Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (Friends plus): Sensations

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 2.

1 876 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (Friends plus): Sensations

STT Từ vựng Nghĩa Phiên âm
1 brave dũng cảm /breɪv/
2 easy dễ dàng /ˈiː.zi/
3 difficult khó khăn /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
4 angry tức giận /ˈæŋ.ɡri/
5 happy vui vẻ/ hạnh phúc /ˈhæp.i/
6 sad buồn bã /sæd/
7 silly ngớ ngẩn /ˈsɪl.i/
8 funny hài hước, vui vẻ /ˈfʌn.i/
9 safe an toàn /seɪf/
10 hungry đói /ˈhʌŋ.ɡri/
11 strong khỏe mạnh /strɒŋ/
12 surprised bất ngờ /səˈpraɪzd/
13 terrible khủng khiếp /ˈter.ə.bəl/
14 thirsty khát /ˈθɜː.sti/
15 tired mệt mỏi /taɪəd/
16 hurt đau /hɜːt/
17 warm ấm áp /wɔːrm/
18 full no nê /fʊl/
19 Good tốt, ổn /ɡʊd/
20 Bad xấu, không ổn /bæd/
21 annoyed khó chịu /əˈnɔɪd/
22 positive lạc quan, tích cực /ˈpɒzətɪv/
23 negative bi quan, tiêu cực /ˈneɡətɪv/
24 confused lúng túng /kənˈfjuːzd/
25 Depressed rất buồn / dɪˈprest /
26 Hurt tổn thương /hɜ:t/
27 anxious lo lắng / ˈæŋkʃəs /
28 stressed mệt mỏi / strest /
29 wonderful tuyệt vời / ˈwʌndərfl /
30 Worried lo lắng /’wʌrid/

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Adventure

Từ vựng Unit 4: Material word

Từ vựng Unit 5: Years ahead

Từ vựng Unit 6: Learn

Từ vựng Unit 7: Big ideas

1 876 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: