Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Friends Plus): Survival

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: Survival sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 6.

1 665 01/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Friends Plus): Survival

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng, phần mềm

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh xa

Bossy

a

/ˈbɒsi/

Hống hách, hách dịch

Challenging

a

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Đầy thách thức

Charge

v

/tʃɑːdʒ/

Nạp điện, sạc

Compass

n

/ˈkʌmpəs/

La bàn

Competitive

a

/kəmˈpetɪtɪv/

Có tính cạnh tranh

Experienced

a

/ɪkˈspɪəriənst/

Có kinh nghiệm

First-aid kit

n

/ˌfɜːstˈeɪdˌkɪt/

Túi/ hộp sơ cứu

Fit

a

/fɪt/

Khoẻ mạnh

GPS

n

/ˌdʒiːpiːˈes/

Hệ thống định vị

Imperative

n

/ɪmˈperətɪv/

Dạng mệnh lệnh

Millitary

a

/ˈmɪlɪtəri/

Thuộc về quân sự

Panic

v

/ˈpænɪk/

Hoảng sợ

Practical

n

/ˈpræktɪkəl/

Thực tế, thực dụng

Problem people

a

/ˈprɒbləmˈpiːpəl/

Học sinh chưa ngoan

Quality

n

/ˈkwɒləti/

Phẩm chất

Reserved

a

/rɪˈzɜːvd/

Kín tiếng, dè dặt

Safety vest

n

/ˈseɪftivest/

Áo bảo hộ

Satellite

n

/ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh nhân tạo (sử dụng cho viễn thông)

Shelter

n

/ˈʃeltər/

Nơi trú ẩn

Solo

adv

/ˈsəʊləʊ/

Một mình

Stay alive

v

/steɪəˈlaɪv/

Sống sót

Stay confident

v

/steɪˈkɒnfɪdənt/

Tỏ ra tự tin

Survival

n

/səˈvaɪvəl/

Sự sống sót, sinh tồn

Survive

v

/səˈvaɪv/

Sống sót, sinh tồn

Take risks

v

/ˈteɪkrisks/

Liều lĩnh, nạo hiểm

Tough

a

/tʌf/

Khắc nghiệt

Track

v

/træk/

Theo dõi, truy lùng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: The past

Từ vựng Unit 4: In the picture

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 7: Music

Từ vựng Unit 8: I believe I can fly

1 665 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: