Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (iLearn Smart World): Natural Wonders

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Natural Wonders bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 277 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (iLearn Smart World): Natural Wonders

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accessible

adj

/əkˈses.ə.bəl/

Có thể tới được, dễ tiếp cận

Border

n

/ˈbɔː.dər/

Biên giới

Consider

v

/kənˈsɪd.ər/

Xem xét, cân nhắc

Deer

n

/dɪər/

Con nai

Disturb

v

/dɪˈstɜːb/

Làm phiền, làm náo động

Explore

v

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

Fine

v

/faɪn/

Phạt tiền

Float

v

/fləʊt/

Trôi, nổi, lơ lửng

Formation

n

/fɔːˈmeɪ.ʃən/

Sự hình thành, hình khối

Government

n

/ˈɡʌv.ə.mənt/

Chính phủ

Hunt

v

/hʌnt/

Săn bắn

Law

n

/lɔː/

Luật pháp

Limited

adj

/ˈlɪm.ɪ.tɪd/

Bị hạn chế

Litter

v

/ˈlɪt.ər/

Xả rác

Mount

n

/maʊnt/

Ngọn núi

National park

n

/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/

Công viên quốc gia

Outcrop

n

/ˈaʊt.krɒp/

Phần đất (đá) trồi lên

Rainforest

n

/ˈreɪn.fɒr.ɪst/

Rừng nhiệt đới

Ranger

n

/ˈreɪn.dʒər/

Người bảo vệ rừng, bảo vệ công viên

Scenic

adj

/ˈsiː.nɪk/

Có cảnh đẹp thiên nhiên

sea level

n

/ˈsiː ˌlev.əl/

Mực nước biển

Spectacular

adj

/spekˈtæk.jə.lər/

Đẹp mắt, ngoạn mục

Spoil

v

/spɔɪl/

Phá hỏng

Summit

n

/ˈsʌm.ɪt/

Đỉnh, điểm cao nhất

Volume

n

/ˈvɒl.juːm/

Thể tích, khối lượng

Wonder

n

/ˈwʌn.dər/

Kì quan

1 277 20/07/2024