Làm mất bản án, quyết định ly hôn làm thế nào mới nhất
Làm mất bản án, quyết định ly hôn làm thế nào mới nhất

1. Làm mất bản án, quyết định ly hôn làm thế nào?

Theo quy định hiện hành, mỗi bản án hoặc quyết định của Tòa án chỉ được cấp một lần duy nhất. Tuy nhiên, theo khoản 1 Điều 269 Bộ luật Tố tụng dân sự, trong vòng 3 ngày làm việc sau khi kết thúc phiên tòa, các đương sự vẫn có thể được cấp trích lục bản án.

Khoản 21 Điều 70 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 cũng quy định rõ:

"21. Được cấp trích lục bản án, bản án, quyết định của Tòa án."

Mặc dù pháp luật chưa có định nghĩa chính thức về trích lục bản án, trên thực tế, trích lục này được hiểu là phần nội dung của bản án liên quan trực tiếp đến đương sự.

Do đó, nếu làm mất bản án hoặc quyết định ly hôn, vợ hoặc chồng hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án cấp sao trích lục bản án, sao quyết định ly hôn, hoặc bản sao bản án/quyết định ly hôn. Những văn bản này có giá trị tương đương với bản án hoặc quyết định gốc.

2. Có được thực hiện thủ tục ly hôn online không?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 190 và khoản 1 Điều 363 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, dù là ly hôn đơn phương hay thuận tình, người nộp đơn đều có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại Tòa án.
  • Gửi hồ sơ qua đường bưu điện.
  • Gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).

Như vậy, nếu Tòa án có Cổng thông tin điện tử, vợ hoặc chồng có thể nộp đơn ly hôn online. Theo khoản 1 Điều 16 Nghị quyết 04/2016/NQ-HĐTP, người khởi kiện cần truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tòa án, điền đầy đủ nội dung đơn khởi kiện, ký điện tử và gửi đơn qua hệ thống này.

Ngoài ra, khoản 1 Điều 12 Nghị quyết 04 cũng quy định rõ rằng Tòa án nhân dân tối cao sẽ công bố danh sách các Tòa án có thực hiện giao dịch điện tử trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án nhân dân tối cao.

Do đó, nếu Tòa án đã triển khai giao dịch điện tử và thông tin này được công bố, vợ hoặc chồng hoàn toàn có thể nộp đơn ly hôn trực tuyến.

3. Hướng dẫn thủ tục ly hôn online mới nhất

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Các giấy tờ này phải đúng về hình thức và nội dung, bao gồm:
    • Bản chính Giấy đăng ký kết hôn.
    • Bản sao y Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân.
    • Sổ hộ khẩu (bản sao hoặc bản chính nếu yêu cầu).
  • Đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 2: Đăng ký gửi và nhận thông điệp dữ liệu điện tử với Tòa án

  • Truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tòa án.
  • Điền đầy đủ các thông tin vào mẫu đơn đăng ký được cung cấp trên cổng thông tin.
  • Ký điện tử vào đơn và gửi đến Tòa án thông qua hệ thống này.

Bước 3: Nộp đơn khởi kiện qua Cổng thông tin điện tử

  • Sau khi đăng ký thành công, bạn tiếp tục truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tòa án để nộp đơn khởi kiện.
  • Điền đầy đủ nội dung yêu cầu trong mẫu đơn khởi kiện.
  • Ký điện tử và gửi đơn kèm theo tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ việc.

Bước 4: Tòa án tiếp nhận và xử lý hồ sơ

  • Khi nhận được hồ sơ, Tòa án sẽ kiểm tra và xử lý theo quy định.

Bước 5: Nhận thông báo từ Tòa án

  • Sau khi xử lý, Tòa án sẽ gửi thông báo xác nhận đã nhận được đơn khởi kiện, tài liệu và chứng cứ.
  • Thông báo này sẽ được gửi từ Cổng thông tin điện tử của Tòa án đến địa chỉ email mà bạn đã đăng ký.

Bước 6: Nhận kết quả xử lý đơn

  • Kết quả xử lý đơn sẽ được Tòa án gửi trực tiếp qua email đã đăng ký.
  • Bạn cần theo dõi thường xuyên hòm thư điện tử để nhận kết quả kịp thời.

4. Điều kiện nộp đơn ly hôn online

Để đảm bảo việc áp dụng đúng và thống nhất các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 về việc gửi, nhận đơn khởi kiện, tài liệu, chứng cứ, cũng như cấp, tống đạt và thông báo văn bản tố tụng qua phương thức điện tử, ngày 30/12/2016, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Nghị quyết số 04/2016/NQ-HĐTP nhằm hướng dẫn chi tiết vấn đề này.

Theo Nghị quyết 04/2016/NQ-HĐTP, người khởi kiện hoặc người tham gia tố tụng muốn thực hiện việc gửi và nhận thông điệp dữ liệu qua hệ thống điện tử của Tòa án cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có địa chỉ thư điện tử để gửi và nhận thông điệp dữ liệu qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án.
  • Sở hữu chữ ký điện tử được chứng thực bằng chứng thư điện tử còn hiệu lực, do cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền cấp và công nhận.

5. Thẩm quyền giải quyết ly hôn

5.1. Ly hôn không có yếu tố nước ngoài

  • Ly hôn thuận tình:

    • Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của vợ hoặc chồng.
    • Vợ và chồng có thể thỏa thuận lựa chọn Tòa án nào thuận tiện nhất để nộp hồ sơ và giải quyết.
  • Ly hôn đơn phương:

    • Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của bị đơn (người không đồng ý ly hôn).

5.2. Ly hôn có yếu tố nước ngoài

  • Ly hôn thuận tình:

    • Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú của vợ hoặc chồng.
    • Vợ và chồng có thể thỏa thuận lựa chọn Tòa án nào thuận tiện nhất để nộp hồ sơ và giải quyết.
  • Ly hôn đơn phương:

    • Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú của bị đơn (người không đồng ý ly hôn).
Thẩm quyền giải quyết ly hôn
Thẩm quyền giải quyết ly hôn

6. Các điều cầu lưu ý khi nộp đơn ly hôn online

  • Việc thực hiện chỉ khả thi nếu Tòa án có thẩm quyền xử lý giao dịch điện tử.

  • Tài khoản giao dịch điện tử do Tòa án cấp sẽ hết hiệu lực sau 6 tháng tính từ ngày ban hành bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án.

  • Cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1 Ai có thể thực hiện thủ tục ly hôn online?

Cả vợ và chồng đều có thể thực hiện thủ tục này nếu vụ việc đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định, bao gồm thẩm quyền của Tòa án và khả năng sử dụng hệ thống giao dịch điện tử.

7.2 Thủ tục ly hôn online có áp dụng cho ly hôn có yếu tố nước ngoài không?

Có, nhưng chỉ trong trường hợp Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền và hệ thống giao dịch điện tử hỗ trợ xử lý các vụ việc liên quan đến yếu tố nước ngoài.

7.3 Thời gian giải quyết thủ tục ly hôn online mất bao lâu?

Thời gian phụ thuộc vào tính chất vụ việc:

  • Ly hôn thuận tình: Thông thường từ 2-3 tuần kể từ khi Tòa án thụ lý hồ sơ.
  • Ly hôn đơn phương: Có thể kéo dài từ 1-6 tháng hoặc hơn nếu có tranh chấp về tài sản hoặc con cái.