Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the past

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the past bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 601 13/11/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the past

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. breadwinner (n)

/ˈbredwɪnə(r)/

: lao động chính

2. connection (n)

/kəˈnekʃn/

: mối liên hệ, sự liên kết

3. divorce (v)

/dɪˈvɔːs/

: ly hôn

4. extended family (n)

/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

: gia đình mở rộng, đại gia đình

5. generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

: thế hệ

6. house husband (n)

/ˈhaʊs hʌzbənd/

: người chồng làm nội trợ

7. housewife (n)

/ˈhaʊswaɪf/

: người vợ làm nội trợ

8. marriage (n)

/ˈmærɪdʒ/

: hôn nhân

9. nuclear family (n)

/ˌnjuːkliə ˈfæməli/

: gia đình hạt nhân

10. official (adj)

/əˈfɪʃl/

: chính thức

1 601 13/11/2024