Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề)

Tài liệu Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án năm học 2021 - 2022 gồm 12 đề thi tổng hợp từ đề thi môn Tiếng Anh 3 của các trường Tiểu học trên cả nước đã được biên soạn chi tiết giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3. Mời các bạn cùng đón xem:

1 1,818 12/04/2022
Tải về


Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 1

I. Read the passage. Choose a word from a box. Then write the correct word next to the number 1 – 5. This is one example.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

II. Look and read. Answer these questions.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

III. Reorder the words.

1. bigger / This cow/ that goat. / is/ than/

………………………………………

2. she/ What/ wearing / is/ ?

………………………………………

3. in / Does/ work/ your mom/ a fire station ?

………………………………………

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 2

I. Circle the odd one out:

1. Big               Peter                Alan

2. Kitchen        Bathroom        Library

3. Father           She                  Mother

4. That              This                 The

5. Fine              Five                  Four

II. Write the suitable words in the blanks:

mother            bathroom            father

bedroom         ten flowers

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)                        

III. Select and tick the letter A, B or C:

1. Who’s that?                         

A. That’s my school library.                        

B. There’re six chairs.                                

C. That’s my brother.                                 

2. How old is she?

A. He is six years old.

B. I am six years old.

C. She is six years old.

3. My house is _______.

A. Big

B. The

C. they

4. How old are you?               

A. I’m fine. Thanks.                                             

B. My name’s Khanh Vy.                                     

C. I’m nine years old.                                  

5. There are two _________ .

A. Bedrooms

B. living room

C. classroom        

6. Is your  book  big?

A. Yes, it is.

B. No, it is.

C. Yes, I am.

 IV. Read and match:   

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)                       

1 .…………

      2 .…………

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 3

I. Em hãy trả lời cho những bức tranh sau

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

II. What is this?

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

III. Viết lại cho đúng

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1) 

IV. Em hãy hỏi và trả lời về màu sắc.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 4

I. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa

1. Heaart

2. Start 3.  Agray 4. Colorg 5. Stannd up

6. Dwown

7. tbook 8. Crayson 9. applet 10. thankss

II. Nối

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

III. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại

1. How are your?

…………………………

2. What are this?

…………………………

3. It’s a yellow

…………………………

4. Let make a line

…………………………

5. Is this an marker?

…………………………

IV. Trả lời câu hỏi

1. “a bag” trong Tiếng Việt có nghĩa là gì?

___________________

2. Em chào bạn em và hỏi tên bạn ây như thế nào?

________________

3. Bạn ấy trả lời: “ Tôi tên là Hương” thì bạn ấy nói như thế nào?

____________________________

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 5

I. Read and match.

1. This is a

a. Books.

2. Those are

b. Pen.

3. Is the library big?

c. Yes, it is.

II.  Look, read and write Yes or No.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

III.  Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

 

0. n p e

 

p e n

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

 

1. r a e s e r

 

_ _ _ _ _ _

 

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

 

 

2. o l s h o c

 

 

_ _ _ _ _ _  

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

 

 

3. o k o b

 

 

_ _ _ _

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

 

 

4. r i b y l a r

 

 

_ _ _ _ _ _ _

IV. Fill in each gap with a suitable word .

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Mai: Hello! My  name is Mai.

Tony: Hello! Nice to meet you. My name is Tony.

 Is your (1) _______blue?

Mai: No, it isn’t. It’s pink

Tony: what color is your pen?

Mai: It’s (2) _______

Tony: My (3)______is green and my pencil is  (4) _____

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 6

Bài 1: Translate into English:

a. Chào bạn. Mình là Minh ………………………………

b. Xin chào. Tớ là Lili ……………………………………

c. Bạn có khoẻ không ……………………………………

d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn ………………………………

Bài 2: Complete the dialogue:

Lien:               I             Lien.

Tung:            Lien. I           Tung.             are you, Lien?           

Lien:             thanks. And how            you?

Tung: I            fine,             you.            to meet           Lien.

Lien: Nice to            you, too.

Bài 3:  Look at the letters. Write the words.

Ví dụ:    etem meet

1. okbo ……………

2. fnei ……………

3. pne ……………

4. woh ……………

5. pneilc ……………

6. uoy ……………..

7. lreur ……………

8. earsre ……………

9. khtans ……………

10. neci …………….

Bài 4:  Read and complete.

Nam:               Peter . How              you?

Peter: Hi, Nam. I am              , thank you.  And             are you?            

Nam:             , thanks. Goodbye,                you later.

Peter: Bye, see you                .             

Bài 5: Put the words in order

1. Are/ you/ hello/ how?

…………………………………………

2. Fine/ thanks/ I/ am

…………………………………………

3. See/ later/ good-bye/ you     

…………………………………………

4. Tung/ is/ this                                 

…………………………………………

5. Trang/ she/ is

…………………………………………

6. name/ your/ what's?

…………………………………………

7. my/ this/ sister/ is

…………………………………………

8. brother/ this/my/ is

…………………………………………

9. too/ meet/ nice/ you/ to

…………………………………………

10. am/ I/ fine.

…………………………………………

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 7

Bài 1: Count and write the correct number.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bài 2: Look at the pictures and the letters. Write the words.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bài 3: Look and complete:

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bài 4: Read and Match: 

A

 

B

1. How do you spell your name?

1 -

a. No, you can’t.

2. May I come in, Sir?

2 -

b. Bye.

3. What’s that?

3 -

c. I play hide-and-seek.

4. Goodbye

4 -

d. T-O-N-Y.

5. What do you do at break time?

5 -

e. It’s a book.

Bài 5.  Look and read. Put a tick (V) or cross (X) in the box

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bài 6: Read and complete:

nice      computer       old      No 

Mai: This is my (1)________.

Mary: Really? Is it (2) ________?

Mai: (3)_______. It’s new.

Mary: It’s also (4)_________.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 8

Bài 1: Choose A, B, C, D

1. Nice to ………. you.

 a. meet       b. go

c. for           d. come

2. What’s  ……… name?

 a. your        b. you

c. she           d. he

3. Sit…………., please.

a. down       b. up

c. in            d. on

4. What’s your name?

a. Her name is Mary

b. His name is Alan        

c. My name is Phong

d. This is Duyen

5. This is ……. classroom.

a. my          b. me

c. you         d. you’re

6. Hi. My name ……Nam.

a. is          b. are

c. am        d. and

7. How are….?

a. your        b. you

c. she          d. he

Bài 2. Odd one out:

1.  name                  she

he                            they

2. classroom           library

it                             book

3. small                  It’s

big                         new

4. book                  that

pen                        pencil

5. my                     your

brother                  his

6. your                  I

you                       we       

Bài 3. Write the missing letters.

1. Th_s  _s my schoo_.

2. What’s  _is  n_m_?

3. M_  nam_   _s Phong.

4. _ hat's  y _ ur  name?

Bài 4. Look at the letters. Write the words:

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bài 5: Put the words in order.

1:  my/friend/ is/ This. is/ He/ a/ teacher. 

--------------------------------------------------

2:  is/ this / teacher/ my/too.          

--------------------------------------------------

3:  10 /I / years old/ am. You/ and?

--------------------------------------------------

4:  school/ Is/ this/ your/ new?

--------------------------------------------------

5:  my/ This/ classroom/ is.

--------------------------------------------------

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 9

I. Put the words in the orders.

1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how

..........................................................

2.Are/ you/ hello/ how?

..........................................................

3. See/ later/ good-bye/ you

..........................................................

4. Tung/ is/ this

..........................................................

5. Trang/ she/ is

..........................................................

6.my/ this/ sister/ is

..........................................................

II. Reorder the letters.

Example: uorf => four

1. senev => ……………

2. awht => ……………

3. nefi => ……………

4.holel => ……………

III. Odd one out.

1. A. hello

B. how

C. what

D. who

2. A. nine

B. fine

C. six

D. eight

3. A. Nam

B. Linda

C. Mai

D. friends

4. A. bye

B. hello

C. goodbye

D. good night

 IV. Choose the correct answer.

1. Are they your friends? – Yes, they _____

A. are

B. aren’t

C. am

D. is

2. How do you spell ______name? – C-U-O-N-G.

A. you

B. they

C. your

D. he

3. How old are you? – I’m ______ years old.

A. fine

B. nine

C. friend

D. nice

4. Tony and Linda are my ______.

A . friend

B. name

C. these

D. friends

V. Match the sentences in column A with the sentences in column B.

A

B

1. Hi. I’m Minh.

a. I’m fine, thank you.

2. How are you?

b. It’s Mr Loc.

3. What’ your name?

c. Hello. I’m Mai.

4. Who’s that?

d. My name is Linda.

5. Is that Phong?

e. No, it isn’t.

Answers: 1. ___ 2 . ___ 3 .___ 4. ___ 5. ___

VI. Read and complete the dialogue.

fine;     are;     name’s;     your

Cuong: Hello, My (1)_______ Cuong.

How (2) _______you?

Nam: I’m (3)_______, thank you.

Cuong: What’s (4)_______name?

Nam: My name’s Nam.

Cuong: Nice to meet you, Nam.

VII. Write the answers.

1. What is your name?

………………………………………

2. How old are you?

………………………………………

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 10

I. Chọn từ khác loại.

1. One

Book

Eraser

Map

2. Circle

Star

Wastebasket

Diamond

3. Yellow

Purple

Ruler

Orange

4. Desk

Chair

Globe

Red

5. Crayon

Board

Fine

Poster

6. Fine

Green

Great

Ok

II. Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống.

1. Is it a yellow pencil? Yes, it             . (is / isn’t)

2.               your hand down. (Raise/ Put)

3.               your desk. (Touch/ Close)

4.              up your pencil. (Put/ Pick)

5. Hello!              name is John. (I / My)

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1.  is/ this/ what/ ?

…………………………………………

2.  cat/ it/ a/ is.

…………………………………………

3.  a/ bag/ is/ this/ ?

…………………………………………

4.  Yes,/ is/ it.

…………………………………………

5.  name/ your/ what/ is/ ?

…………………………………………

6.  is/ name/ Thuy/ my.

…………………………………………

7.  book/ a/ this/ is.

…………………………………………

8.  is/ an/ eraser/ this/ ?

_ No,/ isn’t/ it. It/ a/ is/ ruler.

…………………………………………

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 11

I. Em hãy điền a hoặc an

1. This is…………….. book.

2. Is this …………….chair?

- No, it isn’t. It is ……….desk.

3. Is this …………eraser?

- Yes, it is.

II. Em hãy viết tên của các bức tranh sau:

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh:

1.is/ this/ what/ ?

…………………………………………

2. cat/ it/ a/ is.

…………………………………………

3. a/ bag/ is/ this/ ?

…………………………………………

4. Yes,/ is/ it.

…………………………………………

5. name/ your/ what/ is/ ?

…………………………………………

6. is/ name/ Thuy/ my.

…………………………………………

7. book/ a/this/ is.

…………………………………………

8.is/ an/ eraser/ this/ ?

_ No,/ isn’t/ it. It/ a/ is/ ruler.

…………………………………………

IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2021 - 2022

Môn: Tiếng Anh 3

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án Đề số 12

I. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề.

brown    desk    white    chair    cat

eraser    gray    bird    purple    bag

Màu sắc

Đồ dùng học tập

Con vật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

my    a    this    am    your    color

an    your    how    what    you

1. _______ is a desk.

2. It’s _________ eraser.

3. _________ is this?

4. It’s ________ ruler.

5. What’s ________ name?

6. I _______ Jenny.

7. __________ name is Andy.

8. _________ are you?

9. I’m fine. Thank _______.

10. What ______ is this? It’s a red and green book.

III. Trả lời câu hỏi.

1. What’s your name?

____________________

2. What’s color is your bag?

_____________________

IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống.

1. Is it a yellow pencil? Yes, it ________. (is / isn’t)

2. _______ your hand down. (Raise/ Put)

3. _______ your desk. (Touch/ Close)

4. _______ up your pencil. (Put/ Pick)

5. Hello! ______ name is John. (I / My)

V- Nhìn tranh và viết câu trả lời.

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 không đáp án (12 đề) (ảnh 1)

VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B.

A

B

1. Sit down.

2. Close your book.

3. Take out your book.

4. Pick up your pencil.

5. Raise your hand.

a. Put your hand down.

b. Put your book away.

c. Put your pencil down.

d. Open your book.

e. Stand up.

VII- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa.

1. name / your / Write /.

--------------------------------------------

2. the / Look / board / at /.

--------------------------------------------

3. Be / please / quiet /.

--------------------------------------------

4. teacher / Point / the / to /.

--------------------------------------------

5. desk / Touch / your /.

--------------------------------------------

 

1 1,818 12/04/2022
Tải về