Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 (Friends Plus): Communication

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Communication sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 2.

1 1,095 01/08/2023


 Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 (Friends Plus): Communication

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aspect

n

/ˈæspekt/

Mặt, khía cạnh

Code

n

/kəʊd/

Bảng mã

Commnet

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, liên lạc

Credit

n

/ˈkredɪt/

Tiền trong tài khoản

Emoji

n

/ɪˈməʊdʒi/

Kí tự dạng hình ảnh

Emoticon

n

/ɪˈməʊtɪkɒn/

Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt

Hang up

v

/hæŋ ʌp/

Gác máy điện thoại

Index

n

/ˈɪndeks/

Chỉ số

Instant

a

/ˈɪnstənt/

Cấp tốc, nhanh gọn

Inventor

n

/ɪnˈventə(r)/

Nhà phát minh

Line

n

/laɪn/

Đường truyền

Ligua franca

n

/ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/

Ngôn ngữ chung

Media

n

/ˈmiːdiə/

Truyền thông

Proficiency

n

/prəˈfɪʃnsi/

Sự thông thạo

Rank

v

/ræŋk/

Xếp hạng

Speak up

v

/spiːk ʌp/

Nói to lên

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Top up

v

/tɒp ʌp/

Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: The past

Từ vựng Unit 4: In the picture

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 6: Survival

Từ vựng Unit 7: Music

1 1,095 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: