Câu hỏi:
07/10/2024 176Biến đổi nào dưới đây không chứng tỏ phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới?
A. Từ những nước thuộc địa, hơn 100 quốc gia đã giành được độc lập
B. Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn
C. Sau khi giành được độc lập, các quốc gia đều tiến lên chủ nghĩa xã hội
D. Trật tự hai cực I-an-ta bị xói mòn do sự ra đời của các quốc gia độc lập
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Sự ra đời của hơn 100 quốc gia độc lập sau chiến tranh đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới, chấm dứt thời kỳ thống trị của các đế quốc thực dân.
=> A sai
Hệ thống thuộc địa, vốn là nền tảng của chủ nghĩa đế quốc, đã bị xóa bỏ gần như hoàn toàn, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.
=> B sai
- Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, vì:
+ Từ những nước thuộc địa, hơn 100 quốc gia đã giành được độc lập.
+ Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn.
+ Trật tự hai cực I-an-ta bị xói mòn do sự ra đời của các quốc gia độc lập.
=> C đúng
Sự ra đời của hàng loạt quốc gia độc lập đã làm suy yếu trật tự hai cực I-anta, tạo điều kiện cho sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại (từ những năm 40 của thế kỉ XX)?
Câu 2:
Biển hiện nào dưới đây không phản ánh đúng xu thế phát triển của thế giới sau chiến tranh lạnh?
Câu 3:
Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới đang được định hình sau khi trật tự Ianta sụp đổ là gì?
Câu 4:
So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm gì khác biệt?
Câu 6:
Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
Câu 7:
Sự kiện đánh dấu chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới là thắng lợi của
Câu 8:
Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Câu 9:
Nội dung nào không thuộc chuyển biến của hệ thống tư bản chủ nghĩa trong nửa sau thế kỉ XX?
Câu 10:
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là
Câu 11:
Nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế ở nửa sau thế kỉ XX là gì?
Câu 12:
Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân khu vực Mĩ Latinh so với châu Phi là gì?
Câu 13:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế của các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 14:
Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô, và các nước Đông Âu, Việt Nam cần rút ra bài học kinh nghiệm gì?
Câu 15:
Đâu là nhân tố quyết định đến sự phát triển của một quốc gia nửa sau thế kỉ XX?