Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (iLearn Smart World): Tourism
Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (iLearn Smart World): Tourism
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Admire |
v |
/ədˈmaɪər/ |
Chiêm ngưỡng |
Ancient |
adj |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
Cổ xưa |
Bakery |
n |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
Tiệm bánh |
Bed and breakfast |
n phr |
/ˌbed ən ˈbrek.fəst/ |
Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng |
Convenience store |
n phr |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
Cửa hàng tiện lợi |
Dumpling |
n |
/ˈdʌm.plɪŋ/ |
Sủi cảo, há cảo |
Embassy |
n |
/ˈem.bə.si/ |
Đại sứ quán |
Fanny pack |
n phr |
/ˈfæn.i ˌpæk/ |
Túi bao tử |
Fascinating |
adj |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ |
Hấp dẫn, quyến rũ |
Gallery |
n |
/ˈɡæl.ər.i/ |
Triển lãm, phòng trưng bày |
Hostel |
n |
/ˈhɒs.təl/ |
Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ |
Impressive |
adj |
/ɪmˈpres.ɪv/ |
Ấn tượng |
Monument |
n |
/ˈmɒn.jə.mənt/ |
Tượng đài |
Mouth-watering |
adj |
/ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ/ |
Thơm ngon, bắt mắt |
Pastry |
n |
/ˈpeɪ.stri/ |
Bánh ngọt, bánh bột nhào |
Pharmacy |
n |
/ˈfɑː.mə.si/ |
Nhà thuốc |
Refreshing |
adj |
/rɪˈfreʃ.ɪŋ/ |
Sảng khoái |
Roller coaster |
n phr |
/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ |
Tàu lượn siêu tốc |
Sight |
n |
/saɪt/ |
Cảnh đẹp, thắng cảnh |
SIM card |
n phr |
/ˈsɪm ˌkɑːd/ |
Sim điện thoại |
Socket adapter |
n phr |
/ˈsɒk.ɪt əˈdæp.tər/ |
Bộ chuyển đổi ổ cắm điện |
Sunblock |
n |
/ˈsʌn.blɒk/ |
Kem chống nắng |
Thrilling |
adj |
/ˈθrɪl.ɪŋ/ |
Li kì, kịch tính |
Top up |
phr v |
/tɑːp ʌp/ |
Nạp thêm, làm đầy |
Various |
adj |
/ˈveə.ri.əs/ |
Khác nhau, đa dạng |
Xem thêm các chương trình khác: