Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 2 - có đáp án)
-
77964 lượt thi
-
40 câu hỏi
-
50 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
06/08/2024Duy trì hòa bình, an ninh thế giới và phát triển mối quan hệ giữa các dân tộc trên cơ sở tôn trọng độc lập chủ quyền của các nước là nhiệm vụ chính của
Câu trả lời chính xác là:D
A. Tổ chức ASEAN: ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước Đông Nam Á, mục tiêu chủ yếu là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo đói trong khu vực.
A sai
B. Liên minh châu Âu: Liên minh châu Âu là một liên minh kinh tế và chính trị giữa các quốc gia châu Âu, mục tiêu chính là tạo ra một thị trường chung và tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên.
B sai
C. Hội nghị Ianta: Hội nghị Ianta là một hội nghị lịch sử diễn ra vào cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai, nơi các cường quốc Đồng minh đã thảo luận và quyết định về tương lai của châu Âu và thế giới sau chiến tranh. Hội nghị Ianta không phải là một tổ chức quốc tế.
C sai
D. Liên Hợp quốc:Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế được thành lập sau Chiến tranh Thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo trên toàn cầu. Hiến chương Liên Hợp Quốc đã khẳng định rõ ràng các nguyên tắc cơ bản như: bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia, giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D đúng
kiến thức mở rộng:
cơ cấu Tổ chức của Liên Hợp Quốc
Liên Hợp Quốc (LHQ) là một tổ chức quốc tế quy mô lớn với nhiều cơ quan, chương trình và quỹ chuyên môn. Dưới đây là những cơ quan chính của LHQ:
6 Cơ Quan Chính
-
Đại hội đồng:
-
Là cơ quan chính trị cao nhất của LHQ.
-
Quyền hạn: thảo luận và đưa ra quyết định về mọi vấn đề thuộc Hiến chương LHQ, thông qua ngân sách, bầu các thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an, bầu các thành viên của các cơ quan khác của LHQ.
-
Thành viên: Tất cả các quốc gia thành viên LHQ đều có đại diện tại Đại hội đồng.
-
-
Hội đồng Bảo an:
-
Có trách nhiệm chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
-
Quyền hạn: thông qua các nghị quyết ràng buộc về các vấn đề hòa bình và an ninh, áp đặt các biện pháp trừng phạt, cho phép sử dụng vũ lực trong một số trường hợp.
-
Thành viên: Gồm 15 thành viên, trong đó có 5 thành viên thường trực (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) và 10 thành viên không thường trực được bầu luân phiên 2 năm.
-
-
Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC):
-
Có trách nhiệm điều phối các hoạt động kinh tế và xã hội của LHQ.
-
Quyền hạn: soạn thảo các chính sách thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và nhân quyền, phối hợp với các cơ quan chuyên môn của LHQ.
-
Thành viên: 54 thành viên được bầu bởi Đại hội đồng.
-
-
Hội đồng Quản thác:
-
Được thành lập để giám sát quá trình phi thực dân hóa.
-
Hiện nay, Hội đồng Quản thác không còn hoạt động.
-
-
Tòa án Công lý Quốc tế:
-
Là cơ quan tư pháp chính của LHQ.
-
Quyền hạn: giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia theo yêu cầu của các bên.
-
-
Ban Thư ký:
-
Là cơ quan hành chính của LHQ.
-
Quyền hạn: thực hiện các quyết định của các cơ quan chính, điều hành các chương trình và hoạt động của LHQ.
-
Các Cơ Quan Chuyên Môn
Ngoài 6 cơ quan chính, LHQ còn có nhiều cơ quan chuyên môn như:
-
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Chịu trách nhiệm về các vấn đề sức khỏe toàn cầu.
-
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF): Tập trung vào bảo vệ quyền trẻ em.
-
Chương trình Lương thực Thế giới (WFP): Đấu tranh chống đói nghèo và nạn đói.
- Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp Quốc (UNESCO): Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực giáo dục, khoa học, văn hóa và thông tin.
Các cơ quan này cùng nhau hoạt động để thực hiện các mục tiêu của LHQ, bao gồm:
- Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
- Thúc đẩy phát triển bền vững
- Bảo vệ quyền con người
- Cung cấp viện trợ nhân đạo
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế
Câu 2:
06/08/2024Năm 1949, Liên Xô đạt được thành tựu gì trong lĩnh vực khoa học - kĩ thuật?
Đáp án chính xác là:B
A. Phóng thành công tên lửa đạn đạo: Việc phóng tên lửa đạn đạo là một thành tựu lớn nhưng không xảy ra vào năm 1949. Liên Xô đã phát triển công nghệ tên lửa đạn đạo sau đó.
A sai
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử:Năm 1949 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử khoa học - kỹ thuật của Liên Xô khi họ đã thành công trong việc chế tạo bom nguyên tử. Thành tựu này không chỉ đánh dấu một bước tiến lớn trong lĩnh vực vũ khí hạt nhân mà còn làm thay đổi cục diện chính trị thế giới, khởi đầu cho một giai đoạn mới của Chiến tranh Lạnh.
B đúng
C. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo: Việc phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên trên thế giới thuộc về Liên Xô vào năm 1957, tức là 8 năm sau sự kiện chế tạo bom nguyên tử.
C sai
D. Chế tạo thành công tàu ngầm: Liên Xô đã chế tạo tàu ngầm từ trước đó và tiếp tục phát triển công nghệ này sau năm 1949.
D sai
Tóm lại:
Việc chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 là một thành tựu khoa học - kỹ thuật nổi bật của Liên Xô, chứng tỏ sức mạnh công nghệ và quân sự của quốc gia này.
Câu 3:
06/08/2024Bốn “con rồng” của kinh tế châu Á từ nửa sau thế kỉ XX đến nay là
Đáp án chính xác là:C
A. Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ: Trung Quốc và Ấn Độ mặc dù có nền kinh tế lớn nhưng không được xếp vào nhóm "Bốn con rồng" vì quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa của hai nước này bắt đầu muộn hơn và có những đặc điểm riêng biệt. Nhật Bản đã phát triển từ trước đó và được coi là một "con rồng" thế hệ đầu tiên.
A sai
B. Nhật Bản, Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ: Nhật Bản đã phát triển từ trước đó và không được xếp vào nhóm "Bốn con rồng". Việt Nam, Thái Lan và Ấn Độ có tốc độ tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây nhưng chưa đạt được mức độ phát triển toàn diện như "Bốn con rồng".
B sai
C. Hàn Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, Xingapo:Thuật ngữ "Bốn con rồng châu Á" được dùng để chỉ bốn nền kinh tế đã có sự tăng trưởng kinh tế thần tốc và bền vững từ những năm 1960 đến những năm 1990. Bốn nền kinh tế này là:
- Hàn Quốc: Nổi tiếng với các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Hyundai.
- Hồng Kông: Trung tâm tài chính quốc tế quan trọng của châu Á.
- Đài Loan: Trung tâm sản xuất công nghệ cao.
- Singapore: Cảng biển lớn nhất thế giới và là một trung tâm tài chính.
C đúng
D. Xingapo, Thái Lan, Việt Nam, Trung Quốc: Thái Lan và Việt Nam chưa đạt được mức độ phát triển như "Bốn con rồng". Trung Quốc, như đã giải thích ở trên, không được xếp vào nhóm này.
D sai
Kiến thức mở rộng:
Các yếu tố giúp "Bốn con rồng" phát triển:
- Chính sách kinh tế đúng đắn: Tập trung vào xuất khẩu, đầu tư vào giáo dục, hạ tầng và công nghệ.
- Môi trường đầu tư hấp dẫn: Chính sách mở cửa, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
- Lao động có kỹ năng: Đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực.
- Quản lý nhà nước hiệu quả: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc hoạch định và thực hiện các chính sách phát triển.
Kết luận:
"Bốn con rồng châu Á" là một ví dụ điển hình về sự thành công của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở các nước đang phát triển. Mô hình phát triển của "Bốn con rồng" đã trở thành một bài học kinh nghiệm quý báu cho nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Câu 4:
19/07/2024Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á đều là thuộc địa của các nước Âu – Mĩ, ngoại trừ
Đáp án A
Câu 5:
19/07/2024Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở vùng nào của châu Phi?
Đáp án A
Câu 6:
06/08/2024Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới là
Đáp án chính xác là:D
A. Mĩ, Tây Âu, Trung Quốc: Trung Quốc mặc dù đang là một cường quốc kinh tế lớn nhưng phải đến những năm gần đây mới thực sự có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Trung Quốc vẫn còn trong giai đoạn xây dựng và phát triển.
A sai
B. Mĩ, Nga, Trung Quốc: Nga (Liên Xô cũ) mặc dù là một siêu cường nhưng nền kinh tế chủ yếu tập trung vào công nghiệp nặng và quốc phòng, không có sự đa dạng và năng động như Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản.
B sai
C. Mĩ, Nhật Bản, Nga: Lý do tương tự như đáp án B, Nga không phải là một trung tâm kinh tế - tài chính lớn trong giai đoạn này.
C sai
D. Mĩ, Tây Âu, Nhật Bản:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới nổi lên là Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản.
- Mỹ: Với tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh mẽ, Mỹ nhanh chóng trở thành cường quốc số một thế giới, chi phối nền kinh tế toàn cầu.
- Tây Âu: Các nước Tây Âu phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, hình thành một khối kinh tế lớn mạnh, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế thế giới.
- Nhật Bản: Với sự phát triển thần kỳ, Nhật Bản vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ cao.
D sai
Kết luận:
Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản là ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới trong nhiều thập kỷ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Sự hình thành của ba trung tâm này đã định hình lại bản đồ kinh tế thế giới và tạo ra một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu.
Câu 7:
06/08/2024Sau khi “Chiến tranh lạnh” chấm dứt, Mĩ muốn thiết lập một trật tự thế giới như thế nào?
Đáp án chính xác là:D
A.Đa cực:
- Định nghĩa: Một thế giới đa cực là một thế giới có nhiều trung tâm quyền lực, không một quốc gia nào có thể thống trị hoàn toàn.
- Tại sao không đúng: Sau Chiến tranh Lạnh, với sự sụp đổ của Liên Xô, Mỹ trở thành cường quốc duy nhất sở hữu sức mạnh vượt trội. Điều này khiến cho việc hình thành một thế giới đa cực trong thời gian ngắn là không khả thi.
A sai
B. Một cực nhiều trung tâm:
- Định nghĩa: Đây là một khái niệm khá mới và chưa được định nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên, nó có thể hiểu là một thế giới vẫn do một cường quốc dẫn đầu nhưng có sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực khác, tạo ra một hệ thống đa cực mềm.
- Tại sao không đúng: Mặc dù có sự xuất hiện của các cường quốc mới nổi như Trung Quốc, nhưng Mỹ vẫn duy trì vị thế thống trị trong một thời gian dài sau Chiến tranh Lạnh. Việc gọi đây là một thế giới "một cực nhiều trung tâm" là chưa hoàn toàn chính xác
B sai
C. Đa cực nhiều trung tâm:
- Định nghĩa: Tương tự như đáp án B, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự đa dạng của các trung tâm quyền lực.
- Tại sao không đúng: Lý do tương tự như đáp án B. Mặc dù có sự đa dạng hóa quyền lực, nhưng Mỹ vẫn giữ vai trò chủ đạo.
C sai
D. Đơn cực:Sau khi Liên Xô sụp đổ và Chiến tranh Lạnh kết thúc, Mỹ là cường quốc duy nhất sở hữu sức mạnh kinh tế, quân sự và văn hóa áp đảo trên toàn cầu. Trước tình hình đó, Mỹ đã nỗ lực thiết lập một trật tự thế giới mới, trong đó Mỹ đóng vai trò là cường quốc duy nhất lãnh đạo và chi phối toàn cầu. Đây chính là trật tự thế giới đơn cực.
Tại sao Mỹ muốn thiết lập trật tự đơn cực?
- Vị thế bá chủ toàn cầu: Mỹ muốn duy trì và củng cố vị thế siêu cường số một thế giới, đảm bảo lợi ích quốc gia của mình.
- Bảo vệ các giá trị cốt lõi: Mỹ muốn quảng bá các giá trị dân chủ, tự do và thị trường tự do ra toàn cầu.
- Ngăn chặn sự trỗi dậy của các đối thủ cạnh tranh: Mỹ muốn ngăn chặn sự xuất hiện của các cường quốc mới có thể thách thức vị thế của mình.
Những đặc trưng của trật tự thế giới đơn cực do Mỹ thiết lập:
- Mỹ là trung tâm của hệ thống: Mỹ đóng vai trò quyết định trong việc hoạch định các chính sách quốc tế, các tổ chức quốc tế và các quy tắc ứng xử quốc tế.
- Sử dụng sức mạnh mềm và cứng: Mỹ sử dụng cả sức mạnh quân sự (sức mạnh cứng) và sức mạnh kinh tế, văn hóa (sức mạnh mềm) để duy trì trật tự thế giới do mình thiết lập.
- Tiến hành các cuộc chiến tranh can thiệp: Mỹ đã tiến hành nhiều cuộc chiến tranh ở các quốc gia khác nhau với mục tiêu bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì trật tự thế giới.
Tuy nhiên, trật tự thế giới đơn cực của Mỹ đã và đang đối mặt với nhiều thách thức:
- Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Trung Quốc, Nga và các nước khác đang ngày càng tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế.
- Các vấn đề toàn cầu: Các vấn đề như biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh... đòi hỏi sự hợp tác quốc tế nhiều hơn và không thể giải quyết chỉ bằng sức mạnh của một quốc gia.
- Sự bất bình đẳng toàn cầu: Trật tự đơn cực của Mỹ đã tạo ra nhiều bất bình đẳng giữa các quốc gia, dẫn đến sự bất ổn và xung đột.
D đúng
Kết luận:
Mặc dù Mỹ đã nỗ lực thiết lập một trật tự thế giới đơn cực, nhưng thực tế cho thấy trật tự thế giới đang chuyển biến phức tạp hơn. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới và các vấn đề toàn cầu đang đặt ra những thách thức lớn đối với trật tự thế giới đơn cực.
Câu 8:
06/08/2024Sau khi thoát khỏi ách thống trị của Tây Ban Nha, các nước Mĩ Latinh lại rơi vào vòng lệ thuộc nặng nề và trở thành “sân sau” của
Câu trả lời chính xác là: D
A. Đức:
- Đức không có đủ sức mạnh kinh tế và quân sự để duy trì một "đế chế" ở Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới Thứ hai.
- Đức đã bị đánh bại trong chiến tranh và phải đối mặt với sự chia cắt và tái thiết đất nước.
- Mỹ Latinh nằm quá xa Đức và không phải là trọng tâm trong chiến lược mở rộng ảnh hưởng của Đức sau chiến tranh.
A sai
B. Pháp:
- Pháp cũng giống như Đức, đã bị suy yếu nghiêm trọng sau hai cuộc chiến tranh thế giới.
- Các thuộc địa của Pháp chủ yếu tập trung ở châu Phi và Đông Dương.
- Pháp không có đủ tiềm lực để cạnh tranh với Mỹ trong việc kiểm soát Mỹ Latinh.
Bsai
C. Anh:
- Anh đã mất dần vị thế là một cường quốc hàng đầu sau Chiến tranh Thế giới Thứ hai.
- Đế quốc Anh đang trong quá trình thu hẹp và Anh tập trung vào việc duy trì các thuộc địa ở châu Á và châu Phi.
- Mỹ Latinh không phải là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Anh
C sai
Mĩ:Sau khi giành được độc lập từ Tây Ban Nha, các nước Mỹ Latinh đã trải qua một giai đoạn phát triển phức tạp. Mặc dù đã thoát khỏi ách thống trị trực tiếp của thực dân, nhiều quốc gia trong khu vực vẫn đối mặt với các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị nội bộ. Điều này khiến họ trở nên dễ bị ảnh hưởng bởi các cường quốc bên ngoài.
Mỹ đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội này để mở rộng ảnh hưởng của mình đến khu vực Mỹ Latinh. Với sức mạnh kinh tế và quân sự vượt trội, Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách can thiệp vào các nước Mỹ Latinh, biến khu vực này thành "sân sau" của mình.
D đúng
Kiến thức mở rộng:
- Nguyên nhân khiến Mỹ Latinh trở thành "sân sau" của Mỹ:
- Lợi ích kinh tế: Mỹ tìm kiếm các thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu thô dồi dào từ Mỹ Latinh.
- An ninh quốc gia: Mỹ muốn ngăn chặn sự ảnh hưởng của các cường quốc khác, đặc biệt là Liên Xô, trong khu vực.
- Chiến lược Monroe: Tuyên bố Monroe của Mỹ năm 1823 đã khẳng định Mỹ sẽ coi bất kỳ sự can thiệp nào của các cường quốc châu Âu vào Tây bán cầu là một mối đe dọa đối với an ninh của Mỹ.
- Các hình thức can thiệp của Mỹ vào Mỹ Latinh:
- Hỗ trợ các chế độ độc tài thân Mỹ: Mỹ đã hậu thuẫn cho nhiều chế độ độc tài ở Mỹ Latinh, cung cấp vũ khí, huấn luyện quân sự và hỗ trợ tài chính.
- Can thiệp quân sự: Mỹ đã tiến hành nhiều cuộc can thiệp quân sự vào các nước Mỹ Latinh, ví dụ như cuộc xâm lược Grenada năm 1983 và cuộc xâm lược Panama năm 1989.
- Hậu quả của sự lệ thuộc vào Mỹ:
- Bất ổn chính trị: Sự can thiệp của Mỹ đã gây ra nhiều bất ổn chính trị và xã hội ở Mỹ Latinh.
- Bất bình đẳng xã hội: Sự phát triển kinh tế không đồng đều và sự tập trung quyền lực vào tay một số ít người đã làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
- Phụ thuộc kinh tế: Mỹ Latinh trở nên phụ thuộc vào Mỹ về kinh tế, khiến các quốc gia trong khu vực khó có thể tự chủ trong việc hoạch định chính sách.
Các ví dụ cụ thể:
- Chile: Cuộc đảo chính năm 1973 lật đổ chính quyền dân sự của Tổng thống Salvador Allende và đưa tướng Augusto Pinochet lên nắm quyền với sự hậu thuẫn của Mỹ.
- Nicaragua: Cuộc cách mạng Sandinista năm 1979 đã lật đổ chế độ độc tài Somoza, nhưng sau đó Mỹ đã hỗ trợ các lực lượng đối lập Contras trong cuộc chiến tranh kéo dài nhiều năm.
Kết luận:
Mỹ Latinh đã trải qua một quá trình lịch sử phức tạp sau khi giành độc lập. Sự lệ thuộc vào Mỹ đã để lại những hậu quả sâu sắc đối với khu vực này. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều quốc gia Mỹ Latinh đã nỗ lực để giảm sự phụ thuộc vào Mỹ và tăng cường hợp tác khu vực.
Câu 9:
18/12/2024Ngày 8/9/1951, Nhật Bản kí kết với Mĩ
Đáp án đúng là : B
- Ngày 8/9/1951, Nhật Bản kí kết với Mĩ Hiệp ước an ninh Mĩ - Nhật.
- Hiệp ước phòng thủ tập thể Đông Nam Á hay Hiệp ước Manila được ký vào tháng 9 năm 1954.
→ A sai.
- Hiệp ước phát triển kinh tế Mỹ - Nhật được ký vào ngày 19 tháng 1 năm 1960
→ C sai.
- Hiệp ước an ninh Nhật-Mỹ được ký kết ngày 8/9/1951 tại San Francisco giữa đại diện của Mỹ và Nhật Bản.
→ D sai.
* Mở rộng:
I. NHẬT BẢN TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1952
1. Tình hình nước Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Bị thiệt hại nặng nề: gần 3 triệu người chết và mất tích, kinh tế bị tàn phá nghiêm tronhj; 13 triệu người thất nghiệp, đói rét,...
- Bị quân đội Mĩ chiếm đóng dưới danh nghĩa Đồng minh (1945 - 1952).
2. Quá trình dân chủ hóa nước Nhật.
Để thực hiện dân chủ hóa nước Nhật, Bộ chỉ huy tối cao lực lượng Đồng minh (SCAP) đã thi hành nhiều chính sách tiến bộ trên các lĩnh vực kinh tế và chính trị.
a. Chính trị:
- Loại bỏ chủ nghĩa quân phiệt và bộ máy chiến tranh của Nhật, xét xử tội phạm chiến tranh; giải tán các đảng phái quân phiệt.
- 3/5/1947, ban hành Hiến pháp mới quy định Nhật là nước quân chủ lập hiến (nhưng thực tế làchế độ dân chủ đại nghị tư sản).
- Nhật cam kết từ bỏ việc tiến hành chiến tranh, không dùng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế; không duy trì quân đội thường trực, chỉ có lực lượng Phòng vệ dân sự bảo đảm an ninh, trật tự trong nước.Không mang quân đội ra nước ngoài.
b. Kinh tế: SCAP tiến hành 3 cải cách lớn:
- Thủ tiêu chế độ tập trung kinh tế, giải tán các tập đoàn lũng đoạn “Dai-bát-xư”.
- Cải cách ruộng đất, quy định địa chủ chỉ được sở hữu không quá 3 hecta ruộng, số còn lại Chính phủ đem bán cho nông dân.
- Dân chủ hóa lao động.
⇒ Ý nghĩa:
- Đem lại bầu không khí dân chủ đối với các tầng lớp nhân dân.
- Là một nhân tố quan trọng góp phần giúp Nhật Bản nhanh chóng khắc phục những khó khăn sau chiến tranh và là tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ của Nhật Bản sau này.
3. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ:
+ 8/9/1951, Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật được kí kết ⇒ Nhật Bản chấp nhận đứng dưới “chiếc ô” bảo hộ hạt nhân của Mĩ.
+ 8/9/1951, Hiệp ước hòa bình Xan Phranxico được kí kết, chấm dứt chế độc chiếm đóng của Đồng minh tại Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 10:
06/08/2024Phát minh nào dưới đây không phải là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án chính xác là: D. Máy kéo sợi Gien-ni.
A. Tàu hỏa tốc độ cao: Đây là một sản phẩm điển hình của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kết hợp giữa công nghệ thông tin, vật liệu mới và năng lượng tái tạo để tạo ra phương tiện giao thông nhanh chóng và hiệu quả.
A sai
B. Bản đồ gen người: Thành tựu này là kết quả của nghiên cứu về di truyền học phân tử, một lĩnh vực khoa học phát triển mạnh mẽ trong nửa cuối thế kỷ XX. Bản đồ gen người cung cấp thông tin quan trọng cho y học, giúp chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh di truyền.
B sai
C. Máy tính điện tử: Sự ra đời của máy tính điện tử đã tạo ra một cuộc cách mạng thông tin, thay đổi hoàn toàn cách con người làm việc và sống. Máy tính điện tử là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.
C sai
D. Máy kéo sợi Gien-ni: Đây là một phát minh nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra vào cuối thế kỷ XVIII. Máy kéo sợi Gien-ni đã cách mạng hóa ngành dệt may, nhưng nó không phải là sản phẩm của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại mà chúng ta đang nói đến.
D đúng
Kết luận:
Trong số các lựa chọn trên, chỉ có máy kéo sợi Gien-ni thuộc về một giai đoạn phát triển công nghiệp trước đó, không phải là thành tựu của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Các phát minh còn lại đều là những biểu tượng của sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật trong thời đại ngày nay, mang đến những thay đổi sâu sắc cho cuộc sống của con người.
Tóm lại:
- Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất: Liên quan đến máy móc hơi nước, máy kéo sợi (như máy Gien-ni),...
- Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại: Liên quan đến công nghệ thông tin, sinh học phân tử, vật liệu mới, năng lượng hạt nhân,...
Câu 11:
21/07/2024Hội nghị I-an-ta đã diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai
Đáp án A
Câu 12:
06/08/2024I. Gagarin (Liên Xô) là người đầu tiên trên thế giới thực hiện thành công
Câu trả lời chính xác là:D
A. hành trình khám phá sao Hỏa: Con người chưa từng đặt chân lên sao Hỏa cho đến nay.
A sai
B. kế hoạch thám hiểm sao Mộc: Các tàu vũ trụ đã từng thăm dò sao Mộc nhưng chưa có phi hành gia nào đặt chân lên hành tinh này.
B sai
C. hành trình chinh phục Mặt Trăng: Mặc dù Liên Xô và Mỹ đã từng đưa các tàu vũ trụ lên Mặt Trăng nhưng việc đưa con người lên Mặt Trăng lần đầu tiên thuộc về Mỹ với sứ mệnh Apollo 11.
C sai
D. chuyến bay vòng quanh Trái Đất.
Yuri Gagarin là một phi hành gia Liên Xô và là người đầu tiên trên thế giới bay vào vũ trụ và bay một vòng quanh Trái Đất vào ngày 12 tháng 4 năm 1961, trên tàu vũ trụ Vostok 1. Đây là một cột mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đua không gian giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh Lạnh.
D đúng
Kiến thức mở rộng:
- Cuộc đua không gian: Sự kiện Gagarin bay vào vũ trụ đánh dấu một chiến thắng lớn cho Liên Xô trong cuộc đua không gian với Mỹ. Cả hai siêu cường này đều đầu tư rất nhiều nguồn lực vào việc khám phá vũ trụ, dẫn đến những tiến bộ khoa học và công nghệ đáng kể.
- Tàu vũ trụ Vostok 1: Đây là một tàu vũ trụ đơn giản, được thiết kế chủ yếu để chứng minh khả năng của con người trong việc bay vào vũ trụ. Chuyến bay của Gagarin chỉ kéo dài 108 phút.
- Ý nghĩa lịch sử: Chuyến bay của Gagarin đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nhân loại, đó là kỷ nguyên khám phá vũ trụ. Nó đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới và thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- Những người kế nhiệm: Sau Gagarin, nhiều phi hành gia khác đã tiếp tục thực hiện các chuyến bay vào vũ trụ, khám phá Mặt Trăng, các hành tinh khác và các thiên thể trong vũ trụ.
Hình ảnh:
Câu 13:
20/12/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 1973, tình hình nổi bật của kinh tế nước Mĩ là
Đáp án đúng là: C
Do Mỹ trở thành nền kinh tế lớn nhất nhờ vào việc phục hồi nhanh chóng, dẫn đầu trong công nghiệp, đổi mới công nghệ và chiếm ưu thế trong thị trường quốc tế, đặc biệt sau khi các nền kinh tế châu Âu và Nhật Bản bị tàn phá.
→ C đúng
- A sai vì ngành công nghiệp đóng góp lớn vào sản xuất, tăng trưởng và tạo việc làm, nhưng không phải duy nhất, vì nông nghiệp và dịch vụ cũng phát triển mạnh trong giai đoạn này.
- B sai vì Mỹ trở thành nền kinh tế độc lập và dẫn đầu thế giới, đồng thời cung cấp viện trợ và đầu tư cho các quốc gia khác, thay vì phụ thuộc vào họ.
- D sai vì mặc dù có tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng sự phát triển này ổn định và dựa trên nền tảng công nghiệp và cải cách kinh tế chứ không phải là một sự bùng nổ đột ngột.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 1973, kinh tế Mỹ đạt được nhiều thành tựu nổi bật, thể hiện qua việc trở thành nước tư bản giàu mạnh nhất thế giới. Nguyên nhân chính bao gồm:
-
Vị thế không bị tàn phá bởi chiến tranh:
Mỹ không phải chịu thiệt hại trực tiếp như các nước ở châu Âu và châu Á, giúp duy trì tiềm lực kinh tế mạnh mẽ và ổn định sau chiến tranh. -
Lợi ích từ chiến tranh:
Chiến tranh thế giới thứ hai đã mang lại cơ hội phát triển kinh tế cho Mỹ thông qua sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự, và cung cấp hàng hóa cho các nước đồng minh. -
Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ:
Mỹ dẫn đầu trong các ngành công nghiệp tiên tiến như điện tử, hàng không, viễn thông, và sản xuất hàng tiêu dùng, giúp nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế. -
Thị trường rộng lớn:
Mỹ kiểm soát một phần lớn thị trường thế giới, xuất khẩu hàng hóa và đầu tư vốn ra nước ngoài, đồng thời tạo lập các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF và WB để củng cố vị thế. -
Chính sách kinh tế hiệu quả:
Chính phủ Mỹ thực hiện các chính sách kích cầu tiêu dùng, đầu tư công lớn vào hạ tầng, nghiên cứu và giáo dục, tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Nhờ những yếu tố này, Mỹ giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa và trở thành cường quốc kinh tế số một thế giới.
Câu 14:
06/08/2024Cách mạng khoa học - kĩ thuật ngày nay đã đưa con người bước sang một nền văn minh mới, thường được gọi là
Đáp án chính xác là:B
A. “văn minh nông nghiệp”: Đây là nền văn minh dựa trên sản xuất nông nghiệp, đã được thay thế bởi cách mạng công nghiệp.
A sai
B. “văn minh thông tin”:Cách mạng khoa học - công nghệ đã tạo ra những đột phá lớn về công nghệ thông tin, kết nối toàn cầu và số hóa mọi mặt của cuộc sống. Điều này đã đưa nhân loại chuyển đổi từ nền văn minh công nghiệp sang một giai đoạn mới, nơi thông tin trở thành nguồn lực quan trọng nhất.
-
Tại sao chọn đáp án B:
- Thông tin là trung tâm: Trong nền văn minh thông tin, thông tin được sản xuất, lưu trữ, xử lý và truyền tải với tốc độ chóng mặt. Nó là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của kinh tế, xã hội và văn hóa.
- Công nghệ số: Các công nghệ như internet, máy tính, điện thoại thông minh, trí tuệ nhân tạo đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, tạo ra những thay đổi căn bản trong cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí.
- Toàn cầu hóa: Nền văn minh thông tin đã xóa bỏ các rào cản địa lý, kết nối mọi người trên toàn cầu, tạo ra một ngôi làng toàn cầu.
B đúng
C. “văn minh công nghiệp”: Nền văn minh công nghiệp dựa trên sản xuất công nghiệp, đã tạo tiền đề cho sự phát triển của nền văn minh thông tin nhưng không phải là giai đoạn hiện tại.
C sai
D. “văn minh thương mại”: Mặc dù thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền văn minh thông tin, nhưng nó chỉ là một khía cạnh chứ không phải là đặc trưng chính.
D sai
Kết luận:
Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, nhân loại đã bước vào một kỷ nguyên mới, nơi thông tin là trung tâm và đóng vai trò quyết định trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Nền văn minh thông tin mang đến cả những cơ hội lớn và những thách thức mới, đòi hỏi chúng ta phải thích ứng và phát triển không ngừng.
Câu 15:
29/08/2024Nhân tố chủ yếu chi phối quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: A
Sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô đã xác định các liên minh, xung đột và chính sách toàn cầu trong suốt thời kỳ này.
A đúng
- B sai vì cục diện “Chiến tranh lạnh” với sự đối đầu giữa các siêu cường đã quyết định các mối quan hệ và chính sách quốc tế trong thời kỳ này.
- C sai vì cục diện “Chiến tranh lạnh” và cuộc đối đầu giữa các siêu cường đã đóng vai trò quan trọng hơn trong việc xác định chính trị và an ninh quốc tế.
- D sai vì cục diện “Chiến tranh lạnh” đã tạo ra sự phân chia rõ ràng và chi phối mối quan hệ quốc tế hơn là chỉ dựa trên các khối quân sự cụ thể.
Nhân tố chủ yếu chi phối quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là cục diện “Chiến tranh lạnh” bởi sự phân chia thế giới thành hai phe đối lập chính trị và quân sự: khối tư bản do Mỹ đứng đầu và khối cộng sản do Liên Xô đứng đầu. Sự đối đầu này đã tạo ra một tình hình căng thẳng và cạnh tranh không chỉ về quân sự mà còn về kinh tế, chính trị, và văn hóa giữa các quốc gia. Sự phân chia này ảnh hưởng sâu rộng đến các chính sách đối ngoại, các liên minh quốc tế, và các cuộc xung đột khu vực. Nó cũng thúc đẩy các cuộc chạy đua vũ trang, làm gia tăng sự căng thẳng toàn cầu và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của quan hệ quốc tế trong thời kỳ này.
Câu 16:
12/10/2024Thành tựu quan trọng nào của cách mạng khoa học kĩ thuật đã tham gia tích cực vào việc giải quyết vấn đề lương thực cho loài người?
Đáp án chính xác là:C
“Cách mạng xanh” trong nông nghiệp (cơ khí hóa, thủy lợi hóa,...),của cách mạng khoa học kĩ thuật đã tham gia tích cực vào việc giải quyết vấn đề lương thực cho loài người
+ "Cách mạng xanh" là một chương trình cải cách nông nghiệp toàn cầu, tập trung vào việc tăng năng suất cây trồng bằng cách áp dụng các công nghệ mới như:
+ Cơ giới hóa: Sử dụng máy móc để thay thế sức lao động thủ công, tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.
+ Thủy lợi hóa: Xây dựng hệ thống thủy lợi để cung cấp nước tưới tiêu ổn định cho cây trồng, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
+ Lai tạo giống mới: Phát triển các giống cây trồng có năng suất cao, kháng sâu bệnh, thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau.
+ Sử dụng phân bón hóa học: Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, giúp cây phát triển nhanh và cho năng suất cao.
- A. Các nguồn năng lượng mới: Các nguồn năng lượng mới như năng lượng mặt trời quan trọng cho nhiều lĩnh vực nhưng không trực tiếp giải quyết vấn đề lương thực.
A sai
- B. Những công cụ sản xuất mới: Máy tính điện tử, máy tự động hóa hỗ trợ quản lý sản xuất, nhưng không trực tiếp tăng năng suất nông nghiệp.
B sai
- D. Các phương tiện giao thông vận tải mới: Giúp vận chuyển nông sản nhanh chóng nhưng không giải quyết vấn đề sản xuất.
D sai
Kết luận:
"Cách mạng xanh" là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, đã đóng góp đáng kể vào việc tăng sản lượng lương thực, đảm bảo an ninh lương thực cho toàn cầu. Nhờ "Cách mạng xanh", nhiều quốc gia đã thoát khỏi tình trạng thiếu đói và có đủ lương thực để nuôi sống dân số.
* Thành tựu tiêu biểu
Lĩnh vực
- Khoa học cơ bản
+ Tháng 3/1997, tạo ra cừu Đô-li bằng phương pháp sinh sản vô tính.
+ Tháng 6/2000, “Bản đồ Gen người” được công bố, đến tháng 4/2003 “bản đồ gen người” mới hoàn chỉnh.
- Công cụ sản xuất
+ Máy tính điện tử; Máy tự động, hệ thống máy tự động; Rôbốt,...
- Nguồn năng lượng mới
+ Phát hiện và đưa vào sử dụng các nguồn năng lượng mới, như: năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy triều, nguyên tử,...
+ Năng lượng gió và năng lượng mặt trời
- Sáng chế những vật liệu mới
+ Pô-li-me (chất dẻo); Gốm sứ chịu áp lực cao; Chất bán dẫn,...Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn
- Cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp
+ Các phương pháp lai tạo giống mới, chống sâu bệnh.
+ Các biện pháp: cơ khí hóa, điện khí hóa, hóa học hóa,...
+ Cơ giới hóa nông nghiệp
- Giao thông vận tải và thông tin liên lạc
+ Giao thông vận tải: Máy bay siêu âm, tàu hỏa tốc độ cao,...
+ Thông tin liên lạc: cáp sợi thủy tinh quang dẫn,...
+ Tàu hỏa tốc độ cao
- Chinh phục vũ trụ
+ Phóng vệ tinh nhân tạo lên khoảng không vũ trụ.
+ Đưa con người lên mặt trăng.
+ Đưa con người bay vòng quanh trái đất,...
2. Tác động của cách mạng khoa học – kĩ thuật.
* Tác động tích cực:
+ Tăng năng suất lao động ⇒ tạo ra khối lượng của cải vật chất khổng lồ.
+ Mức sống và chất lượng cuộc sống của con người ngày càng được nâng cao.
+ Góp phần đưa đến sự thay đổi lớn về cơ cấu dân cư lao động với xu hướng tỉ lệ dân cư lao động trong nông nghiệp và công nghiệp giảm dần, tỉ lệ cư dân lao động trong các ngành dịch vụ ngày càng tăng lên.
+ Đặt ra những yêu cầu, đòi hỏi ngày càng cao về giáo dục và đào tạo để không ngừng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
+ Thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa.
* Tác động tiêu cực:
+ Ô nhiễm môi trường.
+ Chế tạo ra các loại vũ khí hiện đại, có sức công phá và hủy diệt khủng kiếp.
+ Gia tăng: tai nạn giao thông, tai nạn lao động, các loại dịch bệnh mới...
+ Những mối lo từ việc: đạo đức bị băng hoại, an ninh xã hội không ổn định,...
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 17:
06/08/2024Quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) và những thỏa thuận sau đó giữa ba cường quốc Liên Xô, Mĩ, Anh đã trở thành khuôn khổ của một trật tự thế giới mới vì
Đáp án chính xác là: B
A. các nước tham chiến được hưởng nhiều quyền lợi sau chiến tranh: Mặc dù các nước thắng trận có được nhiều lợi ích sau chiến tranh, nhưng điều này không phải là yếu tố chính hình thành trật tự thế giới mới.
A sai
B. làm cho cục diện hai cực, hai phe được xác lập trên toàn thế giới:Hội nghị Ianta (2/1945) và những thỏa thuận sau đó giữa Liên Xô, Mỹ và Anh đã đặt nền móng cho một trật tự thế giới mới, chủ yếu dựa trên sự phân chia thế giới thành hai cực:
- Cực Xô Viết: Dẫn đầu bởi Liên Xô, theo đuổi hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- Cực Mỹ: Dẫn đầu bởi Mỹ, theo đuổi hệ thống tư bản chủ nghĩa.
- Phân chia thế giới: Hội nghị Ianta đã xác định rõ ràng các khu vực ảnh hưởng của Liên Xô và Mỹ, dẫn đến sự hình thành hai khối quân sự đối lập là NATO và Warsaw Pact.
- Cuộc Chiến tranh Lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực đã kéo dài suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia trên thế giới.
- Cuộc đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều dồn sức vào cuộc đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, làm tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột toàn cầu.
B đúng
C. đã dẫn tới sự giải thể của chủ nghĩa thực dân ở các thuộc địa: Quá trình phi thực dân hóa diễn ra sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một quá trình lâu dài và phức tạp, không chỉ do quyết định của Hội nghị Ianta mà còn do nhiều yếu tố khác như phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.
C sai
D. đã phân chia xong phạm vi ảnh hưởng giữa các nước thắng trận: Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các nước thắng trận là một phần của các quyết định tại Hội nghị Ianta, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất định hình trật tự thế giới mới.
D sai
Tìm hiểu thêm về Hậu quả của Chiến tranh Lạnh:
Hậu quả của Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh, mặc dù không có các cuộc xung đột vũ trang trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô, nhưng đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài trên toàn thế giới. Dưới đây là một số hậu quả tiêu biểu:
Trên quy mô toàn cầu:
-
Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều dồn nguồn lực khổng lồ vào việc phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác, gây ra căng thẳng và nguy cơ hủy diệt toàn cầu.
-
Chi phí kinh tế khổng lồ: Việc duy trì quân đội hùng mạnh và cuộc chạy đua vũ trang đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách của các quốc gia, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội.
-
Phân chia thế giới: Thế giới bị chia cắt thành hai khối đối lập, dẫn đến sự đối đầu và cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
-
Căng thẳng địa chính trị: Nhiều cuộc xung đột vũ trang cục bộ đã nổ ra trên thế giới, khi các siêu cường ủng hộ các phe đối lập khác nhau.
-
Ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển: Nhiều quốc gia đang phát triển bị cuốn vào cuộc chiến tranh lạnh, trở thành những "con cờ" trong cuộc tranh giành ảnh hưởng giữa hai siêu cường.
Đối với các quốc gia tham gia:
-
Liên Xô: Cuộc chạy đua vũ trang đã làm suy yếu nền kinh tế Liên Xô, góp phần dẫn đến sự tan rã của đế chế Xô Viết.
-
Mỹ: Mặc dù Mỹ chiến thắng trong Chiến tranh Lạnh, nhưng quốc gia này cũng phải đối mặt với những hậu quả như nợ quốc gia tăng cao, sự bất ổn xã hội và các vấn đề về an ninh quốc gia.
-
Các quốc gia khác: Nhiều quốc gia đã phải gánh chịu hậu quả nặng nề của Chiến tranh Lạnh, như sự chia cắt, xung đột nội bộ và sự chậm phát triển kinh tế.
Hậu quả tích cực:
Bên cạnh những hậu quả tiêu cực, Chiến tranh Lạnh cũng để lại một số hậu quả tích cực:
-
Thúc đẩy khoa học công nghệ: Cuộc chạy đua vũ trang đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, thông tin liên lạc và năng lượng hạt nhân.
-
Thúc đẩy các phong trào dân tộc giải phóng: Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào dân tộc giải phóng ở các thuộc địa, góp phần thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa.
Bài học rút ra:
Chiến tranh Lạnh là một bài học đắt giá về sự nguy hiểm của cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu giữa các cường quốc. Nó cho thấy tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và đối thoại để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
Câu 18:
19/07/2024Liên Xô phải tiến hành công cuộc khôi phục kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai vì
Đáp án C
Câu 19:
21/07/2024Nền tảng chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ năm 1951 đến năm 2000 là
Đáp án A
Câu 20:
19/07/2024Đối với Trung Quốc, sự ra đời nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (10/1949) có ý nghĩa như thế nào?
Đáp án D
Câu 21:
19/07/2024Cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chế độ độc tài thân Mĩ của nhân dân Cu-ba được mở đầu bởi sự kiện nào?
Đáp án B
Câu 23:
19/07/2024Từ giữa những năm 70 của thế kỉ XX, Ấn Độ đã tự túc được lương thực là nhờ tiến hành cuộc cách mạng nào dưới đây?
Đáp án D
Câu 24:
06/08/2024Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?
Đáp án chính xác là:B
A. Hai siêu cường Xô - Mĩ đối thoại, hợp tác: Điều này chỉ xảy ra trong một số giai đoạn nhất định, như thời kỳ "thư giãn căng thẳng" vào những năm 70, chứ không phải là đặc điểm xuyên suốt của cả giai đoạn.
A sai
B. Hai siêu cường Xô - Mĩ đối đầu gay gắt:Giai đoạn từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỷ XX được gọi là thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này là sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Xô-Mỹ.
- Cuộc Chiến tranh Lạnh: Là cuộc đối đầu căng thẳng về mọi mặt (chính trị, quân sự, kinh tế, tư tưởng,...) giữa hai khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu và khối tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.
- Đặc điểm của cuộc Chiến tranh Lạnh:
- Đối đầu quân sự: Cả hai siêu cường đều tích lũy vũ khí hạt nhân, gây ra cuộc chạy đua vũ trang, đe dọa chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
- Đối đầu kinh tế: Cả hai khối đều thực hiện chính sách bao vây, cấm vận kinh tế lẫn nhau.
- Đối đầu về tư tưởng: Hai khối có hệ tư tưởng đối lập nhau (chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản), dẫn đến cuộc chiến tranh tư tưởng trên toàn cầu.
- Chia cắt thế giới: Thế giới bị chia cắt thành hai cực, các quốc gia phải lựa chọn đứng về một trong hai phe.
B đúng
C. Hòa bình, hợp tác trở thành xu thế chủ đạo: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nguy cơ chiến tranh luôn hiện hữu, đối đầu và xung đột vẫn là đặc trưng chủ đạo.
C sai
D. Hợp tác chính trị - văn hóa là xu thế chủ đạo: Sự đối đầu về chính trị và tư tưởng giữa hai khối khiến cho hợp tác chính trị và văn hóa gặp nhiều khó khăn.
D sai
Kết luận:
Sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Xô-Mỹ đã chi phối quan hệ quốc tế trong suốt giai đoạn Chiến tranh Lạnh, gây ra nhiều căng thẳng và bất ổn trên thế giới.
Câu 25:
06/08/2024Nhận định nào không đúng về nguyên nhân Mĩ và Liên Xô kết thúc chiến tranh lạnh?
Đáp án không đúng là:B
A. Cuộc chạy đua vũ trang khiến hai nước tốn kém và suy giảm “thế mạnh” nhiều mặt.
- Đúng: Cuộc chạy đua vũ trang đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của cả Mỹ và Liên Xô, làm suy giảm khả năng cạnh tranh kinh tế và ảnh hưởng của họ trên trường quốc tế. Điều này tạo ra áp lực lớn buộc cả hai nước phải tìm kiếm giải pháp để giảm căng thẳng và chi tiêu quân sự.
A sai
B. Liên Xô và Mĩ muốn chấm dứt tình trạng đối đầu, hợp tác với nhau để cùng phát triển:
- Nguyên nhân chính khiến Chiến tranh Lạnh kết thúc:
- Cuộc chạy đua vũ trang: Cả Mỹ và Liên Xô đều phải gánh chịu gánh nặng kinh tế nặng nề do cuộc chạy đua vũ trang. Điều này làm suy giảm sức mạnh của cả hai quốc gia.
- Sự suy yếu của Liên Xô: Liên Xô gặp phải nhiều khó khăn về kinh tế, chính trị và xã hội. Các cuộc cải cách không mang lại hiệu quả, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô.
- Sự trỗi dậy của các cường quốc khác: Đức, Nhật Bản và các nước Tây Âu phục hồi nhanh chóng và trở thành những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với Mỹ và Liên Xô.
- Tại sao đáp án B không đúng:
- Mục tiêu ban đầu của hai siêu cường: Ban đầu, cả Mỹ và Liên Xô đều muốn tiêu diệt đối phương để thống trị thế giới.
- Sự thay đổi trong chính sách: Mặc dù có những nỗ lực đối thoại và hợp tác, nhưng động cơ chính của việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh chủ yếu là do sự suy yếu của Liên Xô và sự thay đổi trong chính sách của các nhà lãnh đạo hai nước.
B đúng
C. Đức, Nhật Bản, Tây Âu vươn lên mạnh, trở thành đối thủ cạnh tranh gay gắt với Mĩ.
- Đúng: Sự phục hồi nhanh chóng của các nước Tây Âu và sự trỗi dậy của Nhật Bản đã tạo ra một thế lực kinh tế mới, cạnh tranh trực tiếp với Mỹ và Liên Xô. Điều này khiến cả hai siêu cường phải điều chỉnh chiến lược và giảm bớt căng thẳng đối đầu.
C sai
D. Liên Xô lâm vào tình trạng trì trệ, khủng hoảng nghiêm trọng trên tất cả các lĩnh vực.
- Đúng: Liên Xô giai đoạn cuối những năm 80 đã đối mặt với nhiều khó khăn như kinh tế trì trệ, chính trị bất ổn, xã hội bất mãn. Sự sụp đổ của Liên Xô là một yếu tố quyết định dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh
D sai
Kết luận:
Việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó sự suy yếu của Liên Xô và cuộc chạy đua vũ trang là những nguyên nhân chính. Ý muốn hợp tác và phát triển chung của hai siêu cường không phải là động lực chính thúc đẩy sự kết thúc của cuộc chiến tranh lạnh.
Câu 27:
06/08/2024Vấn đề không được đặt ra trước các cường quốc đồng minh để giải quyết tại Hội nghị Ianta là
Đáp án chính xác là:A
A. khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh:Các vấn đề được đặt ra và giải quyết tại Hội nghị Ianta:
-
-
Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn các nước phát xít: Đây là mục tiêu hàng đầu của các cường quốc đồng minh tại thời điểm đó.
-
Phân chia thành quả giữa các nước thắng trận: Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, các vùng lãnh thổ và các nguồn lực là một vấn đề quan trọng cần được giải quyết để tránh xung đột sau chiến tranh.
-
Tổ chức lại thế giới sau chiến tranh: Các cường quốc đã thảo luận về việc thành lập một tổ chức quốc tế mới để duy trì hòa bình và an ninh thế giới (Liên Hợp Quốc).
-
-
Tại sao vấn đề khôi phục và phát triển kinh tế không được đặt ra hàng đầu:
-
Ưu tiên hàng đầu: Vào thời điểm Hội nghị Ianta diễn ra, việc đánh bại hoàn toàn phát xít Đức và Nhật Bản vẫn là ưu tiên hàng đầu. Các nước đồng minh tập trung toàn bộ nguồn lực vào cuộc chiến.
-
Khó dự đoán: Việc khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh là một quá trình phức tạp và khó dự đoán. Tình hình kinh tế của các nước sau chiến tranh sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tàn phá, nguồn lực còn lại và chính sách của từng quốc gia.
-
A đúng
B. nhanh chóng đánh bại hoàn toàn các nước phát xít: Đây là mục tiêu hàng đầu và cấp bách nhất tại thời điểm Hội nghị Ianta diễn ra. Chiến tranh Thế giới thứ hai vẫn đang diễn ra ác liệt và việc tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít là ưu tiên số một của các cường quốc Đồng minh
B sai
C. phân chia thành quả giữa các nước thắng trận: Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, các vùng lãnh thổ và nguồn lực là một vấn đề vô cùng quan trọng và được các cường quốc thảo luận kỹ lưỡng tại Hội nghị Ianta. Họ cần xác định rõ ranh giới quyền lợi để tránh xung đột sau chiến tranh.
C sai
D. tổ chức lại thế giới sau chiến tranh: Hội nghị Ianta đã đặt nền móng cho một trật tự thế giới mới. Việc thành lập Liên Hợp Quốc và phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng là những quyết định quan trọng để tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
D sai
Câu 28:
23/07/2024Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU)?
Đáp án D
Câu 29:
22/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điều kiện khách quan nào có lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi?
Đáp án D
Câu 30:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án A
Câu 31:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây là sự khái quát về chính sách đối ngoại của Liên Xô từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến giữa những năm 70 của thế kỉ XX?
Đáp án C
Câu 32:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những tác động tích cực của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án C
Câu 33:
18/07/2024Nhân tố quyết định đến thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949 là
Đáp án B
Câu 34:
18/07/2024Biến đổi nào dưới đây không chứng tỏ phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới?
Đáp án C
Câu 35:
19/07/2024Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động gì đến quan hệ quốc tế?
Đáp án D
Câu 36:
19/07/2024Nguyên tắc quan trọng nào của tổ chức Liên hợp quốc cũng là điều khoản trong Hiệp ước thân thiện và hợp tác (1976)?
Đáp án D
Câu 37:
19/07/2024Điểm tương đồng trong công cuộc cách mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ của Liên Xô là gì?
Đáp án D
Câu 38:
19/07/2024Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Đáp án A
Câu 39:
06/08/2024Điểm khác biệt có ý nghĩa quan trọng nhất của các nước Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án chính xác là:D
A. từ chưa có địa vị quốc tế trở thành khu vực được quốc tế coi trọng: Đây là một quá trình diễn ra dần dần sau khi giành được độc lập, và không phải là điểm khác biệt căn bản nhất.
A sai
B. từ quan hệ biệt lập đã đẩy mạnh hợp tác trong khuôn khổ ASEAN: ASEAN được thành lập vào năm 1967, sau khi nhiều nước Đông Nam Á đã giành được độc lập. Việc thành lập ASEAN là hệ quả của quá trình giành độc lập, chứ không phải là điểm khác biệt trước và sau chiến tranh.
B sai
C. từ những nước nghèo nàn trở thành những nước có nền kinh tế trung bình hoặc phát triển: Mức độ phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á rất đa dạng. Không phải tất cả các nước đều đạt được mức độ phát triển cao. Điểm chung lớn nhất của các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập là việc thoát khỏi ách thống trị của thực dân và xây dựng một quốc gia độc lập.
C sai
D. từ các nước thuộc địa trở thành các quốc gia độc lập:Đây là điểm khác biệt căn bản và có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Trước chiến tranh, hầu hết các nước trong khu vực đều là thuộc địa của các cường quốc châu Âu. Sự kiện này đã chi phối toàn bộ đời sống kinh tế, chính trị và xã hội của các nước này.
D đúng
tìm hiểu mở rộng
Tầm quan trọng của việc giành độc lập:
- Quyền tự quyết: Các quốc gia Đông Nam Á có quyền tự quyết về vận mệnh của mình, không còn phải chịu sự chi phối của các cường quốc nước ngoài.
- Phát triển kinh tế: Các quốc gia có thể xây dựng nền kinh tế phù hợp với điều kiện và lợi ích của mình.
- Xây dựng xã hội: Các quốc gia có thể xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
- Tham gia vào cộng đồng quốc tế: Các quốc gia Đông Nam Á có thể tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế và đóng góp vào hòa bình và ổn định của khu vực và thế giới.
Kết luận:
Việc chuyển đổi từ các nước thuộc địa sang các quốc gia độc lập là một bước ngoặt lịch sử quan trọng đối với Đông Nam Á. Nó đã mở ra một chương mới trong lịch sử của khu vực và tạo ra những cơ hội phát triển mới cho các quốc gia trong khu vực.
Bài thi liên quan
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 1 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 3 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Đề thi giữa kì 1 Lịch Sử 12 (Đề 4 - có đáp án)
-
40 câu hỏi
-
50 phút
-
Các bài thi hot trong chương
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 1 (Lần 1) (2301 lượt thi)
- Đề thi Học kì 2 Lịch Sử 12 (1199 lượt thi)
- Đề thi giữa kì 2 Lịch Sử 12 (1133 lượt thi)
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 1 (Lần 2) (959 lượt thi)
- Đề kiểm tra 15 phút Lịch Sử 12 Học kì 2 (Lần 2) (821 lượt thi)