Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 (iLearn Smart Start): Clothes
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Clothes sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 (iLearn Smart Start): Clothes
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. boots |
/buːts/ |
: những chiếc ủng |
2. belt |
/belt/ |
: thắt lưng |
3. dress |
/dres/ |
: váy liền |
4. jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
: áo khoác |
5. jeans |
/dʒiːnz/ |
: quần bò |
6. pants |
/pænts/ |
: quần tây, quần dài |
7. scarf |
/skɑːf/ |
: khăn quàng cổ |
8. pajamas |
/pəˈdʒɑːməz/ |
: quần áo ngủ |
9. shirt |
/ʃɜːt/ |
: áo sơ mi |
10. shorts |
/ʃɔːts/ |
: quần sooc, quần cộc |
11. socks |
/sɒks/ |
: những chiếc tất |
12. skirt |
/skɜːt/ |
: chân váy |
13. sweater |
/ˈswetə(r)/ |
: áo len |
14. skiing |
/ˈskiːɪŋ/ |
: trượt tuyết |
15. T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
: áo phông |
Xem thêm các chương trình khác: