Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 (iLearn Smart Start): Sports and Hobbies

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Sports and Hobbies sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 5.

1 489 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 (iLearn Smart Start): Sports and Hobbies

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. arm

(n) /ɑːm/

: cánh tay

2. badminton

(n) /ˈbædmɪntən/

: cầu lông

3. basketball

(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

: bóng rổ

4. body

(n) /ˈbɒdi/

: cơ thể

5. catch

(v) /kætʃ/

: bắt

6. foot

(n) /fʊt/

: bàn chân

7. go skateboard

(phr.v) /ɡəʊ ˈskeɪtbɔːd/

: đi trượt ván

8. go swimming

(phr.v) /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

: đi bơi

9. go out

(phr.v) /ɡəʊ aʊt/

: đi ra ngoài

10. hand

(n) /hænd/

: bàn tay

11. head

(n) /hed/

: đầu

12. hit

(v) /hɪt/

: đánh

13. kick

(v) /kɪk/

: đá

14. leg

(n) /leɡ/

: cẳng chân

15. soccer

(n) /ˈsɒkə(r)/

: bóng đá

16. tennis

(n) /ˈtenɪs/

: quần vợt

17. throw

(v) /θrəʊ/

: ném

18. volleyball

(n) /ˈvɒlibɔːl/

: bóng chuyền

19. watch TV

/wɒtʃ ˌtiː ˈviː/

: xem ti vi

1 489 10/06/2024