Cấu trúc số định danh cá nhân bao gồm gì mới nhất 2025
Cấu trúc số định danh cá nhân bao gồm gì mới nhất 2025

1. Cấu trúc số định danh cá nhân bao gồm gì mới nhất 2025?

Theo quy định hiện hành, số định danh cá nhân của công dân Việt Nam là một dãy số tự nhiên gồm 12 chữ số do Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư xác lập cho mỗi công dân.

Trước đây, theo Nghị định 137/2015/NĐ-CP, cấu trúc số định danh cá nhân được quy định chi tiết, bao gồm các phần như mã tỉnh, mã giới tính, năm sinh, và số ngẫu nhiên. Tuy nhiên, hiện nay, Nghị định 70/2024/NĐ-CP đã thay thế Nghị định 137/2015/NĐ-CP, và không còn hướng dẫn cụ thể về cấu trúc của số định danh cá nhân.

Mặc dù vậy, dựa trên thực tế các số định danh cá nhân đã được cấp, có thể nhận thấy rằng các chữ số trong số định danh cá nhân vẫn phản ánh các thông tin như:

  • Mã tỉnh/thành phố nơi đăng ký khai sinh.
  • Giới tính và thế kỷ sinh của công dân.
  • Năm sinh của công dân.
  • Số ngẫu nhiên để phân biệt giữa các cá nhân.

2. Sai thông tin số định danh cá nhân thì xử lý như thế nào?

Khi phát hiện sai sót trong thông tin số định danh cá nhân, bạn cần thực hiện các bước sau để điều chỉnh, theo quy định tại Nghị định số 70/2024/NĐ-CP:

2.1 Xác định loại sai sót

Xác định thông tin bị sai như: họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, quê quán, nơi thường trú, hoặc các thông tin khác.

2.2 Chuẩn bị hồ sơ cần thiết

  • Phiếu đề nghị giải quyết thủ tục về căn cước: Kê khai và nộp qua Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an, Ứng dụng định danh quốc gia hoặc trực tiếp tại Công an cấp xã nơi cư trú.
  • Giấy tờ chứng minh thông tin chính xác: Như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy chứng nhận kết hôn, hoặc các giấy tờ hợp pháp khác.

2.3. Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ tại Công an cấp xã nơi cư trú hoặc qua các cổng dịch vụ công trực tuyến.

2.4 Thời gian xử lý

  • Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ, Công an cấp xã kiểm tra, xác minh và gửi đề nghị hủy, xác lập lại số định danh cá nhân tới cơ quan quản lý căn cước của Bộ Công an.
  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đề nghị, cơ quan quản lý căn cước quyết định việc hủy, xác lập lại số định danh cá nhân.

2.5 Nhận kết quả

Sau khi hoàn tất, Công an cấp xã thông báo bằng văn bản cho công dân về việc hủy, xác lập lại số định danh cá nhân.

Lưu ý:

  • Trường hợp thông tin số chứng minh nhân dân 9 số, số định danh cá nhân đã hủy được mã hóa, tích hợp trong mã QR trên thẻ căn cước. Cơ quan, tổ chức, cá nhân quét mã QR trên thẻ căn cước để sử dụng thông tin này trong giải quyết thủ tục hành chính, dịch vụ công, các giao dịch và hoạt động khác; không được yêu cầu công dân phải cung cấp xác nhận số chứng minh nhân dân 9 số, số định danh cá nhân đã hủy.
  • Nếu cần xác nhận thông tin số chứng minh nhân dân 9 số, số định danh cá nhân đã hủy, công dân có thể yêu cầu cơ quan quản lý căn cước hoặc Công an cấp xã cấp giấy xác nhận.

3. Hủy và xác lập lại số định danh cá nhân khi bị sai thế nào mới nhất ?

Hủy và xác lập lại số định danh cá nhân khi bị sai thế nào mới nhất
Hủy và xác lập lại số định danh cá nhân khi bị sai thế nào mới nhất

Theo Nghị định 70/2024/NĐ-CP, việc hủy và xác lập lại số định danh cá nhân được thực hiện khi phát hiện sai sót hoặc nhầm lẫn trong thông tin số định danh cá nhân. Dưới đây là quy trình xử lý:

3.1. Căn cứ để hủy và xác lập lại số định danh cá nhân:

Việc hủy và cấp lại số định danh cá nhân được thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Sai thông tin cá nhân như: họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quê quán hoặc mã tỉnh/thành phố nơi sinh.
  • Nhầm lẫn trong quá trình cấp số định danh cá nhân ban đầu.
  • Cập nhật thông tin mới sau khi có quyết định pháp lý (ví dụ: thay đổi họ tên, giới tính theo quy định pháp luật).

3.2. Quy trình hủy và xác lập lại số định danh cá nhân:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Công dân cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
  • Phiếu đề nghị điều chỉnh thông tin số định danh cá nhân.
  • Giấy tờ chứng minh thông tin chính xác, như:
  • Giấy khai sinh (bản gốc hoặc bản sao công chứng).
  • Sổ hộ khẩu (nếu còn).
  • Quyết định thay đổi thông tin cá nhân (nếu có).
  • Các giấy tờ khác liên quan để xác minh.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Công dân nộp hồ sơ tại:
  • Công an cấp xã nơi thường trú hoặc tạm trú.
  • Qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.

Bước 3: Xác minh và xử lý

Công an cấp xã:

  • Kiểm tra hồ sơ và xác minh tính chính xác của thông tin.
  • Gửi đề nghị lên Cơ quan quản lý căn cước công dân thuộc Bộ Công an thông qua Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

Cơ quan quản lý căn cước công dân:

  • Kiểm tra, xác minh lại thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
  • Ra quyết định hủy và xác lập lại số định danh cá nhân.

Bước 4: Trả kết quả

Thời gian giải quyết:

  • 10 ngày làm việc: Công an cấp xã hoàn thành xác minh hồ sơ.
  • 5 ngày làm việc: Bộ Công an hoàn tất việc hủy và xác lập lại số định danh cá nhân.
  • Công dân nhận giấy xác nhận hủy số định danh cũ và cấp số định danh mới.

4. Giấy xác nhận về việc hủy số định danh cũ và cấp số mới có thể nhận ở đâu?

Theo quy định tại Nghị định 70/2024/NĐ-CP, giấy xác nhận hủy số định danh cá nhân cũ và cấp số mới được cấp bởi Công an cấp xã nơi công dân đăng ký thường trú hoặc tạm trú. Quy trình cụ thể như sau:

  • Địa điểm tiếp nhận:
    • Công an cấp xã nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú của công dân.
    • Công dân cũng có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.
  • Thời gian nhận giấy xác nhận: Sau khi hoàn tất quá trình xác minh và xử lý thông tin (tối đa 15 ngày làm việc), công dân sẽ được thông báo đến nhận giấy xác nhận trực tiếp tại cơ quan Công an cấp xã hoặc nhận qua hình thức điện tử nếu nộp hồ sơ trực tuyến.
  • Hình thức nhận:
    • Nhận bản giấy tại Công an cấp xã.
    • Nhận bản điện tử thông qua hệ thống dịch vụ công, nếu đã đăng ký tài khoản và chọn phương thức nhận trực tuyến.

5. Các câu hỏi thường gặp

5.1 Những trường hợp nào cần hủy và xác lập lại số định danh cá nhân?

Số định danh cá nhân cần hủy và xác lập lại trong các trường hợp sau:

  • Sai thông tin cá nhân như họ tên, ngày sinh, giới tính, quê quán.
  • Nhầm lẫn khi cấp số định danh.
  • Có quyết định pháp lý thay đổi thông tin cá nhân (ví dụ: đổi họ tên, giới tính).

5.2 Công dân có cần cung cấp giấy xác nhận số định danh cũ khi giao dịch không?

Không. Thông tin số định danh cũ và mới được mã hóa trong mã QR trên thẻ căn cước công dân. Công dân chỉ cần sử dụng thẻ căn cước để giao dịch.

5.3 Mất bao lâu để hoàn tất thủ tục hủy và xác lập lại số định danh cá nhân?

  • 10 ngày làm việc: Công an cấp xã xác minh hồ sơ.
  • 5 ngày làm việc: Bộ Công an ra quyết định hủy và cấp lại số định danh cá nhân.
    Tổng thời gian xử lý là 15 ngày làm việc.

5.4 Nếu công dân phát hiện sai sót trong số định danh cá nhân khi đang sử dụng thẻ căn cước, phải làm gì?

Công dân cần đến Công an cấp xã để thực hiện thủ tục hủy và cấp lại số định danh cá nhân. Các bước xử lý bao gồm chuẩn bị hồ sơ yêu cầu sửa thông tin và giấy tờ chứng minh sự chính xác của thông tin mới.