Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (iLearn Smart World): Living Environment

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 449 13/11/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (iLearn Smart World): Living Environment

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

: thiết bị

2. connected (n)

/kəˈnektɪd/

: có liên quan với nhau

3. elevator (n)

/ˈelɪveɪtə(r)/

: thang máy

4. furniture (n)

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

: nội thất

5. generate (v)

/ˈdʒenəreɪt/

: tạo ra, phát ra

6. monitor (v)

/ˈmɒnɪtə(r)/

: theo dõi

7. remind (v)

/rɪˈmaɪnd/

: nhắc nhở

8. remotely (adv)

/rɪˈməʊtli/

: từ xa

9. sensor (n)

/ˈsensə(r)/

: cảm biến

10. solar panel (n)

/ˌsəʊlə ˈpænl/

: tấm pin mặt trời

11. system (n)

/ˈsɪstəm/

: hệ thống

1 449 13/11/2024