Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự, chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh sự thật và đưa ra phán quyết công bằng. Việc xác định và thu thập chứng cứ không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên đương sự mà còn quyết định tính khách quan, minh bạch của quá trình xét xử. Vậy theo pháp luật Việt Nam, chứng cứ trong vụ việc dân sự được xác định như thế nào? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, giúp làm rõ những yếu tố quan trọng trong việc xác định và sử dụng chứng cứ trong các vụ việc dân sự.

Cách xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự theo pháp luật Việt Nam

1. Chứng cứ trong vụ việc dân sự là gì?

Theo quy định tại Điều 93 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, chứng cứ trong các vụ việc dân sự được hiểu là những tài liệu, thông tin có thật, được các đương sự, tổ chức, cá nhân có liên quan nộp hoặc trình bày cho Tòa án trong suốt quá trình tố tụng. Những chứng cứ này cũng có thể do Tòa án thu thập theo đúng trình tự và thủ tục được quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự.

Chứng cứ đóng vai trò quan trọng, là cơ sở để Tòa án làm rõ các tình tiết khách quan của vụ việc, từ đó đưa ra kết luận về tính hợp pháp và có căn cứ của các yêu cầu hoặc phản đối từ các bên đương sự. Tòa án sẽ dựa vào chứng cứ để xác định sự thật của vụ án, đảm bảo quá trình xét xử được minh bạch, công bằng, và phù hợp với quy định pháp luật. Việc thu thập và sử dụng chứng cứ đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định tố tụng, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo tính chính xác của phán quyết.

Cách xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự theo pháp luật Việt Nam

2. Cách xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự

Cụ thể, tại Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, quy trình xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự được quy định chi tiết như sau:

- Tài liệu có thể đọc được nội dung chỉ được coi là chứng cứ nếu đó là bản chính hoặc bản sao có công chứng, chứng thực hợp pháp, hoặc được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cung cấp và xác nhận tính chính xác của nội dung.

- Các tài liệu âm thanh, hình ảnh cũng có thể được chấp nhận làm chứng cứ nếu chúng đi kèm với văn bản giải trình của người sở hữu tài liệu, mô tả rõ nguồn gốc. Nếu tài liệu do cá nhân tự thu âm, thu hình, cần có văn bản xác nhận xuất xứ của tài liệu từ người đã cung cấp. Trong trường hợp khác, văn bản liên quan đến việc ghi âm, ghi hình cũng phải đảm bảo tính hợp pháp để được coi là chứng cứ.

- Thông điệp dữ liệu điện tử như thư điện tử, điện tín, điện báo, fax, và các hình thức tương tự khác cũng được coi là chứng cứ nếu chúng tuân thủ các quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.

- Vật chứng phải là hiện vật gốc có liên quan trực tiếp đến vụ việc và không bị thay đổi hình dạng hay tính chất để được coi là chứng cứ hợp pháp.

- Lời khai của đương sự và người làm chứng cũng có thể được coi là chứng cứ nếu được ghi lại dưới dạng văn bản, băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình hoặc các thiết bị chứa dữ liệu âm thanh, hình ảnh khác. Ngoài ra, lời khai bằng miệng tại phiên tòa cũng được xem xét như một nguồn chứng cứ quan trọng.

- Kết luận giám định chỉ được coi là chứng cứ khi việc giám định được tiến hành theo đúng quy trình và thủ tục pháp lý quy định.

- Biên bản thẩm định tại chỗ là một dạng chứng cứ nếu quá trình thẩm định được thực hiện theo đúng thủ tục quy định của pháp luật.

- Kết quả định giá và thẩm định giá tài sản cũng được coi là chứng cứ nếu các quy trình này được thực hiện theo đúng thủ tục pháp luật yêu cầu.

- Các văn bản ghi nhận sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập tại chỗ sẽ được coi là chứng cứ nếu quá trình lập văn bản tuân thủ đúng quy định pháp luật.

- Các văn bản công chứng hoặc chứng thực cũng chỉ được coi là chứng cứ hợp pháp nếu quá trình công chứng và chứng thực tuân thủ theo đúng quy định của pháp luật.

Ngoài ra, mọi nguồn khác được pháp luật quy định cũng có thể được xem là chứng cứ, miễn là chúng đáp ứng các điều kiện và thủ tục do pháp luật đặt ra.

Việc xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự là một quá trình quan trọng, yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt về thủ tục nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng cho các bên liên quan.

Cách xác định chứng cứ trong vụ việc dân sự theo pháp luật Việt Nam

3. Nguồn chứng cứ trong vụ việc dân sự

Chứng cứ trong các vụ việc dân sự có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm đảm bảo sự khách quan và toàn diện cho quá trình xét xử. Cụ thể, các nguồn chứng cứ được pháp luật Việt Nam quy định bao gồm:

- Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử: Đây có thể là các tài liệu giấy, tài liệu kỹ thuật số như email, file âm thanh, video hoặc các dạng thông điệp điện tử khác. Chúng có thể được cung cấp bởi các bên đương sự hoặc cơ quan, tổ chức có liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ sự thật của vụ án.

- Vật chứng: Là các hiện vật có liên quan trực tiếp đến vụ việc, chẳng hạn như đồ vật, tài sản hoặc bất kỳ đối tượng nào khác có thể chứng minh tình tiết trong vụ án. Vật chứng phải giữ nguyên hiện trạng để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

- Lời khai của đương sự: Lời khai từ các bên liên quan trong vụ án, nếu được ghi lại dưới dạng văn bản, âm thanh, hình ảnh hoặc thể hiện tại tòa, đều có thể được sử dụng làm chứng cứ.

- Lời khai của người làm chứng: Người làm chứng là những cá nhân không liên quan trực tiếp đến vụ án nhưng có thể cung cấp thông tin, bằng chứng quan trọng thông qua lời khai của mình. Những lời khai này cần được ghi chép lại cẩn thận để phục vụ cho quá trình điều tra và xét xử.

- Kết luận giám định: Các kết quả giám định từ cơ quan có thẩm quyền sẽ là một loại chứng cứ quan trọng, giúp xác định chính xác những yếu tố mang tính chuyên môn trong vụ án, như giám định về tài sản, nhân thân, tình trạng sức khỏe, hoặc các yếu tố kỹ thuật khác.

- Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ: Trong trường hợp cần thẩm định hiện trường hoặc tài sản, biên bản thẩm định được lập theo đúng thủ tục sẽ là căn cứ quan trọng để xác định tình trạng và giá trị của tài sản, hoặc để xác minh các yếu tố liên quan.

- Kết quả định giá và thẩm định giá tài sản: Đây là kết quả từ việc đánh giá giá trị của tài sản có liên quan đến vụ việc. Quá trình này phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để đảm bảo kết quả định giá chính xác và hợp pháp.

- Văn bản ghi nhận sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập: Các văn bản này, nếu được lập theo đúng thủ tục và quy định của pháp luật, có thể ghi lại những sự kiện, hành vi quan trọng liên quan đến vụ án và được coi là chứng cứ xác thực.

- Văn bản công chứng, chứng thực: Các tài liệu đã được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền sẽ được công nhận là chứng cứ hợp pháp, giúp xác nhận tính chân thực và chính xác của tài liệu liên quan.

- Các nguồn khác theo quy định của pháp luật: Ngoài những nguồn trên, pháp luật còn cho phép thu thập chứng cứ từ các nguồn khác, miễn là chúng đáp ứng các điều kiện và thủ tục theo quy định hiện hành.

Như vậy, việc thu thập chứng cứ trong các vụ việc dân sự không chỉ là nhiệm vụ của đương sự mà còn là quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định pháp luật để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và công bằng cho quá trình xét xử.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Chứng cứ là gì? Các nguồn chứng cứ trong vụ án

Trường hợp Tòa án ra quyết định đình chỉ vụ án tố tụng dân sự theo quy định pháp luật

Hồi tố là gì? Được áp dụng trong trường hợp nào?