Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (Friends plus): Material word

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Material word sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 4.

1 675 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (Friends plus): Material word

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 material world /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/ (n/p) thế giới trọng vật chất
2 consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa tiêu dùng
3 provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp
4 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
5 produce /prəˈdjuːs/ (v) thải ra, sản xuất
6 throw away /θrəʊ əˈweɪ/ (phr. v) quăng đi
7 damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) phá hoại
8 pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
9 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) rái chế
10 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
11 run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) cạn kiệt
12 destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy
13 afford /əˈfɔːd/ (v) có thể đáp ứng/ có thể chi trả được
14 waste /weɪst/ (v) lãng phí
15 reduce /ri'dju:s/ (v) giảm thiểu
16 marine animal /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/ (n/p) động vật dưới biển
17 insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Adventure

Từ vựng Unit 5: Years ahead

Từ vựng Unit 6: Learn

Từ vựng Unit 7: Big ideas

Từ vựng Unit 8: On screen

1 675 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: