Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (iLearn Smart World): Healthy Living

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Healthy Living bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 371 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (iLearn Smart World): Healthy Living

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Access

n

/ˈæk.ses/

Sự tiếp cận

Addicted

adj

/əˈdɪk.tɪd/

Nghiện

Benefit

n

/ˈben.ə.fɪt/

Lợi ích

Bone

n

/bəʊn/

Xương

Cafeteria

n

/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/

Căn tin

Calorie

n

/ˈkæl.ər.i/

Năng lượng (từ thức ăn)

Chemical

n

/ˈkem.ɪ.kəl/

Chất hóa học

City council

n

/ˌsɪt.i ˈkaʊn.səl/

Hội đồng thành phố

Communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

Giao tiếp, truyền đạt

Detox

v

/ˈdiː.tɒks/

Thải độc

Fat

n

/fæt/

Chất béo

Harmful

adj

/ˈhɑːm.fəl/

Có hại

Harmless

adj

/ˈhɑːm.ləs/

Vô hại

Maintain

v

/meɪnˈteɪn/

Duy trì

Myth

n

/mɪθ/

Chuyện hoang đường, thần thoại

Nap

n

/næp/

Giấc ngủ ngắn

Natural

adj

/ˈnætʃ.ər.əl/

Tự nhiên

Nourishing

adj

/ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/

Bổ dưỡng

Nutrient

n

/ˈnjuː.tri.ənt/

Dưỡng chất

Obese

adj

/əʊˈbiːs/

Béo phì

Organ

n

/ˈɔː.ɡən/

Nội tạng

Promote

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá, thúc đẩy

Risk

n

/rɪsk/

Sự rủi ro, nguy cơ

Summarize

v

/ˈsʌm.ər.aɪz/

Tóm tắt

Truth

n

/truːθ/

Sự thật

Virus

n

/ˈvaɪə.rəs/

Vi rút

1 371 20/07/2024