Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8 (iLearn Smart World): Jobs in the Future
Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Jobs in the Future bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8 (iLearn Smart World): Jobs in the Future
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. apprenticeship (n) |
/əˈprentɪʃɪp/ |
: sự học việc, học nghề |
2. astronaut (n) |
/ˈæstrənɔːt/ |
: phi hành gia |
3. imply (v) |
/ɪmˈplaɪ/ |
: ngụ ý, ám chỉ |
4. mechanic (n) |
/məˈkænɪk/ |
: thợ sửa xe |
5. plumber (n) |
/ˈplʌmə(r)/ |
: thợ sửa ống nước |
6. psychologist (n) |
/saɪˈkɒlədʒɪst/ |
: nhà tâm lý học |
7. research (v) |
/rɪˈsɜːtʃ/ |
: nghiên cứu |
8. skincare specialist (n) |
/ˈskɪnkeə(r) ˈspeʃəlɪst/ |
: chuyên viên chăm sóc da |
9. tutor (n) |
/ˈtjuːtə(r)/ |
: gia sư |
10. veterinarian (n) |
/ˌvetərɪˈneəriən/ |
: bác sĩ thú y |
Xem thêm các chương trình khác: