ông đã lãnh đạo nhiều cuộc biểu tình, bãi công quy mô lớn để gây áp lực lên chính quyền Anh.
  • Phân chia Ấn Độ: Do những khác biệt về tôn giáo và văn hóa, Ấn Độ đã bị chia cắt thành hai quốc gia độc lập là Ấn Độ và Pakistan vào năm 1947. Sự kiện này đã gây ra nhiều đau thương và mất mát.
  • Ấn Độ tuyên bố độc lập: Ngày 26 tháng 1 năm 1950, Ấn Độ chính thức tuyên bố độc lập và trở thành một nước cộng hòa.

Những nhân vật quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ:

  • Mahatma Gandhi: Được mệnh danh là "Cha đẻ của dân tộc Ấn Độ", ông là người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập một cách hòa bình và phi bạo lực.
  • Jawaharlal Nehru: Là một trong những lãnh đạo cấp cao của Đảng Quốc Đại Ấn Độ và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập.
  • Sardar Vallabhbhai Patel: Ông được coi là "Người Thống nhất Ấn Độ" nhờ vai trò quan trọng trong việc hợp nhất hơn 500 tiểu vương quốc thành một quốc gia thống nhất.

Những di sản của cuộc đấu tranh giành độc lập:

  • Tinh thần dân tộc: Cuộc đấu tranh giành độc lập đã hun đúc tinh thần dân tộc mạnh mẽ cho người dân Ấn Độ.
  • Chủ nghĩa dân chủ: Ấn Độ đã xây dựng một nền dân chủ lớn nhất thế giới, với các thể chế dân chủ được thiết lập từ thời kỳ đầu độc lập.
  • Phong trào bất bạo động: Tư tưởng bất bạo động của Mahatma Gandhi đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào đấu tranh trên thế giới.

 

 


Câu 8:

05/08/2024

Trọng tâm của đường lối đổi mới ở Trung Quốc (1978 - 2000) là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. phát triển kinh tế:Sau những năm tháng hỗn loạn của Cách mạng Văn hóa, Đảng Cộng sản Trung Quốc nhận ra rằng việc ưu tiên phát triển kinh tế là con đường duy nhất để đưa đất nước thoát khỏi nghèo nàn và lạc hậu. Vì vậy, trọng tâm của đường lối đổi mới ở Trung Quốc từ năm 1978 đến năm 2000 là:

  • Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm: Tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động, hiện đại hóa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
  • Cải cách và mở cửa: Thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế, mở cửa thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • Xây dựng nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa: Kết hợp giữa cơ chế thị trường với sự quản lý của nhà nước.

A đúng

B. phát triển kinh tế, chính trị: Mặc dù cải cách chính trị cũng diễn ra song song với cải cách kinh tế, nhưng trọng tâm vẫn là phát triển kinh tế.

B sai

C. cải tổ chính trị: Cải tổ chính trị chỉ là một phần của quá trình đổi mới, không phải là trọng tâm chính.

C sai

D. phát triển văn hóa, giáo dục: Phát triển văn hóa, giáo dục là quan trọng nhưng không phải là mục tiêu hàng đầu trong giai đoạn này.

D sai

Kết luận:

Đường lối đổi mới của Trung Quốc từ năm 1978 đến năm 2000 đã đạt được những thành công đáng kể, đưa đất nước trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Việc lấy phát triển kinh tế làm trung tâm đã giúp Trung Quốc thoát khỏi nghèo nàn và lạc hậu, nâng cao đời sống của người dân.


Câu 9:

05/08/2024

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với danh nghĩa lực lượng Đồng minh, quân đội nước nào đã chiếm đóng Nhật Bản?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. Quân đội Anh: Mặc dù Anh cũng là một đồng minh quan trọng, nhưng ảnh hưởng của Anh ở châu Á - Thái Bình Dương sau chiến tranh không lớn bằng Mỹ.

A Sai

B. Quân đội Mĩ:Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào năm 1945, để đảm bảo việc phi quân hóa và dân chủ hóa Nhật Bản, các nước Đồng minh đã quyết định chia nhau chiếm đóng đất nước này. Tuy nhiên, trong số các quốc gia Đồng minh, Mỹ đóng vai trò chủ chốt và có ảnh hưởng lớn nhất trong việc chiếm đóng Nhật Bản.

  • Sức mạnh quân sự: Mỹ là một trong những cường quốc lớn nhất sau chiến tranh, sở hữu lực lượng quân sự hùng mạnh và các căn cứ quân sự gần Nhật Bản.
  • Mục tiêu chiến lược: Mỹ muốn biến Nhật Bản thành một đồng minh thân cận ở châu Á để chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô.
  • Kế hoạch Mac Arthur: Tướng Douglas MacArthur, tư lệnh tối cao của lực lượng Đồng minh chiếm đóng Nhật Bản, đã đưa ra một kế hoạch toàn diện để cải cách và dân chủ hóa Nhật Bản theo mô hình của Mỹ.

B đúng.

C. Quân đội Pháp: Pháp chủ yếu tập trung vào việc khôi phục lại thuộc địa của mình ở Đông Dương và không có nhiều ảnh hưởng ở Nhật Bản.

C Sai

D. Quân đội Liên Xô: Liên Xô chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát các nước Đông Âu và không có sự hiện diện quân sự đáng kể ở Nhật Bản

D Sai

tìm hiểu thêm về thời kỳ chiếm đóng của Mỹ ở Nhật Bản:

Thời kỳ chiếm đóng của Mỹ ở Nhật Bản: Một giai đoạn chuyển mình lịch sử

Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào năm 1945, quân đội Mỹ đã tiến hành chiếm đóng và cai quản đất nước này. Giai đoạn này (1945-1952) đã để lại những dấu ấn sâu sắc, định hình lại Nhật Bản từ một đế quốc quân phiệt trở thành một quốc gia dân chủ, công nghiệp hóa hiện đại.

Mục tiêu của cuộc chiếm đóng

Mỹ đặt ra nhiều mục tiêu khi chiếm đóng Nhật Bản:

  • Phi quân hóa và dân chủ hóa: Giải thể quân đội Nhật Bản, xóa bỏ chủ nghĩa quân phiệt, thiết lập một chế độ chính trị dân chủ đa nguyên.

  • Cải cách kinh tế: Tái thiết nền kinh tế bị tàn phá, khuyến khích phát triển công nghiệp và thương mại.

  • Loại bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa quân phiệt: Thay đổi hệ thống giáo dục, thanh lọc các tổ chức xã hội, loại bỏ tư tưởng quân phiệt.

Những thay đổi quan trọng dưới thời kỳ chiếm đóng

  • Cải cách chính trị:

    • Ban hành hiến pháp mới, theo mô hình hiến pháp Mỹ, đảm bảo các quyền tự do dân chủ.

    • Thành lập Quốc hội, tiến hành bầu cử tự do.

    • Phân quyền cho chính quyền địa phương.

  • Cải cách kinh tế:

    • Thực hiện chính sách tài chính ổn định, hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

    • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp.

    • Thúc đẩy xuất khẩu.

  • Cải cách xã hội:

    • Cải cách ruộng đất, phân chia ruộng đất cho nông dân.

    • Đảm bảo quyền bình đẳng cho phụ nữ.

    • Cải cách giáo dục, loại bỏ tư tưởng quân phiệt.

Ảnh hưởng lâu dài

Thời kỳ chiếm đóng của Mỹ đã để lại những ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài đến Nhật Bản:

  • Chuyển đổi thành một quốc gia dân chủ: Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia dân chủ thành công nhất ở châu Á.

  • Phát triển kinh tế thần kỳ: Nhật Bản nhanh chóng trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

  • Mối quan hệ đặc biệt với Mỹ: Nhật Bản trở thành đồng minh thân cận của Mỹ, tạo nên một trật tự thế giới mới ở châu Á.

Những tranh cãi

Tuy nhiên, thời kỳ chiếm đóng cũng gây ra nhiều tranh cãi:

  • Việc sử dụng bom nguyên tử: Nhiều người cho rằng việc Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki là một hành động tàn bạo và không cần thiết.

  • Áp đặt văn hóa Mỹ: Một số người cho rằng Mỹ đã cố tình áp đặt văn hóa và lối sống của mình lên Nhật Bản.

  • Thiếu dân chủ thật sự: Một số người cho rằng quá trình dân chủ hóa ở Nhật Bản còn nhiều hạn chế.

Kết luận:

Việc quân đội Mỹ chiếm đóng Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó, biến Nhật Bản từ một kẻ thù thành một đồng minh quan trọng của Mỹ.


Câu 10:

19/07/2024

Sự phát triển và tác động của các công ty xuyên quốc gia là một trong những biểu hiện của xu thế

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 11:

05/08/2024

Trong chiến lược “Cam kết và mở rộng” (thập niên 90 của thế kỉ XX), để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, Mĩ

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:D

A. tăng cường tính năng động của nền kinh tế: Đây là một mục tiêu chung của Mỹ, nhưng không phải là công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

A sai

B. sử dụng lực lượng quân đội mạnh: Mặc dù lực lượng quân sự là một công cụ quan trọng trong chiến lược này, nhưng nó thường được sử dụng để hỗ trợ cho các mục tiêu chính trị, chứ không phải là mục tiêu chính.

B sai

C. sử dụng khẩu hiệu chống chủ nghĩa khủng bố: Khẩu hiệu này được sử dụng sau sự kiện 11/9, chủ yếu để biện minh cho cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu chứ không phải là công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác một cách rộng rãi.

C sai

D. sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ”:

Chiến lược "Cam kết và mở rộng" của Mỹ trong thập niên 90 của thế kỷ XX chủ yếu nhằm mở rộng ảnh hưởng của Mỹ ra toàn cầu, đặc biệt là sau sự sụp đổ của Liên Xô. Một trong những công cụ quan trọng mà Mỹ sử dụng để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác là khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ".

  • Mục tiêu chính trị: Mỹ thường biện minh cho các cuộc can thiệp quân sự hoặc các hành động gây áp lực lên các quốc gia khác bằng lý do muốn "mang dân chủ đến cho người dân" của nước đó. Đây là một khẩu hiệu mang tính lý tưởng cao đẹp, dễ dàng được dư luận quốc tế đồng tình.
  • Công cụ ngoại giao: Khẩu hiệu này được sử dụng như một công cụ ngoại giao để gây áp lực lên các chính phủ mà Mỹ cho là không dân chủ, đồng thời tạo sự ủng hộ trong nước và quốc tế cho các hành động của mình.
  • Biện minh cho các cuộc can thiệp: Mỹ đã sử dụng khẩu hiệu này để biện minh cho nhiều cuộc can thiệp quân sự, như cuộc chiến ở Iraq năm 2003, với lý do lật đổ chế độ độc tài của Saddam Hussein và mang lại dân chủ cho người dân Iraq.

D đúng

Kết luận:

Khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" đã trở thành một công cụ quan trọng trong chính sách đối ngoại của Mỹ trong thập niên 90 và những năm đầu thế kỷ XXI. Tuy nhiên, việc sử dụng khẩu hiệu này cũng gây ra nhiều tranh cãi và đặt ra những câu hỏi về động cơ thực sự của Mỹ trong các cuộc can thiệp.


Câu 12:

22/07/2024

Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, để xây dựng sức mạnh thực sự, các quốc gia trên thế giới đều tập trung vào

Xem đáp án

Đáp án A


Câu 13:

05/08/2024

Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại đã và đang đưa loài người chuyển sang thời đại văn minh

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:D 

A. thương mại: Mặc dù cách mạng khoa học - kỹ thuật thúc đẩy thương mại điện tử và giao dịch quốc tế, nhưng nó không chỉ giới hạn ở lĩnh vực thương mại.

A sai

B. công nghiệp: Cách mạng công nghiệp đã diễn ra từ lâu, còn cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại mang đến những thay đổi sâu rộng hơn về công nghệ, thông tin và xã hội.

B sai

C. dịch vụ: Lĩnh vực dịch vụ phát triển mạnh mẽ nhờ cách mạng khoa học - kỹ thuật, nhưng nó chỉ là một phần của những thay đổi toàn diện.

Csai

D. trí tuệ:Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đã mang lại những thay đổi sâu sắc cho mọi mặt của cuộc sống, từ kinh tế, xã hội, văn hóa đến tư duy của con người.

    • Tư duy sáng tạo: Cách mạng khoa học - kỹ thuật khuyến khích tư duy sáng tạo, đổi mới không ngừng. Con người không chỉ là người tiêu thụ công nghệ mà còn là người tạo ra công nghệ mới.
    • Kiến thức và thông tin: Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo ra một lượng lớn thông tin, kiến thức dễ dàng tiếp cận. Điều này giúp con người nâng cao trình độ, khả năng tư duy và giải quyết vấn đề.
    • Tự động hóa: Nhiều công việc thủ công, lặp đi lặp lại được thay thế bằng máy móc, giải phóng con người để tập trung vào những công việc sáng tạo hơn, đòi hỏi trí tuệ cao hơn.
    • Kết nối toàn cầu: Internet và các công cụ truyền thông xã hội giúp con người kết nối với nhau trên toàn cầu, tạo ra một xã hội học tập và chia sẻ kiến thức không giới hạn.

Vậy D đúng

Kết luận:

Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại không chỉ đơn thuần thay đổi cách chúng ta sản xuất và tiêu dùng mà còn thay đổi cách chúng ta suy nghĩ, làm việc và tương tác với nhau. Nó đưa loài người chuyển sang một thời đại mới, một thời đại mà trí tuệ và sáng tạo được coi trọng hơn bao giờ hết.


Câu 14:

05/08/2024

Một trong những mặt tiêu cực của toàn cầu hóa là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. tạo ra nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc:Toàn cầu hóa, với sự giao lưu văn hóa, kinh tế mạnh mẽ giữa các quốc gia, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những mặt trái. Trong đó, nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc là một vấn đề đáng quan ngại.

    • Văn hóa đại chúng: Sự tràn lan của văn hóa đại chúng phương Tây, các phương tiện truyền thông xã hội đã làm giảm sút ảnh hưởng của văn hóa truyền thống.
    • Tiêu dùng: Xu hướng tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ của các nước phát triển khiến người dân có xu hướng bắt chước, làm giảm đi sự độc đáo của văn hóa bản địa.
    • Du lịch: Du lịch đại chúng cũng góp phần làm thay đổi phong tục tập quán, lối sống của người dân địa phương.

A đúng

B. kìm hãm sự phát triển lực lượng sản xuất:

  • Sai vì: Toàn cầu hóa thường đi kèm với sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất. Nhờ vào việc tích hợp các nguồn lực, công nghệ, thị trường, các nước có thể nâng cao năng suất lao động, đa dạng hóa sản phẩm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

B sai

C. hạn chế sự chuyển biến về cơ cấu kinh tế:

  • Sai vì: Toàn cầu hóa là động lực thúc đẩy sự chuyển biến về cơ cấu kinh tế. Các quốc gia có xu hướng chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, phù hợp với yêu cầu của thị trường thế giới

C sai

D. hạn chế sự tăng trưởng kinh tế:

  • Sai vì: Một trong những mục tiêu chính của toàn cầu hóa là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Bằng cách mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia có thể tăng kim ngạch xuất khẩu, tạo ra nhiều việc làm và nâng cao mức sống của người dân.

D sai

Tìm hiểu thêm:

Vì sao nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa lại là một vấn đề đáng quan tâm?

  • Văn hóa là nền tảng của một quốc gia: Văn hóa là yếu tố kết nối con người, tạo nên bản sắc riêng biệt của mỗi dân tộc.
  • Ảnh hưởng của văn hóa đại chúng: Sự tràn lan của văn hóa đại chúng phương Tây, các phương tiện truyền thông xã hội dễ dàng làm lu mờ các giá trị văn hóa truyền thống.
  • Tác động đến nhận thức và hành vi: Khi bản sắc văn hóa bị mai một, con người dễ bị đồng hóa, mất đi tinh thần dân tộc và ý thức cộng đồng.

Để đối phó với những thách thức này, các quốc gia cần:

  • Xây dựng và phát triển nền văn hóa dân tộc: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời sáng tạo những giá trị văn hóa mới phù hợp với thời đại.
  • Rèn luyện ý thức bảo vệ bản sắc văn hóa: Tăng cường giáo dục về lịch sử, văn hóa dân tộc để mỗi người dân ý thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ bản sắc dân tộc.
  • Có những chính sách phù hợp: Nhà nước cần có những chính sách phù hợp để bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc, đồng thời hạn chế những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa.

Câu 15:

05/08/2024

Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A.thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp đáng kể tiêu thụ có thể bị ảnh hưởng, nhưng nguyên nhân chính vẫn là do yếu tố bên ngoài là cuộc khủng hoảng năng lượng.

A sai

B. tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới:Trong giai đoạn 1973-1991, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua những biến động phức tạp, xen kẽ giữa tăng trưởng và suy thoái. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do các cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu, đặc biệt là cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.

  • Tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng:
    • Giá dầu tăng vọt: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên, phụ thuộc rất lớn vào dầu nhập khẩu. Khi giá dầu tăng cao, chi phí sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản tăng lên đáng kể, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Nhật Bản trên thị trường thế giới.
    • Lạm phát gia tăng: Giá dầu tăng đẩy giá cả các mặt hàng khác tăng theo, gây ra lạm phát cao. Điều này làm giảm sức mua của người dân và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
    • Suy giảm tăng trưởng kinh tế: Sự tăng giá dầu và lạm phát cao đã làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản, thậm chí có những giai đoạn kinh tế suy thoái.

Vậy B đúng

C. sự cạnh tranh của Mĩ và các nước Tây Âu: Sự cạnh tranh là yếu tố luôn tồn tại trong kinh tế thị trường, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra những biến động lớn trong giai đoạn này.

C sai

D. sự cạnh tranh mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ: Vào thời điểm đó, Trung Quốc và Ấn Độ chưa phải là những đối thủ cạnh tranh lớn của Nhật Bản trên trường quốc tế.

D sai

Kết luận:

Cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới đã gây ra những tác động tiêu cực rất lớn đến nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn 1973-1991. Đây là một bài học quan trọng về sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng ngoại nhập và tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nền kinh tế.


Câu 16:

05/08/2024

Sau khi giành được độc lập, nhóm năm nước sáng lập ASEAN thực hiện chiến lược kinh tế hướng nội với mục tiêu

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. khôi phục sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng: Các nước ASEAN thời kỳ đầu còn quá nghèo để đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng đòi hỏi vốn lớn và công nghệ cao.

vậy A sai

B. nhanh chóng xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu, xây dựng nền kinh tế tự chủ:Sau khi giành được độc lập, các nước sáng lập ASEAN đều là những quốc gia đang phát triển với nền kinh tế còn yếu kém, cơ sở hạ tầng nghèo nàn. Vì vậy, việc ưu tiên hàng đầu là xây dựng một nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc quá nhiều vào các nước phát triển.

Chiến lược kinh tế hướng nội được lựa chọn với mục tiêu:

  • Xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu: Tập trung phát triển sản xuất trong nước, đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • Bảo vệ thị trường nội địa: Hạn chế sự cạnh tranh từ các sản phẩm ngoại nhập, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước phát triển.
  • Xây dựng công nghiệp quốc gia: Phát triển các ngành công nghiệp cơ bản, tạo nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

vậy B đúng

C. nhanh chóng vươn lên trở thành những nước công nghiệp mới (NICs): Mục tiêu này quá tham vọng và không phù hợp với điều kiện thực tế của các nước lúc bấy giờ.

vậy C sai

D. thúc đẩy tốc độ tăng trưởng của các ngành công nghiệp nhẹ trong nước: Mặc dù phát triển công nghiệp nhẹ là một phần của chiến lược, nhưng mục tiêu chính vẫn là xây dựng một nền kinh tế tự chủ, không chỉ giới hạn ở một số ngành công nghiệp nhất định.

vậy C sai

Kết luận:

Chiến lược kinh tế hướng nội là một lựa chọn phù hợp với hoàn cảnh của các nước ASEAN thời kỳ đầu, giúp các nước này có những bước đi đầu tiên trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Tuy nhiên, sau một thời gian thực hiện, chiến lược này cũng bộc lộ những hạn chế và cần phải điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới.


Câu 17:

23/07/2024

Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, sự kiện nào dưới đây góp phần làm giảm rõ rệt tình hình căng thẳng ở châu Âu?

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 18:

05/08/2024

Yếu tố nào dưới đây quyết định sự thành công của Liên Xô trong việc thực hiện kế hoạch 5 năm (1946 - 1950)?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. Nhân dân Liên Xô có tinh thần tự lực, tự cường:Mặc dù các yếu tố khác như tài nguyên, nhân công, vị thế chiến thắng sau chiến tranh cũng đóng góp một phần vào thành công của kế hoạch 5 năm (1946-1950), nhưng tinh thần tự lực, tự cường của nhân dân Liên Xô mới là yếu tố quyết định hàng đầu.

    • Khôi phục sau chiến tranh: Liên Xô chịu tổn thất nặng nề sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhiều thành phố, nhà máy bị tàn phá. Chính tinh thần tự lực, tự cường đã giúp nhân dân Xô Viết vượt qua khó khăn, khôi phục và xây dựng lại đất nước.
    • Nỗ lực vượt qua khó khăn: Trong điều kiện thiếu thốn, nhân dân Liên Xô đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành các chỉ tiêu kế hoạch.
    • Tinh thần đoàn kết: Cả nước cùng chung tay, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu chung.
    • Sự lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản Liên Xô đã có vai trò quan trọng trong việc động viên, khuyến khích nhân dân và chỉ đạo thực hiện kế hoạch.

A đúng

B. Liên Xô nhận được sự giúp đỡ, viện trợ của Mĩ: Điều này là không chính xác vì trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ rất căng thẳng, không có sự hợp tác về kinh tế.

B sai

C. Liên Xô có tài nguyên phong phú, nhân công dồi dào: Đây là những lợi thế tự nhiên, nhưng không phải yếu tố quyết định duy nhất. Nhiều nước khác cũng có tài nguyên và nhân công dồi dào nhưng không đạt được thành tựu như Liên Xô.

C sai

D. Liên Xô là nước thắng trận trong Chiến tranh thế giới thứ hai: Vị thế chiến thắng giúp Liên Xô có được một số lợi thế nhất định, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất cho thành công của kế hoạch 5 năm.

D sai

tìm hiểu thêm về những thành tựu cụ thể của kế hoạch 5 năm:

Những Thành Tựu Cụ Thể của Kế hoạch 5 năm (1946-1950) ở Liên Xô

Kế hoạch 5 năm đầu tiên sau Chiến tranh Thế giới thứ hai (1946-1950) của Liên Xô là một nỗ lực khổng lồ để khôi phục nền kinh tế bị tàn phá và đẩy mạnh công nghiệp hóa. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và sự nỗ lực không ngừng của nhân dân, kế hoạch này đã đạt được những thành tựu đáng kể.

Các lĩnh vực đạt được thành tựu nổi bật

  • Công nghiệp:

    • Khôi phục và vượt mức trước chiến tranh: Các nhà máy, xí nghiệp bị tàn phá nhanh chóng được xây dựng lại và đi vào hoạt động. Sản lượng công nghiệp vượt xa mức trước chiến tranh, đặc biệt là các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, năng lượng.

    • Công nghiệp hóa nhanh chóng: Liên Xô đã chuyển mình từ một nước nông nghiệp thành một cường quốc công nghiệp, đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ về sau.

  • Nông nghiệp:

    • Khôi phục sản xuất nông nghiệp: Diện tích canh tác được mở rộng, năng suất lao động tăng lên, đảm bảo an ninh lương thực cho đất nước.

    • Cơ giới hóa nông nghiệp: Việc sử dụng máy móc nông nghiệp ngày càng phổ biến, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Khoa học - kỹ thuật:

    • Phát triển khoa học hạt nhân: Liên Xô đã chế tạo thành công bom nguyên tử, phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mỹ.

    • Đầu tư vào nghiên cứu: Nhà nước đầu tư mạnh vào các lĩnh vực khoa học cơ bản và ứng dụng, tạo ra nhiều phát minh quan trọng.

  • Xã hội:

    • Nâng cao đời sống nhân dân: Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng đời sống của nhân dân được cải thiện đáng kể so với thời kỳ chiến tranh.

    • Giáo dục và y tế: Hệ thống giáo dục và y tế được mở rộng, nâng cao chất lượng.

Ý nghĩa của kế hoạch 5 năm

  • Khôi phục và phát triển kinh tế: Liên Xô đã nhanh chóng đứng vững trở lại trên trường quốc tế, trở thành một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.

  • Củng cố vị thế của chế độ Xô viết: Thành công của kế hoạch đã chứng minh tính ưu việt của hệ thống xã hội chủ nghĩa và tăng cường niềm tin của nhân dân vào Đảng.

  • Đặt nền móng cho sự phát triển sau này: Những thành tựu đạt được trong kế hoạch 5 năm đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Liên Xô trong những thập kỷ tiếp theo.

Tuy nhiên, kế hoạch 5 năm cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng: Việc tập trung quá nhiều vào công nghiệp nặng đã làm ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành công nghiệp nhẹ và nông nghiệp.

  • Thiếu dân chủ trong quản lý: Quyết định tập trung quá cao vào tay nhà nước, hạn chế sự sáng tạo và chủ động của người dân.

Kết luận:

Tinh thần tự lực, tự cường của nhân dân Liên Xô là yếu tố cốt lõi đã giúp đất nước này vượt qua những khó khăn sau chiến tranh và đạt được những thành tựu to lớn trong kế hoạch 5 năm (1946-1950).


Câu 19:

05/08/2024

Sự kiện ngày 11/9 ở Mĩ đã đặt ra cho các quốc gia – dân tộc trên thế giới mối lo về

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng: Mặc dù ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng nó không phải là mối lo ngại trực tiếp được đặt ra bởi sự kiện 11/9.

A sai

B. chiến tranh và xung đột diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới: Chiến tranh và xung đột đã tồn tại từ lâu, sự kiện 11/9 chỉ làm gia tăng thêm căng thẳng và xung đột, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ của các cuộc chiến tranh.

B sai

C. sự xuất hiện và hoạt động của chủ nghĩa khủng bố:Sự kiện 11/9/2001, khi các nhóm khủng bố tấn công vào các tòa tháp đôi ở New York và Lầu Năm Góc, là một dấu mốc quan trọng đánh dấu sự gia tăng đáng kể của mối lo ngại toàn cầu về chủ nghĩa khủng bố. Sự kiện này đã làm thay đổi sâu sắc quan hệ quốc tế và khiến cho vấn đề khủng bố trở thành mối đe dọa hàng đầu đối với an ninh của nhiều quốc gia.

  • Sự kiện 11/9 đã chứng minh khả năng gây hại khủng khiếp của các tổ chức khủng bố: Chúng có thể tấn công vào các mục tiêu quan trọng, gây ra thiệt hại về người và tài sản lớn, làm lung lay niềm tin của người dân và gây ra hỗn loạn xã hội.
  • Mối lo ngại lan rộng: Sau sự kiện 11/9, các cuộc tấn công khủng bố đã xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới, khiến cho mối lo ngại về khủng bố trở nên phổ biến và sâu rộng hơn.
  • Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Sự kiện 11/9 đã thúc đẩy các quốc gia tăng cường hợp tác chống khủng bố, đồng thời dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh và xung đột có liên quan đến vấn đề này.

Vậy C đúng

D. nguy cơ cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên: Đây là một vấn đề môi trường toàn cầu, không liên quan trực tiếp đến sự kiện 11/9.

D sai

tìm hiểu thêm về các tác động của sự kiện 11/9 hoặc về các hoạt động chống khủng bố trên thế giới:

Tác động của sự kiện 11/9 và các hoạt động chống khủng bố trên thế giới

Sự kiện 11/9/2001 không chỉ là một thảm kịch mà còn là một bước ngoặt quan trọng, tác động sâu sắc đến chính trị, xã hội, kinh tế và văn hóa toàn cầu.

Tác động chính của sự kiện 11/9

  • Chính trị:

    • Cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu: Mỹ đã phát động cuộc chiến chống khủng bố, dẫn đến các cuộc xâm lược Afghanistan và Iraq.

    • Củng cố an ninh nội địa: Các quốc gia tăng cường biện pháp an ninh biên giới, giám sát, và thành lập các cơ quan chống khủng bố.

    • Thay đổi quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia thay đổi, liên minh mới được hình thành và các tranh chấp cũ lại bùng phát.

  • Xã hội:

    • Nỗi sợ hãi lan rộng: Khủng bố trở thành mối lo ngại hàng đầu của người dân trên toàn thế giới, gây ra tâm lý hoang mang, bất an.

    • Hạn chế tự do cá nhân: Nhiều quốc gia đã ban hành các luật pháp hạn chế tự do cá nhân để tăng cường an ninh.

    • Phân biệt đối xử: Người Hồi giáo trên toàn thế giới phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị.

  • Kinh tế:

    • Suy thoái kinh tế: Ngành hàng không, du lịch và các ngành dịch vụ khác bị ảnh hưởng nặng nề.

    • Tăng chi tiêu quốc phòng: Các quốc gia tăng cường chi tiêu quốc phòng để đối phó với mối đe dọa khủng bố.

  • Văn hóa:

    • Thay đổi nhận thức về an ninh: Con người trở nên ý thức hơn về an ninh và sẵn sàng chấp nhận các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.

    • Căng thẳng tôn giáo: Sự kiện 11/9 đã làm gia tăng căng thẳng giữa các tôn giáo, đặc biệt là giữa Hồi giáo và các tôn giáo khác.

Các hoạt động chống khủng bố trên thế giới

Để đối phó với mối đe dọa khủng bố, các quốc gia và tổ chức quốc tế đã triển khai nhiều hoạt động khác nhau:

  • Hợp tác quốc tế: Các quốc gia tăng cường hợp tác chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp truy bắt khủng bố.

  • Tăng cường an ninh biên giới: Siết chặt kiểm soát biên giới, ngăn chặn khủng bố xâm nhập.

  • Chống tài trợ khủng bố: Ngăn chặn các nguồn tài chính cho hoạt động khủng bố.

  • Chống tuyên truyền cực đoan: Phát hiện và ngăn chặn các hoạt động tuyên truyền kích động thù địch, tuyển mộ thành viên cho các tổ chức khủng bố.

  • Xây dựng xã hội dân sự: Tăng cường đối thoại giữa các tôn giáo, văn hóa, thúc đẩy hòa bình và hiểu biết lẫn nhau.

Thách thức trong cuộc chiến chống khủng bố

  • Khủng bố có tính chất phi quốc gia: Khủng bố không có biên giới, khó xác định và tiêu diệt hoàn toàn.

  • Nguyên nhân gốc rễ của khủng bố: Cần giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của khủng bố như nghèo đói, bất công xã hội, xung đột tôn giáo.

  • Cân bằng giữa an ninh và tự do:

    Các biện pháp chống khủng bố cần đảm bảo cân bằng giữa việc bảo vệ an ninh và bảo vệ quyền tự do của công dân.

Kết luận:

Sự kiện 11/9 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại, khiến cho chủ nghĩa khủng bố trở thành một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới phải đối mặt trong thế kỷ 21.


Câu 20:

14/10/2024

Sự cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc đầu thập niên 70 của thế kỉ XX là biểu hiện của việc Mĩ

Xem đáp án

Đáp án đúng là : B

- Sự cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc đầu thập niên 70 của thế kỉ XX là biểu hiện của việc Mĩ điều chỉnh chính sách đối ngoại trong thời kì Chiến tranh lạnh.

- Tháng 2-1972, Tổng thống Níchxơn sang thăm Trung Quốc, mở ra thời kì mới trong quan hệ giữa hai nước.

- Năm 1979, quan hệ ngoại giao giữa Mĩ và Trung Quốc được thiết lập.

- Tháng 5-1972, Níchxơn tới thăm Liên Xô, thực hiện chính sách hòa hoãn với hai nước lớn để chống lại phong trào đấu tranh cách mạng của các dân tộc.

Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Mĩ trong thời kì chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông – Tây và phục vụ cho mục tiêu chính trị.

→ B đúng.A,C,D sai.

* MÂU THUẪN ĐÔNG – TÂY VÀ SỰ KHỞI ĐẦU CHIẾN TRANH LẠNH

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hai siêu cường Liên Xô và Mĩ nhanh chóng chuyển từ liên minh chống phát xít sang thế đối đầu và đi tới tình trạng Chiến tranh lạnh.

a. Sự kiện khởi đầu chiến tranh lạnh.

- Thông điệp của tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ ngày 12/3/1947. Trong đó, Tổng thống Mĩ khẳng định: sự tồn tại của Liên Xô là nguy cơ lớn đối với nước Mỹ và đề nghị viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ, biến hai nước này thành căn cứ tiền phương chống Liên Xô.

b. Biểu hiện của sự đối đầu Đông – Tây.

* Đối lập về mục tiêu, chiến lược giữa hai siêu cường Xô – Mĩ.

- Liên Xô: chủ trương duy trì hòa bình, an ninh thế giới, bảo vệ những thành quả của chủ nghĩa xã hội và đẩy mạnh phong trào cách mạng thế giới.

- Mỹ: Chủ trương chống phá Liên Xô và phe xã hội chủ nghĩa, đàn áp phong trào cách mạng thế giới, mưu đồ làm bá chủ toàn cầu.

* Đối lập về kinh tế - chính trị giữa các nước Đông Âu - Tây Âu.

- Tháng 6/1947, Mĩ đề ra “Kế hoạch Macsan” nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào một liên minh kinh tế - chính trị nhằm chống lại Liên Xô và các nước Đông Âu.

- Tháng 1/1949, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế để hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau.

⇒ Ở Châu Âu xuất hiện sự đối lập về kinh tế và chính trị giữa hai khối nước: Tây Âu – tư bản chủ nghĩa và Đông Âu – xã hội chủ nghĩa.

* Đối lập về quân sự giữa các nước Đông Âu – Tây Âu.

- Tháng 4/1949, Mĩ cùng các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

- Tháng 5/1955, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va, đây là một liên minh chính trị - quân sự mang tính chất phòng thủ của các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.

⇒ Sự ra đời của NATO và khối Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va đã đánh dấu sự xác lập của cục diện hai cực, hai phe.

⇒ Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới.

II. SỰ ĐỐI ĐẦU ĐÔNG – TÂY VÀ CÁC CUỘC CHIẾN TRANH CỤC BỘ

- Trong thời kì chiến tranh lạnh, thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, các cuộc chiến tranh cục bộ đã diễn ra ở nhiều khu vực: Đông Nam Á, Trung Đông,...

1. Cuộc chiến tranh xâm lược Đông Dương của thực dân Pháp 1945 - 1954.

- Sau chiến tranh thế giới thứ II, thực dân Pháp quay trở lại Đông Dương => nhân dân các nước Đông Dương kiên cường chống Pháp.

- Từ sau năm 1950, cuộc chiến tranh Đông Dương ngày càng chịu tác động lớn của cục diện chiến tranh lạnh:

+ Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác tích cực ủng hộ, giúp đỡ nhân dân Đông Dương giành độc lập dân tộc.

+ Mĩ can thiệp sâu và ngày càng dính líu trực tiếp vào chiến tranh Đông Dương.

- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết (7/1954) đã công nhận các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân ba nước Đông Dương. Tuy nhiên, theo quyết định của Hội nghị Giơ-ne-vơ, Việt Nam tạm thời bị chia cắt làm hai miền ở vĩ tuyến 17.

2. Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953).

- Sau Chiến tranh thế giới thứ II, bán đảo Triều Tiên tạm thời chia làm hai miền Nam – Bắc, theo vĩ tuyến 38:

+ Miền Bắc bán đảo Triều Tiên do quân đội Liên Xô chiếm đóng.

+ Miền Nam bán đảo Triều Tiên do quân đội Liên Xô chiếm đóng.

- Năm 1948, 2 nhà nước ra đời trên bán đảo Triều Tiên:

+ Tháng 8/1948, Đại Hàn dân quốc (Nam Triều Tiên).

+ Tháng 9/1948, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên).

- 1950 – 1953, cuộc nội chiến giữa hai miền bán đảo Triều Tiên:

+ Trung Quốc nỗ lực chi viện cho Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.

+ Mĩ hậu thuẫn cho Đại hàn dân quốc.

- Tháng 7/1953, hiệp định đình chiến giữa hai miền bán đảo Triều Tiên được kí kết.

3. Cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của đế quốc Mỹ (1954 – 1975).

- Sau 1954, Mỹ hất cẳng Pháp, dựng lên chính quyền Ngô Đình Diệm, âm mưu chia cắt lâu dài Việt Nam, biến miền Nam Việt Nam thành thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự của Mỹ.

- Việt Nam đã trở thành điểm nóng trong chiến lược toàn cầu của Mỹ nhằm đẩy lùi phong trào GPDT và làm suy yếu phe XHCN.

- Chiến tranh Việt Nam trở thành cuộc chiến tranh cục bộ lớn nhất, phản ánh mâu thuẫn giữa hai phe.

- Cuối cùng, mọi chiến lược chiến tranh của Mỹ bị phá sản, Mỹ phải ký Hiệp định Paris (1973), cam kết tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam; phải rút quân và cam kết không dính líu về quân sự hoặc can thiệp về chính trị đối với Việt Nam.

- Năm 1975, nhân dân Đông Dương kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 
 
 

Câu 21:

19/07/2024

Đối với Trung Quốc, sự ra đời nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (10/1949) có ý nghĩa như thế nào?

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 22:

19/07/2024

Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại có nguồn gốc sâu xa từ

Xem đáp án

Đáp án A


Câu 23:

05/08/2024

Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. chống lại chế độ độc tài thân Mĩ:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân Mỹ Latinh có nhiều đặc điểm nổi bật, trong đó đặc điểm chung và tiêu biểu nhất là chống lại chế độ độc tài thân Mỹ.

  • Thực trạng chung ở Mỹ Latinh: Sau khi giành độc lập, nhiều nước Mỹ Latinh rơi vào tình trạng lệ thuộc vào Mỹ, các chế độ độc tài thân Mỹ lên nắm quyền, đàn áp nhân dân, bóc lột tài nguyên và phụ thuộc vào kinh tế Mỹ.
  • Mục tiêu đấu tranh: Các phong trào đấu tranh ở Mỹ Latinh đều hướng tới mục tiêu lật đổ chế độ độc tài, xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, xóa bỏ nghèo đói và giành lại quyền tự chủ dân tộc.
  • Tính chất rộng khắp: Phong trào đấu tranh diễn ra ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh, với nhiều hình thức đa dạng như biểu tình, bãi công, vũ trang đấu tranh...
  • Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng: Các cuộc cách mạng thành công ở Cuba, Nicaragua đã tạo ra hiệu ứng domino, cổ vũ các phong trào đấu tranh khác trong khu vực.

A đúng

B. chống lại chế độ độc tài Batixta: Chế độ độc tài Batixta chỉ là một trong nhiều chế độ độc tài ở Mỹ Latinh, không đại diện cho toàn bộ phong trào đấu tranh.

B sai

C. chống lại chế độ thực dân Tây Ban Nha: Hầu hết các nước Mỹ Latinh đã giành độc lập từ Tây Ban Nha từ đầu thế kỷ XIX.

C sai

D. chống lại chế độ thực dân Bồ Đào Nha: Chỉ một số ít quốc gia Mỹ Latinh từng là thuộc địa của Bồ Đào Nha.

D đúng

Kết luận:

Phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một phong trào rộng lớn và đa dạng, với mục tiêu chung là chống lại sự thống trị của các thế lực ngoại lai, đặc biệt là Mỹ, và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ.


Câu 24:

05/08/2024

Biến đổi đầu tiên có tính chất bước ngoặt của Trung Quốc sau Chiến tranh thế giới hai là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:D

A. công cuộc cải cách - mở cửa Trung Quốc: Đây là một quá trình diễn ra vào cuối những năm 1970, bắt đầu bởi Đặng Tiểu Bình. Quá trình này mang lại những thay đổi to lớn cho kinh tế Trung Quốc nhưng không phải là biến đổi đầu tiên sau chiến tranh.

A sai

B. thử thành công bom nguyên tử: Mặc dù là một thành tựu khoa học - kỹ thuật lớn, nhưng việc thử thành công bom nguyên tử diễn ra sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã được thành lập.

B sai

C. thu hồi chủ quyền đối với Hồng Kông và Ma Cao: Đây là sự kiện diễn ra vào cuối thế kỷ 20, sau nhiều thập kỷ thuộc địa.

C sai

D. sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:

  • Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1/10/1949) là một dấu mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc hàng nghìn năm phong kiến và sự ra đời của một quốc gia mới, độc lập, thống nhất. Sự kiện này có ý nghĩa vô cùng to lớn, là bước ngoặt đầu tiên và quan trọng nhất của Trung Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

D đúng

Tóm lại:

Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một cột mốc lịch sử quan trọng, mở ra một chương mới cho đất nước này. Nó đánh dấu sự chấm dứt một thời kỳ dài bị xâm lược và nô dịch, đồng thời đặt nền móng cho quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau này.


Câu 25:

21/07/2024

Tháng 8 – 1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 26:

05/08/2024

Yếu tố tác động đến xu hướng liên kết kinh tế trên thế giới nửa sau thế kỉ XX là sự

Xem đáp án

Đáp án chính xác làC

A. xuất hiện và ngày càng phát triển của các công ty độc quyền:

  • Đúng là: Các công ty độc quyền đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, sự xuất hiện và phát triển của các công ty độc quyền là hệ quả của quá trình toàn cầu hóa và tích hợp kinh tế, chứ không phải là nguyên nhân chính gây ra xu hướng này.
  • Vì sao không phải là đáp án chính: Các công ty độc quyền chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn về liên kết kinh tế toàn cầu. Chúng là kết quả của quá trình cạnh tranh và hợp nhất, chứ không phải là động lực thúc đẩy liên kết kinh tế một cách tổng thể.

A sai

B. hình thành các trung tâm kinh tế - tài chính - quân sự lớn:

  • Đúng là: Sự hình thành các trung tâm kinh tế - tài chính - quân sự lớn như Mỹ, Nhật Bản, EU đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, đây cũng là hệ quả của quá trình phát triển kinh tế và toàn cầu hóa, chứ không phải là nguyên nhân gốc rễ.
  • Vì sao không phải là đáp án chính: Các trung tâm này là kết quả của sự cạnh tranh và hợp tác giữa các quốc gia, chứ không phải là động lực ban đầu thúc đẩy liên kết kinh tế.

B sai

 C. phát triển của cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại:Trong nửa sau thế kỷ XX, thế giới chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - kỹ thuật. Điều này đã tạo ra những tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống xã hội, trong đó có xu hướng liên kết kinh tế.

Tăng năng suất lao động: Các tiến bộ khoa học - kỹ thuật giúp tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tạo ra nhiều sản phẩm mới, đa dạng hóa hàng hóa và dịch vụ.

Toàn cầu hóa sản xuất: Sự phát triển của công nghệ thông tin, giao thông vận tải giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư ra nước ngoài, tạo ra các chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tích hợp kinh tế: Các quốc gia có xu hướng liên kết với nhau để cùng khai thác lợi thế của khoa học - kỹ thuật, tạo ra các thị trường chung, tăng cường hợp tác sản xuất và kinh doanh.

Vậy C đúng

D. xuất hiện và chi phối nền kinh tế thế giới của tư bản tài chính:

  • Đúng là: Tư bản tài chính đóng một vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa và liên kết kinh tế. Tuy nhiên, tư bản tài chính chỉ là một hình thức của vốn, và nó cũng là hệ quả của quá trình phát triển kinh tế.
  • Vì sao không phải là đáp án chính: Tư bản tài chính không phải là yếu tố duy nhất thúc đẩy liên kết kinh tế. Các yếu tố khác như công nghệ, thị trường, chính sách cũng đóng vai trò quan trọng.

D sai


Câu 27:

19/07/2024

Ý nào không phải là nội dung của Đường lối chung trong công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 28:

19/07/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng ý nghĩa của sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949)?

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 29:

18/07/2024

Ý nào dưới đây không phù hợp khi giải thích về: quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX?

Xem đáp án

Đáp án A


Câu 30:

21/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phải là vấn đề cấp bách đặt ra đối với các cường quốc Liên Xô, Mĩ, Anh vào đầu năm 1945?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Lúc đó, chiến tranh với Đức và Nhật vẫn chưa kết thúc, và các cường quốc chủ yếu tập trung vào việc đánh bại hoàn toàn các lực lượng phát xít.

→ D đúng 

- A sai vì chiến tranh thế giới thứ hai vẫn đang diễn ra ác liệt, và các cường quốc cần phải kết thúc chiến tranh để bảo vệ an ninh toàn cầu và tránh thêm tổn thất.

- B sai vì vào đầu năm 1945, tổ chức lại thế giới sau chiến tranh là vấn đề cấp bách để đảm bảo hòa bình lâu dài, ngăn ngừa sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và tái thiết các quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh.

- C sai vì các cường quốc Liên Xô, Mỹ, Anh cần thỏa thuận về quyền lợi và ảnh hưởng tại các vùng lãnh thổ vừa giải phóng, đồng thời tạo nền tảng cho việc ổn định chính trị và kinh tế sau chiến tranh.

Vào đầu năm 1945, các cường quốc Liên Xô, Mỹ và Anh phải đối mặt với một vấn đề cấp bách là kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai và xác định trật tự hậu chiến. Sau một loạt chiến thắng quan trọng trên các mặt trận, đặc biệt là chiến thắng của Liên Xô ở mặt trận Đông Âu và sự tấn công của quân đội Mỹ vào Nhật Bản, các nước này cần phải thảo luận về việc tái phân chia quyền lực và ảnh hưởng trong khu vực. Một phần quan trọng trong các cuộc đàm phán là việc giải quyết vấn đề sau chiến tranh ở châu Âu và châu Á, cũng như tạo dựng một cơ chế quốc tế để duy trì hòa bình và ổn định, dẫn đến việc thành lập Liên Hiệp Quốc vào tháng 6/1945. Các cường quốc cũng phải quyết định cách thức xử lý các quốc gia phát xít, đặc biệt là Đức và Nhật Bản, nhằm đảm bảo họ không còn là mối đe dọa trong tương lai.

Vào đầu năm 1945, các cường quốc Liên Xô, Mỹ và Anh chủ yếu đối mặt với một vấn đề cấp bách hơn là việc ký hòa ước với các nước bại trận: đó là làm thế nào để nhanh chóng đánh bại các lực lượng phát xít, đặc biệt là Đức Quốc xã và Nhật Bản. Việc ký hòa ước với các nước bại trận, mặc dù quan trọng, nhưng không phải là vấn đề cần giải quyết ngay lập tức. Các cuộc chiến đấu vẫn đang tiếp diễn, và mục tiêu chính của các cường quốc là giành chiến thắng quân sự cuối cùng. Các cuộc đàm phán hòa bình, trong đó có việc phân chia thành quả chiến tranh, sẽ được tiến hành sau khi chiến tranh kết thúc và khi các cường quốc có thể ngồi lại bàn thảo để giải quyết các vấn đề hậu chiến.


Câu 31:

19/07/2024

Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 32:

02/12/2024

Ngoài việc giúp các nước Tây Âu phục hồi nền kinh tế, Kế hoạch Mácsan của Mĩ (1947) còn nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Kế hoạch Mácsan (1947) không chỉ giúp phục hồi nền kinh tế các nước Tây Âu mà còn nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, tạo điều kiện để Mỹ tập hợp các nước Tây Âu trong liên minh quân sự chống Liên Xô và các nước Đông Âu.

→ B đúng 

- A sai vì phục hồi nền kinh tế Tây Âu và ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô, đồng thời củng cố các nước Tây Âu trong một liên minh chống chủ nghĩa cộng sản.

- C sai vì phục hồi nền kinh tế Tây Âu và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, qua đó củng cố sự hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước Tây Âu.

- D sai vì giúp phục hồi nền kinh tế Tây Âu và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, từ đó củng cố sự hợp tác giữa các nước Tây Âu.

Kế hoạch Mácsan (Marshall) của Mỹ năm 1947 không chỉ nhằm giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai mà còn mang mục tiêu chính trị và quân sự, đó là tập hợp các nước Tây Âu vào liên minh chống Liên Xô và các nước Đông Âu.

  • Phục hồi kinh tế Tây Âu: Với khoản viện trợ khổng lồ lên tới hơn 13 tỷ USD, Kế hoạch Mácsan giúp các nước Tây Âu khắc phục hậu quả chiến tranh, tái thiết cơ sở hạ tầng, và ổn định đời sống nhân dân. Qua đó, Mỹ cũng mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và tăng cường ảnh hưởng kinh tế.

  • Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Mỹ lo ngại rằng khó khăn kinh tế ở Tây Âu sẽ tạo cơ hội cho chủ nghĩa cộng sản lan rộng. Viện trợ kinh tế được sử dụng như một công cụ để củng cố các chính phủ tư bản, giảm sức hấp dẫn của các đảng cộng sản tại đây.

  • Liên minh quân sự: Kế hoạch Mácsan là bước đệm để thành lập NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) năm 1949, tập hợp các nước Tây Âu vào một liên minh quân sự đối đầu với Liên Xô và khối Đông Âu. Điều này phản ánh rõ chiến lược của Mỹ trong việc hình thành thế trận hai cực trong Chiến tranh Lạnh.

Như vậy, Kế hoạch Mácsan không chỉ là chương trình viện trợ kinh tế mà còn là một công cụ địa chính trị để Mỹ thiết lập ảnh hưởng lâu dài tại Tây Âu.


Câu 33:

21/07/2024

Một trong những yếu tố tác động đến sự hình thành trật tự thế giới giai đoạn sau Chiến tranh lạnh là

Xem đáp án

Đáp án C


Câu 34:

23/07/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 35:

18/07/2024

Yếu tố nào dưới đây tác động tới sự thành bại của Mĩ trong nỗ lực vươn lên xác lập trật tự thế giới đơn cực giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

Xem đáp án

Đáp án C


Câu 36:

19/07/2024

Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 37:

19/07/2024

Điểm tương đồng trong công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ ở Liên Xô và đổi mới đất nước ở Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án C


Câu 38:

19/07/2024

Nhận xét nào dưới đây phù hợp với phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 39:

19/07/2024

Biến đổi nào dưới đây không chứng tỏ phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới?

Xem đáp án

Đáp án C


Câu 40:

19/07/2024

So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm khác biệt gì?

Xem đáp án

Đáp án D


Bắt đầu thi ngay