Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8 (Friends Plus): I believe I can fly

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8:  I believe I can fly sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 8.

1 653 01/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8 (Friends Plus):  I believe I can fly

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Affordable

a

/əˈfɔːdəbəl/

giá cả hợp lí

Aisle

n

/aɪl/

lối đi giữa các ghế trên máy bay

Amphibious

a

/æmˈfɪbiəs/

(xe) lội nước

Anniversary

n

/ˌænɪˈvɜːsəri/

ngày kỉ niệm

Aviation

n

/ˌeɪviˈeɪʃən/

ngành hàng không

Birth certificate

n

/ˈbɜːθsəˌtɪfɪkət/

giấy khai sinh

Boarding

n

/ˈbɔːdɪŋ/

việc lên tàu, lên máy bay

Convenient

a

/kənˈviːniənt/

tiện lợi

Departure

n

/dɪˈpɑːtʃər/

sự xuất phát, khởi hành

Economical

a

/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

có tính tiết kiệm

Environmentally friendly

a

/ɪnvaɪrənˌmentəli ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

Flyer

n

/ˈflaɪər/

hành khách đi máy bay

Fossil fuel

n

/ˈfɒsəl ˌfjʊəl/

nhiên liệu hoá thạch

Giant

a

/ˈdʒaɪənt/

khổng lồ

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃən/

sự cải tiến

Lossless

a

/ˈlɒsləs/

không mất đi

Passport

n

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

Renewable

a

/rɪˈnjuːəbəl/

tái tạo được

Service

n

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

Shuttle

n

/ˈʃʌtəl/

tàu/ xe con thoi

Skier

n

/ˈskiːər/

người trượt tuyết

Solar panel

n

/ˌsəʊlə ˈpænəl/

tấm pin mặt trời

Spacious

a

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

Terminal

n

/ˈtɜːmɪnəl/

nhà ga, trạm

Transit

v

/ˈtrænzɪt/

quá cảnh

Vehicle

n

/ˈvɪəkəl/

xe cộ

Wind farm

n

/ˈwɪndˌfɑːm/

nhà máy điện gió

Wind turbine

n

/ˈwɪndˌtɜːbaɪn/

tua-bin gió

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: The past

Từ vựng Unit 4: In the picture

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 6: Survival

Từ vựng Unit 7: Music

1 653 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: