Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends Plus): In the picture

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: In the picture sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 4.

1 798 01/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends Plus): In the picture

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazing

a

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt đẹp

Angle

n

/ˈæŋɡəl/

Góc nhìn (để chụp ảnh)

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật làm phim hoạt hình

Blockbuster

n

/ˈblɒkˌbʌstər/

Phim bom tấn

Bulldozer

a

/ˈbʊlˌdəʊzər/

Xe máy ủi

Cel

n

/sel/

Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình)

Computer-generated imagery

 

/kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/

Quá trình dựng phim bằng máy tính

Exciting

a

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Đầy kịch tính

Hand-drawn animation

n

/ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ

Impressed

a

/ɪmˈprest/

Có ấn tượng

Observation

n

/ˌɒbzəˈveɪʃən/

Sự quan sát

Permission

n

/pəˈmɪʃən/

Sự cho phép

Realistic

a

/ˌrɪəˈlɪstɪk/

Thực tế

Rescue

n

/ˈreskjuː/

Việc giải cứu

Start-up

n

/ˈstɑːtʌp/

Doanh nghiệp khởi nghiệp

Stick figure

n

/ˈstɪkˌfɪɡər/

Hình người que

Stop-motion animation

n

/stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình

Studio

n

/ˈstjuːdiəʊ/

Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh

Success story

n

/səkˈsesˌstɔːri/

Người thành công

Technique

n

/tekˈniːk/

Kĩ thuật

Transparent

a

/trænˈspærənt/

Trong suốt

Zoopraxiscope

n

/zu:ˈpræksiskəʊp/

Máy chiếu phim

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: The past

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 6: Survival

Từ vựng Unit 7: Music

Từ vựng Unit 8: I believe I can fly

1 798 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: