Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3 (Friends Plus): The past

 Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3: The past sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 3.

1 987 01/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3 (Friends Plus): The past

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Admire

v

/ədˈmaɪər/

Ngưỡng mộ

Astronomer

n

/əˈstrɒnəmər/

Nhà thiên văn học

Battle

n

/ˈbætəl/

Trận chiến, cuộc chiến

Brilliant

a

/ˈbrɪljənt/

Tuyệt vời

Celebrate

v

/ˈseləbreɪt/

Ăn mừng

Cruel

a

/ˈkruːəl/

Độc ác

Enormous

a

/ɪˈnɔːməs/

To lớn, vĩ đại

Exhibit

n

/ɪɡˈzɪbɪt/

Đồ triển lãm

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃən/

Cuộc triển lãm

Fantastic

a

/fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời

Galaxy

n

/ˈɡæləksi/

Thiên hà

Invade

v

/ɪnˈveɪd/

Xâm lược

Invention

n

/ɪnˈvenʃən/

Phát minh

Memorable

a

/ˈmemərəbəl/

Đáng nhớ

Parachute

n

/ˈpærəʃuːt/

Dù (để nhảy dù)

Rule

v

/ruːl/

Trị vì, lãnh đạo

Settler

n

/ˈsetlər/

Người khai hoang, người nhập cư

Slave

n

/sleɪv/

Người nô lệ

Slavery

n

/ˈsleɪvəri/

Chế độ nô lệ

Telescope

n

/ˈtelɪskəʊp/

Kính viễn vọng

Universe

n

/ˈjuːnɪvɜːs/

Thế giới

Victory

n

/ˈvɪktəri/

Chiến thắng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: In the picture

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 6: Survival

Từ vựng Unit 7: Music

Từ vựng Unit 8: I believe I can fly

1 987 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: