Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (iLearn Smart World): Tourism

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 336 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (iLearn Smart World): Tourism

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Admire

v

/ədˈmaɪər/

Chiêm ngưỡng

Ancient

adj

/ˈeɪn.ʃənt/

Cổ xưa

Bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh

Bed and breakfast

n phr

/ˌbed ən ˈbrek.fəst/

Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng

Convenience store

n phr

/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Dumpling

n

/ˈdʌm.plɪŋ/

Sủi cảo, há cảo

Embassy

n

/ˈem.bə.si/

Đại sứ quán

Fanny pack

n phr

/ˈfæn.i ˌpæk/

Túi bao tử

Fascinating

adj

/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/

Hấp dẫn, quyến rũ

Gallery

n

/ˈɡæl.ər.i/

Triển lãm, phòng trưng bày

Hostel

n

/ˈhɒs.təl/

Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ

Impressive

adj

/ɪmˈpres.ɪv/

Ấn tượng

Monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

Tượng đài

Mouth-watering

adj

/ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ/

Thơm ngon, bắt mắt

Pastry

n

/ˈpeɪ.stri/

Bánh ngọt, bánh bột nhào

Pharmacy

n

/ˈfɑː.mə.si/

Nhà thuốc

Refreshing

adj

/rɪˈfreʃ.ɪŋ/

Sảng khoái

Roller coaster

n phr

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

Tàu lượn siêu tốc

Sight

n

/saɪt/

Cảnh đẹp, thắng cảnh

SIM card

n phr

/ˈsɪm ˌkɑːd/

Sim điện thoại

Socket adapter

n phr

/ˈsɒk.ɪt əˈdæp.tər/

Bộ chuyển đổi ổ cắm điện

Sunblock

n

/ˈsʌn.blɒk/

Kem chống nắng

Thrilling

adj

/ˈθrɪl.ɪŋ/

Li kì, kịch tính

Top up

phr v

/tɑːp ʌp/

Nạp thêm, làm đầy

Various

adj

/ˈveə.ri.əs/

Khác nhau, đa dạng

1 336 20/07/2024