Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus): Adventure

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 3.

1 1,289 29/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus): Adventure

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu
2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh
3 cliff /klɪf/ (n) vách đá
4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc
5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi
6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng
8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước
10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp
11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn
12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá
13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị
14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện
15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo
16 platfrom /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga
17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ
18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang
19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông
20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè
21 vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong
22 argue /'ɑ:gju:/ (v) tranh cãi
23 tourist /ˈtʊərɪst/ (adj) du lịch
24 junkie /ˈdʒʌŋki/ (n) nghiện
25 athletic /æθˈletɪk/ (adj) khỏe mạnh
26 brave /breɪv/ (adj) dũng cảm
27 risky /ˈrɪski/ (adj) rủi ro
28 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) hùng vĩ, ngoạn mục
29 terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng
30 thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính
31 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj) can đảm
32 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm
33 breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục
34 sequence /ˈsiːkwəns/ (n) phối hợp
35 raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) áo mưa
36 interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) gián đoạn
37 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận
38 scream /skriːm/ (v) la hét
39 helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) trực thăng
40 gunshot /ˈɡʌnʃɒt/ (n) tiếng súng
41 dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển
42 entry /ˈentri/ (n) nhập vào
43 attempt /əˈtempt/ (n) nỗ lực
44 circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ (v) đi vòng quanh
45 exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) khám phá
46 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
47 accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành
48 survival /səˈvaɪvl/ (n) tồn tại
49 nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng
50 sink /sɪŋk/ (v) chìm
51 brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj) tuyệt vời
52 rescue /ˈreskjuː/ (v) giải thoát
53 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức
54 tragic /ˈtrædʒɪk/ (adj) bi thảm
55 safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn
56 speculate /ˈspekjuleɪt/ (v) suy đoán
57 dinghy /ˈdɪŋɡi/ (n) xuồng ba lá
58 paddle /ˈpædl/ (n) mái chèo
59 rucksack /ˈrʌksæk/ (n) ba lô
60 harness /ˈhɑːnɪs/ (n) kéo
61 basically /ˈbeɪsɪkli/ (adv) cơ bản
62 abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/ (adj) xảy ra
63 jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ (n) mô tô nước
64 orienteering /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ (n) định hướng
65 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) lướt sóng
66 suggest /səˈdʒest/ (v) đề nghị
67 abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n) viết tắt
68 paintball /ˈpeɪntbɔːl/ (n) súng bắn sơn
69 aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay
70 tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần
71 wrecked /rekt/ (adj) bị đắm
72 offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/ (adj) ngoài khơi
73 tragedy /ˈtrædʒədi/ (n) bi kịch

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Adventure

I. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt như sau:

- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể, và có liên kết với hiện tại. Thông thường, bạn dùng thì này để đề cập đến kinh nghiệm, thành tựu, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống.

Ex: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) miêu tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên tục của một hành động.

Ex: He has been working on the project all day. (Anh ấy đã làm việc trên dự án cả ngày.)

Lưu ý: Một số đông từ chỉ trạng thái (Stative verbs) như: believe; have; belong; own; want; know; love; hate; understand; … chỉ chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Ex: I’ve wanted a cat for years.

II. Thì Hiện tại hoàn thành với Just

Just dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây.

Vị trí: Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

Ex:

I’ve just seen Susan coming out of the cinema. (Tôi vừa thấy Susan đi ra khỏi rạp chiếu phim.

III. Thì hiện tại hoàn thành với Still, yet & already

- Still để chỉ hành động vẫn đang xảy ra. Still sử dụng trong câu phủ định. Still thường đứng trước trợ động từ.

Ex: They still haven't received the feedback.

- Already để chỉ hành động kết thúc sớm hơn dự kiến. Already đứng giữa trợ động từ và phân từ 2.

Ex: I’ve already spent all my salary. (Tôi tiêu hết tiền lương rồi.)

- Yet sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

Ex: Has your course started yet? (Khóa học của bạn đã bắt đầu chưa?)

IV. Mệnh đề quan hệ Who, Which & Where

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

- Đại từ quan hệ Who có vai trò thay thế cho danh từ chỉ người trong câu văn.

Ex: I like my Math teacher, who is a kind and loving woman.

- Đại từ quan hệ Which có vai trò thay thế cho sự vật hay sự việc được nhắc đến trong câu văn.

Ex: I like eating fried chicken which is made by my mom.

- Trạng từ quan hệ Where có vai trò thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.

Ex: This is the city where I grew up.

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: Material word

Từ vựng Unit 5: Years ahead

Từ vựng Unit 6: Learn

Từ vựng Unit 7: Big ideas

Từ vựng Unit 8: On screen

1 1,289 29/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: